Khi thực hiện xét nghiệm máu, chúng ta thường bắt gặp những ký hiệu như RBC, WBC hay Hct. Nếu RBC và WBC khá quen thuộc thì Hct lại khiến nhiều người bối rối. Hiểu đúng về Hct không chỉ giúp giải mã các chỉ số xét nghiệm mà còn cung cấp những thông tin quan trọng về tình trạng máu và sức khỏe tổng thể. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chủ đề: “Hct trong xét nghiệm máu là gì?” qua bài viết dưới đây.
Hct trong xét nghiệm máu là gì?
Hct trong xét nghiệm máu là gì? Thuật ngữ hematocrit bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh hemato- (liên quan đến máu) và từ tiếng Hy Lạp krites (nghĩa là "người phân tách"). Về bản chất, hematocrit dùng để đo tỷ lệ thể tích của các tế bào hồng cầu (RBC) so với toàn bộ thể tích máu, bao gồm cả bạch cầu và huyết tương.
Đây là một xét nghiệm đơn giản nhưng có giá trị lớn trong y học, chỉ cần một ống thủy tinh nhỏ và một máy ly tâm, người ta đã có thể đo được hematocrit. Sau khi quay ly tâm, máu sẽ phân thành ba lớp rõ rệt: Lớp đáy là hồng cầu, lớp giữa gồm bạch cầu và tiểu cầu, lớp trên cùng là huyết tương.

Về mặt tính toán, hematocrit (Hct) được xác định dựa trên số lượng hồng cầu (RBC) và thể tích trung bình của mỗi hồng cầu (MCV), theo công thức: Hct (%) = RBC (triệu tế bào/μL) × MCV (fL) / 10
Giá trị hematocrit bình thường dao động từ 40 – 54% ở nam giới và 36 – 48% ở nữ giới. Giống như hemoglobin (Hb), chỉ số Hct sẽ giảm khi bị thiếu máu và tăng khi cơ thể sản xuất quá nhiều hồng cầu (đa hồng cầu). Ngoài ra, Hct cũng có thể thay đổi tùy theo sự biến động của thể tích huyết tương trong cơ thể.
Ý nghĩa của các kết quả xét nghiệm Hct
Khi thực hiện xét nghiệm hematocrit (Hct), bạn sẽ nhận được một con số thể hiện tỷ lệ phần trăm lượng máu được tạo thành từ các tế bào hồng cầu. Ví dụ, nếu Hct của bạn là 42%, điều đó có nghĩa là 42% thể tích máu của bạn là hồng cầu, còn lại là bạch cầu, tiểu cầu và huyết tương.
Giá trị Hct bình thường thay đổi tùy theo giới tính, độ tuổi, thói quen như hút thuốc và độ cao nơi sinh sống. Do đó, để hiểu chính xác ý nghĩa kết quả của mình, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.
Hct thấp hơn bình thường
- Vừa trải qua một chấn thương gây mất máu.
- Mắc bệnh lý gây mất máu mãn tính (kéo dài).
- Thiếu máu: Tình trạng mà cơ thể không sản xuất đủ hồng cầu. Thiếu máu có nhiều nguyên nhân khác nhau như thiếu sắt, thiếu vitamin, bệnh lý mạn tính hoặc rối loạn tủy xương.
Ngoài ra, nếu cơ thể sản xuất quá nhiều bạch cầu (ví dụ do bệnh tủy xương, ung thư máu như bạch cầu cấp/mạn, u lympho, đa u tủy hoặc ung thư di căn tới tủy xương), Hct cũng có thể giảm.

Hct cao hơn bình thường
Cơ thể đang sản xuất quá nhiều hồng cầu do các bệnh lý như:
- Bệnh phổi mạn tính như viêm phổi.
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Suy tim.
- Đa hồng cầu (Polycythemia vera).
Hoặc lượng huyết tương trong máu bị giảm, làm tỷ lệ hồng cầu tăng lên, thường gặp trong:
- Mất nước (nguyên nhân phổ biến nhất).
- Sốc tuần hoàn.

Các yếu tố gây nhiễu đến kết quả xét nghiệm Hct
Kết quả xét nghiệm hematocrit (Hct) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý khác nhau. Trẻ sơ sinh thường có mức Hct cao ngay sau sinh. Tuy nhiên, chỉ trong vài tuần đầu đời, chỉ số này sẽ giảm dần khi cơ thể trẻ bắt đầu thích nghi với môi trường bên ngoài. Ở người lớn, nam giới trưởng thành thường có giá trị Hct cao hơn nữ giới. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến sự khác nhau về nồng độ hormone và nhu cầu vận chuyển oxy trong cơ thể giữa hai giới.
Bên cạnh đó, phụ nữ mang thai có thể có mức Hct thấp hơn bình thường. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường do lượng huyết tương trong cơ thể tăng lên nhiều hơn so với lượng hồng cầu, gây ra tình trạng loãng máu tương đối.
Ngoài ra, những người sống ở vùng cao (nơi không khí loãng và lượng oxy thấp) cũng có chỉ số Hct cao hơn so với người sống ở vùng đồng bằng. Điều này là phản ứng thích nghi tự nhiên của cơ thể: tăng sản xuất hồng cầu để đảm bảo đủ oxy cho các mô.
Bên cạnh các yếu tố tự nhiên, kỹ thuật xét nghiệm cũng ảnh hưởng đến kết quả Hct. Về phương pháp đo, phương pháp macrohematocrit có thể cho kết quả hơi cao hơn thực tế vì một lượng nhỏ huyết tương bị giữ lại giữa các hồng cầu đã đóng gói (khoảng 2%). Ngược lại, phương pháp microhematocrit là phương pháp sử dụng ống mao quản nhỏ hơn, giúp hạn chế hiện tượng giữ huyết tương, từ đó cho kết quả chính xác hơn.

Nguồn lấy máu cũng đóng vai trò nhất định. Máu tĩnh mạch thường cho kết quả Hct cao hơn so với máu động mạch. Tuy nhiên, nếu so sánh giữa máu tĩnh mạch và máu lấy bằng cách chích ngón tay, sự khác biệt về Hct là không đáng kể. Hiểu rõ những yếu tố gây nhiễu này giúp bác sĩ đánh giá kết quả xét nghiệm Hct một cách chính xác và toàn diện hơn, từ đó tránh được những chẩn đoán sai lệch không cần thiết.
Bài viết trên đã giải đáp câu hỏi: “Hct trong xét nghiệm máu là gì?”. Hct trong xét nghiệm máu là một chỉ số phản ánh tỷ lệ hồng cầu trong thể tích máu toàn phần, từ đó giúp bác sĩ đánh giá khả năng vận chuyển oxy của cơ thể và phát hiện sớm những bất thường liên quan đến thiếu máu, mất nước hay bệnh lý huyết học. Việc hiểu rõ ý nghĩa của Hct sẽ góp phần nâng cao nhận thức về sức khỏe và hỗ trợ quá trình theo dõi, điều trị bệnh một cách hiệu quả hơn.