Động mạch thận đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp máu nuôi thận, góp phần duy trì chức năng lọc và điều hòa huyết áp. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về giải phẫu, sinh lý và các bệnh lý liên quan đến động mạch thận, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Động mạch thận là gì? Vị trí và nguồn gốc hình thành
Động mạch thận là cặp mạch máu lớn xuất phát từ động mạch chủ bụng, nằm ở mức đốt sống L1 - L2, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy đến hai quả thận để đảm bảo hoạt động lọc máu và cân bằng nội môi.
Mỗi bên động mạch thận có cấu trúc và đường đi riêng biệt, phù hợp với vị trí giải phẫu trong ổ bụng. Ở bên phải, động mạch thận thường dài hơn, đi phía sau tĩnh mạch chủ dưới và chạy chéo để đến cực trong của thận phải. Ngược lại, động mạch thận bên trái có xu hướng ngắn hơn và chạy gần như ngang để đến rốn thận trái. Sự khác biệt này mang ý nghĩa quan trọng trong các can thiệp phẫu thuật và hình ảnh học.
Dòng máu đi qua hệ thống động mạch thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chức năng sống còn của thận và toàn cơ thể. Mỗi phút, thận nhận khoảng 20 - 25% cung lượng tim, tương đương 1,2 lít máu, nhằm đảm bảo quá trình lọc cầu thận, điều hòa điện giải, thể tích dịch và huyết áp. Đáng lưu ý, sự bất đối xứng giữa hai bên động mạch thận tạo ra những khác biệt quan trọng trong phẫu thuật và can thiệp mạch máu, đòi hỏi bác sĩ cần nắm vững giải phẫu chi tiết trước khi tiến hành thủ thuật.

Cấu trúc và đường đi của mạch máu thận bên trong cơ quan
Sau khi đi vào rốn thận, động mạch này nhanh chóng chia nhánh để cung cấp máu cho từng vùng nhỏ trong cơ quan, đảm bảo duy trì hoạt động lọc máu ổn định.
- Phân nhánh ngoài thận: Các nhánh đầu tiên được hình thành ngay khi mạch đi vào thận, giữ vai trò cung cấp máu cho từng thùy giải phẫu. Mạch chính tách thành nhánh trước và nhánh sau, hình thành các động mạch phân thùy. Mỗi nhánh phân thùy nuôi dưỡng một vùng giải phẫu riêng, gồm: Vùng trên, trước trên, giữa, trước dưới và sau.
- Phân nhánh trong thận: Bên trong mô thận, mạng lưới mạch máu tiếp tục chia nhỏ để đảm bảo cung cấp oxy và dưỡng chất đến từng nephron. Dòng máu đi theo chuỗi: Động mạch phân thùy - động mạch gian thùy - động mạch cung - động mạch gian tiểu thùy. Từ các nhánh này, hình thành tiểu động mạch đến cầu thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu. Sau khi lọc, máu chảy ra theo tiểu động mạch đi, rồi đổ vào hệ tĩnh mạch thận để rời khỏi cơ quan.
Hệ thống phân nhánh tinh vi này giúp phân phối máu đồng đều khắp thận. Nếu một nhánh bị tắc nghẽn, vùng tương ứng sẽ thiếu máu cục bộ, làm giảm khả năng lọc và ảnh hưởng đến chức năng toàn thận.

Biến thể giải phẫu và ý nghĩa lâm sàng
Cấu trúc động mạch này ở mỗi người có thể khác nhau đáng kể. Sự thay đổi về số lượng, vị trí xuất phát hoặc hướng đi của mạch máu là điều thường gặp và mang nhiều ý nghĩa trong thực hành lâm sàng.
Số lượng và vị trí xuất phát khác nhau
Những biến thể này thể hiện sự đa dạng trong hệ thống cấp máu cho thận ở người trưởng thành:
Khoảng 70% trường hợp chỉ có một động mạch duy nhất nuôi mỗi bên thận.
30% còn lại xuất hiện động mạch phụ, đóng vai trò hỗ trợ tưới máu cho các vùng còn lại.
Các mạch phụ có thể phát sinh từ động mạch chủ bụng, thân tạng, động mạch mạc treo tràng trên, hoặc đôi khi từ động mạch chậu chung.
Phân loại Uflacker (1994)
Nghiên cứu của Renan Uflacker đã hệ thống hóa các biến thể cấp máu cho thận, góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ nhận diện chính xác trong thực hành lâm sàng. Phân loại này dựa trên số lượng động mạch thận, vị trí các nhánh xuất phát so với động mạch chủ bụng, và mối liên quan giải phẫu với tĩnh mạch chủ dưới. Có tổng cộng 10 dạng chính, trong đó ba loại phổ biến nhất gồm:
Loại I - một động mạch đơn đi vào rốn thận;
Loại II - hai động mạch đối xứng hai bên;
Loại III - có mạch phụ xuất phát từ thân tạng.
Phân loại này đặc biệt hữu ích trong lập kế hoạch can thiệp và phẫu thuật vùng thận.
Ý nghĩa trong thực hành
Việc nhận diện chính xác các biến thể mạch máu thận đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an toàn khi can thiệp hoặc ghép thận. Các nhánh mạch phụ cần được bảo tồn tối đa nhằm tránh nguy cơ thiếu máu cục bộ ở một phần nhu mô thận. Trước phẫu thuật, các kỹ thuật hình ảnh như CT mạch, MRI mạch và chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) được sử dụng để đánh giá cấu trúc mạch chi tiết. Những thông tin này không chỉ hỗ trợ phẫu thuật viên lựa chọn hướng tiếp cận tối ưu mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương mạch trong các thủ thuật vùng bụng.

Mối liên hệ giữa hệ động mạch nuôi thận và chức năng sinh lý
Máu đến thận không chỉ để nuôi dưỡng mô mà còn để lọc bỏ chất thải và duy trì huyết áp ổn định.
Lưu lượng máu thận chiếm khoảng 25% cung lượng tim, tương đương 1,2 lít/phút.
Trong thận, hệ thống mạch máu giúp duy trì tốc độ lọc cầu thận (GFR) ở mức ổn định.
Các thụ thể áp lực nằm trong thành mạch điều chỉnh tự động lưu lượng máu, cơ chế này gọi là autoregulation.
Khi dòng máu giảm, tế bào cạnh cầu thận tiết renin, kích hoạt hệ renin - angiotensin - aldosterone, dẫn đến tăng huyết áp thứ phát.
Bất kỳ tổn thương hay hẹp tắc nào tại mạch máu cấp thận đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của nephron, từ đó làm giảm chức năng lọc và gây rối loạn điện giải.

Ứng dụng lâm sàng và phẫu thuật liên quan đến mạch thận
Kiến thức về động mạch cấp máu cho thận có ý nghĩa to lớn trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở các lĩnh vực ghép thận, phẫu thuật ổ bụng và chẩn đoán hình ảnh.
- Trong ghép thận: Cấu trúc mạch máu là yếu tố quyết định sự thành công của ca ghép thận, do đó việc đánh giá trước phẫu thuật là vô cùng quan trọng. Thận có một động mạch duy nhất thường được ưu tiên lựa chọn vì việc nối ghép dễ dàng, giảm nguy cơ thiếu máu vùng ghép. Nếu thận có nhiều nhánh mạch, phẫu thuật viên cần nối đồng thời tất cả các nhánh để đảm bảo dòng máu cung cấp đầy đủ cho mô thận.
- Trong phẫu thuật ổ bụng và can thiệp mạch: Do vị trí giải phẫu đặc biệt, động mạch cấp máu cho thận dễ bị tổn thương trong các phẫu thuật vùng bụng, nhất là bên phải. Động mạch thận phải nằm gần tĩnh mạch chủ dưới, khiến nguy cơ tổn thương cao hơn trong thao tác phẫu thuật. Các thủ thuật như đặt stent, nong mạch, phẫu thuật bóc tách động mạch chủ hoặc can thiệp nội mạch đều cần xác định chính xác vị trí và hướng đi của động mạch thận để tránh biến chứng nặng nề.
- Trong chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật hình ảnh hiện đại hỗ trợ đắc lực cho việc khảo sát mạch máu thận, phục vụ cả chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị. CT và MRI là hai phương pháp chủ đạo giúp hiển thị chi tiết đường đi, phân nhánh và các biến thể giải phẫu.Trong các bệnh lý như hẹp mạch thận, u mạch hoặc chấn thương bụng kín, hình ảnh học giúp đánh giá mức độ tổn thương và định hướng chiến lược can thiệp tối ưu.

Động mạch thận là cấu trúc mạch máu chủ chốt duy trì hoạt động sống còn của thận và sự cân bằng nội môi trong cơ thể. Việc hiểu rõ đặc điểm giải phẫu, đường đi và biến thể của nó không chỉ giúp phòng tránh biến chứng trong phẫu thuật mà còn hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý liên quan đến tuần hoàn thận. Nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng cho mọi hoạt động y học lâm sàng và điều trị chuyên sâu.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/viem_cau_than1_932b16fc23.jpg)
/suy_tuyen_thuong_than1_5d179079d5.jpg)
/dau_quan_than1_1236495c0c.jpg)
/soi_than1_b3260064e9.jpg)
/hoi_chung_than_hu_song_duoc_bao_lau_tien_luong_va_cach_kiem_soat_hieu_qua_fbe0279917.jpg)