icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
Viem_da_re_day_than_kinh_7d08e6f911Viem_da_re_day_than_kinh_7d08e6f911

Viêm đa rễ dây thần kinh là gì? Những vấn đề cần biết về Viêm đa rễ dây thần kinh

Thu Thảo09/04/2025

Viêm đa rễ dây thần kinh là bệnh lý tổn thương nhiều rễ dây thần kinh do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra như nhiễm trùng, tự miễn, đái tháo đường,... Bệnh ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của người mắc bệnh. Việc điều trị sớm giúp hạn chế diễn tiến nặng của bệnh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm đa rễ dây thần kinh

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm đa rễ dây thần kinh

Việc chẩn đoán viêm đa rễ dây thần kinh thường bao gồm:

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiến hành khám thần kinh để đánh giá sức cơ, cảm giác và phản xạ.

Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCS): Các xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh và xác định loại tổn thương (mất myelin hoặc tổn thương sợi trục). Trong CIDP, NCS có thể cho thấy sự chậm dẫn truyền thần kinh và block dẫn truyền.

viem-da-re-day-than-kinh3.jpg

Điện cơ giúp đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh và gợi ý chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh

Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn như bệnh tiểu đường (đường huyết, HbA1c), thiếu vitamin B12, các dấu hiệu viêm (ESR), và các protein bất thường (điện di protein huyết thanh).

Chọc dịch não tủy (CSF): Xét nghiệm dịch não tủy có thể hữu ích trong việc chẩn đoán các bệnh viêm như CIDP và hội chứng Guillain-Barré, thường thấy sự tăng protein mà không tăng tế bào (phân ly albumin-tế bào).

Sinh thiết thần kinh: Trong một số trường hợp, sinh thiết thần kinh có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân gây bệnh, chẳng hạn như viêm mạch, bệnh amyloid hoặc trong một số trường hợp CIDP.

Phương pháp điều trị viêm đa rễ dây thần kinh

Mục tiêu của điều trị bệnh viêm đa rễ dây thần kinh là kiểm soát nguyên nhân cơ bản gây bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.

Nội khoa

Kiểm soát các bệnh lý nền: Đối với bệnh thần kinh do tiểu đường, việc kiểm soát chặt chẽ lượng đường trong máu là rất quan trọng. Đối với các bệnh tự miễn như CIDP, các phương pháp điều trị nhằm điều chỉnh hệ thống miễn dịch có vai trò quan trọng.

Thuốc giảm đau: Có thể giúp giảm đau với các cơn đau mức độ nhẹ. Mexiletine, lidocain tại chỗ hoặc miếng dán lidocaine và các opioid như codeine hoặc oxycodone có thể được sử dụng để kiểm soát đau.

Thuốc chống động kinh (gabapentin, pregabalin): Thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh.

Thuốc chống trầm cảm (amitriptyline, duloxetine): Thường được sử dụng giúp giảm đau thần kinh.

Các liệu pháp hỗ trợ: Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng có thể giúp duy trì sức mạnh cơ bắp và cải thiện khả năng vận động. Nẹp và giày chỉnh hình có thể giúp hỗ trợ và ngăn ngừa chấn thương bàn chân.

Một số phương pháp khác như Corticosteroid, Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch, Thay huyết tương,... cũng có thể mang lại lợi ích ngắn hạn.

Ngoại khoa

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong các trường hợp viêm đa rễ dây thần kinh do chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay hoặc thoát vị đĩa đệm gây chèn ép rễ thần kinh. Phẫu thuật có thể giúp giải phóng áp lực lên dây thần kinh và giảm các triệu chứng.

Nguy cơ mắc phải viêm đa rễ dây thần kinh

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm đa rễ dây thần kinh?

Những đối tượng sau có nguy cơ mắc phải viêm đa rễ dây thần kinh cao hơn:

Người lớn tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh thần kinh ngoại biên tăng theo tuổi.

Người mắc bệnh tiểu đường: DPN là một biến chứng phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt.

Người mắc các bệnh tự miễn dịch: Những người có các bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc CIDP cao hơn.

Người tiếp xúc với chất độc: Công nhân trong các ngành công nghiệp sử dụng hóa chất độc hại hoặc những người tiếp xúc với kim loại nặng có nguy cơ cao hơn.

Người nghiện rượu: Lạm dụng rượu có thể gây tổn thương dây thần kinh.

Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thần kinh: Một số bệnh thần kinh ngoại biên có tính di truyền.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm đa rễ dây thần kinh

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đa rễ dây thần kinh:

  • Kiểm soát đường huyết kém ở người bệnh tiểu đường;
  • Tiền sử gia đình mắc các bệnh thần kinh di truyền;
  • Tiếp xúc kéo dài với các chất độc hại;
  • Lạm dụng rượu mạn tính;
  • Sự hiện diện của một số bệnh nhiễm trùng, bệnh tự khác.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm đa rễ dây thần kinh

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến viêm đa rễ dây thần kinh

Chế độ sinh hoạt:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và béo phì làm tăng áp lực lên hệ thần kinh ngoại biên, đồng thời có thể làm nặng thêm các bệnh chuyển hóa đi kèm (như đái tháo đường), vốn là yếu tố nguy cơ cao của tổn thương thần kinh. Việc kiểm soát cân nặng giúp giảm gánh nặng lên dây thần kinh và cải thiện triệu chứng.
  • Tập thể dục đều đặn và phù hợp: Hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội hoặc yoga không chỉ giúp cải thiện tuần hoàn máu đến các dây thần kinh mà còn nâng cao tinh thần, giảm stress – yếu tố có thể làm nặng thêm bệnh lý thần kinh. Tuy nhiên, cần lựa chọn các hình thức tập luyện không gây áp lực lên các vùng đã bị tổn thương.
  • Hạn chế hoặc ngưng sử dụng rượu bia: Rượu là tác nhân độc hại đối với tế bào thần kinh. Việc tiêu thụ rượu thường xuyên có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm đa rễ dây thần kinh, đặc biệt là dạng bệnh liên quan đến thiếu hụt vitamin B1 do rượu gây ra.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm giảm lưu lượng máu đến các dây thần kinh và tăng nguy cơ tổn thương mạch máu nhỏ, từ đó làm trầm trọng thêm các triệu chứng thần kinh. Việc cai thuốc lá là bước thiết yếu để làm chậm tiến trình tổn thương thần kinh.
  • Chăm sóc bàn chân và chi dưới: Nhiều bệnh nhân viêm đa rễ dây thần kinh có biểu hiện giảm cảm giác ở bàn chân. Việc vệ sinh, kiểm tra bàn chân hàng ngày để phát hiện sớm vết loét, phỏng, nhiễm trùng là rất quan trọng nhằm tránh biến chứng nghiêm trọng như hoại tử hoặc cắt cụt chi.

Chế độ dinh dưỡng

  • Ăn uống cân bằng, đầy đủ dưỡng chất: Một chế độ ăn đa dạng, nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại hạt giúp cung cấp đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu cho hệ thần kinh, đặc biệt là các nhóm vitamin B, D, E, kẽm và magie.
  • Bổ sung vitamin nhóm B (B1, B6, B12): Các vitamin nhóm B đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền thần kinh và bảo vệ myelin – lớp vỏ bao quanh dây thần kinh. Thiếu hụt các vitamin này, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc người có chế độ ăn kém, có thể làm nặng thêm các triệu chứng thần kinh.
  • Hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa: Chế độ ăn nhiều đường và chất béo xấu có thể thúc đẩy viêm hệ thống và gây tổn thương mạch máu, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến dây thần kinh. Thay vào đó, nên ưu tiên chất béo tốt từ dầu ô-liu, cá béo, quả bơ và các loại hạt.
  • Uống đủ nước, hạn chế caffeine và rượu: Mất nước mạn tính ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh và chức năng chuyển hóa. Ngoài ra, caffeine và rượu có thể gây kích thích thần kinh không cần thiết và làm tăng cảm giác tê, đau hoặc bứt rứt ở bệnh nhân viêm đa rễ dây thần kinh.
viem-da-re-day-than-kinh4.jpg

Phương pháp phòng ngừa viêm đa rễ dây thần kinh hiệu quả

Một số phương pháp có thể phòng ngừa bệnh lý này như:

  • Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường.
  • Đối với các bệnh tự miễn hiện tại không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu vì nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, việc điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng và hạn chế diễn tiến của bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với các chất độc hại đã biết gây tổn thương dây thần kinh.
  • Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh các chất độc hại như rượu và thuốc lá.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn có thể gây viêm đa rễ dây thần kinh.

Triệu chứng bệnh viêm đa rễ dây thần kinh

Những triệu chứng của viêm đa rễ dây thần kinh

Các triệu chứng của viêm đa rễ dây thần kinh có thể rất khác nhau tùy thuộc vào loại dây thần kinh bị ảnh hưởng thuộc loại thần kinh vận động, cảm giác hoặc tự động. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác kim châm chích, tê bì thường bắt đầu ở ngón chân và ngón tay rồi lan dần lên trên gốc chi.
  • Giảm hoặc mất cảm giác đau hoặc thay đổi nhiệt độ đặc biệt ở bàn chân.
  • Đau rát ở bàn chân và cẳng chân, sau đó có thể lan lên bàn tay và cánh tay.
  • Đau nhói như dao đâm và thường nặng hơn vào ban đêm.
  • Yếu/liệt cơ.
  • Mất phối hợp vận động.
viem-da-re-day-than-kinh1.jpg

Tác động của viêm đa rễ dây thần kinh với sức khỏe

Viêm đa rễ dây thần kinh có thể gây ra nhiều tác động đáng kể đến sức khỏe như suy giảm khả năng vận động, giảm chất lượng cuộc sống do đau và các biến chứng thứ phát như nhiễm trùng vì giảm cảm giác chi nên tay chân dễ tổn thương khi không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng đi lại, cầm nắm đồ vật và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Sự yếu cơ và mất cảm giác có thể dẫn đến té ngã và chấn thương. Nếu dây thần kinh tự động bị ảnh hưởng có thể gây ra các vấn đề về rối loạn huyết áp, rối loạn tiêu hóa và chức năng tim mạch không ổn định.

Biến chứng có thể gặp viêm đa rễ dây thần kinh

Các biến chứng có thể xảy ra của viêm đa rễ dây thần kinh bao gồm:

  • Yếu cơ tiến triển tăng dần/liệt.
  • Mất cảm giác hoàn toàn ở các chi do mất cảm giác.
  • Đau thần kinh mạn tính khó điều trị.
  • Các vấn đề về chức năng tự động như hạ huyết áp tư thế.
  • Suy hô hấp trong các trường hợp nặng đặc biệt là với các bệnh như hội chứng Guillain-Barré.
  • Nhiễm trùng da và loét bàn chân do mất cảm giác và giảm lưu thông máu.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm đa rễ dây thần kinh đặc biệt nếu các triệu chứng xuất hiện đột ngột, tiến triển nhanh hoặc ảnh hưởng đến khả năng vận động. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây viêm đa rễ dây thần kinh

Có nhiều nguyên nhân gây ra viêm đa rễ dây thần kinh. Một số nguyên nhân và yếu tố liên quan đến bệnh lý này gồm:

Tự miễn: CIDP là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các dây thần kinh ngoại biên. Các kháng thể có thể nhắm vào các phân tử trong myelin hoặc tại các điểm tương tác giữa tế bào Schwann và sợi trục.

Tiểu đường (Đái tháo đường): Bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường (DPN) là một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường gây tổn thương dây thần kinh do lượng đường trong máu tăng cao kéo dài.

Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng như HIV/AIDS và bệnh Lyme có thể gây viêm đa rễ dây thần kinh.

Ngộ độc: Tiếp xúc với một số chất độc như kim loại nặng (asen, chì, thủy ngân) và hóa chất công nghiệp có thể gây tổn thương dây thần kinh.

Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ là bệnh thần kinh ngoại biên.

Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu vitamin B1 và B12 có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh.

Paraprotein máu: Sự hiện diện của protein đơn dòng trong máu có thể liên quan đến một số dạng bệnh thần kinh ngoại biên.

viem-da-re-day-than-kinh2.jpg

Tìm hiểu chung về viêm đa rễ dây thần kinh

Viêm đa rễ dây thần kinh (peripheral neuritis) là tình trạng tổn thương đồng thời nhiều rễ và các dây thần kinh ngoại biên. Đây là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại bệnh lý khác nhau, trong đó bệnh đa dây thần kinh viêm mạn tính mất myelin (CIDP) là bệnh lý viêm đa rễ dây thần kinh mạn tính phổ biến nhất. Bên cạnh đó, viêm đa rễ dây thần kinh cấp tính thường đề cập đến hội chứng Guillain-Barré (GBS), một bệnh lý thần kinh ngoại biên khởi phát nhanh chóng, khác với diễn tiến mạn tính hoặc tái phát của viêm đa rễ dây thần kinh mạn tính (CIDP) cần chú ý phân biệt trong chẩn đoán.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ: