icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
soc_phan_ve_89beec061bsoc_phan_ve_89beec061b

Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên15/05/2025

Sốc phản vệ (Anaphylaxis) là một dạng phản ứng dị ứng nghiêm trọng, khởi phát nhanh và có thể đe dọa tính mạng, thường liên quan đến cơ chế miễn dịch qua trung gian IgE ở những người đã mẫn cảm với một dị nguyên nhất định. Việc xử trí cần khẩn trương, trong đó epinephrine là thuốc điều trị hàng đầu, kết hợp với các can thiệp cấp cứu nhằm đảm bảo thông khí và ổn định huyết động.

Tìm hiểu chung về sốc phản vệ

Sốc phản vệ là một dạng phản ứng dị ứng cấp tính, có thể xảy ra đột ngột và đe dọa đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Khi cơ thể tiếp xúc với một dị nguyên như phấn hoa, lông động vật, nọc độc côn trùng hoặc một số loại thuốc, hệ miễn dịch có thể phản ứng quá mức bằng cách phóng thích hàng loạt các chất trung gian, gây giãn mạch mạnh và co thắt đường thở. Hệ quả là tụt huyết áp nghiêm trọng và tắc nghẽn hô hấp, dẫn đến sốc.

Các giai đoạn phát triển của sốc phản vệ gồm 3 giai đoạn

Giai đoạn mẫn cảm (Sensitization):

Dị nguyên xâm nhập vào cơ thể sẽ được các đại thực bào nhận diện và kích hoạt chuỗi phản ứng miễn dịch. Thông qua các cytokine như IL-1, hệ miễn dịch hoạt hóa tế bào T hỗ trợ (TCD4), đặc biệt là phân nhóm TH2, thúc đẩy sản sinh kháng thể IgE. Kháng thể này gắn lên bề mặt dưỡng bào (mast cells), sẵn sàng phản ứng khi tiếp xúc lại với dị nguyên.

Giai đoạn hóa sinh bệnh (Pathochemical):

Khi cơ thể tiếp xúc lần tiếp theo với dị nguyên, IgE gắn trên dưỡng bào sẽ kích hoạt các tế bào này giải phóng hàng loạt chất trung gian như histamine, serotonin và các prostaglandin.

Giai đoạn sinh lý bệnh (Pathophysiological):

Những chất trung gian vừa được giải phóng gây ra các biểu hiện toàn thân gồm giãn mạch mạnh dẫn đến tụt huyết áp, co thắt cơ trơn phế quản gây khó thở, đau quặn bụng, và co mạch não gây chóng mặt, thậm chí hôn mê.

Triệu chứng sốc phản vệ

Những dấu hiệu và triệu chứng của sốc phản vệ

Các triệu chứng của phản vệ thường xuất hiện nhanh chóng, thường là trong vài phút sau khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Tuy nhiên, trong một số tình huống hiếm gặp, các biểu hiện có thể khởi phát muộn hơn, thậm chí sau vài giờ.

Một số biểu hiện điển hình của sốc phản vệ bao gồm:

  • Huyết áp tụt đột ngột;
  • Nhịp tim nhanh nhưng yếu;
  • Cảm giác hoang mang, lo lắng, rối loạn ý thức;
  • Khó nói, nói ngọng hoặc nói lắp;
  • Phù nề vùng mặt, môi, lưỡi và họng;
  • Buồn nôn, nôn ói hoặc tiêu chảy;
  • Các biểu hiện ngoài da như nổi mề đay, ngứa, da đỏ hoặc tái nhợt;
  • Khó thở do đường thở bị co thắt;
  • Choáng váng, thậm chí mất ý thức.
Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Sốc phản vệ có thể biểu hiện bằng các biểu hiện ngoài da như mề đay, phù mặt hay môi

Biến chứng có thể gặp khi bị sốc phản vệ

Nếu không được xử trí kịp thời, sốc phản vệ có thể dẫn đến tử vong do tắc nghẽn đường thở do phù nề nghiêm trọng hoặc do biến chứng trên tim mạch như ngừng tim.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi cơ thể phản ứng bất thường chỉ vài giây đến vài phút sau khi tiếp xúc với các dị nguyên như bụi, phấn hoa, lông thú,... và xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ phản vệ, bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức. Việc thăm khám và can thiệp sớm sẽ giúp ngăn ngừa diễn tiến nặng và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng.

Nguyên nhân gây sốc phản vệ

Các tác nhân gây dị ứng, còn gọi là dị nguyên, có thể khác nhau ở mỗi người. Đối với những người mẫn cảm, chỉ cần tiếp xúc với một lượng rất nhỏ dị nguyên cũng có thể kích hoạt phản ứng dữ dội.

Một số dị nguyên thường gặp bao gồm:

  • Thuốc: Kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (như aspirin), thuốc giảm đau.
  • Thực phẩm: Đậu phộng, trứng, sữa bò, cá, hải sản, lúa mì.
  • Côn trùng: Nọc độc từ ong, kiến lửa và một số loài côn trùng khác.
  • Các yếu tố môi trường: Phấn hoa, bụi, lông thú, mủ cao su.
Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Nọc độc từ ong có thể gây sốc phản vệ

Nguy cơ mắc phải sốc phản vệ

Những ai có nguy cơ mắc phải sốc phản vệ?

Sốc phản vệ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, không phân biệt độ tuổi hay giới tính.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sốc phản vệ

Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ xảy ra sốc phản vệ:

  • Từng có tiền sử bị sốc phản vệ trước đây.
  • Trong gia đình có người từng gặp phản ứng phản vệ.
  • Có sẵn cơ địa dị ứng hoặc đang mắc bệnh hen suyễn.
  • Một số tình trạng y tế khác như bệnh lý tim mạch, hoặc rối loạn liên quan đến sự tăng cao bất thường của một số loại bạch cầu.
Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Cơ địa dị ứng hay mắc hen suyễn là một trong những yếu tố nguy cơ phản vệ

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốc phản vệ

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm sốc phản vệ

Việc xác định sốc phản vệ chủ yếu dựa trên biểu hiện lâm sàng ngay tại thời điểm cấp cứu. Bệnh nhân thường xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu cảnh báo như:

  • Rối loạn ý thức, lú lẫn;
  • Phù nề vùng miệng, mặt hoặc cổ họng;
  • Da nhợt nhạt hoặc tím tái;
  • Mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu;
  • Huyết áp tụt rõ rệt;
  • Khó thở, thở rít hoặc khò khè.

Trong quá trình thăm khám, bác sĩ có thể sử dụng ống nghe để kiểm tra âm phổi, đánh giá xem có hiện tượng ứ dịch hoặc tắc nghẽn đường thở hay không.

Sau khi xử trí ổn định tình trạng ban đầu, bác sĩ thường sẽ khai thác thêm tiền sử dị ứng hoặc các yếu tố nguy cơ khác, giúp xác định nguyên nhân gây sốc và có biện pháp phòng ngừa tái phát trong tương lai.

Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Sốc phản vệ là tình trạng cấp cứu y khoa cần được xử trí ngay lập tức khi có chẩn đoán

Điều trị sốc phản vệ

Sốc phản vệ là tình trạng cấp cứu y khoa nghiêm trọng, cần được xử trí ngay lập tức và theo dõi sát sao. Nguyên tắc quan trọng nhất là phát hiện sớm, can thiệp kịp thời tại chỗ và theo dõi bệnh nhân liên tục trong ít nhất 24 giờ.

Các bước xử trí bao gồm:

  • Loại bỏ ngay tác nhân nghi ngờ gây phản vệ (dị nguyên) nếu xác định được.
  • Tiêm adrenalin càng sớm càng tốt, đây là thuốc ưu tiên hàng đầu trong điều trị sốc phản vệ.
  • Đảm bảo tuần hoàn và hô hấp ổn định. Nếu bệnh nhân ngưng tim, ngưng thở, cần tiến hành ép tim ngoài lồng ngực và hỗ trợ hô hấp bằng bóp bóng. Trường hợp phù nề thanh quản gây tắc nghẽn hô hấp cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quản khẩn cấp.
  • Tư thế nằm đúng cách là đặt bệnh nhân nằm ngửa, đầu thấp. Nếu có nôn, xoay người nghiêng trái để tránh hít sặc.
  • Thở oxy với người lớn 6 – 8 lít/phút qua mặt nạ. Trẻ em 1 – 5 lít/phút.
  • Thiết lập đường truyền tĩnh mạch ngay lập tức. Truyền nhanh dung dịch NaCl 0,9%. Người lớn từ 1 – 2 lít trong giờ đầu. Trẻ em khoảng 500ml trong 1 giờ đầu.
  • Gọi hỗ trợ khẩn cấp nếu cần, phối hợp với Khoa Cấp cứu hoặc Hồi sức tích cực.

Thuốc hỗ trợ sử dụng liều như sau:

Dimedrol (10mg/ống):

  • Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch;
  • Người lớn 2 ống, trẻ em 1 ống;
  • Có thể tiêm lại sau mỗi 4 – 6 giờ nếu cần.

Methylprednisolon (40mg/lọ):

  • Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch;
  • Người lớn 2 lọ, trẻ em 1 lọ;
  • Nhắc lại mỗi 4 – 6 giờ theo diễn tiến lâm sàng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốc phản vệ

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sốc phản vệ

Chế độ sinh hoạt

Nếu bạn hoặc người nhà gặp phải tình trạng sốc phản vệ, hãy đảm bảo tuân thủ theo điều trị của bác sĩ:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị và các chỉ định y tế từ bác sĩ, bao gồm việc dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian.
  • Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế căng thẳng và lo âu, vì stress có thể làm trầm trọng thêm các phản ứng dị ứng.
  • Theo dõi sát tình trạng cơ thể trong suốt quá trình hồi phục và báo ngay cho nhân viên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào xuất hiện.
  • Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để được bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc nếu cần thiết. Điều này giúp ngăn ngừa tái phát và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tốt hơn.

Chế độ dinh dưỡng

Sau khi từng gặp phản ứng phản vệ, người bệnh cần đặc biệt chú ý đến chế độ ăn uống. Tránh hoàn toàn những loại thực phẩm đã từng gây dị ứng, kể cả ở mức độ nhẹ. Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và thông báo với người chế biến món ăn về tiền sử dị ứng. Ưu tiên chế độ ăn đơn giản, ít thành phần, dễ kiểm soát nguồn gốc để hạn chế nguy cơ tái phát.

Sốc phản vệ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Tránh các thực phẩm từng gây dị ứng hoặc phản vệ cho bạn

Phòng ngừa sốc phản vệ

Để giảm nguy cơ xảy ra phản ứng phản vệ, người có cơ địa dị ứng nên tránh tiếp xúc với các tác nhân đã từng gây phản ứng trước đó. 

Trong những trường hợp có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định mang theo thuốc dự phòng như epinephrine tự tiêm, thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid. 

Ngoài ra, cần thông báo rõ với nhân viên y tế về tiền sử dị ứng, đặc biệt là dị ứng thuốc, trước khi sử dụng bất kỳ loại điều trị nào.

Sốc phản vệ là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu, chủ động phòng tránh dị nguyên và tuân thủ hướng dẫn điều trị là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe. 

Việc tiêm chủng hay sử dụng thuốc cần luôn được theo dõi sát tại các cơ sở y tế uy tín để giảm thiểu rủi ro. Tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, mọi quy trình tiêm chủng đều được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, với đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm và trang thiết bị cấp cứu luôn sẵn sàng. Hãy đến Long Châu để được tư vấn kỹ lưỡng, theo dõi sát sau tiêm và đảm bảo sức khỏe cho bạn cùng người thân một cách trọn vẹn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Có. Đây là tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được xử trí kịp thời.

Sốc phản vệ thường gặp triệu chứng như khó thở, thở khò khè, mạch nhanh, huyết áp tụt, nổi mẩn ngứa, phù mặt, môi, hoặc cổ họng.

Không nên ăn hải sản khác cho đến khi được kiểm tra dị ứng vì có thể dị ứng chéo với nhiều loại hải sản.

Bạn cần được tiêm adrenalin ngay, đảm bảo đường thở, thở oxy, truyền dịch nhanh và theo dõi sát tại cơ sở y tế. Nếu nghi ngờ bị sốc phản vệ, bạn cần đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.