Tìm hiểu chung về bệnh béo phì độ 1
Béo phì là tình trạng cơ thể tích tụ mỡ quá mức, vượt quá nhu cầu sinh lý bình thường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Trong đó, béo phì độ 1 là mức độ sớm nhất, cần được phát hiện và kiểm soát kịp thời để tránh tiến triển nặng hơn.
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là công cụ đơn giản và phổ biến nhất để đánh giá tình trạng béo phì. Công thức tính như sau:
BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]²
Tiêu chuẩn chung của WHO:
- BMI từ 30 đến 34,9 kg/m²: Béo phì độ 1.
- BMI từ 35 đến 39,9 kg/m²: Béo phì độ 2.
- BMI ≥ 40 kg/m²: Béo phì độ 3 (béo phì bệnh lý).
Tiêu chuẩn dành cho người châu Á (WHO khu vực châu Á - Thái Bình Dương):
Do người châu Á thường có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn so với người châu Âu ở cùng một mức BMI, ngưỡng chẩn đoán được điều chỉnh thấp hơn:
- BMI từ 23 đến 24,9 kg/m²: Thừa cân.
- BMI từ 25 đến 29,9 kg/m²: Béo phì độ 1.
- BMI ≥ 30 kg/m²: Béo phì độ 2.
Ngoài BMI, chỉ số vòng eo cũng quan trọng trong chẩn đoán béo phì ở người châu Á:
- Nam ≥ 90 cm.
- Nữ ≥ 80 cm.
Như vậy, theo chuẩn quốc tế, béo phì độ 1 bắt đầu từ BMI ≥ 30 kg/m², trong khi ở người châu Á, ngưỡng này đã thấp hơn, chỉ BMI ≥ 25 kg/m². Điều này cho thấy người châu Á dễ gặp nguy cơ bệnh lý liên quan đến béo phì sớm hơn, cần theo dõi và điều chỉnh lối sống ngay từ khi chỉ số BMI mới chỉ hơi cao.
Triệu chứng béo phì độ 1
Những dấu hiệu và triệu chứng của béo phì độ 1
Không giống như nhiều bệnh lý khác, béo phì có thể dễ dàng nhận biết bằng mắt thường. Một số triệu chứng và dấu hiệu đặc trưng gồm:
- Tăng cân nhanh hoặc khó kiểm soát cân nặng.
- Vòng eo lớn hơn bình thường (nam > 90 cm, nữ > 80 cm theo chuẩn châu Á).
- Cảm giác nặng nề, khó di chuyển, đặc biệt khi leo cầu thang hoặc đi bộ xa.
- Khó thở nhẹ khi vận động.
- Ra mồ hôi nhiều hơn bình thường, ngay cả khi vận động nhẹ.
- Ngủ ngáy hoặc giấc ngủ không sâu.
- Một số người có thể thấy mệt mỏi, giảm tập trung do thừa cân ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và hoạt động hàng ngày.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh béo phì độ 1
Ở giai đoạn này, biến chứng thường chưa rõ rệt nhưng nguy cơ đã bắt đầu xuất hiện:
- Bệnh tim mạch: Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Chuyển hóa: Đề kháng insulin, nguy cơ đái tháo đường type 2.
- Xương khớp: Thoái hóa khớp gối, thoái hóa cột sống lưng do áp lực trọng lượng cơ thể.
- Hô hấp: Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Tâm lý: Tự ti về ngoại hình, lo âu, trầm cảm.
Nếu không can thiệp, các biến chứng này sẽ ngày càng nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ khi có một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Khi BMI ≥ 25 (theo chuẩn châu Á) hoặc BMI ≥ 30 (theo chuẩn quốc tế).
- Khi có vòng eo vượt chuẩn (nam ≥ 90 cm, nữ ≥ 80 cm).
- Khi xuất hiện triệu chứng như khó thở, đau khớp, ngủ ngáy nặng, mệt mỏi.
- Khi gia đình có tiền sử bệnh tim mạch, đái tháo đường, đột quỵ.
Đặc biệt, với người Việt Nam, chỉ số BMI ≥ 25 đã là dấu hiệu cảnh báo sớm, không nên chủ quan.
Nguyên nhân gây béo phì độ 1
Nguyên nhân gây béo phì độ 1 thường đến từ sự mất cân bằng năng lượng giữa lượng calo nạp vào cao hơn lượng calo tiêu hao. Một số yếu tố chính gồm:
- Chế độ ăn nhiều năng lượng, ăn quá nhiều tinh bột, đồ ngọt, đồ chiên rán.
- Ít vận động, ngồi nhiều, lười tập thể dục.
- Yếu tố di truyền như cha mẹ béo phì thì nguy cơ con cái cũng cao hơn.
- Rối loạn nội tiết như bệnh tuyến giáp, hội chứng Cushing.
- Thuốc: Một số loại thuốc chống trầm cảm, corticoid, thuốc tránh thai có thể gây tăng cân.
- Yếu tố tâm lý - xã hội bao gồm căng thẳng, mất ngủ, thói quen ăn khuya.

Nguy cơ mắc phải béo phì độ 1
Những ai có nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 1?
Một số nhóm người sẽ dễ rơi vào tình trạng béo phì độ 1 hơn:
- Người có lối sống tĩnh tại, ít vận động.
- Người làm việc văn phòng, thường xuyên ngồi nhiều.
- Trẻ em, thanh thiếu niên ăn nhiều thức ăn nhanh.
- Người trung niên và cao tuổi do rối loạn chuyển hóa.
- Người có tiền sử gia đình béo phì.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh béo phì độ 1
Nhiều yếu tố từ thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống đến tình trạng sức khỏe cũng có thể làm nguy cơ béo phì độ 1 tăng cao.
- Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh.
- Uống nhiều nước ngọt có gas, rượu bia.
- Thiếu ngủ, rối loạn giấc ngủ.
- Căng thẳng kéo dài.
- Mang thai và sau sinh (do thay đổi hormone và thói quen ăn uống).

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì độ 1
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán béo phì độ 1
Để chẩn đoán béo phì độ 1, bác sĩ thường kết hợp nhiều cách đánh giá, không chỉ dựa vào cân nặng.
Đo chỉ số BMI (Body Mass Index):
- Theo chuẩn quốc tế: BMI 30 - 34,9 được coi là béo phì độ 1.
- Theo chuẩn châu Á: BMI từ 25 - 29,9 đã được xếp vào béo phì độ 1.
Đo vòng eo và tỷ lệ eo - hông
Vòng eo ≥ 90 cm (nam) hoặc ≥ 80 cm (nữ) là dấu hiệu cảnh báo béo phì trung tâm (tích tụ mỡ bụng), có liên quan mật thiết đến tiểu đường và tim mạch.
Khám lâm sàng
Bác sĩ kiểm tra tình trạng mỡ dưới da, mức độ tích mỡ vùng bụng, khả năng vận động, các dấu hiệu khó thở hoặc đau khớp.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra đường huyết, mỡ máu, chức năng gan - thận.
- Siêu âm bụng: Đánh giá tình trạng gan nhiễm mỡ.
- Điện tim hoặc siêu âm tim: Phát hiện sớm biến chứng tim mạch nếu có.
Nhờ kết hợp nhiều phương pháp, bác sĩ không chỉ xác định tình trạng béo phì mà còn đánh giá được nguy cơ biến chứng để có hướng điều trị phù hợp.
Điều trị béo phì độ 1
Điều trị béo phì độ 1 chủ yếu tập trung vào thay đổi lối sống, kết hợp dinh dưỡng hợp lý và vận động thường xuyên. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể hỗ trợ thêm bằng thuốc.
Nội khoa
Ở giai đoạn này, điều trị chủ yếu dựa vào thay đổi lối sống.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất đạm nạc (thịt trắng, cá, đậu phụ). Hạn chế tinh bột tinh chế, đồ ngọt, nước ngọt có gas, thức ăn nhanh. Giảm lượng chất béo bão hòa (mỡ động vật, đồ chiên rán).
- Tăng cường vận động: Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với các môn như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe. Kết hợp tập sức mạnh (tạ nhẹ, yoga, pilates) 2 - 3 lần/tuần để tăng khối cơ, giúp đốt calo hiệu quả hơn.
- Thuốc giảm cân: Chỉ dùng khi đã thay đổi lối sống nhưng không hiệu quả hoặc có kèm theo bệnh lý như tiểu đường, tăng huyết áp. Việc dùng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

Ngoại khoa
Phẫu thuật điều trị béo phì (như thu nhỏ dạ dày, nối tắt dạ dày) thường không áp dụng cho béo phì độ 1, mà chỉ dành cho người béo phì độ 2, độ 3 hoặc người có biến chứng nặng đe dọa tính mạng.
Với béo phì độ 1, phẫu thuật hiếm khi cần thiết, thay vào đó tập trung thay đổi lối sống là đủ để kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh béo phì độ 1
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của béo phì độ 1
Chế độ sinh hoạt
Việc xây dựng một lối sống khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng:
- Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc yoga.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ kém có thể ảnh hưởng đến hormone kiểm soát cảm giác đói và thèm ăn, dễ làm tăng cân.
- Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài thường khiến nhiều người tìm đến thức ăn nhanh, đồ ngọt để giải tỏa, dẫn đến tăng cân.
- Hạn chế ngồi lâu: Nên đứng dậy đi lại, vận động nhẹ nhàng sau mỗi 1–2 giờ làm việc hoặc học tập
Chế độ dinh dưỡng
Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng quan trọng nhất để giảm cân và phòng ngừa béo phì. Một số nguyên tắc cần lưu ý:
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây ít đường để bổ sung chất xơ, vitamin, khoáng chất, giúp no lâu.
- Ưu tiên protein lành mạnh (thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ, các loại đậu) thay cho thịt mỡ.
- Hạn chế tinh bột tinh chế như cơm trắng, bánh mì trắng, mì gói; thay bằng ngũ cốc nguyên hạt.
- Giảm đồ ngọt, nước ngọt có ga, thức ăn nhanh vì chứa nhiều năng lượng rỗng.
- Chia nhỏ bữa ăn trong ngày thay vì ăn quá nhiều vào một bữa, giúp cơ thể dễ kiểm soát năng lượng nạp vào.
- Uống đủ nước, tránh nhầm cảm giác khát với đói.

Phương pháp phòng ngừa béo phì độ 1
Do béo phì chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu (như tiêm vắc xin), việc ngăn ngừa chủ yếu dựa vào thay đổi lối sống, dinh dưỡng và theo dõi sức khỏe định kỳ. Các biện pháp cụ thể gồm:
- Duy trì cân nặng hợp lý, theo dõi chỉ số BMI và vòng eo định kỳ (ít nhất 3 - 6 tháng/lần). Nếu thấy cân nặng tăng nhanh, cần điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện ngay từ sớm.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây ít đường, ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, nhiều đường (bánh kẹo, nước ngọt có gas, trà sữa…).
- Giữ thói quen ăn đúng giờ, không bỏ bữa sáng, tránh ăn khuya.
- Kiểm soát khẩu phần, ăn vừa đủ, không ăn quá no.
- Hạn chế cho trẻ tiếp xúc nhiều với thức ăn nhanh, nước ngọt có gas, đồ ăn vặt nhiều năng lượng.
- Người lớn nên tập luyện ít nhất 150 phút/tuần với các hoạt động aerobic (đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi, đạp xe…).
- Trẻ em và thanh thiếu niên nên hoạt động thể chất ít nhất 60 phút/ngày.
- Hạn chế thời gian ngồi lâu (làm việc, xem TV, chơi game), nên đứng dậy và vận động nhẹ sau mỗi 1- 2 giờ.
- Tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá, vì có thể ảnh hưởng xấu đến chuyển hóa và cân nặng.