icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Thực quản nằm ở đâu? Chức năng, các bệnh lý liên quan thường gặp

Võ Thị Quỳnh Loan01/10/2025

Thực quản là bộ phận giữ vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa. Khi thực quản gặp vấn đề, nhiều bệnh lý nguy hiểm có thể xuất hiện như viêm thực quản, barrett thực quản hay ung thư thực quản. Nhận biết sớm dấu hiệu bất thường sẽ giúp việc thăm khám và điều trị đạt hiệu quả cao, ngăn chặn biến chứng.

Trong cơ thể con người, thực quản là một cơ quan ống quan trọng nhưng lại ít được chú ý cho đến khi phát sinh vấn đề sức khỏe. Thực quản không chỉ đóng vai trò vận chuyển thức ăn mà còn tham gia vào nhiều phản xạ sinh lý quan trọng như nuốt, nôn và ợ hơi. Khi có sự thay đổi bất thường ở cơ quan này, người bệnh dễ đối mặt với hàng loạt rối loạn và biến chứng nghiêm trọng. 

Thực quản là gì? Cấu tạo ra sao?

Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của thực quản, cần nắm được vị trí và cấu tạo của cơ quan này.

Thực quản là một ống cơ rỗng dài trung bình khoảng 25cm ở người trưởng thành, nối từ hầu đến dạ dày. Nó nằm phía sau khí quản, tim và phía trước cột sống, đi qua cơ hoành trước khi gắn vào tâm vị của dạ dày. Thành thực quản có cấu tạo ba lớp chính:

  • Lớp niêm mạc: Nằm trong cùng, chứa nhiều tuyến tiết chất nhầy giúp bôi trơn thức ăn.
  • Lớp dưới niêm: Có mạng lưới mạch máu và thần kinh phong phú, hỗ trợ nuôi dưỡng niêm mạc.
  • Lớp cơ: Tạo nên nhu động, đẩy thức ăn xuống dưới. Ở 1/3 trên, thực quản được bao quanh bởi cơ vân hoạt động theo ý muốn, trong khi 2/3 dưới là cơ trơn chịu sự chi phối của thần kinh tự chủ.

Ngoài ra, thực quản còn có hai cơ vòng quan trọng là cơ vòng thực quản trên và cơ vòng thực quản dưới. Hai cơ này mở và đóng nhịp nhàng để kiểm soát dòng thức ăn, đồng thời ngăn ngừa dịch vị dạ dày trào ngược lên.

Thực quản là một ống cơ rỗng, dài khoảng 25cm ở người trưởng thành, nối từ hầu đến dạ dày
Thực quản là một ống cơ rỗng, dài khoảng 25cm ở người trưởng thành, nối từ hầu đến dạ dày

Chức năng thực quản

Mặc dù có hình dạng đơn giản, thực quản lại đảm nhận nhiều vai trò sinh lý thiết yếu.

Nuốt

Khi thức ăn được nhai kỹ và chuyển xuống họng, cơ vòng thực quản trên sẽ mở ra để thức ăn đi vào. Sau đó, nhu động của thực quản - những cơn co thắt nhịp nhàng - sẽ đẩy thức ăn xuống cơ vòng thực quản dưới.

Tại đây, cơ vòng giãn ra để thức ăn đi vào dạ dày. Toàn bộ quá trình này diễn ra trong vài giây, bảo đảm thức ăn di chuyển trơn tru và an toàn.

Ngăn trào ngược dịch vị

Cơ vòng thực quản dưới đóng kín hầu hết thời gian, chỉ mở khi có khối thức ăn đi xuống. Cơ chế này giúp ngăn cản dịch vị có tính acid mạnh trào ngược từ dạ dày lên thực quản. Nếu hoạt động này bị suy yếu, người bệnh dễ bị kích ứng niêm mạc và dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau.

Các chức năng khác

Ngoài vận chuyển thức ăn, thực quản còn tham gia vào các hoạt động tống xuất ngược như nôn, ợ hơi và phản xạ nôn trớ. Đây là những phản ứng sinh lý quan trọng, giúp cơ thể đào thải chất độc hoặc khi dạ dày bị quá tải.

Thực quản tham gia vào các hoạt động tống xuất ngược như nôn, ợ hơi và phản xạ nôn trớ
Thực quản tham gia vào các hoạt động tống xuất ngược như nôn, ợ hơi và phản xạ nôn trớ

Các bệnh thường gặp ở thực quản

Khi niêm mạc hoặc cấu trúc cơ của thực quản bị tổn thương, nhiều bệnh lý có thể hình thành. Nhận diện sớm các bệnh này là yếu tố then chốt trong điều trị.

Viêm thực quản

Viêm thực quản xảy ra khi lớp niêm mạc bên trong bị viêm nhiễm do axit dạ dày trào ngược, nhiễm khuẩn, nấm hoặc tác dụng phụ của thuốc. Người bệnh thường có triệu chứng đau ngực, khó nuốt, nuốt đau và cảm giác nóng rát sau xương ức. Nếu kéo dài, viêm thực quản có thể gây loét, sẹo hẹp hoặc tiến triển thành barrett thực quản - yếu tố nguy cơ ung thư.

Điều trị viêm thực quản phụ thuộc vào nguyên nhân. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton, thuốc kháng nấm hoặc thay đổi lối sống như ăn uống lành mạnh, tránh rượu bia và thuốc lá.

Bệnh thực quản barrett

Đây là tình trạng tế bào niêm mạc thực quản thay đổi bất thường do tiếp xúc lâu dài với axit dạ dày. Niêm mạc vốn có màu trắng hồng sẽ chuyển thành màu đỏ và có cấu trúc giống niêm mạc dạ dày. Thực quản barrett không gây triệu chứng trực tiếp nhưng gắn liền với bệnh trào ngược dạ dày thực quản.

Người bệnh có thể thấy ợ nóng, đau rát ngực, buồn nôn hoặc vị chua trong miệng. Barrett thực quản được xem là tổn thương tiền ung thư nên cần theo dõi sát và điều trị tích cực để ngăn ngừa ung thư thực quản.

Co thắt thực quản

Đây là rối loạn vận động hiếm gặp khi các cơ trong thành thực quản co thắt bất thường, khiến thức ăn khó xuống dạ dày. Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng co thắt lan tỏa hoặc co thắt cục bộ.

Nguyên nhân chính xác chưa rõ nhưng có liên quan đến tổn thương thần kinh điều khiển nhu động. Người bệnh thường gặp khó nuốt, đau tức ngực, buồn nôn và đôi khi nôn ói. Điều trị có thể bao gồm thuốc giãn cơ, nội soi nong thực quản hoặc phẫu thuật trong trường hợp nặng.

Trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản là một trong những bệnh lý phổ biến nhất. Tình trạng xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới không hoạt động đúng, để axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản.

Triệu chứng điển hình gồm ợ nóng, cảm giác chua ở miệng, nuốt khó, viêm họng mạn tính và ho khan. Nếu không điều trị, bệnh có thể gây viêm thực quản, loét hoặc Barrett thực quản. Phác đồ điều trị thường kết hợp thuốc chống trào ngược với điều chỉnh lối sống như giảm cân, ăn uống khoa học và tránh nằm ngay sau khi ăn.

Phác đồ điều trị thường dùng thuốc chống trào ngược kết hợp với điều chỉnh lối sống
Phác đồ điều trị thường dùng thuốc chống trào ngược kết hợp với điều chỉnh lối sống

Ung thư thực quản

Ung thư thực quản là tình trạng các tế bào ác tính phát triển từ lớp biểu mô lót trong thực quản. Những tế bào này phân chia bất thường và hình thành khối u, có khả năng xâm lấn ra mô xung quanh. Đây là bệnh ung thư đường tiêu hóa phổ biến nhưng khó phát hiện ở giai đoạn sớm do triệu chứng mờ nhạt, thường chỉ được chẩn đoán khi đã tiến triển nặng.

Các đặc điểm chính của ung thư thực quản gồm:

Các loại ung thư thực quản thường gặp

Ung thư biểu mô vảy

Phát sinh từ tế bào vảy, chủ yếu ở đoạn giữa thực quản.

Ung thư biểu mô tuyến

Xuất phát từ tế bào tuyến, thường ở đoạn dưới thực quản, có liên quan chặt chẽ đến trào ngược dạ dày thực quản kéo dài.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Việc xác định các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, từ đó góp phần vào công tác phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

  • Thường xuyên sử dụng rượu bia và thuốc lá.
  • Thừa cân hoặc béo phì, gây áp lực lên vùng dạ dày và thực quản.
  • Tiền sử bệnh lý mạn tính về thực quản như viêm thực quản hoặc barrett thực quản.
  • Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều chất béo, ít rau xanh và thiếu vitamin A, B2, C.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu nitrosamin như thịt hun khói, dưa muối không đảm bảo.
  • Có các bệnh lý nền khác như ung thư tỵ hầu, bệnh ở ruột non, bệnh sừng hóa gan bàn chân.
  • Người có tiền sử ung thư vùng đầu cổ cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.
Người béo phì, chế độ dinh dưỡng không lành mạnh thuộc nhóm nguy cơ bị ung thư thực quản
Người béo phì, chế độ dinh dưỡng không lành mạnh thuộc nhóm nguy cơ bị ung thư thực quản

Ung thư thực quản là bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện sớm. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và tầm soát định kỳ có vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Thực quản là cơ quan then chốt trong hệ tiêu hóa, giúp vận chuyển thức ăn an toàn từ miệng đến dạ dày và bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng trào ngược. Khi thực quản gặp tổn thương, nhiều bệnh lý nguy hiểm có thể xảy ra từ viêm thực quản, barrett thực quản cho đến ung thư thực quản. Vì vậy, việc theo dõi các triệu chứng bất thường, thăm khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928