Việc xác định đúng vị trí bướu cổ có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh lý tuyến giáp. Nhiều người dễ nhầm lẫn bướu cổ với các khối u lành hoặc ác tính khác ở vùng cổ. Vì thế, hiểu rõ sẽ giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và hạn chế biến chứng.
Bướu cổ nằm ở vị trí nào?
Các chuyên gia cho biết, bướu cổ hình thành từ tuyến giáp - một tuyến nội tiết quan trọng trong cơ thể. Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới yết hầu (quả táo Adam) và phía trên xương đòn. Tuyến giáp gồm hai thùy (trái và phải) và một eo nối giữa. Bướu cổ có thể xuất hiện ở các vị trí sau:
- Bướu thùy trái hoặc thùy phải: Khối u chỉ xuất hiện ở một thùy của tuyến giáp, gây sưng lệch sang một bên cổ.
- Bướu ở eo tuyến giáp: Bướu xuất hiện ở phần giữa, tạo cảm giác cổ phình to đồng đều.
- Bướu lan tỏa hoặc bướu một bên: Bướu lan tỏa làm toàn bộ tuyến giáp to ra, trong khi bướu một bên chỉ ảnh hưởng một phần tuyến giáp.
Thực tế cho thấy, bướu cổ dễ bị nhầm với hạch bạch huyết, u tuyến nước bọt hoặc u mỡ vùng cổ do vị trí gần nhau. Tuy nhiên, bướu cổ thường di động khi nuốt - một đặc điểm riêng biệt của tuyến giáp.

Dấu hiệu nhận biết bướu cổ
Nhận biết bướu cổ không chỉ dựa vào vị trí mà còn qua các dấu hiệu bên ngoài và triệu chứng đi kèm. Dưới đây là các biểu hiện chính:
- Sờ thấy khối u: Một khối u mềm hoặc rắn ở vùng cổ trước, thường di động khi nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bướu cổ. Khối u này có thể nhỏ hoặc lớn tùy thuộc vào mức độ phì đại của tuyến giáp.
- Đau hoặc vướng khi nuốt: Khi bướu cổ nằm ở vị trí chèn ép thực quản, người bệnh có thể cảm thấy khó nuốt hoặc vướng ở cổ họng, đặc biệt khi ăn thức ăn rắn.
- Khàn giọng hoặc khó thở: Nếu bướu lớn và chèn ép dây thần kinh thanh quản hoặc khí quản, người bệnh có thể bị khàn tiếng hoặc khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa.
- Bướu nhỏ thường chỉ sờ thấy hoặc nhìn thấy khi ngửa cổ trong khi bướu lớn gây sưng rõ rệt, ảnh hưởng thẩm mỹ và sinh hoạt. Bướu chìm (sau xương ức) khó phát hiện bằng mắt thường nhưng có thể gây khó thở hoặc nuốt nghẹn.

Nguyên nhân hình thành bướu cổ
Nguyên nhân hình thành bướu cổ rất đa dạng, từ yếu tố dinh dưỡng đến rối loạn nội tiết. Hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh bướu cổ có thể giúp bạn chủ động hơn trong điều trị và phòng ngừa căn bệnh này.
Một số nguyên nhân dẫn đến sự hình thành bướu cổ có thể kể đến như:
- Thiếu hụt i-ốt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt ở vùng núi hoặc khu vực chưa bổ sung muối i-ốt đầy đủ. Thiếu i-ốt khiến tuyến giáp phì đại để tăng hấp thu dẫn đến bướu cổ.
- Rối loạn chức năng tuyến giáp: Cường giáp (Basedow) hoặc suy giáp có thể kích thích tuyến giáp phát triển bất thường, gây bướu cổ ở vùng cổ trước.
- Viêm tuyến giáp mạn tính: Các bệnh lý như viêm tuyến giáp Hashimoto làm tổn thương tuyến giáp dẫn đến phì đại và hình thành bướu.
- Di truyền và yếu tố môi trường: Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc tiếp xúc với chất phóng xạ, hóa chất độc hại làm tăng nguy cơ bướu cổ.

Cách chẩn đoán vị trí và tính chất bướu cổ bằng y học hiện đại
Chẩn đoán chính xác vị trí bướu cổ và tính chất của nó là bước quan trọng để xây dựng phác đồ điều trị. Các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán bướu cổ hiện đại bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sờ nắn vùng cổ để xác định vị trí, kích thước và tính chất của bướu (mềm, rắn, di động hay cố định).
- Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định bướu cổ, đánh giá kích thước, số lượng nhân (đơn nhân hay đa nhân) và tính chất (lành tính hay nghi ngờ ác tính).
- Xạ hình tuyến giáp: Giúp đánh giá chức năng tuyến giáp, xác định bướu có sản xuất hormone bất thường hay không.
- CT/MRI: Được sử dụng trong trường hợp bướu giáp chìm hoặc nghi ngờ chèn ép sâu vào khí quản, thực quản hoặc các cấu trúc lân cận.
- Xét nghiệm nội tiết: Đo nồng độ hormone tuyến giáp TSH, FT3, FT4 để đánh giá chức năng tuyến giáp, hỗ trợ xác định nguyên nhân bướu cổ.
- Sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ (FNA): Được chỉ định khi có nghi ngờ khối u ác tính, giúp phân biệt bướu lành tính và ung thư tuyến giáp.
Những phương pháp này giúp xác định chính xác bướu cổ và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Khi nào cần điều trị bướu cổ và các phương pháp điều trị phổ biến?
Việc điều trị bướu cổ phụ thuộc vào kích thước, vị trí, triệu chứng và tính chất của khối u. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
- Theo dõi định kỳ: Với bướu nhỏ, không gây chèn ép hoặc rối loạn hormone, chỉ cần siêu âm và xét nghiệm định kỳ 6 - 12 tháng/lần.
- Điều trị nội khoa: Bổ sung i-ốt áp dụng cho trường hợp bướu do thiếu i-ốt, sử dụng muối i-ốt hoặc thuốc bổ sung theo chỉ định bác sĩ. Thuốc điều hòa hormone: Levothyroxine cho suy giáp hoặc thuốc kháng giáp (Methimazole) cho cường giáp để kiểm soát chức năng tuyến giáp.
- Phẫu thuật: Chỉ định khi bướu lớn, gây chèn ép khí quản/thực quản, mất thẩm mỹ hoặc nghi ngờ ung thư. Phẫu thuật có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp tùy thuộc vào vị trí và mức độ bướu.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bổ sung thực phẩm giàu i-ốt (hải sản, rong biển), hạn chế thực phẩm chứa goitrogen (rau cải sống) và duy trì lối sống lành mạnh hỗ trợ điều trị.
- Tái khám định kỳ: Theo dõi lâu dài bằng siêu âm và xét nghiệm hormone tuyến giáp giúp phát hiện sớm bất kỳ thay đổi bất thường nào của bướu.
Tùy thuộc vào vị trí và tính chất của bướu, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Bướu cổ thường xuất hiện ở vùng cổ trước, tại vị trí tuyến giáp và có thể nhận biết qua các dấu hiệu như sưng cổ, khó nuốt hoặc khàn tiếng. Việc hiểu rõ bướu cổ nằm ở vị trí nào giúp người bệnh phát hiện sớm và có hướng điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vùng cổ, bạn nên đến cơ sở y tế chuyên khoa nội tiết để được kiểm tra, siêu âm và xét nghiệm chính xác. Chủ động theo dõi sức khỏe và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý là cách tốt nhất để kiểm soát và phòng ngừa bướu cổ hiệu quả.