icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
sa_truc_trang1_cccc7c1f67sa_truc_trang1_cccc7c1f67

Sa trực tràng là gì? Những vấn đề cần biết về sa trực tràng

Thu Thảo07/10/2025

Sa trực tràng là một tình trạng y tế có thể gây khó chịu đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đây là hiện tượng một phần hoặc toàn bộ trực tràng sa ra ngoài qua hậu môn. Mặc dù không phải là một tình trạng cấp cứu y tế ngay lập tức, sa trực tràng có xu hướng tiến triển nặng hơn theo thời gian nếu không được điều trị.

Tìm hiểu chung về sa trực tràng​

Trực tràng là đoạn cuối của ruột già, nơi phân được hình thành trước khi bài tiết ra ngoài cơ thể.Sa trực tràng là tình trạng mô trực tràng (một phần hoặc toàn bộ trực tràng) lồi ra ngoài qua hậu môn. Tình trạng này xảy ra khi các cơ hỗ trợ trực tràng bị yếu.

Sa trực tràng là một tình trạng tương đối không phổ biến, với tỷ lệ mắc khoảng 2,5 trên 100.000 người mỗi năm tại Vương quốc Anh. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi, chiếm khoảng 80% đến 90% các trường hợp sa trực tràng ở người lớn. Ở trẻ em, sa trực tràng hiếm gặp và thường xảy ra ở trẻ dưới 4 tuổi.

Có ba loại sa trực tràng chính:

  • Sa trực tràng niêm mạc (Partial thickness prolapse/Mucosal prolapse): Chỉ niêm mạc của trực tràng lồi ra ngoài qua hậu môn. Loại này có thể xảy ra khi người bệnh rặn mạnh để đi đại tiện.
  • Sa trực tràng toàn bộ (Full thickness prolapse/Complete rectal prolapse): Toàn bộ thành trực tràng lồi ra ngoài qua hậu môn. Ban đầu, sa toàn bộ có thể xuất hiện khi đi đại tiện, đứng hoặc đi bộ và đôi khi trực tràng có thể tự thụt vào. Tuy nhiên, theo thời gian, trực tràng có thể vẫn nằm ngoài cơ thể vĩnh viễn.
  • Sa trực tràng trong (Internal rectal prolapse/Internal intussusception): Trực tràng sa vào phần trực tràng xa hoặc ống hậu môn nhưng không lồi ra ngoài hậu môn.

Triệu chứng thường gặp của sa trực tràng​

Những triệu chứng của sa trực tràng

Các triệu chứng của sa trực tràng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bệnh nhân sa trực tràng thường biểu hiện các triệu chứng sau:

  • Khối lồi ra ngoài hậu môn: Đây là dấu hiệu đặc trưng và dễ nhận biết nhất. Bệnh nhân quan sát thấy một khối đỏ, mềm, lồi ra khỏi hậu môn. Giai đoạn đầu, khối lồi chỉ xuất hiện sau khi đi đại tiện, rặn, ho hoặc hắt hơi, và có thể tự thụt vào; giai đoạn muộn, khối sa xuất hiện thường xuyên hơn, có thể sa thường trực và cần dùng tay để đẩy vào.
  • Rối loạn đại tiện: Bao gồm chảy dịch nhầy hoặc phân, són phân, chảy máu trực tràng, táo bón, tiêu chảy, hoặc cảm giác đại tiện không hết phân. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó bắt đầu hoặc khó hoàn tất việc đại tiện.
  • Đau và khó chịu vùng hậu môn - trực tràng: Cảm giác đau, áp lực vùng trực tràng hoặc ngứa quanh hậu môn, đặc biệt khi ngồi lâu hoặc sau đại tiện.
  • Cảm giác có vật lạ ở vùng hậu môn: Bệnh nhân mô tả cảm giác “như đang ngồi trên một quả bóng”, phản ánh hiện tượng sa của khối trực tràng ra ngoài ống hậu môn.

Sa trực tràng và bệnh trĩ có thể có các triệu chứng tương tự và việc nhầm lẫn giữa hai tình trạng này là khá phổ biến. Tuy nhiên, chúng là hai tình trạng khác nhau. Bệnh trĩ là các tĩnh mạch sưng phồng trong hậu môn hoặc trực tràng dưới, thường gây ngứa, đau hoặc chảy máu. Bệnh trĩ thường là tạm thời và có thể tự khỏi sau khoảng một tuần. Ngược lại, sa trực tràng là một tình trạng mãn tính và tiến triển. Khi thăm khám, sa trực tràng thường có các vòng đồng tâm xung quanh, trong khi trĩ thì không.

sa-truc-trang-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-sa-truc-trang2.jpg
Sa trực tràng là tình trạng trực tràng lộn ra ngoài qua hậu môn thường gây đau và dễ chảy máu khi đi đại tiện

Tác động của sa trực tràng đối với sức khỏe 

Mặc dù không phải lúc nào cũng nghiêm trọng ngay lập tức, nhưng bệnh này có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng như són phân, chảy máu, đau và sự xuất hiện của khối sa có thể gây xấu hổ và ảnh hưởng lớn đến các hoạt động hàng ngày như đi bộ hoặc đứng trong thời gian dài.
  • Suy yếu cơ sàn chậu: Sa trực tràng thường liên quan đến sự suy yếu của các cơ sàn chậu. Những phụ nữ có cơ sàn chậu yếu có thể gặp các vấn đề khác như thoát vị ruột, sa bàng quang, sa trực tràng vào âm đạo hoặc sa tử cung/âm đạo.

Biến chứng có thể gặp khi mắc sa trực tràng

Nếu sa trực tràng không được điều trị trong thời gian dài, các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra:

  • Tắc nghẽn trực tràng: Tình trạng trực tràng bị kẹt bên ngoài hậu môn và không thể đẩy trở lại vào bên trong.
  • Nghẹt trực tràng: Đây là một biến chứng y tế cấp cứu, xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến phần trực tràng bị sa bị cắt đứt.
  • Hoại tử: Nếu trực tràng bị nghẹt trong thời gian dài, các mô trực tràng có thể bị chết và hoại tử.
  • Tổn thương cơ vòng và dây thần kinh: Sa trực tràng có thể làm tổn thương các cơ vòng và dây thần kinh, gây ra hoặc làm nặng thêm các vấn đề kiểm soát đại tiện (són phân). Khoảng 50% đến 75% bệnh nhân sa trực tràng báo cáo biến chứng này.
  • Biến chứng sau phẫu thuật: Các rủi ro sau phẫu thuật bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, cục máu đông, tổn thương các cơ quan lân cận và biến chứng gây mê. Tỷ lệ tái phát sa trực tràng sau phẫu thuật là khoảng 2% đến 5%.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của sa trực tràng, bạn nên thăm khám bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời. Bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có các triệu chứng biến chứng, chẳng hạn như:

  • Chảy máu nhiều từ trực tràng.
  • Khối sa trực tràng không thể đẩy trở lại vào bên trong cơ thể (dấu hiệu của tắc nghẽn hoặc nghẹt trực tràng).
  • Đau dữ dội ở khu vực hậu môn - trực tràng.
  • Các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, sưng, đỏ ở vùng hậu môn.

Nguyên nhân gây bệnh sa trực tràng​

Các chuyên gia y tế vẫn chưa chắc chắn về nguyên nhân chính xác gây sa trực tràng. Tuy nhiên, các lý thuyết hiện tại và các yếu tố nguy cơ thường liên quan đến sự suy yếu của các cơ và mô hỗ trợ trực tràng.

Cơ chế bệnh sinh:

  • Đối với sa trực tràng toàn bộ, lý thuyết hiện nay cho rằng đây là một dạng thoát vị trượt qua một khiếm khuyết của cân mạc vùng chậu.
  • Đối với sa trực tràng niêm mạc, tình trạng này liên quan đến sự lỏng lẻo và căng giãn của mô liên kết gắn niêm mạc trực tràng vào phần còn lại của thành trực tràng. Tình trạng này thường xảy ra cùng với bệnh trĩ lâu năm.

Các khiếm khuyết cấu trúc và yếu tố liên quan:

  • Trực tràng không được cố định chắc chắn: Trực tràng không được cố định vững chắc ở vị trí bình thường và có thể di chuyển nhiều hơn mức bình thường.
  • Cơ sàn chậu yếu: Các cơ sàn chậu suy yếu, không thể nâng đỡ trực tràng và các cơ quan vùng chậu khác.
  • Cơ vòng hậu môn yếu: Các cơ vòng hậu môn suy yếu, làm giảm khả năng kiểm soát đại tiện.
  • Cấu trúc trực tràng ở trẻ em: Ở trẻ em, trực tràng có thể không có độ cong bình thường mà nằm ở vị trí thẳng đứng, làm tăng nguy cơ sa.

Nguy cơ mắc phải sa trực tràng​

Những ai có nguy cơ mắc phải sa trực tràng?

Những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gồm:

  • Người lớn tuổi: Sa trực tràng thường gặp ở những người trên 50 tuổi.
  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc sa trực tràng cao gấp 6 lần nam giới và chiếm khoảng 80% đến 90% các trường hợp ở người lớn.
  • Trẻ em: Sa trực tràng hiếm gặp ở trẻ em, nhưng nếu có thì thường là ở trẻ dưới 4 tuổi, đặc biệt từ 1 đến 3 tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sa trực tràng

Táo bón mạn tính hoặc rặn khi đi đại tiện: Làm tăng áp lực trong ổ bụng và kéo dài tình trạng căng giãn cơ sàn chậu, dẫn đến yếu cơ nâng hậu môn.

  • Tiêu chảy mạn tính: Tăng tần suất co thắt và áp lực trong trực tràng, gây suy yếu mô nâng đỡ.
  • Tuổi cao: Cơ và dây chằng quanh trực tràng yếu dần theo thời gian, giảm khả năng nâng đỡ và kiểm soát đại tiện.
  • Sinh con (đặc biệt là sinh thường nhiều lần): Quá trình chuyển dạ và sinh qua đường âm đạo có thể làm tổn thương cơ, mô liên kết và dây thần kinh vùng chậu.
  • Ho hoặc hắt hơi mạn tính: Tăng áp lực ổ bụng lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến độ bền của cơ sàn chậu.
  • Tổn thương hoặc phẫu thuật vùng hậu môn - khung chậu: Có thể làm thay đổi cấu trúc nâng đỡ và gây mất ổn định cơ học ở vùng trực tràng.
  • Tổn thương dây thần kinh: Ảnh hưởng đến khả năng co - giãn của cơ vòng và cơ nâng hậu môn; nguyên nhân có thể do biến chứng khi mang thai, chấn thương cột sống, liệt cơ, hoặc bệnh lý thần kinh như đa xơ cứng, đột quỵ, sa sút trí tuệ.
  • Xơ nang (Cystic fibrosis): Bệnh lý di truyền gây ho mạn tính và rối loạn hấp thu, làm tăng nguy cơ sa trực tràng, đặc biệt ở trẻ em.
  • Nhiễm ký sinh trùng đường ruột: Gây rối loạn đại tiện kéo dài và tăng áp lực vùng chậu.
  • Lạm dụng thuốc nhuận tràng: Làm rối loạn nhu động ruột và suy yếu chức năng cơ sàn chậu.
  • Suy dinh dưỡng (ở trẻ em): Làm giảm trương lực cơ, dẫn đến yếu hệ nâng đỡ trực tràng.
  • Polyp trực tràng (ở trẻ em): Làm tăng áp lực nội trực tràng khi đại tiện, dễ gây sa niêm mạc.
  • Bệnh Hirschsprung: Bệnh lý bẩm sinh hiếm gặp gây thiếu tế bào thần kinh ở đại tràng, dẫn đến tắc nghẽn ruột và tăng áp lực trong trực tràng.
sa-truc-trang-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-sa-truc-trang4.jpg
Điều trị sa trực tràng sớm có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn và tránh các biến chứng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sa trực tràng​

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sa trực tràng

Để chẩn đoán sa trực tràng, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng, sau đó thực hiện khám thực thể. Trong một số trường hợp, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu.

Khám trực tràng bằng ngón tay (Digital Rectal Exam - DRE) giúp phân biệt sa trực tràng và trĩ. Khi yêu cầu bệnh nhân rặn, nếu không thấy khối sa rõ ràng, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân rặn như khi đi đại tiện để xác định xem trực tràng có bị sa ra ngoài không. Khám thường thấy cơ vòng hậu môn bị suy yếu.

Các xét nghiệm hình ảnh và chức năng có thể được chỉ định để xác nhận chẩn đoán hoặc kiểm tra các vấn đề liên quan:

  • Chụp X-quang đại tiện (Defecography): Sử dụng X-quang hoặc MRI để ghi hình động học trong quá trình đại tiện mô phỏng. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chứa và tống phân của trực tràng, đồng thời phát hiện các bất thường cấu trúc như sa trực tràng, sa niêm mạc, sa thành trước âm đạo hoặc lồng ruột trong.
  • Nội soi đại - trực tràng: Giúp quan sát niêm mạc trực tràng và đại tràng, phát hiện tổn thương phối hợp như polyp, loét, hoặc khối u.
  • Siêu âm hậu môn - trực tràng: Cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc cơ vòng trong và ngoài, mô liên kết quanh ống hậu môn, hỗ trợ đánh giá mức độ tổn thương cơ học hoặc sau phẫu thuật.
  • Đo áp lực hậu môn - trực tràng (Manometry): Đánh giá áp lực co thắt và giãn của cơ hậu môn, giúp xác định chức năng cơ vòng và phản xạ thần kinh điều khiển đại tiện.
  • Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (MRI Pelvic Scan): Giúp đánh giá toàn diện các cơ quan vùng chậu (trực tràng, bàng quang, tử cung, âm đạo). Có thể thực hiện MRI defecography để quan sát trực tràng trong quá trình đại tiện mô phỏng, cho phép phân tích đồng thời các dạng sa vùng chậu phối hợp.
  • Đánh giá phụ khoa hoặc tiết niệu chuyên biệt: Thực hiện ở phụ nữ có nghi ngờ sa phối hợp (như sa thành trước âm đạo hoặc sa bàng quang), giúp xác định mức độ tổn thương toàn diện vùng chậu.
  • Các xét nghiệm chuyên biệt ở trẻ em: Bao gồm xét nghiệm mồ hôi để loại trừ xơ nang (Cystic fibrosis), hoặc xét nghiệm phân để phát hiện nhiễm trùng đường ruột tiềm ẩn.

Phương pháp điều trị sa trực tràng

Mục tiêu chính của điều trị sa trực tràng ở người lớn là phẫu thuật vì đây là phương pháp điều trị dứt điểm duy nhất. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào triệu chứng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng của bệnh nhân.

Nội khoa

Điều trị bảo tồn phổ biến hơn ở những người không đủ sức khỏe để phẫu thuật, có triệu chứng nhẹ hoặc ở trẻ em. Hầu hết các trường hợp sa trực tràng ở trẻ em thường tự khỏi.

  • Tăng cường chất xơ và chất lỏng: Uống đủ nước (6 - 8 ly mỗi ngày) và tăng cường chất xơ trong chế độ ăn (ít nhất 5 khẩu phần trái cây và rau mỗi ngày).
  • Điều trị nguyên nhân cơ bản: Đối với trẻ em, việc điều trị các nguyên nhân cơ bản như táo bón, tiêu chảy hoặc nhiễm ký sinh trùng thường giúp giải quyết vấn đề.
  • Thuốc làm mềm phân hoặc thuốc nhuận tràng: Giúp giảm rặn khi đại tiện, hạn chế tăng áp lực trong ổ bụng và giảm nguy cơ tái phát sa.
  • Đẩy trực tràng trở lại bằng tay: Ban đầu, bệnh nhân có thể tự đẩy phần trực tràng bị sa trở lại vào bên trong bằng tay, sử dụng chất bôi trơn. Nếu gây đau, bác sĩ có thể thực hiện sau khi dùng thuốc an thần và gây tê tại chỗ.
  • Vòng cao su: Đôi khi một vòng cao su được đặt dưới da để giữ trực tràng tại chỗ, nhưng phương pháp này không thành công lắm.
  • Tiêm chất gây xơ hóa (Sclerosant): Tiêm chất gây xơ quanh trực tràng giúp tạo mô sẹo, tăng khả năng cố định trực tràng vào thành chậu hông; thường được áp dụng ở trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật.

Ngoại khoa

Phẫu thuật là phương pháp điều trị dứt điểm cho sa trực tràng và thường được khuyến nghị nếu sa trực tràng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Rủi ro phẫu thuật: Tất cả các ca phẫu thuật đều có rủi ro chung như chảy máu, nhiễm trùng, cục máu đông, tổn thương các cơ quan lân cận và biến chứng gây mê. Các rủi ro cụ thể hơn bao gồm rò rỉ miệng nối, táo bón trở nên tồi tệ hơn hoặc mới xuất hiện và rối loạn chức năng tình dục Tỷ lệ tái phát sa trực tràng sau phẫu thuật là khoảng 2% đến 5%.

sa-truc-trang-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-sa-truc-trang3.jpg
Phẫu thuật nhằm đưa đoạn trực tràng bị sa tụt trở lại vị trí ban đầu và cố định nó lại để ngăn ngừa tình trạng này tái diễn

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sa trực tràng​

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của sa trực tràng

Chế độ dinh dưỡng

  • Tăng cường chất xơ: Ăn ít nhất 5 khẩu phần trái cây và rau xanh mỗi ngày để giúp phân mềm và dễ đi ngoài hơn, từ đó giảm tình trạng rặn.
  • Uống đủ nước: Uống 6 đến 8 ly nước mỗi ngày để giữ cho phân mềm và ngăn ngừa táo bón.
  • Chế độ ăn cân bằng: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng sẽ hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Chế độ sinh hoạt

  • Tránh rặn khi đi đại tiện: Đây là yếu tố quan trọng nhất để ngăn ngừa sa trực tràng hoặc bệnh tiến triển nặng hơn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và chức năng ruột.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn thừa cân, hãy thực hiện các bước để đạt được cân nặng khỏe mạnh.
  • Tránh nâng vật nặng: Việc nâng vật nặng có thể tạo áp lực lên vùng bụng và cơ sàn chậu.
  • Điều trị ho mãn tính: Nếu có ho mãn tính, cần được điều trị bởi bác sĩ để giảm áp lực lên vùng bụng.
  • Kiểm soát đau: Nếu có đau, cần thảo luận với bác sĩ để có phương pháp kiểm soát cơn đau hiệu quả.
  • Hỗ trợ tâm lý: Đối phó với một tình trạng y tế có thể gây căng thẳng. Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý có thể giúp bệnh nhân.

Phương pháp phòng ngừa sa trực tràng hiệu quả

Một số phương pháp giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả gồm:

  • Tầm soát và chẩn đoán sớm: Đi khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng để có chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
  • Xét nghiệm di truyền: Đối với trẻ em có nguy cơ cao (ví dụ: Xơ nang, bệnh Hirschsprung), xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định và quản lý sớm các tình trạng này.
  • Quản lý các rối loạn đường ruột mãn tính: Không để tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy mãn tính kéo dài.
  • Tăng cường cơ sàn chậu: Các bài tập Kegel có thể giúp giữ cho cơ sàn chậu khỏe và săn chắc, đã được chứng minh là ngăn ngừa són tiểu và sa các cơ quan vùng chậu.
  • Thay đổi lối sống lành mạnh: Chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước, tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng khỏe mạnh, tránh rặn khi đi đại tiện và tránh nâng vật nặng.
sa-truc-trang-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-sa-truc-trang5.jpg
Các bài tập mạnh cơ sàn chậu giúp giảm các triệu chứng liên quan đến cơ thắt hậu môn và niệu đạo

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Sa trực tràng hầu như không thể tự khỏi. Nếu không điều trị, tình trạng thường tiến triển nặng dần. Việc thay đổi thói quen sinh hoạt chỉ giúp giảm triệu chứng, còn để điều trị dứt điểm thì thường cần phẫu thuật.

Sa trực tràng không phải là một tình trạng cấp cứu y tế ngay lập tức, nhưng nó có thể gây khó chịu đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển nặng hơn và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như loét, chảy máu, tắc nghẽn, nghẹt và hoại tử trực tràng. Do đó, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các lựa chọn điều trị sa trực tràng bao gồm điều trị bảo tồn (thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường chất lỏng, dùng thuốc làm mềm phân) và phẫu thuật. Phẫu thuật là phương pháp điều trị dứt điểm và có nhiều loại khác nhau như phẫu thuật qua đường bụng và phẫu thuật qua đường tầng sinh môn. Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Mặc dù phẫu thuật là phương pháp điều trị dứt điểm, nhưng sa trực tràng có thể tái phát ở một số ít người. Tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật là khoảng 2% đến 5%. Các thủ thuật qua đường tầng sinh môn có thể có tỷ lệ tái phát cao hơn so với các thủ thuật qua đường bụng.

Tiên lượng của sa trực tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, liệu có nguyên nhân tiềm ẩn nào có thể điều trị được hay không và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Nếu không được điều trị, sa trực tràng có xu hướng tiến triển nặng hơn theo thời gian. Đối với trẻ em, khoảng 1 trong 10 trẻ bị sa trực tràng sẽ tiếp tục mắc bệnh khi trưởng thành, đặc biệt nếu chúng trên 4 tuổi khi bệnh lần đầu xuất hiện.