Việc điều trị lao phổi tuy giúp kiểm soát được vi khuẩn lao nhưng không phải lúc nào cũng phục hồi hoàn toàn cấu trúc và chức năng phổi. Nhiều bệnh nhân gặp phải di chứng sau khi điều trị lao phổi như xơ phổi, giãn phế quản, hạn chế hô hấp hoặc suy giảm miễn dịch. Hiểu rõ về các di chứng sau khi điều trị lao phổi sẽ giúp người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe, điều chỉnh lối sống và phục hồi chức năng hô hấp hiệu quả hơn.
Bệnh lao phổi có thể để lại di chứng không?
Lao phổi là căn bệnh có khả năng gây ra nhiều di chứng, dù hiện nay y học đã đạt được nhiều tiến bộ trong điều trị. Theo ước tính, khoảng 20% người từng mắc lao phổi có thể gặp phải các vấn đề kéo dài sau điều trị.
Các di chứng phổ biến có thể bao gồm viêm phổi mạn tính, suy giảm chức năng hô hấp, thậm chí ảnh hưởng đến hệ tim mạch hoặc thần kinh. Những tổn thương này thường phát sinh ngay tại phổi hoặc lan sang các cơ quan khác, khiến bệnh nhân phải theo dõi và kiểm soát di chứng sau khi điều trị lao phổi lâu dài, trong một số trường hợp là suốt đời.
Nguyên nhân của các di chứng thường bắt nguồn từ phản ứng viêm kéo dài, nhiễm trùng không được kiểm soát hiệu quả hoặc sự thay đổi cấu trúc tại nhu mô phổi, đường thở, mạch máu trong và sau quá trình điều trị. Một số di chứng có thể biểu hiện rõ rệt qua triệu chứng, trong khi số khác âm thầm và chỉ được phát hiện qua kiểm tra chuyên sâu. Do đó, việc tái khám sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm di chứng sau khi điều trị lao phổi và loại trừ nguy cơ bệnh lý khác.
Ngay cả khi điều trị đã hoàn tất, người bệnh vẫn có thể bị ảnh hưởng đến hệ hô hấp như hẹp hoặc giãn phế quản, xơ hóa, khí phế thủng, biến đổi mạch máu phổi hoặc xơ màng phổi. Những biến chứng này không chỉ làm giảm chức năng hô hấp mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tim mạch, viêm phổi tái phát hoặc ung thư.

Các di chứng sau khi điều trị lao phổi thường gặp
Người từng mắc lao phổi, đặc biệt trong các trường hợp phát hiện bệnh muộn, điều trị không đầy đủ hoặc không tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ do bác sĩ chỉ định, có nguy cơ cao gặp phải nhiều biến chứng kéo dài sau điều trị. Những di chứng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được theo dõi và can thiệp kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến và đáng chú ý ở bệnh nhân sau điều trị lao phổi:
Tràn dịch và tràn khí màng phổi
rong điều kiện sinh lý bình thường, khoang màng phổi chỉ chứa một lượng nhỏ dịch bôi trơn để hỗ trợ quá trình hô hấp diễn ra thuận lợi. Tuy nhiên, khi vi khuẩn lao xâm nhập vào khoang màng phổi, chúng có thể gây viêm và làm tích tụ bất thường dịch hoặc khí. Hậu quả là phổi bị chèn ép, khả năng giãn nở giảm sút rõ rệt, khiến người bệnh khó thở, đau ngực và có thể rơi vào tình trạng suy hô hấp cấp nếu không được xử lý y tế kịp thời. Trường hợp nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng.
Xơ phổi
Đây là tình trạng mà mô phổi bị thay thế bởi mô xơ sau khi tổn thương do vi khuẩn lao gây ra, dẫn đến mất chức năng đàn hồi và giảm hiệu quả trao đổi khí. Quá trình xơ hóa có thể diễn ra âm thầm nhưng tiến triển dần theo thời gian. Nếu tổn thương lan rộng ở cả hai phổi, người bệnh có thể bị suy hô hấp mạn tính, khó thở kéo dài và giảm khả năng lao động cũng như sinh hoạt hàng ngày. Một số trường hợp xơ hóa nặng cần sử dụng oxy liệu pháp lâu dài hoặc xem xét chỉ định ghép phổi.
Giãn phế quản
Đây là một trong những di chứng thường gặp ở bệnh nhân lao phổi sau khi điều trị, đặc biệt trong những trường hợp tổn thương lan rộng hoặc lao phổi tái phát nhiều lần. Giãn phế quản có thể xuất hiện do phế quản bị hạch lao chèn ép hoặc do cấu trúc phổi bị phá hủy. Triệu chứng đặc trưng gồm ho kéo dài, khạc đờm nhiều, đặc, đôi khi có mủ hoặc lẫn máu. Bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng tái đi tái lại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật cắt bỏ phần phổi tổn thương để hạn chế biến chứng.
Suy hô hấp mạn tính
Đây là hậu quả của sự suy giảm nghiêm trọng chức năng hô hấp sau các tổn thương kéo dài trong phổi do lao. Khi các phế nang bị phá hủy hoặc mô phổi bị xơ hóa, khả năng trao đổi oxy và CO₂ của phổi giảm mạnh, gây khó thở kéo dài và giảm dung tích sống. Người bệnh thường phải sống phụ thuộc vào oxy hỗ trợ và cần được theo dõi sát trong các chương trình điều trị phục hồi chức năng hô hấp.
Ho ra máu
Ho ra máu xảy ra khi vi khuẩn lao làm tổn thương các mạch máu trong nhu mô phổi, đặc biệt là các động mạch phế quản. Người bệnh có thể đột ngột ho ra lượng máu lớn, dẫn đến mất máu cấp và nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Ho ra máu cũng có thể là biểu hiện của lao phổi tái phát hoặc biến chứng giãn phế quản có kèm nhiễm trùng thứ phát.

Viêm màng não
Vi khuẩn lao có khả năng lan từ ổ nhiễm tại phổi đến hệ thần kinh trung ương qua đường máu, gây ra tình trạng viêm màng não lao. Tình trạng này có thể xuất hiện ngay trong giai đoạn đầu nhiễm bệnh hoặc sau vài tháng đến vài năm sau điều trị lao phổi. Biểu hiện lâm sàng điển hình gồm đau đầu dữ dội, sốt cao, buồn nôn, nôn, cứng gáy và thay đổi ý thức. Viêm màng não lao là biến chứng đặc biệt nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong hoặc di chứng thần kinh nếu không được điều trị kịp thời.
Nhiễm nấm Aspergillus
Sau lao phổi, những hang lao còn sót lại có thể trở thành môi trường thuận lợi cho nấm Aspergillus phát triển, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Nhiễm nấm gây ra các triệu chứng như ho kéo dài, ho ra máu, mệt mỏi, và viêm phổi mạn tính, đôi khi khó phân biệt với lao tái phát.
Sỏi phế quản (vôi hóa)
Trong quá trình điều trị lao, các hạch lao lớn có thể gây ăn mòn thành phế quản, để lại các nốt vôi hóa sau khi lành. Những vôi hóa này có thể gây hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở, biểu hiện qua triệu chứng ho dai dẳng, khò khè hoặc các đợt viêm phổi tái phát liên tục.
Lao ở nhiều cơ quan
Vi khuẩn lao không chỉ khu trú tại phổi mà còn có thể lan theo đường máu đến nhiều cơ quan khác như hạch lympho, xương, thận, màng não, màng bụng, và hệ sinh dục - tiết niệu. Trong số đó, lao màng não được xem là thể lao ngoài phổi nghiêm trọng nhất do có nguy cơ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Tâm phế mạn tính
Khi phổi bị tổn thương kéo dài và chức năng hô hấp suy giảm, tim - đặc biệt là thất phải - phải hoạt động quá mức để bơm máu qua hệ tuần hoàn phổi. Tình trạng này dẫn đến phì đại và suy chức năng thất phải, được gọi là tâm phế mạn, một dạng suy tim do nguyên nhân từ bệnh phổi mạn tính.
Nguy cơ ung thư phổi
Một số nghiên cứu dịch tễ đã ghi nhận mối liên quan giữa lao phổi và tăng nguy cơ mắc ung thư phổi trong những năm sau điều trị. Nguyên nhân có thể do tổn thương mạn tính và tình trạng viêm kéo dài tại nhu mô phổi tạo điều kiện thuận lợi cho các đột biến ác tính phát triển.

Bội nhiễm
Tình trạng tổn thương phổi sau lao thường khiến mô phổi yếu đi và hàng rào miễn dịch bị suy giảm, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn khác xâm nhập gây bội nhiễm. Người bệnh thường biểu hiện ho nhiều, đờm đặc, sốt cao và khó thở, cần được điều trị bằng kháng sinh phổ rộng dựa trên kết quả nuôi cấy và kháng sinh đồ.
Sốc nhiễm trùng
Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi hoặc có thể trạng suy kiệt, vi khuẩn lao có thể gây ra sốc nhiễm trùng - một biến chứng cấp tính nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Điểm đặc trưng là chỉ số bạch cầu và BMI của những bệnh nhân này thường thấp hơn so với các trường hợp sốc do nguyên nhân vi khuẩn thông thường.
Phá hủy phổi diện rộng
Trong trường hợp lao phổi không được điều trị đầy đủ hoặc điều trị không đúng phác đồ, các tổn thương viêm và hoại tử có thể lan rộng, làm mất cấu trúc chức năng của mô phổi. Điều này khiến người bệnh suy giảm nghiêm trọng khả năng hô hấp, giảm dung tích phổi, và có thể dẫn tới suy hô hấp mạn tính.
Các cách điều trị bệnh lao phổi và lưu ý sau khi điều trị bệnh
Tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc do bác sĩ kê đơn là yếu tố cốt lõi trong quá trình chữa trị bệnh lao phổi. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Isoniazid (INH), Rifampin (RIF), Ethambutol (EMB), Pyrazinamide (PZA)... Việc phối hợp nhiều loại thuốc và kéo dài thời gian điều trị là cần thiết để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao và đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý bỏ thuốc, giảm liều hay dừng thuốc sớm để tránh tình trạng kháng thuốc, khiến bệnh trở nên khó kiểm soát hơn.
Trong thời gian đầu điều trị, người bệnh thường được khuyến nghị tạm ngưng đi học hoặc đi làm trong vài tuần hoặc vài tháng, tùy theo đánh giá của bác sĩ. Việc cách li trong giai đoạn này có vai trò quan trọng nhằm ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn lao cho người khác.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp hạn chế các di chứng sau điều trị lao phổi. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần nghiêm túc tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời duy trì chế độ ăn uống khoa học để hỗ trợ phục hồi. Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường thể trạng và nâng cao sức đề kháng, giúp người bệnh chống lại tác động của vi khuẩn lao hiệu quả hơn.
Mặc dù lao phổi là bệnh có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện và chữa trị đúng cách, nhưng không thể chủ quan với những ảnh hưởng kéo dài mà nó để lại. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám định kỳ và chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ giúp người bệnh hạn chế tối đa nguy cơ gặp phải di chứng sau khi điều trị lao phổi, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng về sau.
Tiêm vắc xin là cách hiệu quả giúp phòng ngừa bệnh lao, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào mang đến dịch vụ tiêm chủng an toàn, chất lượng với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và quy trình tiêm chủng chuyên nghiệp. Khi lựa chọn tiêm vắc xin tại Long Châu, bạn sẽ được tư vấn kĩ lưỡng, chăm sóc tận tâm và theo dõi sức khỏe chu đáo. Hãy liên hệ ngay với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu qua hotline miễn phí 18006928 để đặt lịch hẹn và bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình bạn.