Việc nắm rõ phác đồ điều trị lao phổi mới nhất là điều cần thiết không chỉ đối với đội ngũ y tế mà còn quan trọng với người bệnh để chủ động trong quá trình chữa trị. Phác đồ điều trị lao phổi mới nhất tập trung vào việc sử dụng phối hợp các loại thuốc đặc hiệu, tuân thủ thời gian điều trị nghiêm ngặt nhằm đạt hiệu quả tối ưu và ngăn ngừa tái phát.
Tổng hợp các loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị lao phổi
Khi người bệnh chỉ bị nhiễm lao tiềm ẩn, bác sĩ có thể kê một hoặc hai loại thuốc điều trị. Tuy nhiên, nếu bệnh lao đã tiến triển thành dạng hoạt động, việc điều trị sẽ cần phối hợp nhiều loại thuốc hơn. Dưới đây là danh sách các loại thuốc điều trị lao phổi thường được sử dụng trong thực tế lâm sàng:
Isoniazid (INH)
Dạng viên nhỏ màu trắng, mỗi viên chứa 100 mg Isoniazid, liều điều trị thông thường ở người trưởng thành là 300 mg/ngày. Isoniazid là lựa chọn hàng đầu trong điều trị dự phòng và cũng là thành phần thiết yếu trong các phác đồ phối hợp để điều trị lao hoạt động. Đối với người lớn và trẻ từ 2 tuổi trở lên bị lao tiềm ẩn, thuốc có thể được sử dụng kết hợp với Rifapentine theo liệu trình DOT (liệu pháp điều trị có giám sát trực tiếp) mỗi tuần một lần trong 12 tuần.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp axit mycolic - một thành phần quan trọng trong cấu trúc thành tế bào vi khuẩn lao. Trong điều trị lao đang hoạt động, Isoniazid thường được dùng kết hợp với Pyridoxine liều 25 - 50 mg mỗi ngày để phòng ngừa biến chứng thần kinh ngoại biên.

Rifampicin (RIF)
Có sẵn dưới dạng viên nang 150 mg hoặc 300 mg, Rifampicin nên uống khi bụng rỗng - ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn. Thuốc cần được kết hợp với ít nhất một loại thuốc chống lao khác để điều trị hiệu quả lao hoạt động. Cơ chế tác động của thuốc là ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA trong vi khuẩn, không ảnh hưởng đến tế bào động vật có vú. Tuy nhiên, khả năng kháng chéo giữa các thuốc là điều có thể xảy ra.
Thông thường, người bệnh phải điều trị trong 6 tháng. Trường hợp kết quả cấy đờm vẫn dương tính sau 2 tháng, thời gian điều trị có thể kéo dài đến 9 tháng. Thuốc gây nhuộm màu cam cho dịch cơ thể và bài tiết qua gan - mật. Ngoài ra, Rifampicin còn cảm ứng mạnh hệ enzyme gan cytochrome P450, ảnh hưởng đến chuyển hóa của nhiều loại thuốc khác.
Pyrazinamid (PZA)
Mỗi viên thuốc có màu trắng và chứa 500 mg Pyrazinamid. Liều lượng cụ thể được bác sĩ chỉ định theo cân nặng của người bệnh. Đây là loại thuốc có hiệu lực mạnh trong giai đoạn đầu điều trị bệnh lao. Dù cơ chế chính xác vẫn chưa được xác định rõ, nhưng Pyrazinamid đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát vi khuẩn ngay từ giai đoạn đầu.
Ethambutol (E)
Ethambutol được sản xuất dưới dạng viên nén với các hàm lượng 100 mg và 400 mg. Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng, do bác sĩ xác định. Thuốc có khả năng thâm nhập vào các tế bào vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển và ức chế sự tổng hợp các chất chuyển hóa quan trọng, gây gián đoạn quá trình trao đổi chất của vi khuẩn và dẫn đến cái chết của chúng. Hiện chưa ghi nhận hiện tượng kháng chéo giữa Ethambutol và các thuốc lao khác.
Rifabutin
Là một loại kháng sinh thuộc nhóm Ansamycin, có nguồn gốc từ Rifamycin S. Rifabutin có tác dụng ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA và ngăn cản quá trình khởi đầu phiên mã. Loại thuốc này thường được dùng thay thế cho Rifampicin trong điều trị lao ở người bệnh đang sử dụng thuốc kháng HIV, khi việc sử dụng Rifampicin là không phù hợp.
Rifapentine
Trong điều trị lao hoạt động, Rifapentine có thể được sử dụng hai lần mỗi tuần trong 2 tháng đầu, sau đó dùng hàng tuần trong 4 tháng tiếp theo, phối hợp với Isoniazid hoặc thuốc phù hợp với vi khuẩn nhạy cảm. Ngoài ra, Rifapentine còn được dùng trong điều trị lao tiềm ẩn cho người lớn và trẻ từ 2 tuổi trở lên theo phác đồ 1 lần/tuần trong 12 tuần phối hợp với Isoniazid.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA ở vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Không nên dùng Rifapentine cho người nhiễm HIV hoặc bệnh nhân vẫn nuôi cấy dương tính sau 2 tháng điều trị bệnh lao.

Phác đồ điều trị lao phổi mới nhất hiện nay
Hiện nay, phác đồ điều trị lao phổi mới nhất và phổ biến là:
Phác đồ A1: 2RHZE(S)/HRE
Áp dụng cho người trưởng thành chưa từng điều trị bệnh lao hoặc đã từng điều trị nhưng không quá 1 tháng.
- Giai đoạn đầu: Kéo dài 2 tháng, sử dụng 4 loại thuốc hàng ngày.
- Giai đoạn tiếp theo: Tiếp tục trong 4 tháng, duy trì bằng 3 loại thuốc.
Phác đồ A2: 2RHZE(S)/4RHE
Dành cho trẻ em chưa từng điều trị lao hoặc từng điều trị trong thời gian ngắn dưới 1 tháng.
- Giai đoạn đầu: Dùng trong 2 tháng với 4 loại thuốc mỗi ngày.
- Giai đoạn sau: 4 tháng tiếp theo dùng 2 loại thuốc hàng ngày.
Lưu ý: Trẻ từ 25 kg trở lên có thể áp dụng liều dùng tương đương với người lớn.
Trong những trường hợp có nguy cơ cao về tình trạng đề kháng thuốc, chẳng hạn như tái phát, không đáp ứng điều trị, ngừng giữa chừng, hoặc không rõ tiền sử điều trị, cần thực hiện xét nghiệm và xây dựng hướng điều trị phù hợp theo vị trí tổn thương.

Hướng điều trị lao phổi khi có kháng thuốc
Tình trạng kháng thuốc xuất hiện khi vi khuẩn lao không còn bị ức chế bởi tác dụng của thuốc điều trị. Nếu quá trình điều trị không tuân thủ đúng nguyên tắc, vi khuẩn sẽ dần mất đi độ nhạy với thuốc, làm giảm hiệu quả can thiệp. Trong trường hợp này, người bệnh sẽ được ưu tiên sử dụng thuốc dạng uống thay vì tiêm.
Hiện nay, có hai hướng điều trị cho người mắc lao kháng thuốc:
- Phác đồ dài hạn: Kéo dài khoảng 18 - 20 tháng. Đây có thể là phác đồ chuẩn hoặc cá thể hóa, tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm kháng sinh. Bác sĩ lựa chọn thuốc sao cho tối ưu hiệu quả dù số lượng thuốc sử dụng được giới hạn.
- Phác đồ ngắn hạn: Diễn ra trong 9 - 11 tháng, có thời gian và thành phần thuốc được tiêu chuẩn hóa nhằm đảm bảo tính nhất quán trong điều trị.
Phác đồ đối với lao tiềm ẩn
Với những đối tượng có nguy cơ cao như người có hệ miễn dịch yếu, người nhiễm HIV đã được loại trừ khả năng mắc lao hoạt động, trẻ nhỏ hoặc người sống chung với bệnh nhân lao, cần áp dụng biện pháp can thiệp sớm như sau:
- Người trưởng thành: Uống thuốc đều đặn trong vòng 9 tháng. Trong suốt thời gian sử dụng thuốc, cần bổ sung kèm theo vitamin B6 (liều 25mg/ngày) để giảm nguy cơ tác dụng phụ lên hệ thần kinh.
- Trẻ em: Sử dụng thuốc mỗi ngày một lần, uống vào thời điểm cố định trong ngày, kéo dài liên tục trong 6 tháng.
Một số điều cần ghi nhớ khi sử dụng thuốc chữa lao phổi
Khi bắt đầu dùng thuốc điều trị lao, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn từ chuyên gia y tế để đạt được hiệu quả cao và hạn chế nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt chú ý:
- Dù cảm thấy sức khỏe cải thiện, người bệnh vẫn phải duy trì uống thuốc đủ liều và đúng thời gian cho đến khi kết thúc toàn bộ liệu trình. Việc tự ý ngưng thuốc có thể khiến vi khuẩn trở nên đề kháng.
- Một số thuốc, chẳng hạn Rifampicin, cần được uống khi bụng rỗng vì nếu dùng cùng thức ăn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu.
- Trong thời gian điều trị, nên kiêng rượu vì đồ uống có cồn có thể làm tăng tác dụng phụ lên gan.
- Không nên tự ý dùng Paracetamol khi đang trong quá trình uống thuốc lao vì có thể gây tương tác không mong muốn.
- Ban đầu, có thể xuất hiện triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa, tuy nhiên hiện tượng này thường giảm dần. Nếu tình trạng kéo dài hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, cần thông báo cho bác sĩ.
- Việc tái khám định kỳ là cần thiết để theo dõi hiệu quả điều trị và kịp thời xử lý các tác dụng không mong muốn nếu có.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ nhỏ.
- Phụ nữ đang điều trị có thể gặp rối loạn kinh nguyệt. Trong suốt quá trình này, nên tránh mang thai để hạn chế rủi ro cho mẹ và bé.
- Nếu đang cho con bú hoặc đang mang thai, cần thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh thuốc phù hợp.
- Uống thuốc đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày với nước lọc để đảm bảo nồng độ thuốc trong máu ổn định.

Việc điều trị lao phổi đòi hỏi sự kiên trì, tuân thủ đúng hướng dẫn và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa. Nhờ vào tiến bộ trong y học, phác đồ điều trị lao phổi mới nhất hiện nay đã được tối ưu hóa, giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc và rút ngắn thời gian chữa bệnh. Người bệnh cần chủ động thăm khám và điều trị sớm để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Việc tiêm vắc xin đầy đủ giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động, phòng ngừa hiệu quả nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ đáng tin cậy, chuyên cung cấp các loại vắc xin chất lượng cao cho trẻ em và người lớn. Khi đến đây, khách hàng được tư vấn bởi đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, quy trình tiêm nhanh chóng, theo dõi sau tiêm cẩn thận và giá cả minh bạch. Để được hỗ trợ và đặt lịch hẹn, vui lòng liên hệ Trung tâm Tiêm chủng Long Châu qua số hotline miễn phí 18006928.