Tìm hiểu chung về bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch, vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh, lại nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào, mô hoặc cơ quan khỏe mạnh.
Thay vì bảo vệ, hệ miễn dịch trở nên “quá khích”, tạo ra các kháng thể hoặc tế bào miễn dịch tấn công nhầm cơ thể, dẫn đến viêm và tổn thương mô. Tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, bệnh tự miễn được chia thành nhiều loại khác nhau. Hiện nay, giới chuyên môn đã ghi nhận hơn 100 bệnh tự miễn, bao gồm:
- Lupus ban đỏ hệ thống;
- Viêm khớp dạng thấp;
- Đa xơ cứng;
- Viêm loét đại tràng;
- Bệnh Crohn;
- Viêm tuyến giáp Hashimoto;
- Tiểu đường type 1;
- Bệnh Celiac;
- Vẩy nến và viêm khớp vẩy nến.
Điểm chung của các bệnh này là mạn tính, tiến triển kéo dài, có giai đoạn bùng phát (flare) và giai đoạn thuyên giảm (remission). Dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt bệnh bằng điều trị phù hợp và thay đổi lối sống.
Triệu chứng bệnh tự miễn
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tự miễn
Triệu chứng của bệnh tự miễn rất đa dạng vì chúng phụ thuộc vào cơ quan bị hệ miễn dịch tấn công. Tuy nhiên, phần lớn đều liên quan đến tình trạng viêm, thể hiện qua:
- Đau, đỏ, nóng, sưng ở vùng bị ảnh hưởng;
- Mệt mỏi kéo dài, khó hồi phục;
- Sốt nhẹ âm ỉ;
- Sụt cân không rõ nguyên nhân;
- Đau hoặc cứng khớp vào buổi sáng;
- Rối loạn tiêu hóa (đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn);
- Rụng tóc bất thường;
- Da nổi mẩn đỏ, phát ban hoặc nhạy cảm với ánh sáng;
- Tê bì, châm chích hoặc yếu cơ;
- Khó tập trung, cảm giác “sương mù não”;
- Nhịp tim nhanh hoặc hồi hộp (trong bệnh tuyến giáp);
- Các mảng da mất sắc tố hoặc mảng da dày, có vảy;
- Các cơn đau tái phát không rõ nguyên nhân.
Do dấu hiệu khá giống nhiều bệnh khác, bệnh tự miễn dễ bị nhầm lẫn và thường khó chẩn đoán sớm.

Biến chứng có thể gặp của bệnh tự miễn
Nếu bệnh tự miễn không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Tổn thương cơ quan vĩnh viễn: Viêm kéo dài có thể phá hủy khớp (như trong viêm khớp dạng thấp), làm xơ phổi hoặc gây tổn thương thận trong lupus. Những tổn thương này thường không thể phục hồi.
- Suy giảm khả năng chống nhiễm trùng: Việc dùng thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm viêm nhưng lại làm cơ thể dễ nhiễm trùng hơn, đặc biệt là nhiễm trùng nặng hoặc các bệnh cơ hội.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Tình trạng viêm mạn tính làm tổn thương mạch máu theo thời gian, khiến người bệnh dễ bị tăng huyết áp, đau tim hoặc đột quỵ sớm hơn so với người bình thường.
- Rối loạn chuyển hóa: Một số bệnh và thuốc điều trị có thể gây loãng xương, tăng đường huyết dẫn đến tiểu đường, hoặc tăng cholesterol, làm bệnh tiến triển nặng hơn.
- Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mắc bệnh tự miễn có thể gặp nguy cơ sảy thai, tiền sản giật, thai chậm phát triển hoặc sinh non nếu bệnh không ổn định trước và trong thai kỳ.
- Ảnh hưởng tâm lý: Đau kéo dài, mệt mỏi và các đợt bùng phát bệnh khiến người bệnh dễ rơi vào trầm cảm, lo âu và giảm chất lượng cuộc sống.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ khi có các dấu hiệu:
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân kéo dài nhiều tuần;
- Đau hoặc cứng khớp buổi sáng >30 phút;
- Da nổi ban kéo dài, không rõ nguyên nhân;
- Sụt cân đột ngột;
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài;
- Rụng tóc nhiều bất thường;
- Sốt nhẹ kéo dài;
- Có triệu chứng thần kinh như tê bì, yếu cơ.
Nguyên nhân gây bệnh tự miễn
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh tự miễn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh thường hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Yếu tố di truyền: Một số gen khiến hệ miễn dịch dễ “hiểu sai nhiệm vụ” và tấn công chính cơ thể. Người có cha, mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh tự miễn sẽ có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.
- Ảnh hưởng của hormone: Phụ nữ mắc bệnh tự miễn nhiều gấp 3-4 lần nam giới. Điều này cho thấy hormone estrogen có thể tác động đến cách hệ miễn dịch hoạt động, khiến phụ nữ dễ bị bệnh hơn.
- Nhiễm virus: Những virus như Epstein–Barr, Cytomegalovirus, Coxsackie hoặc SARS-CoV-2 có thể “kích hoạt” bệnh ở người vốn đã có cơ địa nhạy cảm. Nhiễm trùng có thể khiến hệ miễn dịch trở nên quá mức và tấn công nhầm mô cơ thể.
- Tác động từ môi trường: Các yếu tố như hóa chất độc hại, ô nhiễm không khí, khói thuốc lá, tia UV mạnh hoặc chế độ ăn nhiều đường và chất béo bão hòa đều làm tăng viêm và ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch.
- Rối loạn hệ vi sinh đường ruột: Hệ vi khuẩn có lợi trong ruột giúp kiểm soát miễn dịch. Khi hệ vi sinh bị mất cân bằng (do kháng sinh, ăn uống kém lành mạnh, stress…), hệ miễn dịch dễ rối loạn và tấn công nhầm cơ thể.
- Căng thẳng kéo dài: Stress mạn tính khiến cơ thể tiết nhiều hormone gây viêm, làm hệ miễn dịch rối loạn. Đây là một trong những yếu tố kích hoạt và làm bệnh dễ bùng phát.

Nguy cơ mắc phải bệnh tự miễn
Những ai có nguy cơ mắc bệnh tự miễn?
Một số nhóm người dễ bị bệnh tự miễn hơn:
- Phụ nữ 20-50 tuổi;
- Người từng nhiễm virus nặng;
- Người hút thuốc;
- Người bị béo phì;
- Người có bệnh dị ứng hoặc hen suyễn;
- Người từng phẫu thuật hoặc chấn thương kích thích miễn dịch.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Chế độ ăn nhiều gluten (trong bệnh Celiac);
- Thiếu vitamin D;
- Thiếu ngủ;
- Lối sống ít vận động;
- Tiếp xúc kim loại nặng;
- Lạm dụng kháng sinh;
- Stress kéo dài;
- Hóa chất trong thực phẩm (chất bảo quản, màu tổng hợp).

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tự miễn
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh tự miễn
Chẩn đoán bệnh tự miễn thường phức tạp vì triệu chứng dễ nhầm với nhiều bệnh khác. Bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp để đưa ra kết luận chính xác:
Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá các triệu chứng bạn đang gặp, thời điểm bùng phát, yếu tố làm nặng hoặc giảm triệu chứng, đồng thời hỏi về tiền sử gia đình xem có ai mắc bệnh tự miễn hay không. Đây là bước quan trọng giúp định hướng xét nghiệm tiếp theo.
Xét nghiệm máu đặc hiệu: Các xét nghiệm này tìm “dấu hiệu” mà hệ miễn dịch để lại khi tấn công cơ thể. Ví dụ:
- ANA giúp phát hiện nhiều bệnh tự miễn, đặc biệt lupus.
- Anti-dsDNA và anti-SM đặc trưng cho lupus.
- RF và anti-CCP giúp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
- Anti-TPO, anti-TG đánh giá bệnh tuyến giáp tự miễn.
- ESR và CRP cho biết mức độ viêm trong cơ thể.
- Đường huyết, insulin và C-peptide hỗ trợ xác định tiểu đường type 1.
Những xét nghiệm này giúp bác sĩ phân loại bệnh và đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Xét nghiệm phân hoặc nội soi: Áp dụng cho các bệnh tự miễn ảnh hưởng đường tiêu hóa như Crohn hoặc viêm loét đại tràng. Nội soi giúp quan sát tổn thương trực tiếp, sinh thiết mô nếu cần.
Chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm siêu âm, X-quang, MRI hoặc CT scan. Những kỹ thuật này giúp phát hiện tổn thương khớp, xương, phổi, não hoặc các cơ quan khác mà bệnh tự miễn có thể gây ảnh hưởng.
Sinh thiết mô: Bác sĩ lấy một mẫu mô nhỏ (da, thận, ruột…) để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Sinh thiết giúp xác định rõ ràng các dấu hiệu viêm đặc trưng của bệnh tự miễn, đặc biệt trong lupus, bệnh da hoặc bệnh ruột.

Phương pháp điều trị bệnh tự miễn hiệu quả
Dù chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn, nhiều phương pháp giúp kiểm soát bệnh rất hiệu quả và giúp người bệnh sống khỏe hơn:
- Thuốc kháng viêm: Các thuốc như NSAIDs hoặc corticosteroids giúp giảm đau, giảm sưng và làm dịu các đợt bùng phát nhanh chóng. Corticoid mạnh hơn nhưng cần theo dõi để tránh tác dụng phụ.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Methotrexate, azathioprine hay cyclosporine giúp “hạ nhiệt” hệ miễn dịch khi nó hoạt động quá mức. Đây là nhóm thuốc nền tảng trong nhiều bệnh tự miễn.
- Thuốc sinh học (biologics): Là các thuốc nhắm trúng đích vào những phân tử gây viêm. Ví dụ infliximab, adalimumab, rituximab. Chúng giúp điều trị mạnh và chính xác hơn, đặc biệt trong viêm khớp, bệnh ruột hay lupus.
- Điều trị thay thế: Dành cho bệnh tự miễn làm suy giảm chức năng cơ quan. Ví dụ: Tiêm insulin trong tiểu đường type 1 hoặc dùng hormone tuyến giáp trong Hashimoto.
- IVIG (truyền globulin miễn dịch tĩnh mạch): Cung cấp kháng thể từ người hiến tặng để điều hòa hoạt động miễn dịch, thường dùng trong bệnh thần kinh - cơ tự miễn.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Giúp giảm đau, tăng độ linh hoạt khớp và cơ, hạn chế biến dạng hoặc yếu cơ lâu dài.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh tự miễn
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh tự miễn
Chế độ sinh hoạt:
- Ngủ đủ giấc;
- Tránh stress (thiền, yoga, hít thở sâu);
- Tập thể dục nhẹ 20-30 phút/ngày;
- Không hút thuốc;
- Hạn chế rượu bia;
- Giữ cân nặng hợp lý;
- Ghi nhật ký theo dõi triệu chứng hàng ngày.
Chế độ dinh dưỡng:
- Rau xanh, trái cây giúp giảm viêm và bổ sung vitamin.
- Cá béo giàu omega-3 bảo vệ tim mạch và giảm sưng.
- Sữa chua cải thiện hệ vi sinh đường ruột.
- Tinh bột nguyên cám ổn định đường huyết, giảm viêm.
- Hạt chia, hạt lanh, hạnh nhân cung cấp chất xơ và chất béo tốt.
- Hạn chế đồ chiên rán, thức ăn nhanh, đường tinh luyện và rượu bia.
- Tránh đồ hộp, thực phẩm chế biến và gluten nếu cơ thể nhạy cảm.
Phương pháp phòng ngừa bệnh tự miễn hiệu quả
Để tránh nhiễm bệnh tự miễn hoặc ngăn lây lan, bạn có thể làm theo các cách sau:
- Ăn uống lành mạnh: Ăn thật nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên cám, hạn chế thịt đỏ và đồ chiên xào. Rau trái cây giúp cơ thể dọn dẹp chất độc và bảo vệ tế bào khỏi bị hỏng.
- Tập thể dục đều đặn: Mỗi ngày đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, bơi… ít nhất 30 phút/ngày, 5-6 ngày/tuần. Tập thể dục giúp cân nặng ổn định, giảm viêm trong người và tăng sức đề kháng.
- Giảm stress: Stress nhiều làm cơ thể yếu đi, dễ sinh ra chất gây hại. Thư giãn bằng cách hít thở sâu, nghe nhạc, chơi với con, đi dạo… là đã giảm nguy cơ rất nhiều rồi.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm. Khi ngủ đủ, cơ thể tự sửa chữa tế bào hỏng, hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.
- Tránh hóa chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc thuốc trừ sâu, khói bụi công nghiệp, mỹ phẩm lạ, đồ nhựa kém chất lượng. Dùng đồ thủy tinh, inox, ăn rau sạch càng tốt.
- Không hút thuốc: Thuốc lá là “vua” gây ung thư (phổi, miệng, họng, bàng quang…). Bỏ thuốc là cách giảm nguy cơ mạnh nhất mà ai cũng làm được ngay.
- Giảm đường và chất béo bão hòa: Ăn ít bánh kẹo, nước ngọt, đồ chiên rán, mỡ động vật.

:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_tu_mien_1_3744d184ec.jpg)
/benh_a_z_u_mang_nao_563f2a9726.jpg)
/benh_a_z_nhiem_khuan_huyet_nao_mo_cau_ebbb015be8.jpg)
/benh_cap_tinh_la_gi_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_87f56aebb7.jpg)
/suy_tuyen_thuong_than_song_duoc_bao_lau_trieu_chung_va_cach_kiem_soat_benh_1_26b3b9be67.png)
/benh_a_z_benh_celiac_0a58a9efb5.png)