Tìm hiểu chung về ung thư nội mạc tử cung
Ung thư tử cung là thuật ngữ chung để chỉ các loại ung thư xảy ra trong tử cung:
- Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư hình thành trong nội mạc tử cung (lớp niêm mạc bên trong của tử cung). Đây là một trong những loại ung thư phụ khoa thường gặp nhất, tức là các ung thư ảnh hưởng đến hệ sinh sản.
- Sarcoma tử cung là loại ung thư hình thành trong cơ tử cung (lớp cơ thành tử cung). Sarcoma tử cung là một loại ung thư rất hiếm gặp.
Triệu chứng ung thư nội mạc tử cung
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung
Các dấu hiệu của ung thư tử cung có thể giống với nhiều bệnh lý khác, đặc biệt là các tình trạng liên quan đến cơ quan sinh sản. Nếu bạn nhận thấy có cơn đau hoặc xuất huyết âm đạo bất thường, hãy trao đổi với bác sĩ. Việc chẩn đoán chính xác rất quan trọng để bạn có thể nhận được phương pháp điều trị thích hợp.
Các triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung hoặc sarcoma tử cung bao gồm:
- Xuất huyết âm đạo giữa các kỳ kinh (trước thời kỳ mãn kinh).
- Xuất huyết âm đạo sau mãn kinh, dù chỉ một lượng nhỏ.
- Đau bụng dưới hoặc đau vùng chậu (ngay dưới rốn) dạng co thắt.
- Dịch tiết âm đạo loãng, màu trắng hoặc trong suốt nếu bạn đã mãn kinh.
- Xuất huyết âm đạo kéo dài, ra nhiều hoặc xảy ra thường xuyên nếu bạn trên 40 tuổi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ hiện tượng chảy máu bất thường nào. Nếu bạn có nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung do di truyền, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc tầm soát hàng năm. Bạn có thể cần sinh thiết nội mạc tử cung mỗi năm, bắt đầu từ năm 35 tuổi.
Nguyên nhân gây ung thư nội mạc tử cung
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định. Một nguyên nhân nào đó khiến các tế bào trong tử cung thay đổi. Những tế bào này phát triển và nhân lên một cách mất kiểm soát, có thể hình thành một khối u.
Nguy cơ mắc phải ung thư nội mạc tử cung
Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư nội mạc tử cung?
Tại Hoa Kỳ, ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư thường gặp nhất ảnh hưởng đến hệ sinh sản của phụ nữ. Ung thư nội mạc tử cung chủ yếu phát triển sau thời kỳ mãn kinh. Khoảng 3% phụ nữ sẽ được chẩn đoán mắc ung thư tử cung vào một thời điểm nào đó trong đời. Mỗi năm, có khoảng 65.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh này.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư nội mạc tử cung
Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư nội mạc tử cung. Phần lớn trong số đó liên quan đến sự mất cân bằng giữa hai loại hormone estrogen và progesterone. Các yếu tố nguy cơ bao gồm béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hoặc việc sử dụng estrogen đơn độc (dùng estrogen mà không kèm theo progesterone). Ngoài ra, hội chứng Lynch (một rối loạn di truyền) cũng là một yếu tố nguy cơ, dù không liên quan đến hormone.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Tuổi tác, lối sống và tiền căn gia đình:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư tử cung tăng theo độ tuổi. Hầu hết các trường hợp xảy ra sau tuổi 50.
- Chế độ ăn nhiều chất béo động vật: Ăn nhiều chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tử cung. Thực phẩm giàu chất béo thường có nhiều calo, dễ dẫn đến béo phì.
- Tiền căn gia đình: Một số người mang đột biến di truyền làm tăng nguy cơ ung thư. Người mắc hội chứng Lynch (còn gọi là ung thư đại tràng không polyp di truyền – HNPCC) có nguy cơ cao mắc ung thư nội mạc tử cung cũng như các loại ung thư khác.
Các bệnh lý liên quan:
- Đái tháo đường: Thường liên quan đến béo phì – là một yếu tố nguy cơ của ung thư. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ trực tiếp giữa đái tháo đường và ung thư tử cung.
- Béo phì: Mô mỡ có thể chuyển đổi một số hormone thành estrogen, làm tăng nguy cơ ung thư tử cung. Lượng mỡ càng cao thì mức estrogen càng tăng.
- Bệnh lý buồng trứng: Một số khối u buồng trứng khiến nồng độ estrogen tăng cao và progesterone giảm, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư.
Tiền căn kinh nguyệt và sinh sản:
- Có kinh sớm: Nếu bắt đầu hành kinh trước 12 tuổi, nguy cơ ung thư tử cung có thể cao hơn do tử cung tiếp xúc với estrogen trong thời gian dài hơn.
- Mãn kinh muộn: Nếu mãn kinh sau 50 tuổi, nguy cơ cũng tăng do kéo dài thời gian tiếp xúc với estrogen.
- Thời gian hành kinh kéo dài: Tổng số năm có kinh nguyệt có thể ảnh hưởng nhiều hơn độ tuổi bắt đầu hoặc kết thúc kinh nguyệt.
- Chưa từng mang thai: Người chưa từng mang thai có nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung cao hơn.
Tiền căn điều trị y tế:
- Xạ trị vùng chậu trước đó: Việc xạ trị vùng chậu để điều trị ung thư khác có thể làm tổn thương DNA tế bào, làm tăng nguy cơ ung thư thứ phát.
- Liệu pháp thay thế estrogen (ERT): Một số người dùng estrogen để giảm triệu chứng mãn kinh. Nếu dùng mà không kèm progesterone, nguy cơ ung thư tử cung sẽ tăng.
- Sử dụng tamoxifen: Thuốc này được dùng trong điều trị ung thư vú. Tuy nhiên, nó có tác động giống estrogen lên tử cung và có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư nội mạc tử cung
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm ung thư nội mạc tử cung
Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu có thể liên quan đến ung thư nội mạc tử cung. Bác sĩ sẽ:
- Hỏi về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ và tiền căn gia đình của bạn.
- Thực hiện khám sức khỏe tổng quát.
- Thực hiện khám phụ khoa.
Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để xác định chẩn đoán:
Xét nghiệm máu:
Định lượng CA-125: Đo nồng độ protein CA-125 trong máu. Nồng độ cao có thể là dấu hiệu cho thấy có ung thư trong cơ thể.
Hình ảnh học:
- Chụp CT: Tạo ra loạt hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể.
- Chụp MRI: Sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để tạo hình ảnh.
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Đưa một đầu dò tròn, trơn vào âm đạo để ghi lại hình ảnh tử cung.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết nội mạc tử cung: Đưa một ống mềm, nhỏ qua cổ tử cung vào trong tử cung để lấy mẫu từ lớp nội mạc.
- Nội soi buồng tử cung: Sử dụng ống soi mỏng, dài có gắn đèn và camera, đưa qua âm đạo và cổ tử cung để quan sát tử cung.
- Nạo buồng tử cung (D&C): Là thủ thuật phức tạp hơn, được thực hiện trong phòng phẫu thuật để lấy mô tử cung.
Nếu bạn được thực hiện sinh thiết hoặc D&C để lấy mẫu mô, bác sĩ sẽ gửi mẫu đó đến phòng xét nghiệm. Tại đây, bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ kiểm tra mô dưới kính hiển vi để xác định xem có tế bào ung thư hay không.
Điều trị ung thư nội mạc tử cung
Nhiều người thắc mắc rằng ung thư nội mạc tử cung có chữa khỏi được không? Câu trả lời là có nếu được phát hiện sớm.
Có nhiều phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung. Kế hoạch điều trị của bác sĩ sẽ phụ thuộc vào phân loại và giai đoạn ung thư, tình trạng sức khỏe tổng thể cũng như mong muốn cá nhân của bạn.
Mỗi phương pháp điều trị đều có những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn. Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ những điều này để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Phẫu thuật
Điều trị ung thư nội mạc tử cung thường bắt đầu bằng phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
Trong quá trình này, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ tử cung. Họ cũng có thể loại bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng.
Để đánh giá xem ung thư đã lan rộng chưa, bác sĩ có thể cắt bỏ các hạch bạch huyết lân cận (phẫu thuật nạo hạch). Nếu ung thư đã lan sang các khu vực khác, có thể cần thêm các phẫu thuật bổ sung.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
Có hai loại chính trong điều trị ung thư nội mạc tử cung:
- Xạ trị ngoài: Dùng máy chiếu tia từ bên ngoài cơ thể nhắm vào vùng tử cung.
- Xạ trị trong (brachytherapy): Đặt chất phóng xạ vào trong âm đạo hoặc tử cung.
Bác sĩ có thể chỉ định xạ trị sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Trong một số trường hợp hiếm, xạ trị có thể được dùng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u.
Nếu bạn không thể phẫu thuật do lý do sức khỏe, xạ trị có thể được dùng như phương pháp điều trị chính.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể là một loại thuốc hoặc kết hợp nhiều loại.
Thuốc có thể được dùng bằng đường uống hoặc truyền qua tĩnh mạch. Hóa trị thường được sử dụng khi:
- Ung thư đã lan rộng ra các bộ phận khác.
- Ung thư tái phát sau điều trị.
Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp mới, sử dụng thuốc để tấn công chính xác vào những thay đổi bất thường trong tế bào ung thư. Hiện chỉ có một số thuốc được sử dụng, các thuốc khác đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
Liệu pháp miễn dịch là một hướng tiếp cận cá thể hóa, sử dụng thuốc để giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp liệu pháp miễn dịch và nhắm trúng đích, hoặc sử dụng cùng với hóa trị.
Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone sử dụng hormone hoặc thuốc ức chế hormone để điều chỉnh nồng độ hormone trong cơ thể. Phương pháp này có thể giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư nội mạc tử cung.
Bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp hormone nếu:
- Bạn đang ở giai đoạn 3 hoặc 4 của bệnh.
- Ung thư đã tái phát sau điều trị trước đó.
Liệu pháp hormone thường được kết hợp với hóa trị.
Hỗ trợ tâm lý
Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc đối mặt với chẩn đoán ung thư hoặc điều trị, hãy chia sẻ với bác sĩ. Rất nhiều người gặp phải những ảnh hưởng tâm lý khi sống chung với ung thư.
Bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến nhóm hỗ trợ trực tiếp hoặc trực tuyến, nơi bạn có thể gặp gỡ những người có hoàn cảnh tương tự.
Ngoài ra, bạn có thể được giới thiệu đến chuyên gia tâm lý để tham gia tư vấn, giúp bạn đối mặt với các tác động tinh thần và xã hội do ung thư gây ra.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư nội mạc tử cung
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư nội mạc tử cung
Mặc dù không phải mọi yếu tố nguy cơ đều có thể kiểm soát được, nhưng duy trì một lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị, làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chế độ sinh hoạt:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng nồng độ estrogen, từ đó làm tăng nguy cơ tái phát hoặc tiến triển của ung thư. Giảm cân lành mạnh giúp giảm gánh nặng nội tiết tố lên nội mạc tử cung.
- Vận động thường xuyên: Hoạt động thể chất vừa phải (như đi bộ nhanh, yoga, bơi lội) ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện tuần hoàn, tăng cường miễn dịch và kiểm soát cân nặng.
- Ngủ đủ giấc và đúng giờ: Giấc ngủ chất lượng giúp cơ thể phục hồi, cân bằng nội tiết và giảm stress – một yếu tố có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
- Hạn chế căng thẳng kéo dài: Thiền, hít thở sâu, hoặc tham gia nhóm hỗ trợ tinh thần có thể giúp kiểm soát cảm xúc và giảm tác động tiêu cực của stress đến sức khỏe tổng thể.
Chế độ dinh dưỡng:
- Tăng cường thực phẩm có nguồn gốc thực vật: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám, đậu, các loại hạt để cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo động vật: Thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường tinh luyện có thể góp phần vào tình trạng viêm và tăng cân.
- Bổ sung thực phẩm giàu omega-3: Có trong cá hồi, cá thu, hạt lanh, óc chó… giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
- Uống đủ nước: Nước giúp thải độc, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện chức năng tế bào.
- Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết và làm suy yếu hệ miễn dịch.

Phòng ngừa ung thư nội mạc tử cung
Bạn không thể ngăn ngừa hoàn toàn ung thư nội mạc tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung. Điều này cũng giúp làm giảm nguy cơ tái phát bất kỳ loại ung thư nào.
- Tập thể dục thường xuyên: Có mối liên hệ giữa hoạt động thể chất đều đặn và nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung thấp hơn.
- Điều trị xuất huyết âm đạo bất thường: Nếu bạn bị xuất huyết âm đạo không rõ nguyên nhân, hãy đến gặp bác sĩ. Nếu tình trạng này là do tăng sản nội mạc tử cung, hãy trao đổi với bác sĩ về các lựa chọn điều trị.
- Cân nhắc lợi ích và rủi ro của liệu pháp hormone: Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT), hãy hỏi bác sĩ về lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng estrogen đơn thuần so với kết hợp estrogen và progesterone (progestin).
- Trao đổi với bác sĩ về lợi ích tiềm năng của biện pháp tránh thai: Có mối liên hệ giữa thuốc tránh thai (dạng viên) và vòng tránh thai với việc giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ lợi ích và rủi ro của các biện pháp này.
- Nói với bác sĩ nếu bạn có tiền căn hội chứng Lynch: Nếu gia đình bạn có người từng mắc hội chứng Lynch, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm di truyền. Nếu bạn mang gene liên quan đến hội chứng Lynch, bác sĩ có thể khuyến cáo phẫu thuật cắt bỏ tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng để phòng ngừa ung thư ở các cơ quan này.
- Theo dõi tiền căn ung thư trong gia đình: Nếu bạn nhận thấy trong gia đình có nhiều người mắc các loại ung thư nhất định (như ung thư buồng trứng hoặc ung thư đại tràng), hãy hỏi bác sĩ xem việc xét nghiệm di truyền có phù hợp với bạn hay không.