icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nguyễn Thu07/09/2025

Tụt huyết áp tư thế (orthostatic hypotension) là hiện tượng huyết áp giảm bất thường khi thay đổi tư thế, gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc ngất xỉu. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các biện pháp phòng ngừa, nhằm bảo vệ sức khỏe một cách kịp thời và hiệu quả.

Mặc dù thường ít được nhắc đến hơn so với cao huyết áp, tụt huyết áp tư thế - đặc biệt ở người cao tuổi - có thể dẫn đến ngã, chấn thương, hoặc suy giảm chất lượng cuộc sống. Việc xác định nguyên nhân và phòng tránh phù hợp không chỉ giúp giảm nguy cơ tai nạn mà còn hỗ trợ bạn duy trì trạng thái khỏe mạnh khi sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ về tụt huyết áp tư thế sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ bản thân và người thân.

Tụt huyết áp tư thế là gì?

Tụt huyết áp tư thế được định nghĩa là sự giảm huyết áp tâm thu ≥ 20 mmHg hoặc tâm trương ≥ 10 mmHg trong vòng 3 phút sau khi chuyển từ tư thế nằm/ngồi sang đứng, theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và hướng dẫn từ Bộ Y tế Việt Nam. Tình trạng này xảy ra do cơ thể không điều chỉnh kịp thời lưu lượng máu khi thay đổi tư thế, khiến não và các cơ quan thiếu oxy tạm thời.

Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 1
Tụt huyết áp tư thế là sự giảm huyết áp tâm thu ≥ 20 mmHg hoặc tâm trương ≥ 10 mmHg trong vòng 3 phút sau khi chuyển từ tư thế nằm/ngồi sang đứng

Tụt huyết áp tư thế phổ biến ở người cao tuổi do suy giảm phản xạ thần kinh hoặc chức năng baroreceptor (cảm thụ áp lực). Ngoài ra, những người dùng thuốc hạ huyết áp, mắc bệnh tiểu đường, hoặc rối loạn thần kinh thực vật cũng dễ gặp phải. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ ngã và chấn thương, đặc biệt ở người trên 65 tuổi, khiến việc nhận biết và phòng ngừa trở nên quan trọng.

Nguyên nhân dẫn đến tụt huyết áp tư thế 

Tụt huyết áp tư thế xảy ra khi hệ thống điều hòa huyết áp của cơ thể không hoạt động hiệu quả. Một số cơ chế và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Cơ chế sinh lý: Hệ thần kinh giao cảm suy giảm, đặc biệt ở người cao tuổi, làm giảm khả năng co mạch và điều chỉnh huyết áp khi đứng lên. Chức năng baroreceptor (cảm biến áp lực máu) kém hiệu quả cũng góp phần gây ra hiện tượng này.
  • Mất nước hoặc giảm thể tích máu: Tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều, hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể làm giảm lượng máu lưu thông, dẫn đến tụt huyết áp tư thế.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc hạ huyết áp (như beta-blocker, ACE inhibitors), thuốc chống trầm cảm, hoặc thuốc điều trị Parkinson có thể gây hạ huyết áp khi thay đổi tư thế.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như suy tim, hẹp van động mạch chủ, thiếu máu nghiêm trọng, bệnh tiểu đường, hoặc rối loạn thần kinh tự trị (như Parkinson, đa xơ cứng) làm tăng nguy cơ tụt huyết áp tư thế.

Hệ thần kinh tự trị đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp. Khi bị rối loạn, ví dụ ở bệnh nhân Parkinson hoặc bệnh đái tháo đường lâu năm, cơ thể không thể phản ứng nhanh với thay đổi tư thế, dẫn đến tụt huyết áp tư thế. Theo nghiên cứu từ PubMed, rối loạn thần kinh tự trị chiếm đến 30% các trường hợp tụt huyết áp tư thế ở người cao tuổi.

Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2
Bệnh nhân Parkinson khiến cơ thể không thể phản ứng nhanh với thay đổi tư thế, dẫn đến tụt huyết áp tư thế

Triệu chứng tụt huyết áp tư thế

Nhận biết triệu chứng của tụt huyết áp tư thế là bước quan trọng để xử lý kịp thời và tránh hậu quả nghiêm trọng.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Chóng mặt hoặc choáng váng ngay sau khi đứng lên.
  • Nhìn mờ hoặc cảm giác “tối sầm” trước mắt.
  • Mệt mỏi, yếu sức, hoặc cảm giác muốn ngã.
  • Ngất xỉu trong trường hợp nặng, đặc biệt khi huyết áp giảm mạnh.

Những triệu chứng này thường xuất hiện trong vài giây đến vài phút sau khi thay đổi tư thế và có thể tự hết nếu người bệnh ngồi hoặc nằm xuống. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay nếu:

  • Triệu chứng ngất lặp lại nhiều lần.
  • Xảy ra té ngã gây chấn thương (như gãy xương, chấn thương sọ não).
  • Kèm theo dấu hiệu nghiêm trọng như tim đập nhanh bất thường, yếu liệt, hoặc giảm ý thức.

Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc nâng huyết áp mà không có chỉ định y tế, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng.

Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Tụt huyết áp tư thế có thể kèm theo dấu hiệu tim đập nhanh bất thường

Phương pháp điều trị tụt huyết áp tư thế

Tụt huyết áp tư thế là một rối loạn huyết động xảy ra khi huyết áp giảm đáng kể sau khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi. Tình trạng này có thể dẫn đến chóng mặt, mệt mỏi, thậm chí ngất xỉu nếu không được kiểm soát kịp thời. Việc điều trị cần dựa trên nguyên nhân cụ thể, mức độ triệu chứng và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiệu quả đã được nghiên cứu và áp dụng:

Thay đổi lối sống và can thiệp không dùng thuốc:

  • Tăng lượng nước và muối: Uống đủ nước (từ 2 đến 2,5 lít mỗi ngày) và bổ sung natri trong khẩu phần ăn nhằm tăng thể tích tuần hoàn.
  • Mang vớ ép y khoa hoặc đai bụng: Giúp giảm ứ đọng máu ở chi dưới và cải thiện huyết áp khi đứng.
  • Nâng cao đầu giường: Giúp hạn chế bài niệu ban đêm và duy trì ổn định huyết áp vào buổi sáng.
  • Thay đổi tư thế chậm rãi: Tránh đứng lên đột ngột, đặc biệt là sau khi nằm lâu hoặc tắm nước nóng.
  • Tập vận động nhẹ nhàng: Các bài tập co cơ chân có thể hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu.
Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Các bài tập co cơ chân có thể hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu

Sử dụng thuốc:

Khi các biện pháp không dùng thuốc không hiệu quả, có thể sử dụng các thuốc sau dưới sự theo dõi chặt chẽ:

  • Fludrocortisone: Thuốc giữ muối, làm tăng thể tích tuần hoàn và huyết áp.
  • Midodrine: Tác động lên thụ thể α1, giúp co mạch và nâng huyết áp.
  • Droxidopa: Là tiền chất của norepinephrine, cải thiện triệu chứng nhờ tăng hoạt động giao cảm.
  • Pyridostigmine: Tăng dẫn truyền thần kinh tự động, có thể được dùng hỗ trợ trong một số trường hợp chọn lọc.

Điều trị nguyên nhân nền: Việc điều chỉnh hoặc ngừng sử dụng các loại thuốc gây tụt huyết áp (như thuốc lợi tiểu, giãn mạch, thuốc an thần...) là rất quan trọng. Đồng thời, kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính như bệnh Parkinson, đái tháo đường hoặc các rối loạn thần kinh tự động sẽ giúp cải thiện tình trạng tụt huyết áp một cách bền vững.

Cách để phòng tránh tụt huyết áp tư thế

Để giảm nguy cơ tụt huyết áp tư thế, bạn có thể áp dụng các biện pháp đơn giản tại nhà hoặc can thiệp y tế khi cần thiết.

  • Thay đổi tư thế từ từ: Khi chuyển từ nằm sang ngồi, hãy ngồi dậy chậm rãi, nhích chân ra mép giường, và đứng lên sau vài giây để cơ thể thích nghi.
  • Bù đủ nước và muối: Uống 2-3 lít nước mỗi ngày và bổ sung muối nhẹ (khoảng 1-2g/ngày, nếu không có chống chỉ định như cao huyết áp hoặc suy thận).
  • Mang vớ ép y khoa: Vớ ép giúp cải thiện tuần hoàn máu ở chân, giảm nguy cơ tụt huyết áp tư thế.
  • Tập luyện thể lực: Các bài tập như đi bộ, xoay cổ chân, hoặc tập đứng nhẹ nhàng giúp tăng cường phản xạ thần kinh và tuần hoàn.
Tụt huyết áp tư thế là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Các bài tập như đi bộ, xoay cổ chân, hoặc tập đứng nhẹ nhàng giúp tăng cường phản xạ thần kinh và tuần hoàn

Tụt huyết áp tư thế là hiện tượng phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như ngã hoặc chấn thương nếu không được phòng ngừa. Việc nhận biết các dấu hiệu như chóng mặt, nhìn mờ, hoặc ngất xỉu, cùng với áp dụng các biện pháp tại nhà như thay đổi tư thế chậm, bù nước, và tập luyện nhẹ nhàng, sẽ giúp giảm nguy cơ đáng kể. Nếu triệu chứng tái phát hoặc nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời. Hiểu và quản lý tốt tụt huyết áp tư thế sẽ giúp bạn cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN