icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Chân răng khôn là gì? Răng khôn có mấy chân?

Ngọc Vân06/12/2025

Răng khôn thường được xem là nỗi ám ảnh của nhiều người bởi quá trình mọc răng dễ gây đau nhức, viêm nhiễm và nhiều phiền toái cho sức khỏe răng miệng. Một trong những vấn đề được quan tâm là chân răng khôn là gì, răng khôn có mấy chân và khi nào cần phải nhổ bỏ.

Không ít người gặp rắc rối khi răng khôn bắt đầu mọc, từ đau nhức, sưng viêm đến các biến chứng nguy hiểm nếu răng mọc lệch hoặc ngầm. Để hiểu rõ vì sao chiếc răng này gây nhiều phiền toái, bạn cần biết chân răng khôn là gì và răng khôn thường có bao nhiêu chân. 

Chân răng khôn là gì? Răng khôn có mấy chân?

Răng khôn (răng số 8) là răng cối lớn cuối cùng mọc ở góc hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi 17-25. Đây là chiếc răng không giữ vai trò quan trọng trong chức năng ăn nhai nhưng lại dễ gây đau, viêm, mọc lệch hoặc ảnh hưởng đến các răng bên cạnh do vị trí mọc sâu và không gian hàm hạn chế. 

Cấu trúc chân răng khôn khá phức tạp, nên việc đánh giá số lượng và hình thái chân răng luôn được xem là bước quan trọng trước khi can thiệp điều trị hoặc nhổ bỏ.

Do cấu trúc chân răng khôn phức tạp, bác sĩ thường chỉ định chụp X-quang hoặc CT Cone-beam trước khi nhổ răng khôn
Do cấu trúc chân răng khôn phức tạp, bác sĩ thường chỉ định chụp X-quang hoặc CT Cone-beam trước khi nhổ răng khôn

Về cấu trúc, răng khôn thuộc nhóm răng cối lớn nên thường có:

  • 2 chân răng ở hàm trên.
  • 3 chân răng ở hàm dưới.

Tuy nhiên, trên thực tế, răng khôn được xem là răng có mức độ biến thiên nhiều nhất trong cung hàm. Một số trường hợp có thể xuất hiện 4 chân hoặc thậm chí nhiều hơn, với hình dạng chân răng cong, xoắn hoặc hợp nhất. Chính sự thay đổi này khiến răng khôn dễ mọc lệch, mọc ngang, gây viêm nướu, sâu răng kế cận, thậm chí gây đau lan lên tai, đầu hoặc vùng thái dương.

Do cấu trúc chân răng phức tạp, bác sĩ thường chỉ định chụp X-quang hoặc CT Cone-beam trước khi nhổ răng khôn nhằm xác định số lượng chân răng, hướng mọc, mức độ ăn vào xương hàm và khoảng cách với dây thần kinh. Thông tin này giúp xây dựng phác đồ điều trị chính xác, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh.

Vì sao cần nhổ răng khôn?

Răng khôn là răng hàm cuối cùng mọc trên cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 - 25. Do mọc muộn và vị trí nằm sâu, răng khôn dễ gặp các vấn đề về răng miệng và sức khỏe toàn thân. Nhổ bỏ răng khôn trong những trường hợp này là cần thiết để phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Răng khôn gây đau nhức, sưng hoặc viêm

Hầu hết răng khôn khi mọc đều đi kèm với tình trạng đau nhức, sưng nướu hoặc viêm nhiễm. Quá trình mọc răng khôn có thể kéo dài từ 1 - 3 năm. Nếu răng mọc thẳng và đủ khoảng trống, triệu chứng sẽ giảm dần. Tuy nhiên, răng mọc lệch, mọc ngầm hoặc bị kẹt trong nướu có thể dẫn đến viêm nhiễm, sưng đỏ, tạo mủ và đau đớn kéo dài. Trong những trường hợp này, nhổ răng khôn là biện pháp cần thiết để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.

Hầu hết răng khôn khi mọc đều đi kèm với tình trạng đau nhức, sưng nướu hoặc viêm nhiễm
Hầu hết răng khôn khi mọc đều đi kèm với tình trạng đau nhức, sưng nướu hoặc viêm nhiễm

Gây lung lay hoặc sâu răng kế cận

Răng khôn nằm sâu trong cùng của cung hàm, khiến việc vệ sinh gặp khó khăn. Thức ăn dễ bị kẹt giữa răng khôn và răng số 7, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng. Nếu không xử lý kịp thời, răng số 7 có thể bị tổn thương nghiêm trọng, thậm chí lung lay hoặc mất răng.

Gây lệch lạc bộ răng

Răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm có thể tạo áp lực lên các răng xung quanh, dẫn đến tình trạng răng bị xô lệch, chen chúc hoặc lộn xộn trên cung hàm. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm tăng nguy cơ rối loạn khớp cắn và khó khăn trong việc nhai. Việc nhổ răng khôn kịp thời giúp duy trì hình dáng hàm răng và phòng ngừa các vấn đề răng miệng lâu dài.

Răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm có thể tạo áp lực lên các răng xung quanh, dẫn đến tình trạng răng bị xô lệch
Răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm có thể tạo áp lực lên các răng xung quanh, dẫn đến tình trạng răng bị xô lệch

Nhìn chung, nhổ răng khôn là biện pháp phòng ngừa biến chứng hiệu quả, bảo vệ sức khỏe răng miệng và tránh các chi phí điều trị phức tạp trong tương lai. Trước khi thực hiện, bệnh nhân nên thăm khám và chụp X-quang để bác sĩ đánh giá vị trí, số chân răng và lên kế hoạch nhổ răng an toàn.

Cách chăm sóc sau khi nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn là thủ thuật nha khoa phổ biến nhưng sau phẫu thuật, vết thương tại vị trí răng vừa nhổ sẽ cần thời gian để lành lại. Chăm sóc đúng cách giúp giảm sưng đau, ngăn ngừa nhiễm trùng và đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết:

  • Đánh răng nhẹ nhàng: Tránh chải mạnh ở vùng vừa nhổ răng để không làm vỡ cục máu đông. Sử dụng bàn chải mềm và tránh tiếp xúc trực tiếp với vị trí phẫu thuật trong vài ngày đầu.
  • Vệ sinh răng miệng bằng nước súc miệng: Có thể dùng nước muối ấm hoặc dung dịch súc miệng chuyên dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng mà không tác động trực tiếp lên vết thương.
  • Chườm lạnh giảm sưng đau: Áp dụng túi đá hoặc khăn lạnh lên má bên ngoài vị trí nhổ răng khoảng 10 - 15 phút/lần, mỗi 2 - 3 giờ trong ngày đầu tiên để giảm sưng viêm.
  • Chế độ ăn uống mềm, dễ nhai: Ưu tiên cháo, súp, sữa chua, trứng luộc hoặc thực phẩm xay nhuyễn. Chia bữa ăn thành nhiều phần nhỏ để giảm áp lực lên vùng nhổ răng.
  • Tránh các thực phẩm kích thích và đồ cứng: Trong 48 giờ đầu, hạn chế ăn đồ dai, cứng, cay, chua, quá mặn/ngọt. Không dùng đồ uống có ga, rượu bia hoặc các chất kích thích.
  • Tạm ngừng hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất trong thuốc lá làm giảm lưu lượng máu, kéo dài thời gian lành vết thương và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Theo dõi tình trạng vết thương: Nếu xuất hiện sưng tấy kéo dài, chảy máu nhiều, sốt hoặc đau dữ dội, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
Sau khi nhổ răng, người bệnh có thể dùng nước muối ấm hoặc dung dịch súc miệng chuyên dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn
Sau khi nhổ răng, người bệnh có thể dùng nước muối ấm hoặc dung dịch súc miệng chuyên dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn

Tuân thủ các biện pháp chăm sóc trên sẽ giúp bệnh nhân giảm thiểu rủi ro hậu phẫu, đảm bảo vết thương lành nhanh chóng và hạn chế biến chứng.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chân răng khôn, số lượng chân thường gặp cũng như những biến thể có thể xuất hiện. Nắm được thông tin này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc răng miệng, nhận biết các dấu hiệu bất thường và có kế hoạch nhổ răng khôn an toàn khi cần thiết, bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN