Sốc phản vệ độ 3 là giai đoạn nặng của phản ứng dị ứng toàn thân, xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với tác nhân gây dị ứng. Nếu không được xử lý nhanh, người bệnh có thể rơi vào tình trạng tụt huyết áp, ngưng thở hoặc ngừng tim. Việc nhận biết sớm và can thiệp đúng cách là chìa khóa để giảm nguy cơ tử vong và ngăn ngừa di chứng lâu dài.
Hiểu đúng về sốc phản vệ độ 3
Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, do hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các dị nguyên như thuốc, thức ăn, nọc côn trùng hoặc vaccine. Sốc phản vệ được chia thành 4 mức độ, trong đó sốc phản vệ độ 3 là giai đoạn nặng tương ứng với phản ứng nặng gồm rối loạn hô hấp và tuần hoàn. Tuy nhiên, không phải mọi hệ thống dùng đúng thuật ngữ "độ 3" giống nhau, có biểu hiện rõ rệt về rối loạn hô hấp, tuần hoàn và thần kinh trung ương.
Ở mức độ này, người bệnh thường có các dấu hiệu như:
- Khó thở, thở rít, tím tái môi và đầu chi.
- Mạch nhanh, huyết áp tụt sâu, da lạnh và vã mồ hôi.
- Rối loạn ý thức, lú lẫn, co giật hoặc hôn mê.
- Ở các phản ứng nghiêm trọng nhất, có thể xuất hiện ngừng tim, ngừng thở.

Sốc phản vệ độ 3 đòi hỏi xử trí ngay bằng tiêm epinephrine (adrenaline) càng sớm càng tốt, đây là thuốc duy nhất có thể đảo ngược tình trạng sốc phản vệ, cứu sống bệnh nhân. Sốc phản vệ độ 3 là cấp cứu tối khẩn, cần được nhận diện và xử trí trong “thời gian vàng” để giảm thiểu rủi ro tử vong và biến chứng nặng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sốc phản vệ độ 3
Phản ứng này có thể xuất hiện sau vài giây đến vài phút kể từ khi tiếp xúc với dị nguyên. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Thuốc: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra sốc phản vệ ở người trưởng thành. Nhóm kháng sinh beta-lactam như penicillin, cephalosporin, hoặc một số loại thuốc giảm đau, gây mê, thuốc cản quang dùng trong chẩn đoán hình ảnh có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ.
- Thức ăn: Đây là nguyên nhân thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Các loại thực phẩm như hải sản (tôm, cua, cá biển), đậu phộng, sữa bò, trứng, đậu nành hoặc các loại hạt là những tác nhân dễ gây phản ứng mạnh.
- Côn trùng đốt: Các loài như ong mật, ong bắp cày, kiến lửa có nọc độc chứa nhiều protein lạ có khả năng kích hoạt phản ứng phản vệ nghiêm trọng.
- Vaccine hoặc huyết thanh: Rất hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra ở người có cơ địa dị ứng nặng.

Ngoài ra, người có tiền sử dị ứng, hen phế quản, bệnh tim mạch hoặc đang dùng thuốc chẹn beta có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với tác nhân dị ứng, yếu tố di truyền và rối loạn hệ miễn dịch bẩm sinh cũng góp phần làm tăng tính mẫn cảm của cơ thể với phản ứng phản vệ.
Nhận diện được nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là bước quan trọng trong phòng ngừa sốc phản vệ độ 3, đặc biệt ở những người có tiền sử dị ứng hoặc từng bị phản vệ trước đó.
Xử trí và điều trị sốc phản vệ độ 3
Khi xảy ra sốc phản vệ độ 3, thời gian can thiệp là yếu tố sống còn. Các bước xử trí nên được tiến hành như sau:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức (115) và đặt bệnh nhân nằm đầu thấp, chân cao để tăng lưu lượng máu đến tim.
- Tiêm epinephrine (adrenaline) bắp đùi ngoài ngay khi nghi ngờ phản vệ, liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Hỗ trợ hô hấp: Cung cấp oxy, đảm bảo đường thở thông thoáng, hút đờm dãi nếu cần.
- Theo dõi tim mạch: Gắn monitor, đo huyết áp và mạch thường xuyên.
- Truyền dịch tĩnh mạch, dùng corticosteroid và kháng histamine sau khi tiêm adrenaline để ngăn phản ứng tái phát.

Sau khi qua cơn nguy kịch, người bệnh cần được theo dõi tại bệnh viện ít nhất 24 - 48 giờ để phát hiện và xử lý kịp thời phản ứng phản vệ hai pha (bùng phát trở lại sau vài giờ).
Phòng ngừa sốc phản vệ độ 3
Phòng ngừa hiệu quả giúp giảm nguy cơ tái phát và bảo vệ an toàn cho người từng bị phản vệ:
- Luôn mang theo thẻ y tế hoặc vòng cảnh báo dị ứng, ghi rõ tác nhân gây phản vệ và thuốc được chỉ định.
- Luôn mang theo bút tiêm epinephrine tự động (EpiPen) nếu từng bị phản vệ trước đó.
- Thông báo tiền sử dị ứng với bác sĩ trước khi dùng thuốc, tiêm chủng hoặc làm thủ thuật.
- Tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng đã xác định.
- Tái khám định kỳ để được bác sĩ chuyên khoa miễn dịch dị ứng để theo dõi và điều chỉnh kế hoạch dự phòng.

Sự chủ động trong phòng ngừa, cùng việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, có thể giúp người bệnh sống an toàn và tránh nguy cơ phản vệ tái diễn.
Sốc phản vệ độ 3 là tình trạng cấp cứu y khoa nguy hiểm, đòi hỏi nhận biết sớm và xử trí đúng phác đồ để bảo toàn tính mạng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và hướng phòng ngừa giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe và tránh tái phát.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/soc_phan_ve_sau_tiem_chung_hieu_dung_de_khong_hoang_mang_1_33315fbc8f.png)
/tiem_nhieu_mui_se_lam_co_the_nhiem_doc_to_1_6b8a26a457.png)
/di_ung_bia_khac_gi_khong_dung_nap_ruou_phan_biet_de_xu_ly_dung_1_ea3f14178b.png)
/mun_di_ung_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_hieu_qua_2_d82ee8fd7d.png)
/di_ung_thuoc_khang_sinh_dau_hieu_nhan_biet_va_cach_xu_ly_an_toan_3_7518a97685.png)