Nhiều người coi nhẹ các triệu chứng như đau mỏi cổ vai gáy, chóng mặt hay ù tai, nhưng đây có thể là biểu hiện của việc máu lên não bị cản trở do thoái hóa đốt sống cổ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của tình trạng này cũng như định hướng phương pháp xử lý an toàn, phù hợp.
Thoái hóa đốt sống cổ gây thiếu máu não là gì?
Thoái hóa đốt sống cổ là tình trạng các đốt sống từ C1- C7 bị lão hóa theo thời gian, khiến cấu trúc xương và sụn bị bào mòn hoặc thay đổi. Tình trạng này diễn ra âm thầm nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của vùng cổ.
Tình trạng thiếu máu não liên quan đến thoái hóa đốt sống cổ xảy ra khi các cấu trúc thoái hóa chèn ép lên hệ thống mạch máu, đặc biệt là động mạch đốt sống, một trong hai nguồn máu chính nuôi não. Khi dòng máu bị hạn chế, não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, khiến người bệnh dễ bị chóng mặt, đau đầu hoặc thậm chí mất thăng bằng.

Những ai có nguy cơ thiếu máu não do thoái hóa đốt sống cổ?
Thiếu máu não không xảy ra ngẫu nhiên mà thường hình thành ở những nhóm người có thói quen hoặc đặc thù công việc gây áp lực lên vùng cổ:
- Người trên 40 tuổi;
- Nhân viên văn phòng hoặc người làm việc bàn giấy;
- Người sử dụng máy tính, điện thoại thường xuyên;
- Lao động nặng, mang vác sai tư thế;
- Người từng bị chấn thương cổ (tai nạn, chơi thể thao, va chạm mạnh).
Nhìn chung, những nhóm người kể trên đều có điểm chung là áp lực kéo dài lên vùng cổ hoặc duy trì sai tư thế trong thời gian dài. Khi cột sống cổ phải làm việc quá mức hoặc chịu tổn thương lặp đi lặp lại, nguy cơ thoái hóa và kéo theo tình trạng thiếu máu não sẽ tăng cao.
Việc nhận diện mình thuộc nhóm nguy cơ không chỉ giúp chủ động theo dõi sức khỏe mà còn là bước quan trọng để điều chỉnh thói quen sinh hoạt, giảm thiểu biến chứng trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thiếu máu não do thoái hóa đốt sống cổ
Khi thoái hóa đốt sống cổ ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não, cơ thể sẽ gửi ra nhiều tín hiệu cảnh báo. Nhận biết sớm những dấu hiệu này giúp người bệnh can thiệp kịp thời và tránh các biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng tại vùng cổ - vai - gáy
Khi thoái hóa diễn ra, người bệnh thường cảm nhận những bất thường đầu tiên tại khu vực cổ. Các dấu hiệu này có thể âm ỉ hoặc đột ngột tùy mức độ bệnh.
- Đau âm ỉ hoặc tăng khi cúi, ngửa hoặc quay cổ;
- Cứng cổ, giảm linh hoạt khi xoay đầu;
- Cơ vai gáy co cứng, đau lan sang vai hoặc lưng trên.
Triệu chứng thiếu máu não đi kèm
Khi máu lên não không đủ, các biểu hiện toàn thân sẽ xuất hiện, thường xuyên hoặc theo cơn, những triệu chứng thiếu máu não như:
- Chóng mặt, choáng váng đột ngột;
- Đau đầu vùng sau gáy hoặc vùng chẩm;
- Ù tai, mờ mắt, mất thăng bằng khi đi lại;
- Buồn nôn, đặc biệt khi thay đổi tư thế như đứng dậy quá nhanh.
Dấu hiệu nặng cần cảnh báo
Khi bệnh tiến triển nặng hơn, triệu chứng có thể ảnh hưởng đến vận động, cảm giác và chất lượng sống. Đây là những dấu hiệu không nên bỏ qua.
- Tê yếu cánh tay hoặc bàn tay;
- Giảm lực cầm nắm, cảm giác vụng về;
- Rối loạn vận động, đôi khi run tay;
- Ngất thoáng qua hoặc cảm giác mất kiểm soát thăng bằng.
Những dấu hiệu kể trên không chỉ phản ánh mức độ thoái hóa mà còn cho thấy sự ảnh hưởng trực tiếp đến tuần hoàn máu não. Nếu nhận thấy các triệu chứng xuất hiện thường xuyên hoặc ngày càng nặng, người bệnh cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán thoái hóa đốt sống cổ gây ra thiếu máu não như thế nào?
Để xác định chính xác nguyên nhân gây thiếu máu não và mức độ thoái hóa đốt sống cổ, việc thăm khám y khoa là bước không thể bỏ qua. Quá trình chẩn đoán sẽ kết hợp giữa đánh giá triệu chứng và thực hiện các xét nghiệm hình ảnh nhằm đưa ra kết luận toàn diện.
Khai thác triệu chứng lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian khởi phát triệu chứng, mức độ đau, sự xuất hiện của chóng mặt và các yếu tố liên quan đến hoạt động vùng cổ. Đây là bước đầu giúp định hướng nguyên nhân.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Để xác định chính xác tình trạng thoái hóa cũng như mức độ ảnh hưởng đến dòng máu lên não, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:
- X-quang cột sống cổ: Giúp đánh giá sự thay đổi cấu trúc xương như gai xương hoặc hẹp khe đốt sống.
- MRI cột sống cổ: Quan sát chi tiết đĩa đệm, dây thần kinh và mô mềm.
- CT mạch máu: Cho biết tình trạng lưu thông của động mạch đốt sống.
- Siêu âm Doppler mạch máu: Kiểm tra mức độ hẹp hoặc chèn ép ở động mạch.
Chẩn đoán phân biệt
Do triệu chứng chóng mặt, đau đầu dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh, bác sĩ cần loại trừ một số vấn đề sau:
- Thiếu máu não thoáng qua (TIA);
- Rối loạn tiền đình;
- Hạ huyết áp tư thế;
- Các rối loạn thần kinh khác.
Nhìn chung, chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ, bạn nên thăm khám sớm để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Phòng ngừa thiếu máu não do thoái hóa đốt sống cổ
Để hạn chế nguy cơ thiếu máu não do thoái hóa đốt sống cổ, việc thay đổi thói quen sinh hoạt hằng ngày đóng vai trò vô cùng quan trọng. Những điều chỉnh nhỏ nhưng đúng cách có thể giúp giảm áp lực lên vùng cổ, cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.
Điều chỉnh thói quen làm việc
Thiết lập tư thế làm việc đúng là bước quan trọng giúp giảm áp lực lên cột sống cổ trong suốt ngày dài. Việc điều chỉnh đơn giản nhưng thực hiện đều đặn sẽ hỗ trợ đáng kể trong phòng ngừa thoái hóa và thiếu máu não.
- Đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt để hạn chế tình trạng cúi đầu quá lâu.
- Cứ mỗi 45 - 60 phút làm việc, hãy nghỉ vài phút để đứng dậy, vận động nhẹ và thư giãn cơ cổ - vai - gáy.
Vận động đúng cách
Duy trì các thói quen vận động lành mạnh giúp cột sống cổ linh hoạt và khỏe mạnh hơn theo thời gian.
- Tránh xoay cổ đột ngột hoặc mang vác vật nặng lệch một bên cơ thể.
- Thực hiện các bài tập kéo giãn và xoay cổ nhẹ nhàng trong 10 - 15 phút mỗi ngày để tăng cường sức khỏe gân cơ.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Việc thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa hoặc tình trạng chèn ép mạch máu. Nhờ đó, người bệnh có thể xây dựng kế hoạch can thiệp và điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm xảy ra.

Thoái hóa đốt sống cổ gây thiếu máu não là tình trạng có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp xử lý giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến vận động và chất lượng sống. Việc duy trì tư thế tốt, tập luyện đều đặn và thăm khám sớm là chìa khóa quan trọng để phòng ngừa biến chứng lâu dài.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/6_d477443e41.png)
/6_3ab42efe89.png)
/6_ccd061517c.png)
/6_deaac8dfce.png)
/6_a6cee6ee67.png)