Tìm hiểu chung về u màng não
U màng não là khối u phát sinh từ các tế bào của màng não, thường là từ lớp màng nhện, bao bọc não và tủy sống. Đây là một trong những loại u não nguyên phát thường gặp nhất. Về mặt mô bệnh học, đa số u màng não là lành tính, phát triển chậm, nhưng vẫn có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng do vị trí khối u nằm trong hộp sọ kín.
U màng não có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong nội sọ hoặc ống sống, như vòm sọ, nền sọ, liềm não, cánh xương bướm hay dọc theo tủy sống. Các triệu chứng của bệnh không phải do bản chất ác tính của khối u mà chủ yếu do hiện tượng chèn ép các cấu trúc thần kinh, mạch máu lân cận hoặc gây tăng áp lực nội sọ. Một số trường hợp u màng não được phát hiện tình cờ khi chụp hình ảnh học vì chưa gây triệu chứng rõ ràng.
Về phân loại, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chia u màng não thành nhiều độ dựa trên đặc điểm mô học, trong đó đa số thuộc độ I (lành tính), một tỷ lệ nhỏ là độ II (không điển hình) và độ III (ác tính). Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ mô học, kích thước và vị trí khối u, cũng như khả năng phẫu thuật lấy trọn khối u.
Triệu chứng u màng não
Những dấu hiệu và triệu chứng của u màng não
Triệu chứng của u màng não phụ thuộc chủ yếu vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Nhiều trường hợp tiến triển âm thầm và chỉ biểu hiện khi khối u đã đủ lớn để gây chèn ép cấu trúc thần kinh.
Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau đầu kéo dài, tăng dần theo thời gian, có thể nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế.
- Co giật, đặc biệt ở người trước đó chưa từng có tiền sử động kinh.
- Buồn nôn, nôn, nhất là khi kèm tăng áp lực nội sọ.
- Yếu hoặc tê bì tay chân, liệt khu trú.
- Rối loạn thị giác (nhìn mờ, nhìn đôi, mất thị trường), rối loạn thính giác.
- Thay đổi tính cách, trí nhớ kém, giảm khả năng tập trung.
- Rối loạn ngôn ngữ hoặc khó nói, khó hiểu lời nói (tùy vị trí u).
- Rối loạn thăng bằng, chóng mặt.

Không phải tất cả người bệnh đều có đầy đủ các triệu chứng trên; một số trường hợp u màng não được phát hiện tình cờ khi chụp CT hoặc MRI não vì lý do khác.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u màng não
Nếu không được theo dõi và điều trị phù hợp, u màng não có thể gây ra nhiều biến chứng do chèn ép kéo dài hoặc tăng áp lực nội sọ. Các biến chứng có thể gặp gồm:
- Tăng áp lực nội sọ mãn tính.
- Động kinh kéo dài hoặc khó kiểm soát.
- Suy giảm chức năng thần kinh không hồi phục (liệt, rối loạn cảm giác).
- Suy giảm thị lực hoặc mất thị lực.
- Rối loạn nhận thức, trí nhớ, hành vi.
- Tái phát khối u sau điều trị, đặc biệt ở u độ cao (WHO độ II–III).
- Chuyển dạng ác tính ở một số thể u màng não.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đi khám chuyên khoa thần kinh hoặc ngoại thần kinh khi xuất hiện đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân, co giật lần đầu, yếu liệt tay chân, rối loạn thị giác, thính giác hoặc có thay đổi bất thường về trí nhớ, hành vi. Việc thăm khám sớm và chẩn đoán kịp thời u màng não giúp lựa chọn phương pháp theo dõi hoặc điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài.
Nguyên nhân gây u màng não
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây u màng não chưa được xác định rõ. Đa số các trường hợp xuất hiện một cách tự phát, không tìm thấy yếu tố khởi phát cụ thể.

Các nguyên nhân hoặc yếu tố liên quan đã được ghi nhận gồm:
- Sự tăng sinh bất thường của tế bào màng nhện.
- Đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phân chia tế bào.
- Tiếp xúc với tia xạ ion hóa vùng đầu, đặc biệt trong thời thơ ấu.
- Một số hội chứng di truyền hiếm gặp (như u sợi thần kinh type 2 - NF2).
Nguy cơ mắc phải u màng não
Những ai có nguy cơ mắc phải u màng não?
U màng não có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trung niên và cao tuổi, với tỷ lệ tăng dần theo tuổi. Về mặt dịch tễ, bệnh gặp nhiều hơn ở nữ giới so với nam giới, đặc biệt ở các thể u lành tính, điều này gợi ý vai trò của yếu tố nội tiết, dù chưa có bằng chứng khẳng định trực tiếp. U màng não ở trẻ em hiếm gặp và thường liên quan nhiều hơn đến yếu tố di truyền hoặc tiền sử xạ trị.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u màng não
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tiền sử xạ trị vùng đầu;
- Giới nữ;
- Tuổi cao;
- Hội chứng di truyền NF2;
- Tiền sử gia đình mắc u màng não (hiếm).

Phương pháp chẩn đoán và điều trị u màng não
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u màng não
Chẩn đoán u màng não bắt đầu bằng thăm khám thần kinh và khai thác kỹ bệnh sử, tập trung vào các triệu chứng như đau đầu kéo dài, co giật, yếu liệt, rối loạn thị giác, thính giác hoặc thay đổi nhận thức. Bác sĩ đánh giá mức độ và tiến triển triệu chứng, tiền sử bệnh lý thần kinh, tiền sử tiếp xúc tia xạ vùng đầu và các yếu tố nguy cơ liên quan. Khám lâm sàng giúp định hướng vị trí tổn thương nhưng không đủ để xác định chẩn đoán, cần kết hợp với cận lâm sàng.
Các xét nghiệm chủ yếu nhằm xác định vị trí, kích thước, mức độ lan rộng của khối u và bản chất mô học.
- Cộng hưởng từ (MRI) não có tiêm thuốc cản quang là phương pháp lựa chọn hàng đầu.
- Chụp CT scan sọ não hữu ích khi MRI không thực hiện được hoặc trong cấp cứu.
- Chụp mạch não (DSA) trong một số trường hợp để đánh giá nuôi dưỡng khối u.
- Sinh thiết hoặc giải phẫu bệnh sau phẫu thuật để xác định độ mô học.
Điều trị u màng não
Nội khoa
Điều trị nội khoa chủ yếu mang tính hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng, không có vai trò loại bỏ khối u, bao gồm:
- Thuốc giảm phù não (corticosteroid).
- Thuốc chống động kinh khi có co giật.
- Thuốc giảm đau và điều trị triệu chứng kèm theo.
- Theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học đối với u nhỏ, chưa gây triệu chứng.
Ngoại khoa
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với u màng não có triệu chứng hoặc có xu hướng tiến triển. Mục tiêu là lấy tối đa khối u trong giới hạn an toàn, đồng thời bảo tồn chức năng thần kinh. Mức độ can thiệp phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u và tình trạng người bệnh. Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật triệt để hoặc u tái phát, xạ trị hoặc xạ phẫu có thể được chỉ định bổ sung nhằm kiểm soát sự phát triển của khối u.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u màng não
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u màng não
Chế độ sinh hoạt
Các biện pháp sinh hoạt dưới đây chỉ có vai trò hỗ trợ trong quá trình theo dõi và điều trị u màng não, không có tác dụng làm mất hoặc ngăn chặn sự hình thành khối u:
- Tuân thủ lịch tái khám và theo dõi hình ảnh học định kỳ theo chỉ định.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng kéo dài.
- Dùng thuốc đúng chỉ định (thuốc chống động kinh, thuốc giảm phù não nếu có).
- Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương vùng đầu.
- Theo dõi và báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng thần kinh mới hoặc nặng lên.
Chế độ dinh dưỡng
Hiện không có chế độ dinh dưỡng đặc hiệu được chứng minh có khả năng phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển u màng não. Người bệnh nên duy trì chế độ ăn cân đối, đầy đủ năng lượng và vi chất, phù hợp với thể trạng và bệnh lý kèm theo. Việc sử dụng thực phẩm chức năng hoặc các phương pháp ăn uống đặc biệt chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng, không nên tự ý áp dụng thay thế điều trị y tế.
Phòng ngừa u màng não
Đặc hiệu
Hiện nay, chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu đối với u màng não do nguyên nhân bệnh chưa được xác định rõ và đa số trường hợp xảy ra tự phát. Không có vắc xin hay thuốc nào được chứng minh có khả năng phòng ngừa u màng não.

Không đặc hiệu
Các biện pháp phòng ngừa không đặc hiệu (giảm nguy cơ) gồm:
- Hạn chế tiếp xúc không cần thiết với tia xạ ion hóa vùng đầu.
- Tuân thủ các quy định an toàn bức xạ trong y tế và nghề nghiệp.
- Phát hiện và theo dõi sớm ở người có yếu tố nguy cơ cao.
- Khám sức khỏe định kỳ khi có triệu chứng thần kinh bất thường.
U màng não đa số là khối u lành tính nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được theo dõi và xử trí phù hợp. Việc nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_u_mang_nao_563f2a9726.jpg)
/benh_a_z_nhiem_khuan_huyet_nao_mo_cau_ebbb015be8.jpg)
/benh_cap_tinh_la_gi_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_87f56aebb7.jpg)
/suy_tuyen_thuong_than_song_duoc_bao_lau_trieu_chung_va_cach_kiem_soat_benh_1_26b3b9be67.png)
/benh_a_z_ton_thuong_than_cap_cf4295c90d.png)
/benh_a_z_soi_tiet_nieu_1aac7aae8a.png)