Tìm hiểu chung về béo phì độ 2
Béo phì độ 2 là một mức độ nặng của tình trạng thừa cân, trong đó lượng mỡ tích tụ quá nhiều gây ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2, rối loạn chuyển hóa và nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), béo phì độ 2 được xác định khi chỉ số khối cơ thể (BMI) nằm trong khoảng 35 - 39,9 kg/m².
Tuy nhiên, do người châu Á có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn so với người châu Âu ở cùng một mức BMI, các ngưỡng đánh giá béo phì đã được Tổ chức Y tế Thế giới khu vực Châu Á - Thái Bình Dương điều chỉnh lại. Theo đó, béo phì ở người châu Á bắt đầu từ BMI ≥ 25 kg/m².
Một số hiệp hội chuyên môn trong khu vực, như Hiệp hội Béo phì Hàn Quốc (Korean Society for the Study of Obesity - KSSO) và các nghiên cứu gần đây, đã đề xuất phân loại béo phì theo mức độ (class) như sau:
- Béo phì độ 1 (Class I): BMI từ 25 đến 29,9 kg/m².
- Béo phì độ 2 (Class II): BMI từ 30 đến 34,9 kg/m².
- Béo phì độ 3 (Class III): BMI ≥ 35 kg/m².
Sự điều chỉnh này giúp phản ánh chính xác hơn nguy cơ chuyển hóa gia tăng ở người châu Á, từ đó hỗ trợ việc phát hiện và can thiệp sớm trong thực hành lâm sàng.
Béo phì độ 2 không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng và tâm lý mà còn làm gia tăng đáng kể nguy cơ biến chứng. Do đó, đây là mức độ cần được quan tâm, theo dõi và điều trị sớm nhằm hạn chế hậu quả lâu dài cho sức khỏe.
Triệu chứng béo phì độ 2
Những dấu hiệu và triệu chứng của béo phì độ 2
Ở giai đoạn béo phì độ 2, lượng mỡ dư thừa đã tích tụ rõ rệt trong cơ thể, gây ra nhiều thay đổi cả về ngoại hình lẫn sức khỏe. Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Tăng cân quá mức: Cân nặng vượt xa so với chiều cao tiêu chuẩn, kèm chỉ số BMI từ 30 kg/m² trở lên (chuẩn châu Á - Thái Bình Dương) hoặc 35 - 39,9 kg/m² (chuẩn WHO).
- Mỡ tập trung nhiều ở bụng, đùi, hông: Thường gặp nhất là béo bụng, làm vòng eo to vượt chuẩn.
- Khó thở, thở gấp khi vận động: Do trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực lên phổi và tim.
- Đau khớp, đau lưng: Trọng lượng dư thừa làm tăng gánh nặng cho xương khớp, đặc biệt là khớp gối, hông và cột sống thắt lưng.
- Mệt mỏi, giảm sức bền: Người bệnh dễ kiệt sức khi hoạt động thể lực, khó duy trì vận động trong thời gian dài.
- Các rối loạn khác: Ngáy to khi ngủ, ngủ không sâu giấc, dễ đổ mồ hôi, da có thể bị sạm, rạn nứt hoặc xuất hiện bệnh gai đen - dấu hiệu cảnh báo rối loạn chuyển hóa.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh béo phì độ 2
Béo phì độ 2 làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng bao gồm:
- Tim mạch: Tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, suy tim, đột quỵ.
- Chuyển hóa: Đái tháo đường type 2, rối loạn mỡ máu, kháng insulin.
- Hô hấp: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, hội chứng giảm thông khí do béo phì.
- Cơ xương khớp: Thoái hóa khớp gối, viêm khớp, đau lưng mạn tính.
- Gan mật: Gan nhiễm mỡ không do rượu, sỏi mật.
- Nội tiết - sinh sản: Hội chứng buồng trứng đa nang, rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản.
- Ung thư: Nguy cơ cao hơn đối với một số loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung.
- Tâm lý - xã hội: Tự ti về ngoại hình, dễ rơi vào trầm cảm, lo âu, giảm chất lượng cuộc sống.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên chủ động đi khám sớm thay vì chờ đến khi xuất hiện biến chứng. Bạn cần gặp bác sĩ trong các trường hợp:
- Chỉ số BMI nằm trong ngưỡng béo phì độ 2.
- Vòng eo vượt chuẩn (nam > 90 cm, nữ > 80 cm đối với người châu Á).
- Có các triệu chứng mệt mỏi, khó thở, đau khớp, ngủ ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ.
- Xuất hiện dấu hiệu rối loạn chuyển hóa như tăng đường huyết, mỡ máu cao, huyết áp cao.
- Cân nặng tăng nhanh trong thời gian ngắn mà không rõ nguyên nhân.
- Khi các biện pháp tự kiểm soát cân nặng (ăn kiêng, tập luyện) không mang lại hiệu quả.
Đi khám sớm giúp xác định nguyên nhân, đánh giá nguy cơ biến chứng và xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa, từ thay đổi lối sống cho đến điều trị y tế khi cần thiết.
Nguyên nhân gây béo phì độ 2
Béo phì độ 2 thường xuất phát từ sự kết hợp giữa nhiều yếu tố. Nguyên nhân phổ biến nhất là cân nặng tăng quá mức do mất cân bằng giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao. Khi cơ thể hấp thụ nhiều calo nhưng ít vận động, phần dư thừa sẽ được dự trữ dưới dạng mỡ, lâu dần gây thừa cân và tiến triển thành béo phì độ 2.
Ngoài ra, di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, những người có bố mẹ thừa cân, béo phì thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Một số nguyên nhân khác có thể kể đến như: Rối loạn nội tiết (suy giáp, hội chứng Cushing), tác dụng phụ của thuốc (corticoid, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai), rối loạn giấc ngủ và căng thẳng kéo dài.
Nguy cơ mắc phải béo phì độ 2
Những ai có nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 2?
Không phải ai cũng dễ mắc bệnh béo phì, tuy nhiên có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là:
- Người trưởng thành ít vận động, công việc văn phòng, lối sống tĩnh tại.
- Trẻ em, thanh thiếu niên có chế độ ăn nhiều đồ ngọt, thức ăn nhanh, ít vận động ngoài trời.
- Người trung niên và cao tuổi do quá trình chuyển hóa chậm lại, dễ tích tụ mỡ.
- Người có tiền sử gia đình bố mẹ, anh chị em mắc béo phì.
- Người có bệnh mạn tính như đái tháo đường type 2, cao huyết áp, rối loạn lipid máu.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 2
Ngoài các đối tượng dễ mắc, có nhiều yếu tố góp phần thúc đẩy nguy cơ:
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Nhiều tinh bột tinh chế, dầu mỡ, đồ ngọt, nước ngọt có gas.
- Thiếu vận động: Lười tập thể dục, ngồi lâu trước máy tính hoặc TV.
- Mất ngủ và căng thẳng: Làm tăng hormone cortisol, kích thích cảm giác thèm ăn, đặc biệt là đồ ngọt.
- Lạm dụng rượu bia và thuốc lá: Vừa ảnh hưởng chuyển hóa, vừa gây rối loạn nội tiết.
- Tác dụng phụ thuốc: Corticoid, thuốc chống loạn thần, thuốc tránh thai.
- Môi trường và thói quen sống: Văn hóa ăn uống, thói quen ăn đêm, sống trong môi trường ít cơ hội vận động.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì độ 2
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán béo phì độ 2
Để chẩn đoán béo phì độ 2, bác sĩ thường dựa trên sự kết hợp giữa chỉ số khối cơ thể (BMI), đo vòng eo và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát:
- Đo chỉ số BMI: Là cách đơn giản và phổ biến nhất. Với người châu Á, béo phì độ 2 được xác định khi BMI từ 30 kg/m² trở lên.
- Đo vòng eo - tỷ lệ eo/hông: Giúp đánh giá tình trạng mỡ bụng, vốn liên quan chặt chẽ đến nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường.
- Khám tổng quát: Bác sĩ kiểm tra cân nặng, chiều cao, mỡ thừa và các biểu hiện đi kèm như huyết áp cao, khó thở, nhịp tim nhanh.
- Xét nghiệm máu: Bao gồm đường huyết, mỡ máu (cholesterol, triglycerid), chức năng gan, chức năng thận, hormon tuyến giáp… để tìm các rối loạn chuyển hóa hoặc biến chứng.
- Các thăm dò khác nếu cần: Siêu âm gan để phát hiện gan nhiễm mỡ, điện tim hoặc siêu âm tim nếu nghi ngờ biến chứng tim mạch.
Điều trị béo phì độ 2
Điều trị béo phì độ 2 thường cần sự kết hợp nhiều biện pháp đồng thời, vì lúc này thừa cân đã ở mức nặng và có nguy cơ gây biến chứng cao. Các phương pháp chính bao gồm:
Nội khoa
Áp dụng cho hầu hết bệnh nhân, đặc biệt là những người chưa có biến chứng nặng:
- Giảm tổng năng lượng (giảm 500 - 1000 kcal/ngày so với nhu cầu).
- Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế tinh bột tinh chế, đồ ăn nhanh, nước ngọt có gas.
- Ăn đủ protein (thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ) để duy trì khối cơ.
- Tập ít nhất 150 - 300 phút/tuần hoạt động cường độ vừa (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội).
- Ghi nhật ký ăn uống, cân nặng để theo dõi tiến triển.
- Tham gia nhóm hỗ trợ giảm cân, tư vấn tâm lý để duy trì động lực.
Điều trị bằng thuốc
- Orlistat để giảm hấp thu chất béo.
- Liraglutide, Semaglutide nhằm ức chế cảm giác thèm ăn, kiểm soát đường huyết.
- Phentermine/topiramate hoặc bupropion/naltrexone hỗ trợ giảm cảm giác đói.
Thuốc phải do bác sĩ chỉ định, theo dõi tác dụng phụ và hiệu quả.

Ngoại khoa
Trong trường hợp bệnh nhân béo phì độ 2 đã áp dụng các biện pháp điều trị nội khoa như thay đổi chế độ ăn, luyện tập thể dục, sử dụng thuốc hỗ trợ nhưng không mang lại hiệu quả hoặc có kèm theo nhiều bệnh lý nguy hiểm như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, ngưng thở khi ngủ, thì phẫu thuật giảm cân có thể được chỉ định.
Phẫu thuật giúp giảm thể tích dạ dày hoặc thay đổi cấu trúc đường tiêu hóa nhằm hạn chế lượng thức ăn đưa vào và giảm hấp thu năng lượng, từ đó hỗ trợ giảm cân bền vững.
Các phương pháp thường áp dụng bao gồm cắt dạ dày hình ống, nối tắt dạ dày Roux-en-Y hoặc đặt vòng thắt dạ dày. Người bệnh phải được đánh giá kỹ lưỡng trước mổ cũng như theo dõi lâu dài sau phẫu thuật để tránh biến chứng và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh béo phì độ 2
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của béo phì độ 2
Chế độ sinh hoạt
Người mắc béo phì độ 2 cần xây dựng một lối sống khoa học và duy trì thói quen tốt hằng ngày để kiểm soát cân nặng.
- Duy trì thói quen vận động đều đặn, ưu tiên các hoạt động thể dục vừa sức như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga hoặc tập gym.
- Hạn chế tối đa thời gian ngồi lâu, tăng cường vận động trong sinh hoạt hằng ngày như leo cầu thang, đi bộ khi có thể.
- Ngủ đủ giấc (7 - 8 giờ/ngày), tránh thức khuya.
- Kiểm soát căng thẳng bằng thiền, hít thở sâu hoặc các hoạt động giải trí lành mạnh.

Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn đóng vai trò then chốt trong kiểm soát béo phì. Người bệnh cần giảm lượng calo nạp vào nhưng vẫn đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.
- Ưu tiên ăn nhiều rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đạm nạc (thịt gia cầm bỏ da, cá, đậu phụ, đậu đỗ).
- Hạn chế tối đa thức ăn nhanh, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, nước ngọt có gas, rượu bia và đồ ngọt.
- Uống đủ nước (khoảng 1,5 - 2 lít/ngày) và có thể dùng sữa tách béo, sữa chua không đường để bổ sung dinh dưỡng mà không làm tăng cân.
Bạn có thể tìm đến các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng tư vấn cụ thể để xây dựng thực đơn cá nhân hóa phù hợp với thể trạng và bệnh lý đi kèm.
Phương pháp phòng ngừa béo phì độ 2
Phòng ngừa béo phì độ 2 cần được thực hiện từ sớm, không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như tiểu đường, tăng huyết áp hay bệnh tim mạch.
- Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt), protein nạc (cá, thịt trắng, đậu đỗ) và chất béo lành mạnh (dầu oliu, hạt, quả bơ).
- Hạn chế đường, thức ăn nhanh, nước ngọt có gas và đồ chiên rán.
- Tập thể dục tối thiểu 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, yoga hoặc đạp xe.
- Theo dõi chỉ số BMI, vòng bụng, mỡ cơ thể để phát hiện sớm tình trạng tăng cân bất thường.
- Ngủ đủ giấc và duy trì tinh thần thoải mái qua thiền, nghe nhạc, đọc sách hoặc các hoạt động giải trí lành mạnh.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá.
- Khám sức khỏe định kỳ, nhất là ở những người có yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình béo phì, lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo), việc kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời.