Tìm hiểu chung về thiếu máu não
Thiếu máu não là tình trạng giảm lưu lượng máu lên não, dẫn đến giảm khả năng cung cấp oxy và glucose cho tế bào thần kinh. Não là cơ quan tiêu thụ nhiều oxy nhất trong cơ thể, chiếm tới khoảng 20% lượng oxy từ máu. Vì vậy, chỉ cần thiếu oxy trong vài phút, tế bào não có thể bị tổn thương, thậm chí chết đi.
Thiếu máu não có thể xảy ra tạm thời hoặc kéo dài:
- Thiếu máu não cấp tính: Lưu lượng máu giảm đột ngột, có thể gây đột quỵ thiếu máu cục bộ nếu kéo dài.
- Thiếu máu não mạn tính: Diễn ra âm thầm, do giảm máu lên não trong thời gian dài, gây đau đầu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ.
Thiếu máu não có thể không gây nguy hiểm tức thì trong một số trường hợp mạn tính, nhưng thiếu máu não cấp là tình trạng cấp cứu y khoa, có nguy cơ gây đột quỵ và tổn thương não không hồi phục nếu không được xử trí kịp thời.
Triệu chứng thiếu máu não
Những dấu hiệu và triệu chứng của thiếu máu não
Thiếu máu não thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, mức độ từ nhẹ đến nặng, có thể xuất hiện thoáng qua hoặc kéo dài. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp người bệnh chủ động thăm khám và điều trị kịp thời.
- Đau đầu: Thường là đau âm ỉ hoặc đau từng cơn, cảm giác nặng đầu, nhất là khi làm việc trí óc hoặc thay đổi tư thế.
- Chóng mặt, hoa mắt: Người bệnh có thể cảm thấy quay cuồng, mất thăng bằng, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột.
- Ù tai, giảm thính lực tạm thời: Do lưu lượng máu nuôi tai trong và não bị suy giảm.
- Mệt mỏi, khó tập trung: Não không được cung cấp đủ oxy khiến khả năng tư duy và ghi nhớ giảm sút.
- Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, ngủ không sâu giấc hoặc thường xuyên tỉnh giấc ban đêm.
- Tê bì tay chân: Cảm giác châm chích, tê rần, thường gặp ở tay hoặc chân.
- Giảm trí nhớ: Hay quên, đặc biệt là trí nhớ ngắn hạn, ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt.
- Buồn nôn hoặc choáng váng: Có thể xảy ra khi thiếu máu não nặng hơn.
Lưu ý: Nếu xuất hiện các dấu hiệu như yếu hoặc liệt tay chân một bên, nói khó, méo miệng, mất thăng bằng hoặc giảm thị lực đột ngột, người bệnh cần đi cấp cứu ngay vì đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ.

Biến chứng có thể gặp của thiếu máu não
Thiếu máu não không được điều trị kịp thời có thể gây:
- Suy giảm trí nhớ và khả năng tư duy: Thiếu oxy lặp lại hoặc kéo dài làm tổn hại tế bào não vùng vỏ, dẫn tới khó ghi nhớ thông tin mới, xử lý thông tin chậm hoặc mất khả năng lập kế hoạch.
- Mất chức năng thần kinh khu trú (liệt, rối loạn ngôn ngữ): Khi vùng não điều khiển vận động hoặc ngôn ngữ bị thiếu máu nặng, người bệnh có thể bị yếu/liệt một bên cơ thể hoặc nói ngọng, mất ngôn ngữ.
- Rối loạn nhận thức sau đột quỵ (post-stroke cognitive impairment): Ngay cả khi không liệt nặng, nhiều người vẫn phát triển rối loạn chú ý, suy giảm trí nhớ hoặc sa sút khả năng lập luận do tổn thương mạng lưới não.
- Rối loạn tâm thần/khả năng tự chăm sóc: Biến chứng có thể gây trầm cảm, lo âu, hoặc giảm khả năng thực hiện sinh hoạt hàng ngày (tắm, ăn, mặc).
- Nguy cơ đột quỵ tiếp theo hoặc nhồi máu não khu trú kéo dài: Thiếu máu não không được kiểm soát làm tăng khả năng hình thành cục máu đông hoặc tái hẹp mạch, dẫn đến đợt nặng hơn sau này.
- Tử vong hoặc tổn thương não vĩnh viễn: Trong trường hợp thiếu máu toàn bộ hoặc tắc mạch lớn không được xử trí kịp, mô não hoại tử rộng có thể gây tử vong hoặc tàn phế nặng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Thiếu máu não có thể tiến triển âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Người bệnh nên chủ động đi khám bác sĩ trong các trường hợp sau:
- Khi thường xuyên đau đầu, chóng mặt, hoa mắt hoặc ù tai kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Khi xuất hiện tê bì tay chân, yếu cơ, giảm trí nhớ hoặc khó tập trung trong sinh hoạt hằng ngày.
- Khi các triệu chứng thiếu máu não ngày càng nặng hoặc không cải thiện dù đã nghỉ ngơi, dùng thuốc.
- Cần đi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ như méo miệng, nói khó, yếu hoặc liệt tay chân một bên, mất thăng bằng đột ngột, mờ hoặc mất thị lực.
- Người đã được chẩn đoán thiếu máu não nên tái khám định kỳ hoặc đi khám sớm nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
Nguyên nhân gây bệnh thiếu máu não
Thiếu máu não thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Hẹp/xơ vữa động mạch: Mảng mỡ bám vào thành động mạch làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến vùng não tương ứng, đây là nguyên nhân phổ biến của thiếu máu cục bộ.
- Huyết khối nội mạch (thrombus) tại chỗ: Cục máu đông hình thành ngay trên mảng xơ vữa trong não hoặc động mạch cảnh gây tắc hoàn toàn hoặc bán tắc dẫn tới thiếu máu khu trú.
- Thuyên tắc (embolus) từ tim hoặc mạch ngoại vi: Cục máu đông từ tim (ví dụ rung nhĩ) hoặc từ động mạch lớn có thể trôi theo dòng máu và kẹt ở mạch não nhỏ hơn, gây tắc nhanh và thiếu máu cấp.
- Giảm tưới máu toàn thân (hypoperfusion): Khi huyết áp rất thấp (sốc, mất máu, suy tim nặng), toàn bộ não bị thiếu dòng máu, tổn thương có tính lan tỏa, không chỉ khu trú.
- Rối loạn huyết học (ví dụ thiếu máu nặng, rối loạn đông): Giảm khả năng vận chuyển oxy (thiếu máu) hoặc bệnh tăng đông đều làm tăng nguy cơ thiếu oxy và tắc mạch.
- Co thắt mạch não hoặc chấn thương mạch: Co mạch (do thuốc, stress nặng) hoặc chấn thương mạch máu cổ/ngực có thể làm giảm đột ngột lưu lượng tới não.

Nguy cơ mắc phải thiếu máu não
Những ai có nguy cơ mắc thiếu máu não?
Các đối tượng dưới đây có nguy cơ cao:
- Người trên 40 tuổi;
- Người có bệnh tim mạch, tăng huyết áp;
- Người hút thuốc lá;
- Người bị béo phì, thừa cân;
- Người ít vận động;
- Người làm việc căng thẳng, thức khuya;
- Người có rối loạn lipid máu (mỡ máu cao);
- Người mắc bệnh tiểu đường;
- Người thường xuyên sử dụng rượu, bia, cà phê liều cao.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc thiếu máu não
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Chế độ ăn nhiều dầu mỡ, chất béo bão hòa;
- Sử dụng thuốc lá lâu năm;
- Uống nhiều rượu bia;
- Ngồi làm việc sai tư thế trong thời gian dài;
- Thiếu ngủ hoặc mất ngủ;
- Sống trong môi trường căng thẳng kéo dài;
- Di truyền (gia đình có người mắc bệnh tim mạch);
- Lão hóa, thành mạch máu kém đàn hồi.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị thiếu máu não
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thiếu máu não
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm:
- Khai thác triệu chứng và khám thần kinh: Bác sĩ đánh giá kiểu triệu chứng (ví dụ yếu nửa người, rối loạn ngôn ngữ), và điểm số thần kinh giúp phân loại mức độ cấp tính và hướng chỉ định làm hình ảnh.
- CT scan não không thuốc cản quang: Xét nghiệm đầu tiên để loại trừ xuất huyết; trong thiếu máu não cấp, CT giúp nhanh chóng quyết định có dùng tiêu sợi huyết hay không.
- MRI (DWI) - hình ảnh khuyết tưới máu sớm: MRI khuếch tán rất nhạy phát hiện tổn thương nhồi máu sớm hơn CT, hữu ích khi CT bình thường nhưng nghi ngờ thiếu máu não.
- CT/MR angiography và siêu âm Doppler mạch cảnh: Khảo sát lòng mạch, xác định chỗ tắc, hẹp động mạch cảnh hoặc tắc động mạch lớn, quan trọng để quyết định can thiệp cơ học (thrombectomy) hoặc đặt stent.
- Xét nghiệm máu cơ bản (đường huyết, rối loạn đông máu, lipid, công thức máu): Nhằm loại trừ nguyên nhân khác gây triệu chứng giống stroke (vd. hạ đường huyết), và tìm yếu tố nguy cơ nền cần điều chỉnh.
- Chụp mạch xâm nhập (DSA) khi cần: Chụp mạch bằng ống thông là tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí tắc và chuẩn bị cho can thiệp nội mạch nếu phù hợp.

Phương pháp điều trị thiếu máu não hiệu quả
Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ bệnh và yếu tố nguy cơ của từng người.
- Tiêu sợi huyết tĩnh mạch (IV alteplase/tPA) trong “thời gian vàng”: Mục tiêu là hòa tan cục máu đông càng sớm càng tốt, thông thường ưu tiên nếu bệnh nhân đến trong khoảng 3-4.5 giờ kể từ khi có triệu chứng và không có chống chỉ định.
- Can thiệp lấy huyết khối nội mạch (thrombectomy) cho tắc mạch lớn: Khi có tắc động mạch lớn (LVO), dùng ống thông cơ học để lấy huyết khối có thể phục hồi tưới máu và cải thiện chức năng nếu thực hiện kịp thời, thường phối hợp với/không làm chậm việc tPA.
- Điều trị đe dọa và chăm sóc hỗ trợ cấp cứu: Ổn định hô hấp, duy trì huyết áp, kiểm soát đường huyết, điều chỉnh rối loạn đông máu và phòng biến chứng (viêm phổi, huyết khối tĩnh mạch).
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu/kháng đông: Sau giai đoạn cấp, aspirin hoặc clopidogrel dùng để phòng tái phát với các chỉ định cụ thể; kháng đông được cân nhắc nếu nguyên nhân là rung nhĩ.
- Điều trị nguyên nhân nền: Kiểm soát huyết áp, điều trị bệnh mạch vành, kiểm soát mỡ máu bằng statin, mục tiêu là giảm nguy cơ nhồi máu tái phát.
- Phục hồi chức năng sớm: Vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, phục hồi nhận thức giúp tối đa hóa hồi phục chức năng và chất lượng cuộc sống sau đợt thiếu máu/đột quỵ.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thiếu máu não
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của thiếu máu não
Chế độ sinh hoạt:
- Ngủ đủ giấc: Ngủ 7-8 giờ giúp não phục hồi và lưu thông máu ổn định, giảm chóng mặt, mệt mỏi.
- Tập thể dục đều: Đi bộ, yoga hoặc đạp xe 20-30 phút/ngày giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm căng thẳng.
- Giảm stress: Thiền, hít thở sâu hoặc nghe nhạc giúp ổn định thần kinh và hạn chế co mạch.
- Tránh thay đổi tư thế nhanh: Đứng dậy từ từ để tránh tụt huyết áp và chóng mặt.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu: Giảm co mạch, ngừa xơ vữa và giúp máu lên não tốt hơn.
- Uống đủ nước: 1.5-2 lít/ngày giúp máu không bị đặc và hạn chế nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Kiểm soát bệnh nền: Huyết áp, mỡ máu, đái tháo đường cần điều trị đúng để tránh làm bệnh nặng hơn.
- Nghỉ ngơi hợp lý khi làm việc: Tránh làm việc liên tục quá lâu, nên nghỉ vài phút mỗi giờ để não “thư giãn”.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ưu tiên mô hình ăn Địa Trung Hải (Mediterranean): Tăng trái cây, rau, các loại hạt, dầu ô-liu, cá; giảm thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, chế độ này liên quan tới giảm nguy cơ đột quỵ thứ phát.
- Hạn chế muối để kiểm soát huyết áp: Giảm lượng muối trong chế độ ăn giúp hạ huyết áp, huyết áp ổn định là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa thiếu máu não tái phát.
- Bổ sung thực phẩm giàu omega-3 và axit béo không bão hòa: Cá béo (cá hồi, cá thu) và một số loại hạt giúp cải thiện hồ sơ lipid và có lợi cho mạch máu.
- Ưu tiên carbohydrate phức tạp và nhiều chất xơ: Gạo lứt, yến mạch, rau củ, giúp ổn định đường huyết và giảm nguy cơ xơ vữa.
- Hạn chế đường và đồ uống có ga, tránh rượu bia quá mức: Giảm yếu tố nguy cơ chuyển hóa như béo phì, đề kháng insulin và tăng mỡ máu.
Khi cần tư vấn dinh dưỡng cá thể hóa với chuyên gia dinh dưỡng, nhất là bệnh nhân có đái tháo đường, suy tim hoặc suy dinh dưỡng, để cân chỉnh năng lượng, protein và thuốc tương tác.
Phương pháp phòng ngừa thiếu máu não hiệu quả
Bạn có thể giảm nguy cơ thiếu máu não bằng cách:
- Kiểm soát huyết áp ở mức ổn định;
- Kiểm soát mỡ máu và đường huyết;
- Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày;
- Ăn uống lành mạnh, giảm chất béo bão hòa;
- Giữ tinh thần thoải mái, quản lý stress;
- Ngừng hút thuốc;
- Giảm rượu bia;
- Khám sức khỏe định kỳ 6-12 tháng/lần.

:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/thieu_mau_nao_1_893298eb90.jpg)
/benh_a_z_hong_ban_nut_6aead4c282.jpg)
/benh_tu_mien_1_3744d184ec.jpg)
/benh_a_z_u_mang_nao_563f2a9726.jpg)
/benh_a_z_nhiem_khuan_huyet_nao_mo_cau_ebbb015be8.jpg)
/xo_phoi_song_duoc_bao_lau_va_tien_luong_benh_the_nao_2_91ada51704.png)