icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? Nguyên nhân nào dẫn đến tiểu cầu bị giảm?

Phạm Uyên05/08/2025

Giảm tiểu cầu là một tình trạng máu trong đó số lượng tiểu cầu thấp hơn mức bình thường. Bệnh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như rối loạn miễn dịch, tác dụng phụ của thuốc, nhiễm virus hoặc các bệnh lý tủy xương. Nhiều người lo lắng khi nhận chẩn đoán và đặt ra câu hỏi: Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? Việc hiểu rõ bản chất và khả năng điều trị của bệnh là bước đầu quan trọng giúp người bệnh an tâm và chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe.

Khi nhận kết quả xét nghiệm cho thấy số lượng tiểu cầu trong máu thấp, không ít người tỏ ra lo lắng vì sợ rằng đây là bệnh lý nguy hiểm, khó điều trị. Giảm tiểu cầu có thể nhẹ và thoáng qua, nhưng cũng có thể là biểu hiện của bệnh mạn tính cần theo dõi lâu dài. Vậy thực tế bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không?

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? Câu trả lời phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và phản ứng của từng bệnh nhân với điều trị. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em bị giảm tiểu cầu cấp tính, bệnh có thể tự khỏi mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, với những trường hợp nặng hơn hoặc kéo dài, việc điều trị là cần thiết để kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống.

Mục tiêu chính của điều trị là ngăn ngừa nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, đồng thời cải thiện nguyên nhân gốc rễ gây bệnh. Nếu tình trạng giảm tiểu cầu ở mức độ nhẹ và không gây ra triệu chứng, bệnh nhân có thể không cần điều trị ngay. Bác sĩ thường sẽ theo dõi định kỳ để kiểm soát số lượng tiểu cầu và đánh giá nguy cơ chảy máu.

Với những trường hợp mà nguyên nhân là do phản ứng với thuốc, việc ngừng thuốc thường giúp số lượng tiểu cầu trở lại bình thường sau một thời gian ngắn. 

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? 1
Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không?

Đối với các trường hợp giảm tiểu cầu do rối loạn hệ miễn dịch, chẳng hạn như bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc giúp ức chế hoạt động của hệ miễn dịch hoặc kích thích tủy xương sản xuất thêm tiểu cầu. Các thuốc thường được dùng bao gồm corticosteroid, thuốc kích thích tăng sinh tiểu cầu và các thuốc miễn dịch.

Với những trường hợp kháng trị, khi thuốc không mang lại hiệu quả mong muốn, phẫu thuật cắt bỏ lách có thể được cân nhắc, bởi lách là cơ quan đóng vai trò phá hủy tiểu cầu trong ITP. Tuy nhiên, việc cắt lách có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, nên bệnh nhân sẽ được tiêm ngừa và theo dõi cẩn thận sau phẫu thuật.

Trong một số tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như bệnh nhân đang bị chảy máu nhiều hoặc có nguy cơ xuất huyết nội, truyền tiểu cầu sẽ là giải pháp cần thiết để nhanh chóng bổ sung số lượng tiểu cầu và kiểm soát tình trạng. 

Không phải mọi trường hợp giảm tiểu cầu đều có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện nay, hầu hết người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh và bình thường nếu tuân thủ đúng phác đồ điều trị và được theo dõi chặt chẽ. Nhiều người bệnh có thể ngừng điều trị sau một thời gian, khi số lượng tiểu cầu đã ổn định.

Dấu hiệu của bệnh giảm tiểu cầu là gì?

Dấu hiệu gợi ý mắc bệnh giảm tiểu cầu thường không rõ ràng nếu tình trạng nhẹ, nhưng khi số lượng tiểu cầu giảm nhiều, cơ thể sẽ bắt đầu xuất hiện những triệu chứng bất thường liên quan đến hiện tượng chảy máu. 

Một trong những dấu hiệu sớm và dễ nhận biết là máu khó đông khi có vết cắt nhỏ hoặc chảy máu mũi kéo dài không kiểm soát được. Đây là dấu hiệu cảnh báo đầu tiên cho thấy máu không thể đông đúng cách do thiếu tiểu cầu.

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? 2
Dấu hiệu gợi ý mắc bệnh giảm tiểu cầu thường không rõ ràng

Ngoài ra, có thể nhận thấy nướu răng dễ chảy máu, đặc biệt là sau khi đánh răng. Lượng máu này thường không nhiều nhưng có thể kéo dài hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường. Nếu nhận thấy máu trong phân (phân sẫm màu và có mùi tanh) hoặc nước tiểu có màu hồng nhạt, rất có thể đó là dấu hiệu của chảy máu trong đường tiêu hóa hoặc hệ tiết niệu. Nôn ra máu cũng là triệu chứng cảnh báo nghiêm trọng hơn, cho thấy có xuất huyết ở đường tiêu hóa trên.

Ở phụ nữ, chu kỳ kinh nguyệt kéo dài bất thường hoặc chảy máu kinh quá nhiều (rong kinh) cũng có thể là một biểu hiện liên quan đến giảm tiểu cầu. Trong trường hợp này sẽ thấy máu ra nhiều hơn bình thường, kéo dài trên 7 ngày hoặc gây cảm giác mệt mỏi do mất máu.

Trên da có thể phát hiện những chấm đỏ hoặc tím li ti, thường xuất hiện ở cẳng chân, gọi là xuất huyết dưới da. Đây là kết quả của việc máu rò rỉ từ các mao mạch bị tổn thương do thiếu tiểu cầu. Những đốm này thường không gây đau nhưng là dấu hiệu đặc trưng của xuất huyết.

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? 3
Xuất hiện các vết bầm tím bất thường 

Bên cạnh đó, việc xuất hiện các vết bầm tím bất thường hoặc dễ bầm chỉ sau va chạm nhẹ cũng là một cảnh báo cho thấy cơ thể đang thiếu tiểu cầu, các tế bào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.

Nguyên nhân nào dẫn đến tiểu cầu bị giảm?

Giảm sản xuất

Trước tiên, giảm tiểu cầu có thể xảy ra khi tủy xương, nơi sản xuất tiểu cầu, không tạo ra đủ số lượng cần thiết. Điều này thường gặp ở những người mắc các bệnh lý ác tính về máu như bệnh bạch cầu hoặc u lympho. Trong những trường hợp này, các tế bào ác tính trong tủy xương cạnh tranh không gian và tài nguyên, khiến quá trình sinh tiểu cầu bị gián đoạn.

Ngoài ra, các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị cũng có thể phá hủy tế bào gốc tủy xương, từ đó làm giảm khả năng sản xuất tiểu cầu.

Tăng phá hủy

Một nhóm nguyên nhân khác là khi tiểu cầu vẫn được sản xuất bình thường nhưng lại bị phá hủy nhanh chóng hoặc sử dụng quá mức, khiến lượng tiểu cầu trong máu giảm sút. Điều này thường xảy ra trong các bệnh tự miễn như giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), lupus ban đỏ hệ thống hay viêm khớp dạng thấp. Trong các bệnh này, hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào tiểu cầu.

Một số bệnh lý hiếm gặp như xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) hoặc đông máu nội mạch rải rác (DIC) cũng có thể gây tiêu hao tiểu cầu do hình thành quá nhiều cục máu đông nhỏ trong lòng mạch, khiến tiểu cầu bị tiêu thụ nhanh chóng.

Nhiễm trùng, đặc biệt là do virus như virus Dengue, virus Epstein-Barr hoặc HIV, cũng có thể ảnh hưởng đến tiểu cầu. Virus có thể trực tiếp ức chế sản xuất tiểu cầu hoặc kích thích phản ứng miễn dịch gây phá hủy tiểu cầu. Các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn có thể dẫn đến tình trạng viêm hệ thống, làm tiêu hao tiểu cầu nhanh chóng.

Giảm lưu thông

Một nguyên nhân phổ biến nhưng ít được chú ý là do lá lách giữ lại quá nhiều tiểu cầu. Lá lách là cơ quan có vai trò lọc máu và dự trữ một phần tiểu cầu trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu lá lách bị to (do các bệnh gan, nhiễm trùng, ung thư hoặc một số bệnh mạn tính), nó có thể giữ lại quá nhiều tiểu cầu, khiến số lượng tiểu cầu lưu thông trong máu giảm rõ rệt.

Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không? 4
Số lượng tiểu cầu lưu thông trong máu giảm rõ rệt

Yếu tố môi trường

Việc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại như benzen, asen hoặc thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến tủy xương và quá trình tạo máu. Tương tự, rượu là một chất có thể ức chế quá trình sinh tiểu cầu nếu sử dụng thường xuyên hoặc quá mức.

Một số loại thuốc điều trị cũng có thể là nguyên nhân, trong đó có kháng sinh, thuốc chống động kinh, thuốc điều trị tim mạch và đặc biệt là heparin với nguy cơ gây giảm tiểu cầu do phản ứng miễn dịch hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Bài viết đã giải đáp câu hỏi: “Bệnh giảm tiểu cầu có chữa được không?”. Giảm tiểu cầu hoàn toàn có thể điều trị được, tùy vào nguyên nhân gây bệnh. Quan trọng nhất là người bệnh cần thăm khám định kỳ, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và có chế độ sinh hoạt phù hợp để kiểm soát tốt tình trạng sức khỏe. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN