Tìm hiểu chung về béo phì độ 3
Béo phì là một tình trạng mạn tính, tiến triển dần theo thời gian và thường có khả năng tái phát ngay cả khi đã được kiểm soát trước đó. Việc chẩn đoán béo phì chủ yếu dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI) - một thước đo lượng mỡ trong cơ thể, được tính từ cân nặng và chiều cao. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), béo phì độ 3 (còn gọi là béo phì nghiêm trọng) được xác định khi BMI ≥ 40 kg/m².
Tại Việt Nam, trong một số nghiên cứu dịch tễ và hướng dẫn lâm sàng, Bộ Y tế thường tham chiếu thang đo BMI dành cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Theo thang phân loại này:
- Thừa cân: BMI 23,0 - 24,9 kg/m²;
- Béo phì độ I: BMI 25,0 - 29,9 kg/m²;
- Béo phì độ II: BMI ≥ 30,0 kg/m².
Triệu chứng béo phì độ 3
Những dấu hiệu và triệu chứng của béo phì độ 3
Không có triệu chứng đặc hiệu của béo phì độ 3. Đặc điểm chính để nhận biết tình trạng này là chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên. Béo phì độ 3 có thể dẫn đến nhiều tác động và biến chứng trên nhiều cơ quan trong cơ thể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe chung của bạn.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh béo phì độ 3
Khi bạn bị béo phì độ 3 không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, bạn có thể gặp các vấn đề sức khỏe như:
- Giảm tuổi thọ: Người thừa cân có nguy cơ sống không thọ bằng những người có cân nặng trong phạm vi khỏe mạnh.
- Đái tháo đường tuýp 2: Béo phì có thể dẫn đến tình trạng kháng insulin, khiến đường huyết tăng cao và cơ thể không thể kiểm soát được nếu không có sự hỗ trợ từ thuốc, thay đổi chế độ ăn uống và giảm cân.
- Tăng huyết áp và bệnh tim mạch: Thừa cân làm tăng gánh nặng cho tim, khiến tim khó lưu thông oxy trong cơ thể. Bên cạnh tăng huyết áp, bạn còn có nguy cơ bị đột quỵ và tổn thương tim, thận.
- Thoái hóa khớp: Cân nặng dư thừa khiến khớp bị mài mòn nhanh hơn, đặc biệt là khớp háng và khớp gối. Lâu dài, tình trạng viêm mạn tính có thể gây tổn thương vĩnh viễn và giảm khả năng vận động.
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD): Thừa cân có thể làm cho van ở đầu dạ dày không giữ được acid bên trong. Acid trào ngược lên thực quản có thể gây ợ nóng thường xuyên.
- Trầm cảm: Béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Khi phải chịu thêm nhiều bệnh lý đi kèm, tình trạng trầm cảm càng dễ xuất hiện.
- Vô sinh: Thừa cân ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản và nội tiết tố, khiến việc thụ thai trở nên khó khăn.
- Tiểu không kiểm soát do căng thẳng: Áp lực lên thận và bàng quang có thể làm yếu cơ, khiến bạn khó kiểm soát tiểu tiện khi cười, ho hoặc hắt hơi.
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Cân nặng dư thừa có thể làm hẹp đường thở, gây khó thở về đêm. Bạn có thể ngáy, thở ngắt quãng khi ngủ. Nếu không điều trị, tình trạng này có thể gây ngáy to, mệt mỏi ban ngày, thậm chí dẫn đến bệnh tim hoặc tăng huyết áp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ khi có các dấu hiệu sau đây:
- Cân nặng tăng nhanh và khó kiểm soát, chỉ số BMI ≥ 40 hoặc bạn cảm thấy cơ thể quá nặng nề.
- Khó thở, ngáy to, ngưng thở khi ngủ hoặc thường xuyên mệt mỏi sau khi ngủ dậy.
- Đau khớp, đặc biệt là gối, hông, đau cột sống, ảnh hưởng đến vận động hằng ngày.
- Đã thay đổi lối sống (ăn kiêng, tập thể dục) nhưng không giảm cân hiệu quả.
Nguyên nhân gây béo phì độ 3
Béo phì độ 3 là tình trạng thừa cân nặng nghiêm trọng, có nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân chính là do cơ thể nạp vào nhiều năng lượng hơn so với lượng tiêu hao. Ngoài ra, ít vận động cũng khiến mỡ dễ tích tụ hơn.
Tuy nhiên, việc tăng cân không chỉ do ăn nhiều hay ít vận động, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như gen di truyền, hormone, thuốc men, môi trường sống và điều kiện kinh tế. Mỗi người có cách chuyển hóa năng lượng khác nhau, nên có người dễ tăng cân hơn người khác.
Điều quan trọng cần hiểu là béo phì độ 3 không phải lúc nào cũng do bạn không kiểm soát được việc ăn uống.
Một số yếu tố thường gặp có thể làm tăng nguy cơ béo phì độ 3 gồm:
- Di truyền: Một số gen làm tăng nguy cơ béo phì. Một số hội chứng bẩm sinh như Down hay Prader-Willi cũng dễ gây tăng cân.
- Rối loạn hormone: Các bệnh như suy giáp, hội chứng Cushing hay buồng trứng đa nang (PCOS) có thể làm cơ thể bạn dễ tăng cân.
- Thuốc: Một số thuốc điều trị trầm cảm, động kinh, rối loạn tâm thần, hoặc thuốc corticoid có thể khiến người bệnh tăng cân.
- Thói quen ăn uống và văn hóa: Quảng cáo đồ ăn nhanh, khẩu phần ăn ngày càng nhiều và thói quen ăn uống kém lành mạnh đều góp phần gây béo phì.
- Môi trường: Một số hóa chất từ thực phẩm, đồ nhựa, môi trường sống có thể ảnh hưởng đến hormone và gây tích mỡ.
- Điều kiện sống: Nếu nơi ở ít chỗ tập thể dục, không có công viên hay khu vực an toàn để đi bộ, bạn sẽ khó vận động hơn và dễ tăng cân.

Nguy cơ mắc phải béo phì độ 3
Những ai có nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 3?
Béo phì độ 3 có thể gặp ở bất kỳ ai, nhưng thường xảy ra nhiều hơn ở những người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh (ăn nhiều thức ăn nhanh, ít vận động), người có yếu tố di truyền, hoặc đã từng bị thừa cân - béo phì từ trước. Ngoài ra, phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sau sinh hoặc bước vào giai đoạn mãn kinh cũng dễ có nguy cơ mắc bệnh hơn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 3
Một số yếu tố có thể khiến bạn dễ bị béo phì độ 3 hơn, bao gồm:
- Thiếu ngủ: Ngủ dưới 7 giờ mỗi đêm làm rối loạn cảm giác đói và dễ tích mỡ.
- Căng thẳng kéo dài: Stress làm tăng hormone cortisol, khiến bạn ăn nhiều hơn và khó kiểm soát cân nặng.
- Tuổi tác: Càng lớn tuổi, tốc độ trao đổi chất chậm lại, dễ tăng cân.
- Giới tính: Phụ nữ thường có nhiều mỡ cơ thể hơn nam giới; mang thai và mãn kinh cũng góp phần tích tụ mỡ.
- Yếu tố gia đình - di truyền: Nếu bố mẹ hoặc anh chị em bị béo phì, nguy cơ của bạn cũng cao hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì độ 3
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán béo phì độ 3
Các bác sĩ thường chẩn đoán béo phì độ 3 dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI), được tính từ chiều cao và cân nặng của bạn. Nếu BMI từ 40 trở lên, bạn có thể được chẩn đoán là béo phì độ 3. Tuy nhiên, BMI không phải lúc nào cũng chính xác cho mọi nhóm dân số. Ví dụ, ở trẻ em, bác sĩ sẽ dùng thang đo khác để đánh giá tình trạng béo phì.
Bác sĩ cũng có thể đo độ dày lớp mỡ dưới da ở nhiều vị trí khác nhau để ước tính tình trạng béo phì.
Bác sĩ có thể cho bạn làm một số xét nghiệm để tìm nguyên nhân gây tăng cân và phát hiện các bệnh thường gặp kèm theo béo phì độ 3.
Các xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm máu gồm xét nghiệm sinh hóa cơ bản, xét nghiệm protein phản ứng C (CRP), công thức máu toàn bộ, xét nghiệm đường huyết HbA1C, chức năng thận, lipid máu, chức năng gan, hormone kích thích tuyến giáp, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm vitamin D.
- Điện tâm đồ để kiểm tra tim.
- Nghiên cứu giấc ngủ để phát hiện tình trạng ngưng thở khi ngủ.

Điều trị béo phì độ 3
Điều trị béo phì độ 3 cần cá thể hóa, vì mỗi người có tình trạng sức khỏe, lối sống và mục tiêu khác nhau. Bạn sẽ cùng bác sĩ xây dựng một kế hoạch phù hợp, vừa điều trị nguyên nhân gây béo phì, vừa kiểm soát các bệnh lý đi kèm.
Nội khoa
Thay đổi thói quen sinh hoạt
Một số thay đổi có thể giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe:
- Chế độ ăn: Chuyên gia dinh dưỡng sẽ tư vấn lựa chọn thực phẩm lành mạnh. Thường khuyên áp dụng chế độ DASH.
- Hoạt động thể chất: Tập luyện đều đặn tốt cho sức khỏe, không chỉ để giảm cân. Hãy hỏi bác sĩ loại hình và thời lượng phù hợp.
- Ngủ đủ giấc: Cố gắng ngủ ít nhất 7 giờ chất lượng mỗi ngày. Điều trị các rối loạn giấc ngủ nếu có.
- Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài dễ gây tăng cân. Thiền, hít thở sâu có thể hữu ích.
Liệu pháp tâm lý - hành vi
Bác sĩ có thể khuyên bạn tham gia chương trình thay đổi hành vi cá nhân hoặc nhóm. Vì trầm cảm và lo âu thường gặp ở người béo phì, một số liệu pháp tâm lý có thể được áp dụng:
- Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT);
- Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT);
- Liệu pháp liên cá nhân (IPT).

Thuốc
Nếu thay đổi lối sống chưa đủ, bác sĩ có thể kê thuốc hỗ trợ giảm cân khi BMI ≥ 30, hoặc BMI ≥ 27 kèm bệnh lý liên quan (đái tháo đường type 2, tăng huyết áp...).
Thuốc thường tác động lên cảm giác thèm ăn và hormone kiểm soát no - đói. Các thuốc thường dùng gồm Orlistat, Phentermine, Phentermine-Topiramate, Naltrexone-Bupropion, Liraglutide, Semaglutide, Tirzepatide. Mỗi loại thuốc có tác dụng phụ riêng. Bác sĩ sẽ cân nhắc loại phù hợp cho bạn.
Ngoại khoa
Khi thay đổi lối sống và thuốc chưa hiệu quả, bác sĩ có thể xem xét thực hiện thủ thuật nội soi hoặc phẫu thuật giảm cân.
Thủ thuật nội soi:
- Khâu thu nhỏ dạ dày qua nội soi: Một phần dạ dày được khâu hẹp lại.
- Đặt bóng dạ dày: Đặt bóng vào dạ dày để giảm lượng thức ăn nạp vào.
Phẫu thuật giảm cân:
- Nối tắt dạ dày: Tạo đường đi mới cho thức ăn, giảm hấp thu.
- Cắt dạ dày hình ống: Cắt bỏ phần lớn dạ dày, làm nhỏ dung tích.
- Đặt vòng thắt dạ dày: Đặt vòng co thắt quanh dạ dày trên để tạo túi nhỏ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh béo phì độ 3
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của béo phì độ 3
Để kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe, khi được chẩn đoán béo phì độ 3 bạn cần xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học, kiên trì và phù hợp với tình trạng cơ thể:
Chế độ sinh hoạt:
- Tái khám theo hẹn của bác sĩ để được theo dõi sức khỏe.
- Ngủ đủ 7 - 8 giờ mỗi ngày, tránh thức khuya vì thiếu ngủ dễ làm tăng cảm giác thèm ăn.
- Hạn chế stress, căng thẳng, vì stress có thể khiến bạn ăn nhiều hơn.
- Theo dõi cân nặng, vòng bụng định kỳ để nhận biết tiến triển.
- Tập luyện thể dục, bắt đầu bằng các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp sức khỏe như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga.
Chế độ dinh dưỡng:
- Hạn chế thực phẩm giàu đường, tinh bột tinh chế (bánh ngọt, nước ngọt, cơm trắng, mì gói).
- Giảm chất béo bão hòa, đồ chiên xào nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh.
- Tăng cường rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt, đạm nạc (cá, thịt trắng, đậu, trứng).
- Chia nhỏ bữa ăn trong ngày, ăn chậm, nhai kỹ để kiểm soát lượng thức ăn.
- Uống đủ nước (1,5 - 2 lít/ngày), tránh nước ngọt có gas, rượu bia.
Phương pháp phòng ngừa béo phì độ 3
Béo phì độ 3 thường là hậu quả của quá trình tăng cân kéo dài, vì vậy việc phòng ngừa từ sớm đóng vai trò rất quan trọng. Một số biện pháp giúp ngăn ngừa hiệu quả:
- Ăn uống hợp lý: Ưu tiên rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đồ ngọt, thức ăn nhanh và đồ chiên rán.
- Duy trì vận động: Ít nhất 30 phút mỗi ngày với các hoạt động đơn giản như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, tập thể dục nhịp điệu.
- Kiểm soát cân nặng: Cân và đo vòng bụng định kỳ để theo dõi sự thay đổi.
- Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng: Thiếu ngủ và stress kéo dài dễ làm tăng cảm giác thèm ăn, gây tăng cân.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm rối loạn mỡ máu, tiểu đường, tăng huyết áp để can thiệp kịp thời.