Nhiều người chỉ quan tâm đến mỡ dưới da thì mỡ nội tạng lại chính là "tội phạm thầm lặng" gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như tim mạch, tiểu đường, gan nhiễm mỡ. Hiểu rõ và kiểm soát mỡ nội tạng sớm không chỉ giúp bạn cải thiện vóc dáng mà còn bảo vệ sức khỏe toàn diện, kéo dài tuổi thọ.
Mỡ nội tạng là gì?
Mỡ nội tạng là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng như gan, tụy, ruột, tim... Khác với mỡ dưới da vốn dễ nhận biết qua lớp mỡ ở bụng, đùi hay cánh tay, mỡ nội tạng "ẩn mình" trong khoang ổ bụng và không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Loại mỡ này chiếm khoảng 10 - 20% tổng lượng mỡ cơ thể nhưng lại có tác động lớn đến sức khỏe.
Mỡ nội tạng không chỉ đơn thuần là nơi dự trữ năng lượng mà còn hoạt động như một cơ quan nội tiết, tiết ra các hormone và chất gây viêm, ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể. Theo nghiên cứu, mỡ nội tạng dư thừa có liên quan chặt chẽ đến các bệnh lý mạn tính, đặc biệt là bệnh tim mạch và tiểu đường type 2.

Nguyên nhân gây tích tụ mỡ nội tạng
Mỡ nội tạng tích tụ do nhiều nguyên nhân phổ biến, nếu không kiểm soát sớm có thể ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng. Nhận biết đúng các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Một số nguyên nhân quan trọng thường gặp gồm có:
Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh
Chế độ ăn nhiều thực phẩm chứa đường tinh luyện, carbohydrate tinh chế và chất béo bão hòa là nguyên nhân hàng đầu làm gia tăng mỡ nội tạng. Các loại đồ ngọt, nước giải khát có gas hay bánh kẹo không chỉ gây thừa năng lượng mà còn làm rối loạn quá trình chuyển hóa. Đặc biệt, đường fructose trong nước ngọt và si-rô ngô có khả năng thúc đẩy tích tụ mỡ nội tạng nhanh hơn so với các dạng chất béo khác, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường và rối loạn chuyển hóa.

Lối sống ít vận động
Thói quen ngồi lâu, ít tập thể dục hoặc hạn chế vận động thể chất làm giảm đáng kể quá trình tiêu hao năng lượng, từ đó khiến cơ thể dễ dàng tích trữ mỡ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng mà còn làm gia tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa. Một số nghiên cứu cho thấy, những người ngồi trên 8 giờ mỗi ngày có khả năng tích tụ mỡ nội tạng cao hơn khoảng 20% so với những người duy trì hoạt động thể chất thường xuyên.
Rối loạn nội tiết tố
Sự rối loạn hormone là yếu tố quan trọng thúc đẩy tích tụ mỡ nội tạng. Ở phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh, nồng độ estrogen suy giảm khiến mỡ dịch chuyển từ hông và đùi sang bụng, làm gia tăng nguy cơ bệnh lý chuyển hóa. Tương tự, nam giới có testosterone thấp cũng dễ gặp tình trạng tích mỡ nội tạng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch và cân nặng tổng thể.

Stress mãn tính và thiếu ngủ
Căng thẳng kéo dài làm tăng hormone cortisol, kích thích cơ thể lưu trữ mỡ nội tạng. Thiếu ngủ cũng làm rối loạn hormone ghrelin và leptin, gây cảm giác thèm ăn và tăng nguy cơ béo bụng. Ngoài ra, ngủ dưới 6 tiếng mỗi đêm liên quan đến nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng cao hơn 15%.
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền cũng là một trong những yếu tố hình thành mỡ nội tạng. Một số người có xu hướng tích tụ mỡ nhiều hơn do mang gen liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Đặc biệt, những ai có tiền sử gia đình mắc bệnh béo phì hoặc tiểu đường type 2 thường có nguy cơ cao hơn, cần chú trọng chế độ dinh dưỡng và vận động để kiểm soát tình trạng này.

Mỡ nội tạng có nguy hiểm không?
Mỡ nội tạng rất nguy hiểm vì tích tụ quanh gan, tim, tụy và ruột, gây rối loạn chuyển hóa. Mỡ nội tạng không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe. Dưới đây là những tác hại chính:
- Bệnh tim mạch và tăng huyết áp: Mỡ nội tạng tiết ra các cytokine gây viêm mạn tính, làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Những người có lượng mỡ nội tạng cao có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2 lần so với người bình thường.
- Tiểu đường type 2: Mỡ nội tạng làm gia tăng tình trạng kháng insulin, khiến cơ thể khó điều hòa đường huyết. Nhiều nghiên cứu cho thấy đây là yếu tố dự báo quan trọng của bệnh tiểu đường type 2, đặc biệt ở nhóm người châu Á có nguy cơ chuyển hóa cao.
- Gan nhiễm mỡ không do rượu: Dư thừa axit béo từ mỡ nội tạng có thể tích tụ trong gan, gây gan nhiễm mỡ. Khoảng 30% người có mỡ nội tạng cao bị gan nhiễm mỡ, ngay cả khi không uống rượu.
- Rối loạn nội tiết và sinh sản ở nữ: Ở phụ nữ, mỡ nội tạng cao có thể gây mất cân bằng hormone, dẫn đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc rối loạn kinh nguyệt. Điều này làm tăng nguy cơ vô sinh và các vấn đề sinh sản khác.

Cách đo lường và chẩn đoán mỡ nội tạng
Việc phát hiện và đo lường mỡ nội tạng đòi hỏi các phương pháp chuyên biệt, vì loại mỡ này không thể đánh giá qua cân nặng thông thường. Dưới đây là các cách đo lường phổ biến như:
Chụp MRI hoặc CT scan
Đây là phương pháp chính xác nhất để đo lường mỡ nội tạng, cho phép xác định lượng mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, chi phí cao và không phù hợp để sử dụng định kỳ. Chụp MRI và CT scan có độ chính xác lên đến 95% trong việc đánh giá mỡ nội tạng.
Phép đo sinh học điện trở (BIA)
Các thiết bị như InBody hoặc Tanita sử dụng dòng điện nhỏ để ước lượng tỷ lệ mỡ nội tạng. Phương pháp này tiện lợi, chi phí thấp hơn nhưng có thể có sai số khoảng 10 - 15%, đặc biệt ở những người có cơ địa đặc biệt.

Đo vòng eo và tỷ số eo/hông
Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ có vòng eo trên 80 cm hoặc tỷ số eo/hông trên 0,85, nam giới có vòng eo trên 94 cm hoặc tỷ số eo/hông trên 0,9 được xem là có nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng cao.
Đối tượng có nguy cơ cao tích tụ mỡ nội tạng
Việc nhận diện đúng nhóm đối tượng có nguy cơ cao tích tụ mỡ nội tạng giúp phòng ngừa và kiểm soát bệnh lý hiệu quả hơn. Những đối tượng này cần được theo dõi sức khỏe chặt chẽ, kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động và lối sống khoa học.
- Phụ nữ sau 40 tuổi: Thay đổi nội tiết tố nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh làm tăng nguy cơ tích mỡ bụng.
- Người thừa cân, béo phì: Đặc biệt với vòng eo lớn, dễ hình thành mỡ quanh cơ quan nội tạng.
- Người ít vận động: Nhân viên văn phòng, tài xế hoặc người có lối sống tĩnh tại.
- Người mắc bệnh mạn tính: Tiểu đường, rối loạn lipid máu, cao huyết áp dễ bị tích mỡ nội tạng hơn.
Mỡ nội tạng là “kẻ thù thầm lặng” gây hại sức khỏe nếu không kiểm soát kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân và cách đánh giá giúp bạn chủ động phòng ngừa mỡ nội tạng tốt hơn. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ như duy trì chế độ ăn khoa học, vận động đều đặn và quản lý stress, bạn có thể kiểm soát mỡ nội tạng để có một cơ thể khỏe mạnh hơn mai sau.