Một trong những phương pháp quan trọng giúp phát hiện mức độ bệnh sốt xuất huyết và nguy cơ biến chứng chính là các xét nghiệm máu. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ cách đọc chỉ số xét nghiệm máu sốt xuất huyết. Các chỉ số trong xét nghiệm không chỉ giúp xác định người bệnh có đang nhiễm virus hay không, mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ bệnh và hướng xử trí phù hợp.
Cách đọc chỉ số xét nghiệm máu sốt xuất huyết: Chỉ số xét nghiệm huyết thanh
Xét nghiệm kháng nguyên NS1
NS1 là một protein được virus Dengue tiết ra trong quá trình nhân lên. Xét nghiệm NS1 có thể phát hiện sớm virus trong máu, đặc biệt trong 5 ngày đầu sau khi khởi phát sốt. Nếu NS1 dương tính, điều đó cho thấy người bệnh đang trong giai đoạn nhiễm cấp tính. Tuy nhiên, từ ngày thứ 4 trở đi, lượng kháng nguyên giảm nên đôi khi kết quả có thể âm tính dù người bệnh vẫn mắc sốt xuất huyết. Vì vậy, bác sĩ sẽ kết hợp xét nghiệm NS1 với các chỉ số khác như IgM, IgG để có chẩn đoán chính xác hơn.
Xét nghiệm kháng thể IgM
IgM là loại kháng thể đầu tiên cơ thể sản sinh khi có nhiễm virus. Xét nghiệm này thường cho kết quả dương tính sau 4 – 5 ngày kể từ lúc xuất hiện triệu chứng. Nồng độ IgM cao thường liên quan đến lần đầu tiên người bệnh nhiễm sốt xuất huyết. Do IgM có thể tồn tại trong máu nhiều tuần, nên nó là dấu hiệu cho thấy bệnh nhân mới nhiễm gần đây.

Xét nghiệm kháng thể IgG
IgG xuất hiện muộn hơn, khoảng sau 10 – 14 ngày và có thể tồn tại trong cơ thể hàng năm. Nếu IgG dương tính sớm trong bệnh cảnh cấp, điều này thường cho thấy bệnh nhân đã từng mắc sốt xuất huyết trước đó – gọi là nhiễm thứ phát. Trong trường hợp này, người bệnh có nguy cơ cao hơn bị biến chứng nặng.
Tóm lại, sự kết hợp giữa các chỉ số NS1, IgM và IgG giúp bác sĩ xác định bệnh nhân đang nhiễm sốt xuất huyết tiên phát hay thứ phát, từ đó có hướng điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.
Cách đọc chỉ số xét nghiệm máu sốt xuất huyết: Chỉ số huyết học
Số lượng bạch cầu
Một dấu hiệu thường gặp trong giai đoạn đầu của sốt xuất huyết là tình trạng giảm bạch cầu. Điều này xảy ra do virus Dengue làm suy giảm hoạt động của tủy xương, khiến cơ thể sản xuất ít bạch cầu hơn. Dù không đặc hiệu cho sốt xuất huyết, nhưng khi đi kèm các triệu chứng khác, giảm bạch cầu là một gợi ý quan trọng giúp định hướng chẩn đoán.
Ngược lại, nếu bệnh nhân có số lượng bạch cầu cao hoặc tăng bạch cầu trung tính, bác sĩ thường sẽ cân nhắc loại trừ khả năng sốt xuất huyết và nghĩ đến các bệnh nhiễm khuẩn khác.
Số lượng tiểu cầu
Sự sụt giảm số lượng tiểu cầu là một dấu hiệu điển hình và có giá trị trong chẩn đoán sốt xuất huyết. Virus Dengue ảnh hưởng đến quá trình sinh tiểu cầu và kích thích phá huỷ tiểu cầu trong máu. Khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 100.000 tế bào/μL, đặc biệt dưới 50.000 tế bào/μL, nguy cơ chảy máu và biến chứng nghiêm trọng sẽ gia tăng, có thể cần truyền tiểu cầu trong một số trường hợp nặng.
Vì vậy, theo dõi thường xuyên số lượng tiểu cầu trong suốt quá trình bệnh giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng và nguy cơ chuyển sang thể nặng (Dengue nặng).

Chỉ số Hematocrit (HCT)
Hematocrit thể hiện tỷ lệ hồng cầu trong máu, đóng vai trò là chỉ số quan trọng để nhận biết tình trạng cô đặc máu. Khi cơ thể bị rò rỉ huyết tương ra ngoài mạch máu – một đặc trưng của sốt xuất huyết nặng – chỉ số Hematocrit sẽ tăng trên 20% so với mức bình thường.
Sự tăng HCT là dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng sốc do mất dịch, nếu không can thiệp kịp thời có thể gây nguy hiểm tính mạng. Bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số này để quyết định thời điểm truyền dịch, giúp phòng ngừa biến chứng sốc sốt xuất huyết.
Khi bệnh sốt xuất huyết tiến triển nặng, virus Dengue có thể gây tổn thương nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể như gan, thận, tim mạch, kèm theo nguy cơ tụt huyết áp, chảy máu nghiêm trọng và suy đa cơ quan. Các chỉ số sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương và hướng dẫn điều trị kịp thời.
Ngoài ra, bác sĩ còn đánh giá tình trạng gan, chức năng thận của bệnh nhân qua các chỉ số Bilirubin và Creatinin.
Chỉ số đông máu
Rối loạn đông máu là biến chứng phổ biến trong sốt xuất huyết nặng. Virus Dengue ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và quá trình đông máu toàn thân. Các xét nghiệm đông máu như PT (Prothrombin time), aPTT (thromboplastin một phần hoạt hóa) thường bị kéo dài, làm tăng nguy cơ chảy máu tự phát.

Chỉ số D-dimer và Fibrinogen
D-dimer là sản phẩm thoái giáng của cục máu đông, giúp bác sĩ nhận diện tình trạng tăng đông trong lòng mạch – nguyên nhân gây tắc vi mạch và suy phủ tạng. Dù ít được sử dụng trong sốt xuất huyết, D-dimer có thể hỗ trợ chẩn đoán phân biệt. Trong khi đó, Fibrinogen là yếu tố đông máu thiết yếu. Nếu chỉ số này giảm dưới 1g/l, cần bổ sung kết tủa lạnh để phòng ngừa xuất huyết.
Các rối loạn chuyển hóa
Sốt xuất huyết cũng có thể gây hạ kali máu hoặc nhiễm toan chuyển hóa. Đây là các rối loạn nguy hiểm cần được phát hiện sớm để xử trí phù hợp, đảm bảo an toàn cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị.

Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin về cách đọc chỉ số xét nghiệm máu sốt xuất huyết. Hiểu rõ các chỉ số trong xét nghiệm máu không chỉ giúp bạn theo dõi được tiến triển bệnh sốt xuất huyết mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm biến chứng nguy hiểm như chảy máu, suy gan thận hoặc rối loạn đông máu. Dù việc giải thích chi tiết nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn, việc trang bị kiến thức cơ bản sẽ giúp bạn chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe cá nhân hoặc người thân.
Tiêm vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết là một biện pháp chủ động và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng trước nguy cơ lây lan của virus Dengue. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp vắc xin Qdenga do hãng dược phẩm Takeda (Nhật Bản) sản xuất tại Đức. Vắc xin này đã được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành từ tháng 5/2024 và được khuyến cáo tiêm cho người từ 4 tuổi trở lên, kể cả những người đã từng mắc sốt xuất huyết. Qdenga có hiệu quả phòng bệnh trên 80% và giúp giảm hơn 90% nguy cơ nhập viện do sốt xuất huyết nặng .