icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_u_mang_nao_563f2a9726benh_a_z_u_mang_nao_563f2a9726

U màng não là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên29/12/2025

U màng não là một loại u não nguyên phát hình thành từ các tế bào của màng não - lớp màng bao bọc và bảo vệ não và tủy sống. Phần lớn u màng não là lành tính và phát triển chậm, nhưng khi khối u tăng kích thước có thể chèn ép nhu mô não, dây thần kinh hoặc mạch máu, gây ra nhiều triệu chứng thần kinh và ảnh hưởng đến chất lượng sống.

Tìm hiểu chung về u màng não

U màng não là khối u phát sinh từ các tế bào của màng não, thường là từ lớp màng nhện, bao bọc não và tủy sống. Đây là một trong những loại u não nguyên phát thường gặp nhất. Về mặt mô bệnh học, đa số u màng não là lành tính, phát triển chậm, nhưng vẫn có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng do vị trí khối u nằm trong hộp sọ kín.

U màng não có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong nội sọ hoặc ống sống, như vòm sọ, nền sọ, liềm não, cánh xương bướm hay dọc theo tủy sống. Các triệu chứng của bệnh không phải do bản chất ác tính của khối u mà chủ yếu do hiện tượng chèn ép các cấu trúc thần kinh, mạch máu lân cận hoặc gây tăng áp lực nội sọ. Một số trường hợp u màng não được phát hiện tình cờ khi chụp hình ảnh học vì chưa gây triệu chứng rõ ràng.

Về phân loại, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chia u màng não thành nhiều độ dựa trên đặc điểm mô học, trong đó đa số thuộc độ I (lành tính), một tỷ lệ nhỏ là độ II (không điển hình) và độ III (ác tính). Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ mô học, kích thước và vị trí khối u, cũng như khả năng phẫu thuật lấy trọn khối u.

Triệu chứng u màng não

Những dấu hiệu và triệu chứng của u màng não

Triệu chứng của u màng não phụ thuộc chủ yếu vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Nhiều trường hợp tiến triển âm thầm và chỉ biểu hiện khi khối u đã đủ lớn để gây chèn ép cấu trúc thần kinh.

Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu kéo dài, tăng dần theo thời gian, có thể nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế.
  • Co giật, đặc biệt ở người trước đó chưa từng có tiền sử động kinh.
  • Buồn nôn, nôn, nhất là khi kèm tăng áp lực nội sọ.
  • Yếu hoặc tê bì tay chân, liệt khu trú.
  • Rối loạn thị giác (nhìn mờ, nhìn đôi, mất thị trường), rối loạn thính giác.
  • Thay đổi tính cách, trí nhớ kém, giảm khả năng tập trung.
  • Rối loạn ngôn ngữ hoặc khó nói, khó hiểu lời nói (tùy vị trí u).
  • Rối loạn thăng bằng, chóng mặt.
Đau đầu tăng dần theo thời gian dài có thể là dấu hiệu của u màng não
Đau đầu tăng dần theo thời gian dài có thể là dấu hiệu của u màng não

Không phải tất cả người bệnh đều có đầy đủ các triệu chứng trên; một số trường hợp u màng não được phát hiện tình cờ khi chụp CT hoặc MRI não vì lý do khác.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u màng não

Nếu không được theo dõi và điều trị phù hợp, u màng não có thể gây ra nhiều biến chứng do chèn ép kéo dài hoặc tăng áp lực nội sọ. Các biến chứng có thể gặp gồm:

  • Tăng áp lực nội sọ mãn tính.
  • Động kinh kéo dài hoặc khó kiểm soát.
  • Suy giảm chức năng thần kinh không hồi phục (liệt, rối loạn cảm giác).
  • Suy giảm thị lực hoặc mất thị lực.
  • Rối loạn nhận thức, trí nhớ, hành vi.
  • Tái phát khối u sau điều trị, đặc biệt ở u độ cao (WHO độ II–III).
  • Chuyển dạng ác tính ở một số thể u màng não.
U màng não có thể dẫn đến suy giảm thị lực hoặc mất thị lực
U màng não có thể dẫn đến suy giảm thị lực hoặc mất thị lực

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần đi khám chuyên khoa thần kinh hoặc ngoại thần kinh khi xuất hiện đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân, co giật lần đầu, yếu liệt tay chân, rối loạn thị giác, thính giác hoặc có thay đổi bất thường về trí nhớ, hành vi. Việc thăm khám sớm và chẩn đoán kịp thời u màng não giúp lựa chọn phương pháp theo dõi hoặc điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài.

Nguyên nhân gây u màng não

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây u màng não chưa được xác định rõ. Đa số các trường hợp xuất hiện một cách tự phát, không tìm thấy yếu tố khởi phát cụ thể.

Nguyên nhân dẫn đến u màng não hiện vẫn chưa biết rõ
Nguyên nhân dẫn đến u màng não hiện vẫn chưa biết rõ

Các nguyên nhân hoặc yếu tố liên quan đã được ghi nhận gồm:

  • Sự tăng sinh bất thường của tế bào màng nhện.
  • Đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phân chia tế bào.
  • Tiếp xúc với tia xạ ion hóa vùng đầu, đặc biệt trong thời thơ ấu.
  • Một số hội chứng di truyền hiếm gặp (như u sợi thần kinh type 2 - NF2).

Nguy cơ mắc phải u màng não

Những ai có nguy cơ mắc phải u màng não?

U màng não có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trung niên và cao tuổi, với tỷ lệ tăng dần theo tuổi. Về mặt dịch tễ, bệnh gặp nhiều hơn ở nữ giới so với nam giới, đặc biệt ở các thể u lành tính, điều này gợi ý vai trò của yếu tố nội tiết, dù chưa có bằng chứng khẳng định trực tiếp. U màng não ở trẻ em hiếm gặp và thường liên quan nhiều hơn đến yếu tố di truyền hoặc tiền sử xạ trị.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u màng não

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử xạ trị vùng đầu;
  • Giới nữ;
  • Tuổi cao;
  • Hội chứng di truyền NF2;
  • Tiền sử gia đình mắc u màng não (hiếm).
Từng xạ trị vùng đầu là một trong những yếu tố nguy cơ gây bệnh
Từng xạ trị vùng đầu là một trong những yếu tố nguy cơ gây bệnh

Phương pháp chẩn đoán và điều trị u màng não

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u màng não

Chẩn đoán u màng não bắt đầu bằng thăm khám thần kinh và khai thác kỹ bệnh sử, tập trung vào các triệu chứng như đau đầu kéo dài, co giật, yếu liệt, rối loạn thị giác, thính giác hoặc thay đổi nhận thức. Bác sĩ đánh giá mức độ và tiến triển triệu chứng, tiền sử bệnh lý thần kinh, tiền sử tiếp xúc tia xạ vùng đầu và các yếu tố nguy cơ liên quan. Khám lâm sàng giúp định hướng vị trí tổn thương nhưng không đủ để xác định chẩn đoán, cần kết hợp với cận lâm sàng.

Các xét nghiệm chủ yếu nhằm xác định vị trí, kích thước, mức độ lan rộng của khối u và bản chất mô học.

  • Cộng hưởng từ (MRI) não có tiêm thuốc cản quang là phương pháp lựa chọn hàng đầu.
  • Chụp CT scan sọ não hữu ích khi MRI không thực hiện được hoặc trong cấp cứu.
  • Chụp mạch não (DSA) trong một số trường hợp để đánh giá nuôi dưỡng khối u.
  • Sinh thiết hoặc giải phẫu bệnh sau phẫu thuật để xác định độ mô học.

Điều trị u màng não

Nội khoa

Điều trị nội khoa chủ yếu mang tính hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng, không có vai trò loại bỏ khối u, bao gồm:

  • Thuốc giảm phù não (corticosteroid).
  • Thuốc chống động kinh khi có co giật.
  • Thuốc giảm đau và điều trị triệu chứng kèm theo.
  • Theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học đối với u nhỏ, chưa gây triệu chứng.

Ngoại khoa

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với u màng não có triệu chứng hoặc có xu hướng tiến triển. Mục tiêu là lấy tối đa khối u trong giới hạn an toàn, đồng thời bảo tồn chức năng thần kinh. Mức độ can thiệp phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u và tình trạng người bệnh. Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật triệt để hoặc u tái phát, xạ trị hoặc xạ phẫu có thể được chỉ định bổ sung nhằm kiểm soát sự phát triển của khối u.

Phẫu thuật là một trong những điều trị chính cho u màng não
Phẫu thuật là một trong những điều trị chính cho u màng não

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u màng não

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u màng não

Chế độ sinh hoạt

Các biện pháp sinh hoạt dưới đây chỉ có vai trò hỗ trợ trong quá trình theo dõi và điều trị u màng não, không có tác dụng làm mất hoặc ngăn chặn sự hình thành khối u:

  • Tuân thủ lịch tái khám và theo dõi hình ảnh học định kỳ theo chỉ định.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng kéo dài.
  • Dùng thuốc đúng chỉ định (thuốc chống động kinh, thuốc giảm phù não nếu có).
  • Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương vùng đầu.
  • Theo dõi và báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng thần kinh mới hoặc nặng lên.

Chế độ dinh dưỡng

Hiện không có chế độ dinh dưỡng đặc hiệu được chứng minh có khả năng phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển u màng não. Người bệnh nên duy trì chế độ ăn cân đối, đầy đủ năng lượng và vi chất, phù hợp với thể trạng và bệnh lý kèm theo. Việc sử dụng thực phẩm chức năng hoặc các phương pháp ăn uống đặc biệt chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng, không nên tự ý áp dụng thay thế điều trị y tế.

Phòng ngừa u màng não

Đặc hiệu

Hiện nay, chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu đối với u màng não do nguyên nhân bệnh chưa được xác định rõ và đa số trường hợp xảy ra tự phát. Không có vắc xin hay thuốc nào được chứng minh có khả năng phòng ngừa u màng não.

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho u màng não
Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho u màng não

Không đặc hiệu

Các biện pháp phòng ngừa không đặc hiệu (giảm nguy cơ) gồm:

  • Hạn chế tiếp xúc không cần thiết với tia xạ ion hóa vùng đầu.
  • Tuân thủ các quy định an toàn bức xạ trong y tế và nghề nghiệp.
  • Phát hiện và theo dõi sớm ở người có yếu tố nguy cơ cao.
  • Khám sức khỏe định kỳ khi có triệu chứng thần kinh bất thường.

U màng não đa số là khối u lành tính nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được theo dõi và xử trí phù hợp. Việc nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

U màng não là khối u phát sinh từ các tế bào màng não bao quanh não và tủy sống. Phần lớn u màng não là lành tính, phát triển chậm nhưng có thể gây triệu chứng do chèn ép cấu trúc thần kinh.

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu u màng não. Việc hạn chế tiếp xúc tia xạ vùng đầu và khám sớm khi có triệu chứng thần kinh giúp phát hiện bệnh kịp thời.

Không phải tất cả các trường hợp đều cần phẫu thuật. U nhỏ, chưa gây triệu chứng có thể theo dõi định kỳ; phẫu thuật được chỉ định khi u gây triệu chứng hoặc tiến triển.

U màng não có thể tái phát, đặc biệt nếu không lấy trọn khối u hoặc thuộc nhóm độ II–III theo WHO. Việc theo dõi lâu dài sau điều trị là cần thiết.

Đa số u màng não không phải ung thư, tuy nhiên khối u có thể gây biến chứng nếu kích thước lớn hoặc nằm ở vị trí quan trọng. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào vị trí, kích thước và độ mô học của u.