Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cúm B là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây diễn biến nặng, đặc biệt ở các nhóm đối tượng nguy cơ cao như: Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người cao tuổi (trên 65 tuổi), người mắc bệnh mạn tính, suy giảm miễn dịch và phụ nữ mang thai. Hiện tại, cúm B chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, do đó người bệnh cần được áp dụng phác đồ điều trị phù hợp để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng. Vậy đâu là phác đồ điều trị cúm B hiệu quả, giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.
Đặc điểm virus dịch cúm B
Cúm B là bệnh nhiễm virus do chủng virus cúm B gây ra, tấn công hệ hô hấp qua đường mũi, họng và phổi. Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm B có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, đối với người cao tuổi, người mắc bệnh mạn tính, người suy giảm miễn dịch, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai, cúm B có thể diễn biến nghiêm trọng và gây biến chứng nguy hiểm.
Virus cúm B chỉ lây từ người sang người, không lây qua động vật và thường gây cúm thông thường với khả năng gây dịch thấp. Bệnh thường bùng phát vào giai đoạn giao mùa (đặc biệt là mùa đông – xuân), nhưng cũng có thể xuất hiện rải rác trong năm.
Đường lây truyền chủ yếu là qua giọt bắn đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi trong phạm vi gần (dưới 2m), hoặc khi người khỏe mạnh tiếp xúc với bề mặt chứa virus rồi đưa tay lên mặt, mắt, mũi, miệng. Trong môi trường đông người, thời tiết lạnh, ẩm thấp, virus cúm B dễ phát tán và khiến nguy cơ lây nhiễm tăng cao.
Virus cúm B chỉ có một chủng duy nhất, nhưng chia thành hai dòng phổ biến:
- Cúm B - Yamagata;
- Cúm B - Victoria.

Một số phác đồ điều trị cúm B
Mặc dù hiện chưa có thuốc đặc hiệu cho cúm B, bác sĩ vẫn có thể áp dụng phác đồ điều trị cúm B linh hoạt, tùy theo tình trạng của từng bệnh nhân. Mục tiêu chính là giảm nhanh triệu chứng, nâng cao sự thoải mái và hạn chế biến chứng.
Phát hiện và cách ly sớm
Phát hiện triệu chứng ngay từ đầu và cách ly người bệnh kịp thời giúp ngăn chặn lây lan trong cộng đồng.
Điều trị kháng virus
Oseltamivir:
Người lớn: 75 mg × 2 lần/ngày trong 5–7 ngày.
Trẻ em (1–13 tuổi), liều theo cân nặng:
- < 15 kg: 30 mg × 2 lần/ngày
- 16–23 kg: 45 mg × 2 lần/ngày
- 24–40 kg: 60 mg × 2 lần/ngày
Zanamivir: 10 mg (hai lần hít 5 mg) mỗi lần, dùng hai lần mỗi ngày trong 5 ngày.
Hỗ trợ điều trị triệu chứng và biến chứng
- Kháng sinh: Chỉ khi có bội nhiễm vi khuẩn, dựa trên kết quả cấy – nhuộm.
- Hỗ trợ hô hấp: Oxy, CPAP hoặc máy thở, kèm thủ thuật nếu có tràn khí màng phổi.
- Giảm triệu chứng: Bù nước – điện giải, hạ sốt bằng Paracetamol; dùng thuốc vận mạch hoặc corticoid trong những trường hợp nặng.
Tiêu chuẩn xuất viện
Tiêu chuẩn xuất viện: Bệnh nhân có thể xuất viện khi hết sốt ít nhất 24–48 giờ, triệu chứng lâm sàng cải thiện rõ rệt và không còn dấu hiệu biến chứng nghiêm trọng.
Với sự kết hợp đồng bộ giữa điều trị kháng virus, chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát sao, phác đồ điều trị cúm B, giảm tối đa biến chứng và đẩy nhanh tốc độ hồi phục.

Triệu chứng cúm B
Cúm B có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm:
- Viêm phổi tiên phát: Được nhận biết bởi sốt liên tục hoặc sốt cao trên 39 °C kéo dài từ 3 đến 5 ngày mà không hạ. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó thở, thở nhanh hoặc thở gấp và nặng hơn có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc suy tuần hoàn. Nó cũng có thể kèm ho khạc đờm, run chân tay và da xanh tái.
- Viêm phổi thứ phát: Thường gặp ở những người có bệnh nền mạn tính, trẻ em và người có sức đề kháng yếu. Triệu chứng bao gồm sốt cao tái phát sau khi đã hạ sốt được 2–3 ngày, khó thở, đau tức ngực, ho khạc đờm, da xanh tái, mệt mỏi và suy kiệt.
Ngoài ra, cúm B có thể bội nhiễm và làm trầm trọng hóa các bệnh mạn tính khác, bao gồm:
- Bệnh tim mạch: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim và suy tuần hoàn.
- Bệnh thần kinh: Viêm não, viêm màng não, viêm não tủy, viêm đa dây thần kinh và viêm rễ thần kinh.
- Trẻ sơ sinh: Viêm tai giữa, viêm xương tủy và nhiễm độc thần kinh.
- Phụ nữ mang thai: Ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi, có thể dẫn đến dị tật hoặc sảy thai.

Ngày nay, ngoài phác đồ điều trị cúm B thì cúm B có thể được phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nhờ tiêm vắc xin. Các chuyên gia y tế và tổ chức y tế toàn cầu khuyến cáo mọi người, đặc biệt trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh nền nên tiêm phòng cúm hàng năm. Việc này không chỉ bảo vệ chính bạn mà còn góp phần giảm lây lan trong cộng đồng. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu luôn cung cấp vắc xin cúm an toàn, hiệu quả, cùng dịch vụ tư vấn và chăm sóc tận tình. Hãy đến với Long Châu để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình trước mùa cúm!