Bạch cầu là "chiến binh thầm lặng" bảo vệ cơ thể khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Mỗi loại bạch cầu đều đảm nhiệm vai trò riêng trong quá trình miễn dịch, từ phản ứng tức thì đến ghi nhớ lâu dài. Việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh và theo dõi chỉ số bạch cầu định kỳ sẽ giúp bạn sớm phát hiện nguy cơ bệnh lý và bảo vệ sức khỏe một cách chủ động.
Bạch cầu là gì? Cấu tạo, chức năng và phân loại
Bạch cầu là một thành phần thiết yếu trong hệ miễn dịch của cơ thể, có chức năng chống lại các mầm bệnh truyền nhiễm và phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ môi trường. Những tế bào này lưu thông trong máu và tham gia vào cả hai loại đáp ứng miễn dịch: Miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể. Việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của bạch cầu sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách cơ thể tự bảo vệ khỏi vi khuẩn virus và các tác nhân gây hại khác.

Cấu tạo và quá trình hình thành bạch cầu
Bạch cầu là tế bào máu có nhân, không màu hoặc đôi khi có thể có màu tím nhạt đến hồng khi quan sát dưới kính hiển vi sau khi nhuộm. Các tế bào này bắt nguồn từ tủy xương thông qua quá trình tạo máu. Tất cả các dòng tế bào máu bao gồm hồng cầu tiểu cầu và bạch cầu đều có nguồn gốc từ tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell - HSC).
Tế bào gốc này sẽ phân chia thành hai nhóm chính: Tế bào gốc dòng tủy và tế bào gốc dòng lympho. Dòng tủy sẽ biệt hóa thành các loại bạch cầu như bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, bạch cầu ái kiềm, bạch cầu mono và đại thực bào. Trong khi đó, dòng lympho tạo ra các tế bào lympho T và B - hai thành phần chủ chốt trong miễn dịch đặc hiệu.
Chức năng chính của bạch cầu
Bạch cầu có vai trò phát hiện và chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus ký sinh trùng hoặc nấm. Khi phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, các tế bào bạch cầu sẽ di chuyển đến vị trí tổn thương và giải phóng các chất hóa học để thu hút thêm tế bào miễn dịch đến hỗ trợ. Đồng thời, chúng sẽ tạo ra kháng thể để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa mầm bệnh. Một số loại bạch cầu còn có chức năng ghi nhớ mầm bệnh, giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng nếu bị tái nhiễm trong tương lai.
Phân loại bạch cầu
Bạch cầu được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đảm nhận một vai trò riêng trong hệ miễn dịch:
Bạch cầu đa nhân trung tính
Chiếm khoảng 50 - 70% tổng số bạch cầu trong cơ thể. Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại vi khuẩn và các tác nhân xâm nhập. Chúng hoạt động mạnh mẽ, có thời gian sống trung bình trong máu khoảng 5 - 135 giờ, sau đó di cư vào mô và có thể tồn tại thêm 1 - 3 ngày. Mỗi ngày, cơ thể có thể sản sinh tới 100 tỷ tế bào trung tính mới.
Bạch cầu ái toan
Còn gọi là bạch cầu ưa axit, chiếm khoảng 2 - 4% tổng số bạch cầu. Chúng chống lại ký sinh trùng như giun sán và thường liên quan đến các phản ứng dị ứng. Khi hoạt động quá mức, bạch cầu ái toan có thể gây ra các triệu chứng như sốt, sụt cân, mệt mỏi hoặc các bệnh lý dị ứng theo mùa.
Bạch cầu ái kiềm
Loại tế bào này chỉ chiếm khoảng 0.5 - 1% số lượng bạch cầu trong máu nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm. Bạch cầu ái kiềm có liên quan đến bệnh hen suyễn và các phản ứng viêm dị ứng nghiêm trọng.
Bạch cầu lympho
Gồm hai loại là lympho B và lympho T. Tế bào lympho B sản sinh kháng thể, giúp cơ thể ghi nhớ mầm bệnh đã từng tiếp xúc; trong khi lympho T có khả năng tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh hoặc tế bào bất thường. Các tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của vắc xin và phản ứng miễn dịch đặc hiệu.
Bạch cầu mono
Loại này chiếm từ 5 - 12% tổng lượng bạch cầu. Chức năng chính của chúng là thực bào tức là dọn dẹp tế bào chết mảnh vụn tế bào và hỗ trợ xử lý các mầm bệnh còn sót lại trong cơ thể sau khi phản ứng miễn dịch diễn ra.

Sự cân bằng về số lượng và chức năng của bạch cầu là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng hệ miễn dịch. Khi cơ thể bị viêm nhiễm, số lượng bạch cầu thường tăng cao, trong khi giảm bạch cầu có thể là dấu hiệu của suy giảm miễn dịch hoặc tác động của hóa trị và xạ trị. Xét nghiệm công thức máu là phương pháp phổ biến để theo dõi số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu nhằm hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý.
Số lượng bạch cầu trong cơ thể là bao nhiêu?
Số lượng bạch cầu trong cơ thể thường dao động từ 4.000 - 11.000 tế bào trên mỗi microlit máu. Đây là một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm công thức máu toàn bộ, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hệ miễn dịch. Mức bạch cầu có thể thay đổi do nhiễm trùng bệnh lý viêm hoặc các vấn đề về tủy xương. Khi số lượng bạch cầu vượt quá hoặc thấp hơn giới hạn bình thường, cơ thể có thể đang gặp vấn đề về sức khỏe, cần được theo dõi và điều trị kịp thời. Việc xét nghiệm máu định kỳ sẽ giúp kiểm soát và phát hiện sớm các bất thường này.
Các bệnh lý phổ biến liên quan đến bạch cầu
Bạch cầu đóng vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Tuy nhiên, khi quá trình sản sinh bạch cầu bị rối loạn hoặc bất thường, cơ thể có thể mắc phải nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là những bệnh phổ biến liên quan đến bạch cầu mà bạn nên biết để kịp thời phát hiện và điều trị.
Bệnh bạch cầu cấp
Bạch cầu cấp là tình trạng tăng sinh bất thường các tế bào non trong tủy xương. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) thường gặp ở trẻ em còn dòng tủy (AML) xảy ra ở người lớn. Cả hai dạng đều gây mệt mỏi, sốt, xuất huyết và gan lách to. Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu và tủy xương. Điều trị gồm hóa trị, xạ trị và ghép tế bào gốc nếu cần.

Bệnh bạch cầu mạn tính
Bạch cầu mạn tiến triển chậm hơn và có thể không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Dòng lympho (CLL) thường liên quan đến tế bào B ác tính, trong khi dòng tủy (CML) liên quan đến bất thường di truyền như nhiễm sắc thể Philadelphia. Điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích hoặc hóa trị, tùy giai đoạn.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)
Là nhóm bệnh gây giảm các dòng tế bào máu và có nguy cơ chuyển thành bạch cầu cấp. Triệu chứng gồm mệt mỏi, nhiễm trùng tái phát và chảy máu. Điều trị bằng thuốc decitabine hoặc azacitidine và có thể ghép tế bào gốc để cải thiện tiên lượng.
Phản ứng bệnh bạch cầu
Đây là tình trạng tăng mạnh bạch cầu trung tính do nhiễm trùng nặng hoặc bệnh ác tính. Dù không phải là ung thư máu thực sự nhưng cần phân biệt với bệnh bạch cầu khi chẩn đoán. Việc xác định nguyên nhân nền giữ vai trò quan trọng trong điều trị.
Các bệnh lý liên quan đến bạch cầu như bạch cầu cấp, bạch cầu mạn hoặc hội chứng rối loạn sinh tủy có thể tiến triển nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc thăm khám định kỳ thực hiện các xét nghiệm máu và tủy xương đúng lúc giúp phát hiện sớm và nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả.

Bên cạnh việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý liên quan đến bạch cầu, tiêm chủng đầy đủ là bước quan trọng để tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa bệnh hiệu quả. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ các loại vắc xin dành cho trẻ em và người lớn, với quy trình tiêm an toàn và đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm. Hãy liên hệ Long Châu để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe chủ động ngay từ hôm nay.