Nguyên nhân dẫn đến sa trực tràng ở trẻ em thường liên quan đến táo bón kéo dài, tiêu chảy mạn tính, ho nhiều, hoặc suy dinh dưỡng khiến áp lực ổ bụng tăng cao. Nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng như khối mô hồng lồi ra hậu môn khi trẻ đi vệ sinh, kèm cảm giác khó chịu, đau rát là yếu tố quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin y khoa chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả, giúp phụ huynh chủ động bảo vệ sức khỏe đường ruột cho con.
Sa trực tràng ở trẻ em là gì?
Sa trực tràng ở trẻ em là tình trạng một phần niêm mạc hoặc toàn bộ thành trực tràng bị lộn và trượt ra ngoài qua lỗ hậu môn. Đây là bệnh lý thuộc nhóm rối loạn vùng hậu môn - trực tràng, xảy ra khi hệ thống cơ nâng hậu môn, dây chằng và cấu trúc nâng đỡ trực tràng của trẻ chưa phát triển hoàn thiện hoặc bị suy yếu. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 3 tuổi do đặc điểm giải phẫu và sinh lý ở lứa tuổi này.

Biểu hiện đặc trưng là sự xuất hiện của một khối mô hồng, mềm, đôi khi có màu đỏ hoặc tím nhạt, lộ ra ngoài hậu môn khi trẻ rặn đại tiện, ho mạnh hoặc khóc to. Khối sa thường tự co lại sau một thời gian hoặc cần sự hỗ trợ nhẹ từ cha mẹ để đẩy vào. Mặc dù sa trực tràng ở trẻ em phần lớn là lành tính, không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu không được xử trí đúng cách, bệnh có thể tái phát nhiều lần, gây viêm nhiễm, loét niêm mạc hoặc ảnh hưởng đến chức năng kiểm soát đại tiện.
Dấu hiệu sa trực tràng ở trẻ em
Sa trực tràng ở trẻ em có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng đặc trưng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày của trẻ. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
- Khối mô lồi ra ngoài hậu môn: Xuất hiện khi trẻ rặn đi đại tiện, khối mô màu hồng hoặc đỏ, đôi khi hơi tím, có thể tự co lại hoặc cần dùng tay đẩy vào.
- Chảy máu hậu môn: Lượng máu thường ít, xuất hiện trên giấy vệ sinh hoặc lẫn trong phân, nguyên nhân do niêm mạc trực tràng bị tổn thương khi cọ xát.
- Đau và khó chịu vùng hậu môn: Trẻ có thể kêu đau, rát khi đi đại tiện hoặc khi ngồi lâu. Cảm giác khó chịu này khiến trẻ sợ đi đại tiện, dễ dẫn đến táo bón.
- Rò rỉ phân: Mất khả năng kiểm soát hoàn toàn cơ vòng hậu môn, dẫn đến tình trạng rò rỉ phân khi vận động mạnh hoặc chơi đùa.
- Cảm giác chưa đi hết phân: Trẻ có cảm giác đầy, buồn đi ngoài dù đã đi đại tiện, gây ra tình trạng mót rặn nhiều lần trong ngày.
- Thay đổi thói quen đi đại tiện: Trẻ có thể đi ngoài nhiều lần hoặc khó đi ngoài; tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài có thể kèm theo.
- Kích ứng và viêm vùng hậu môn: Da quanh hậu môn có thể đỏ, sưng, viêm hoặc loét do khối sa tiếp xúc lâu với môi trường ngoài, dễ dẫn đến nhiễm trùng.

Nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp phụ huynh đưa trẻ đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây sa trực tràng ở trẻ em
Sa trực tràng ở trẻ em hình thành do nhiều yếu tố liên quan đến cấu trúc giải phẫu, sinh lý và thói quen sinh hoạt. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Đặc điểm giải phẫu chưa hoàn thiện: Ở trẻ nhỏ, đặc biệt dưới 3 tuổi, các cơ nâng hậu môn, dây chằng cố định trực tràng và mô liên kết vùng chậu còn yếu, góc gập giữa bóng trực tràng và ống hậu môn nông, dễ bị đẩy ra ngoài khi có áp lực.
- Táo bón mạn tính: Trẻ thường xuyên phải rặn mạnh khi đại tiện làm tăng áp lực ổ bụng và tầng sinh môn, khiến trực tràng dễ sa xuống và khó hồi vị.
- Tiêu chảy kéo dài hoặc lỵ: Tình trạng này khiến trẻ phải đi tiêu nhiều lần, tạo áp lực liên tục lên trực tràng, đồng thời gây viêm và làm yếu thành trực tràng.
- Ho kéo dài hoặc khóc nhiều: Các hoạt động này cũng làm tăng áp lực trong ổ bụng, góp phần đẩy trực tràng xuống dưới.
- Suy dinh dưỡng hoặc thiếu cân: Cơ và mô nâng đỡ vùng chậu không được nuôi dưỡng tốt, giảm khả năng giữ trực tràng ở vị trí bình thường.

Những yếu tố trên có thể đơn lẻ hoặc kết hợp, làm tăng nguy cơ sa trực tràng và tái phát nhiều lần nếu không được can thiệp sớm.
Sa trực tràng ở trẻ em có nguy hiểm không?
Sa trực tràng ở trẻ em phần lớn là bệnh lý lành tính, thường không đe dọa trực tiếp đến tính mạng và có thể cải thiện khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, nếu không được xử trí đúng cách, tình trạng này vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây ra một số biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống của trẻ.
Các biến chứng có thể gặp bao gồm: Chảy máu trực tràng do niêm mạc bị tổn thương khi cọ xát hoặc rặn, viêm loét trực tràng do tiếp xúc lâu với môi trường ngoài, tắc ruột trong trường hợp khối sa bị kẹt không hồi vị, hoặc hiếm gặp hơn là hoại tử, vỡ trực tràng.
Dù không phải trường hợp nào cũng diễn tiến nặng, sa trực tràng gây nhiều bất tiện cho trẻ như đau rát, khó ngồi lâu, ảnh hưởng đến hoạt động vui chơi và sinh hoạt hằng ngày. Vì vậy, phụ huynh cần theo dõi sát tình trạng của trẻ, tránh để táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài, đồng thời đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng.

Cách điều trị sa trực tràng ở trẻ em tại nhà
Để hạn chế nguy cơ tái phát sa trực tràng ở trẻ em, phụ huynh cần áp dụng các biện pháp chăm sóc và dự phòng phù hợp:
- Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ: Bổ sung rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu vào bữa ăn hằng ngày giúp cải thiện nhu động ruột, phòng ngừa táo bón.
- Đảm bảo đủ nước: Khuyến khích trẻ uống đủ lượng nước mỗi ngày theo độ tuổi và cân nặng, hỗ trợ làm mềm phân và giảm áp lực khi đi đại tiện.
- Tránh tư thế ngồi xổm khi đại tiện: Tư thế này làm tăng áp lực lên trực tràng và giãn cơ vòng hậu môn, tạo điều kiện cho khối sa lòi ra ngoài. Nên cho trẻ ngồi bệ xí phù hợp với chiều cao, giúp giảm áp lực vùng tầng sinh môn.
- Hình thành thói quen đại tiện hợp lý: Tập cho trẻ đi đại tiện vào khung giờ cố định, không nhịn đi ngoài, không rặn quá mạnh để giảm tổn thương niêm mạc trực tràng.
- Tăng cường vận động thể chất: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vận động nhẹ nhàng, tránh ngồi lâu một chỗ để tăng cường lưu thông máu vùng chậu và nâng đỡ cơ sàn chậu.

Hy vọng bài viết trên đã giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về bệnh sa trực tràng ở trẻ em, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu bất thường, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa, tránh tự ý điều trị tại nhà gây ảnh hưởng đến kết quả phục hồi.