Tìm hiểu chung về lao thanh quản
Thanh quản là cơ quan hô hấp quan trọng nằm ở phía trước cổ, bao gồm sụn giáp, dây thanh âm và nắp thanh quản. Lao thanh quản là một dạng lao ngoài phổi hiếm gặp ảnh hưởng đến thanh quản. Đây là bệnh lý u hạt phổ biến nhất ở thanh quản và thường được chẩn đoán khi các bác sĩ cố gắng loại trừ ung thư thanh quản.
Trong đa số các trường hợp, lao thanh quản phát triển do sự lây lan của vi khuẩn lao trong đờm bị nhiễm khuẩn từ phổi đến thanh quản. Trong những trường hợp hiếm gặp, lao thanh quản có thể khu trú ở thanh quản mà không có sự liên quan đến phổi, được gọi là lao thanh quản nguyên phát. Hiện nay, hơn một nửa số trường hợp lao thanh quản là do lây lan qua đường máu.
Lao thanh quản từng được coi là một dạng lao hiếm gặp ở các nước phát triển, chỉ chiếm dưới 1% tổng số các ca bệnh lao sau khi có sự ra đời của các loại thuốc chống lao. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20 tỷ lệ này ước tính lên tới 25%.
Triệu chứng thường gặp của lao thanh quản
Những dấu hiệu và triệu chứng của lao thanh quản
Các triệu chứng của lao thanh quản thường không đặc hiệu và có thể dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng khác, gây ra tỷ lệ chẩn đoán sai lên tới 80%. Khoảng 1 trong 5 người mắc lao thanh gặp phải các thay đổi khác về giọng nói. Triệu chứng phổ biến nhất của lao thanh quản là khàn tiếng, thường xuất hiện ở 75–100% các trường hợp. Khàn tiếng xảy ra khi nhiễm trùng lao gây ra các tổn thương trên dây thanh âm. Các triệu chứng chính khác bao gồm:
- Đau khi nuốt là triệu chứng này nổi bật và có thể giúp phân biệt với ung thư thanh quản.
- Khó nuốt là một triệu chứng khác liên quan đến việc nuốt
- Khó thở có thể từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp có thể gặp thở rít và gây khó chịu.
- Ho có đờm là một triệu chứng phổ biến xảy ra. Ho thường ít nổi bật hơn các triệu chứng khác.
Ngoài các triệu chứng đặc hiệu tại thanh quản, bệnh nhân còn có thể biểu hiện các triệu chứng toàn thân không đặc hiệu của bệnh lao hoạt động:
- Sốt nhẹ thường là sốt về chiều hoặc sốt kéo dài hơn 3 tuần;
- Đổ mồ hôi đêm;
- Sút cân không chủ ý và chán ăn;
- Ớn lạnh;
- Ho ra máu gặp ở 33% các trường hợp trong một nghiên cứu.
Các tổn thương ở thanh quản có thể biểu hiện dưới nhiều dạng từ ban đỏ, loét đến các khối u giống như ung thư. Dây thanh âm bị ảnh hưởng nhiều nhất (50-70% các trường hợp), trong khi nắp thanh quản ít bị ảnh hưởng nhất.
Tác động của lao thanh quản với sức khỏe
Lao thanh quản có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Triệu chứng phổ biến nhất là khàn tiếng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp của người bệnh. Đau và khó nuốt có thể gây khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến sụt cân và suy dinh dưỡng. Tình trạng sưng, viêm và loét các cấu trúc thanh quản như dây thanh âm hoặc nắp thanh quản có thể gây tắc nghẽn đường thở.
Bên cạnh đó, các triệu chứng toàn thân như sốt, đổ mồ hôi đêm, chán ăn và sút cân góp phần làm suy kiệt cơ thể, giảm sức đề kháng tổng thể của bệnh nhân. Sự nhầm lẫn chẩn đoán với ung thư thanh quản cũng gây ra lo lắng và áp lực tâm lý đáng kể cho người bệnh.
Biến chứng có thể gặp lao thanh quản
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, lao thanh quản có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Tắc nghẽn đường thở: Tắc nghẽn đường thở xảy ra do sưng phù hoặc các khối u gây bít tắc thanh quản, dây thanh âm và các cấu trúc lân cận. Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng gây khó thở, thở rít,...
Suy hô hấp: Suy hô hấp là hệ quả của tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng, đe dọa tính mạng người bệnh.
Xơ hóa mô thanh quản: Khi thanh quản lành lại sau điều trị, xơ hóa các mô thanh quản có thể xảy ra.
Dính khớp nhẫn phễu: Xơ hóa có thể dẫn đến dính khớp nhẫn phễu ảnh hưởng đến sự di chuyển của dây thanh âm.
Lao kháng thuốc: Ngừng điều trị sớm có thể dẫn đến lao kháng thuốc hoặc đa kháng thuốc gây khó khăn hơn nhiều trong điều trị và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Do các triệu chứng của lao thanh quản thường không đặc hiệu và có thể giống với nhiều bệnh lý đường hô hấp khác như rối loạn chức năng dây thanh, trào ngược thanh quản họng, ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, thậm chí là ung thư thanh quản,... việc thăm khám sớm là rất quan trọng. Bạn nên gặp bác sĩ ngay lập tức nếu có các triệu chứng sau:
- Khàn tiếng kéo dài không cải thiện sau vài tuần, đặc biệt nếu kèm theo đau khi nuốt hoặc khó nuốt càng gợi ý bệnh lý này.
- Sốt nhẹ, đổ mồ hôi đêm, sụt cân không rõ nguyên nhân và ho kéo dài hơn 3 tuần.
- Khó thở hoặc thở rít.
- Nếu bạn có tiền sử tiếp xúc với người bệnh lao hoặc sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao,...

Nguyên nhân gây lao thanh quản
Lao thanh quản được gây ra bởi vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Đây là một loại vi khuẩn lây truyền qua không khí, có thể lây lan qua các giọt nước bọt li ti khi người bệnh ho hoặc nói chuyện. Có hai con đường chính dẫn đến lao thanh quản:
Lây lan trực tiếp từ phổi: Đây là nguyên nhân cổ điển và phổ biến nhất của lao thanh quản. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis từ phổi đặc biệt là trong trường hợp lao phổi hoạt động với đờm bị nhiễm khuẩn lây lan trực tiếp đến thanh quản. Điều này thường xảy ra khi người bệnh nằm ngửa, đờm chứa vi khuẩn tích tụ ở phần sau của thanh quản.
Lây lan qua đường máu: Vi khuẩn lao có thể di chuyển qua hệ tuần hoàn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Trong trường hợp hiếm gặp, vi khuẩn có thể sinh sôi trực tiếp trong thanh quản mà không gây bệnh ở phổi dẫn đến lao thanh quản nguyên phát.
Nguy cơ mắc phải lao thanh quản
Những ai có nguy cơ mắc phải lao thanh quản?
Những nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn mắc phải lao thanh quản:
Nam giới ở độ tuổi trung niên: Lao thanh quản thường xuất hiện ở nam giới trung niên muộn và tuổi 31-60 là độ tuổi mắc bệnh phổ biến nhất. Tỷ lệ nam:nữ trong một nghiên cứu là 1.25:1, cho thấy xu hướng mắc bệnh ưu thế ở nam giới.
Người có tiền sử lao phổi: Những người đã từng mắc lao phổi hoặc những người có tổn thương phổi hiện tại có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những đối tượng còn lại.
Người suy giảm miễn dịch:
- Bệnh nhân HIV/AIDS.
- Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường.
- Người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid dài hạn.
- Người mắc bệnh ác tính.
- Người từ các vùng có dịch tễ lao cao như người nhập cư từ các khu vực có tỷ lệ mắc lao cao (khu vực Đông Nam Á).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải lao thanh quản
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lao thanh quản thường liên quan đến sự suy yếu của hệ miễn dịch và môi trường sống, cũng như các thói quen cá nhân.
- Hệ miễn dịch suy yếu làm cơ thể không thể kiểm soát sự nhân lên của vi khuẩn lao. Các tình trạng như nhiễm HIV, bệnh đái tháo đường, các bệnh lý ác tính, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dài hạn (prednisolone, azathioprine cho hội chứng thận hư) đều làm tăng đáng kể nguy cơ mắc lao thanh quản.
- Sống trong các khu vực nông thôn và thuộc nhóm kinh tế xã hội thấp.
- Tiếp xúc gần gũi với người mắc lao hoạt động đặc biệt là lao phổi, vi khuẩn lây qua đường không khí.
- Hút thuốc lá có liên quan đáng kể đến nguy cơ mắc lao thanh quản.
- Sử dụng rượu bia, ma túy cũng là một yếu tố nguy cơ.
Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp nhận diện sớm nhóm đối tượng có nguy cơ cao để có biện pháp dự phòng và chẩn đoán kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lao thanh quản
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao thanh quản
Chẩn đoán lao thanh quản phức tạp do các triệu chứng không đặc hiệu và có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, đặc biệt là ung thư thanh quản. Do đó, việc chẩn đoán đòi hỏi một phương pháp tiếp cận toàn diện và sự phối hợp giữa nhiều chuyên khoa. Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như khàn giọng, đau/khó nuốt, ho, sốt, sụt cân, đổ mồ hôi đêm,... Tiền sử bệnh tật cá nhân, gia đình và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh,...
Một số cận lâm sàng cần thực hiện để chẩn đoán bệnh gồm:
Nội soi thanh quản: Nội soi thanh quản là bước đầu tiên để quan sát trực tiếp các tổn thương ở thanh quản.
Sinh thiết: Sinh thiết là thủ thuật bắt buộc để xác định chẩn đoán xác định. Mẫu sinh thiết được lấy từ các vị trí tổn thương ở thanh quản.
Giải phẫu bệnh: Giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định.
Soi trực tiếp tìm AFB: Cận lâm sàng này dùng để kiểm tra sự hiện diện của Mycobacterium tuberculosis trong đờm. Tuy nhiên, tỷ lệ dương tính không cao vì thế đây không phải là xét nghiệm sàng lọc đáng tin cậy cho lao thanh quản.
Nuôi cấy đờm: Nuôi cấy đờm có độ nhạy cao hơn nhưng thường mất vài tuần để có kết quả.
Xét nghiệm PCR: Xét nghiệm này có thể nhanh chóng phát hiện DNA của vi khuẩn lao, nhưng có thể cho kết quả dương tính giả.
Chụp X-quang ngực: Xquang ngực là cận lâm sàng cơ bản để đánh giá tình trạng phổi. Phần lớn các trường hợp lao thanh quản có tổn thương phổi trên X-quang. Tổn thương phổ biến là thâm nhiễm với hình ảnh hang, thâm nhiễm hoặc xơ hóa. Trong đó, vùng đỉnh phổi thường bị ảnh hưởng nhất. Tuy nhiên, một X-quang ngực bình thường không loại trừ được chẩn đoán lao thanh quản, đặc biệt là lao thanh quản nguyên phát.
- CT scan cổ và ngực: CT ngực cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương ở thanh quản và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
- Xét nghiệm máu lao hoặc xét nghiệm da Mantoux: Các xét nghiệm này để xác nhận nhiễm trùng lao trong cơ thể.

Phương pháp điều trị lao thanh quản
Điều trị lao thanh quản chủ yếu là nội khoa với phác đồ kháng sinh đặc hiệu cho bệnh lao. Can thiệp ngoại khoa hiếm khi cần thiết và chỉ được xem xét trong các trường hợp biến chứng.
Nội khoa
Phác đồ kháng sinh chuẩn: Điều trị lao thanh quản bao gồm một phác đồ kháng sinh kết hợp kéo dài 6-9 tháng nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu): Bệnh nhân được điều trị bằng sự kết hợp của bốn loại kháng sinh là Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide, Ethambutol (hoặc streptomycin trong trường hợp nghi ngờ kháng thuốc).
Giai đoạn duy trì (4 tháng tiếp theo): Bệnh nhân tiếp tục dùng Isoniazid và Rifampicin.
Thời gian điều trị: Thông thường là 6 tháng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian điều trị có thể kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Một nghiên cứu cho thấy 24.1% trường hợp khỏi bệnh sau 6 tháng và 66.7% khỏi bệnh sau 1 năm điều trị.

Ngoại khoa
Phẫu thuật hiếm khi được yêu cầu trong điều trị lao thanh quản vì bệnh thường đáp ứng tốt với thuốc chống lao. Phẫu thuật có thể cần thiết nếu có các biến chứng như:
Tắc nghẽn đường thở: Khi các tổn thương gây tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, cần can thiệp để đảm bảo đường thở an toàn (đặt nội khí quản hoặc mở khí quản).
Xơ hóa thanh quản: Mặc dù hiếm, nhưng khi thanh quản lành lại, xơ hóa có thể xảy ra và dẫn đến các biến chứng như dính khớp nhẫn phễu, hẹp thanh môn sau hoặc hẹp hạ thanh môn gây ra khàn tiếng kéo dài hoặc khó thở. Trong những trường hợp này, phẫu thuật có thể được xem xét để cải thiện chức năng thanh quản.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lao thanh quản
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của lao thanh quản
Ngoài việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị y tế, việc áp dụng những thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ quá trình hồi phục, hạn chế diễn biến nặng của lao thanh quản và nâng cao sức khỏe tổng thể.
Chế độ sinh hoạt
Tuân thủ điều trị tuyệt đối: Uống thuốc đúng liều, đúng giờ, đủ liệu trình theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc khi cảm thấy đỡ hơn vì có thể dẫn đến lao kháng thuốc, gây hậu quả nghiêm trọng.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch. Tránh làm việc quá sức hoặc căng thẳng.
Tránh các yếu tố nguy cơ:
- Bỏ hút thuốc lá vì hút thuốc là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc và làm nặng thêm bệnh lao thanh quản.
- Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất giúp bảo vệ đường hô hấp và thanh quản.
Chế độ dinh dưỡng
Một chế độ ăn uống đầy đủ, cân bằng là rất quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Đảm bảo chế độ ăn đầy đủ protein, vitamin (đặc biệt là vitamin A, C, D) và khoáng chất (sắt, kẽm). Bổ sung rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein nạc,... Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo không lành mạnh.
Phương pháp phòng ngừa lao thanh quản hiệu quả
Đặc hiệu
Vắc xin lao được sử dụng ở nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam để phòng ngừa các thể lao nặng đặc biệt ở trẻ em.

Không đặc hiệu
Cải thiện điều kiện sống và vệ sinh: Nâng cao điều kiện kinh tế xã hội, cải thiện nhà ở và môi trường sống, đặc biệt ở các vùng nông thôn để giảm mật độ dân số và nguy cơ lây nhiễm.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
- Ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia vì hút thuốc và uống rượu là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lao và lao thanh quản.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền đặc biệt là tiểu đường và HIV, vì suy giảm miễn dịch là yếu tố hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc lao thanh quản.
Nâng cao nhận thức cộng đồng:
- Giáo dục về các triệu chứng của bệnh lao và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
- Giảm kỳ thị đối với bệnh lao để khuyến khích người bệnh đi khám và điều trị.
Kiểm soát lây nhiễm: Đối với bệnh nhân lao hoạt động, đặc biệt là lao phổi kèm lao thanh quản cần được cách ly để tránh lây lan vi khuẩn qua đường không khí cho người khác.