icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0
tac_ruot1_30028c4394tac_ruot1_30028c4394

Tắc ruột là gì? Những vấn đề cần biết về tắc ruột

Thu Thảo26/08/2025

Tắc ruột là một tình trạng y tế khẩn cấp, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về căn bệnh này là cực kỳ quan trọng để nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Tìm hiểu chung về tắc ruột

Tắc ruột là tình trạng tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn ruột non hoặc ruột già. Chức năng chính của ruột là di chuyển thức ăn và (cuối cùng là) chất thải thức ăn từ dạ dày đến trực tràng, để cơ thể đào thải qua phân. Khi có tắc nghẽn, quá trình này bị chậm lại hoặc ngừng hoàn toàn. Hậu quả là chất thải, khí và dịch tiêu hóa bị kẹt lại phía sau chỗ tắc, áp lực trong ruột tăng lên, gây tổn thương mô ruột, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Tắc ruột được phân loại dựa trên vị trí tắc và mức độ tắc nghẽn:

Tắc ruột non (Small bowel obstruction - SBO): Khoảng 80% các trường hợp tắc ruột xảy ra ở ruột non. Ngoài việc di chuyển thức ăn và nước đến ruột già, ruột non còn phân hủy thức ăn và hấp thụ nước và chất dinh dưỡng. Tắc ruột non là một trong những lý do phổ biến khiến mọi người đến phòng cấp cứu.

Tắc ruột già (Large bowel obstruction - LBO): Ruột già bao gồm đại tràng và trực tràng, có vai trò tiếp tục quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng bắt đầu từ ruột non và biến thức ăn cùng nước thành chất thải để đào thải. Tắc ruột già chiếm khoảng 20% tổng số các trường hợp tắc ruột. Tắc ruột già không phổ biến trong dân số nói chung, nhưng lại thường gặp ở những người mắc ung thư đại tràng.

Tắc ruột hoàn toàn (Complete): Là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn ở ruột, ngăn cản mọi chất rắn, lỏng và khí đi qua hệ tiêu hóa.

Tắc ruột một phần (Partial): Là tình trạng tắc nghẽn một phần ở ruột, tình trạng này làm chậm quá trình di chuyển của chất rắn, lỏng và khí, nhưng không ngăn cản hoàn toàn dòng di chuyển của các chất trong ruột.

Triệu chứng thường gặp của tắc ruột

Những triệu chứng của tắc ruột

Các triệu chứng của tắc ruột có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn, cũng như nguyên nhân gây ra. Các triệu chứng phổ biến của tắc ruột bao gồm:

Đối với tắc ruột non:

  • Cơn đau quặn bụng thường đến theo từng đợt ngắn, mỗi vài phút một lần và có xu hướng tập trung ở một vị trí.
  • Buồn nôn, nôn mửa, bồn chồn, mất nước, nhịp tim nhanh, tiếng ùng ục hoặc réo to trong bụng cũng thường gặp.

Đối với tắc ruột già:

  • Cơn đau quặn bụng có xu hướng liên tục hơn và có thể cảm thấy lan rộng hơn.
  • Đau bụng dưới dữ dội, sốt, cảm giác nặng nề hoặc áp lực ở bụng dưới.
  • Táo bón hoặc không thể đi ngoài hoàn toàn, không thể xì hơi, chướng bụng.

Sự khác biệt giữa tắc ruột một phần và hoàn toàn là tắc ruột một phần có thể gây tiêu chảy, đầy hơi quá mức và đau quặn bụng. Các triệu chứng có thể xuất hiện và biến mất trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần và thường trở nên tồi tệ hơn theo thời gian nếu không được điều trị. Tắc ruột hoàn toàn thường gây ra các triệu chứng nghiêm trọng đột ngột, như đau bụng dữ dội, đột ngột, không thể xì hơi hoặc đi ngoài.

tac-ruot-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tac-ruot2.jpg
Các triệu chứng của tắc ruột có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn

Tác động của tắc ruột với sức khỏe 

Về mặt sinh lý bệnh, tắc ruột cấp tính dẫn đến mất cân bằng dịch và điện giải cùng với các hệ quả cơ học do tăng áp lực trong lòng ruột lên sự tưới máu ruột. Mất dịch từ nôn mửa, phù thành ruột và mất khả năng hấp thụ dẫn đến mất nước. Nôn mửa gây mất điện giải dẫn đến nhiễm kiềm chuyển hóa. Tình trạng ứ đọng tạo điều kiện cho vi khuẩn đường ruột phát triển quá mức, có thể dẫn đến sự di chuyển của vi khuẩn qua thành ruột và hình thành phân trong ruột non.

Biến chứng có thể gặp khi mắc tắc ruột

Các biến chứng của tắc ruột có thể đe dọa tính mạng nếu không được chăm sóc cấp cứu.

  • Thủng và nhiễm trùng: Dịch, khí và dịch tiêu hóa tích tụ phía sau tắc nghẽn có thể tạo ra áp lực lớn gây thủng ruột. Các chất trong ruột có thể rò rỉ ra ngoài gây viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết.
  • Hoại tử ruột: Với tình trạng nghẹt ruột, tắc nghẽn ngăn cản các phần của ruột nhận đủ máu dẫn đến hoại tử mô ruột, khiến bạn có nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và thậm chí tử vong.

Trong trường hợp xấu nhất, tắc ruột có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong. 

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có cơn đau bụng dữ dội kèm theo chướng bụng và nôn mửa. Đừng chần chừ hoặc cố gắng chịu đựng cơn đau bụng, đặc biệt nếu bạn đã từng phẫu thuật bụng hoặc có tình trạng tăng nguy cơ tắc ruột như bệnh viêm ruột (IBD), polyp đại tràng,...

Nguyên nhân gây bệnh tắc ruột

Nguyên nhân gây tắc ruột rất đa dạng, được phân thành hai nhóm chính: Tắc ruột cơ học và tắc ruột không do cơ học.

Tắc ruột cơ học xảy ra khi có một vật cản vật lý ngăn cản hoặc làm gián đoạn dòng lưu thông bình thường của dịch, khí và thức ăn qua lòng ruột. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Dính ruột (adhesions): Hình thành do mô sẹo sau phẫu thuật ổ bụng, là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc ruột non tại Hoa Kỳ, chiếm khoảng 60% đến 75% các trường hợp.
  • Thoát vị: Xảy ra khi một đoạn ruột chui qua một điểm yếu của thành bụng. Nếu đoạn ruột này bị kẹt hoặc bị chèn ép, sẽ gây tắc nghẽn. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai của tắc ruột non ở Hoa Kỳ.
  • Khối u ác tính: Các khối u nguyên phát trong ruột hoặc di căn từ nơi khác có thể gây hẹp hoặc tắc hoàn toàn lòng ruột. Ung thư đại tràng là nguyên nhân hàng đầu gây tắc ruột già.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Các tình trạng như bệnh Crohn có thể dẫn đến viêm mạn tính, hình thành mô sẹo và gây hẹp ruột, từ đó dẫn đến tắc nghẽn.
  • Lồng ruột (intussusception): Một đoạn ruột chui vào lòng đoạn ruột kế cận, thường gặp ở trẻ em dưới 3 tuổi, là nguyên nhân phổ biến gây tắc ruột trong nhóm tuổi này.

Tắc ruột không do cơ học xảy ra khi sự vận động nhu động bình thường của ruột bị suy giảm hoặc ngưng trệ do rối loạn chức năng cơ hoặc thần kinh, mà không có sự hiện diện của vật cản vật lý. Một số nguyên nhân thường gặp:

  • Đái tháo đường: Tổn thương thần kinh do tăng đường huyết mạn tính có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhu động ruột.
  • Suy giáp: Làm chậm toàn bộ chuyển hóa, bao gồm cả vận động ruột.
  • Bệnh Hirschsprung: Rối loạn bẩm sinh trong đó một đoạn ruột không có các tế bào thần kinh, dẫn đến mất nhu động tại khu vực này.
  • Các rối loạn thần kinh - cơ khác: Ví dụ như bệnh Parkinson, xơ cứng cột bên teo cơ (ALS), hoặc sau phẫu thuật vùng bụng.

Nguy cơ mắc phải bệnh tắc ruột

Những ai có nguy cơ mắc phải tắc ruột?

Một số nhóm đối tượng và tình trạng sức khỏe cụ thể có nguy cơ cao mắc tắc ruột, bao gồm:

  • Người có tiền sử phẫu thuật bụng hoặc vùng chậu: Đặc biệt là các phẫu thuật liên quan đến ruột thừa, đại trực tràng, phụ khoa, hoặc sửa chữa thoát vị. Các can thiệp này làm tăng nguy cơ hình thành dính phúc mạc, vốn là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tắc ruột non.
  • Bệnh nhân ung thư đại tràng: Khoảng 40% các trường hợp ung thư đại tràng được phát hiện do bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tắc ruột.
  • Người mắc bệnh viêm ruột (IBD): Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, thường liên quan đến hình thành mô sẹo hoặc hẹp ruột.
  • Trẻ nhỏ: Trong nhóm trẻ em dưới 3 tuổi, lồng ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc ruột.
  • Trẻ sơ sinh: Đặc biệt là những trẻ mắc dị tật xoắn ruột do kém xoay ruột bẩm sinh, đây là tình trạng cấp cứu ngoại khoa nghiêm trọng.
  • Người cao tuổi: Tắc ruột non là một trong những nguyên nhân cấp cứu nội - ngoại khoa thường gặp ở người lớn tuổi. Ngoài ra, tắc ruột do khối u ác tính cũng có xu hướng gia tăng ở nhóm tuổi này.
  • Người từng xạ trị vùng bụng, chậu hoặc trực tràng: Xạ trị có thể gây viêm ruột, hình thành mô sẹo và dẫn đến hẹp lòng ruột.
  • Bệnh nhân ung thư ngoài đại tràng: Đặc biệt là các khối u ổ bụng có thể trực tiếp chèn ép hoặc di căn đến ruột, gây tắc nghẽn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tắc ruột

Các yếu tố làm tăng nguy cơ tắc ruột bao gồm nhiều tình trạng y tế và tiền sử can thiệp ngoại khoa, như đã nêu trong phần nguyên nhân và nhóm đối tượng nguy cơ. Cụ thể:

  • Tiền sử phẫu thuật bụng hoặc vùng chậu là yếu tố nguy cơ chính của tắc ruột non do dính phúc mạc. Các loại phẫu thuật thường gặp bao gồm: Cắt ruột thừa, phẫu thuật đại trực tràng, phẫu thuật phụ khoa và sửa chữa thoát vị. Những can thiệp này làm tăng nguy cơ hình thành mô xơ dính, từ đó dẫn đến tắc ruột.
  • Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tiền sử viêm phúc mạc có liên quan đến tỷ lệ thất bại cao hơn khi điều trị bảo tồn (nội khoa) tắc ruột, cho thấy tình trạng viêm nhiễm phúc mạc trước đó có thể ảnh hưởng bất lợi đến khả năng đáp ứng điều trị.
  • Tăng nồng độ lactate máu tại thời điểm nhập viện cấp cứu cũng được xác định là yếu tố dự báo độc lập cho thất bại điều trị nội khoa tắc ruột. Điều này phản ánh tình trạng thiếu máu cục bộ ruột hoặc nguy cơ hoại tử ruột tiềm ẩn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tắc ruột

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tắc ruột

Vì tắc ruột là một tình trạng cấp cứu y tế, việc chẩn đoán thường diễn ra nhanh chóng, đôi khi cùng với quá trình điều trị.

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bạn, tính chất triệu chứng , tiền căn phẫu thuật vùng bụng,...

Khám thực thể: Bác sĩ sẽ thực hiện khám thực thể để kiểm tra xem bụng có u hay chướng không.

Xét nghiệm máu: Bạn có thể cần xét nghiệm công thức máu toàn bộ và phân tích điện giải. Xét nghiệm máu kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng. Nồng độ điện giải có thể cho thấy bạn có bị mất nước nặng hay không.

Chụp X-quang bụng: Có thể cho thấy vị trí tắc nghẽn với các quai ruột non giãn rộng với mức nước hơi. Mặc dù có độ chính xác khoảng 60% trong chẩn đoán.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Một CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang. Bạn có thể cần một CT scan để xác nhận chẩn đoán và cung cấp thông tin chính xác hơn về vị trí và nguyên nhân gây tắc ruột. CT có thể xác định nguyên nhân và mức độ tắc nghẽn, cũng như các biến chứng như thiếu máu cục bộ, thủng ruột,... Hiệp hội X-quang Hoa Kỳ khuyến nghị CT là phương thức hình ảnh ban đầu cho bệnh nhân nghi ngờ tắc ruột.

Siêu âm: Khi tắc ruột xảy ra ở trẻ em, siêu âm thường là loại cận lâm sàng hình ảnh được ưu tiên. Ở trẻ nhỏ bị lồng ruột, siêu âm thường cho thấy hình ảnh "mắt bò" hoặc "bia bắn", biểu thị ruột bị cuộn vào trong ruột. Siêu âm cũng có thể được sử dụng trong đánh giá ban đầu ở bệnh nhân huyết động không ổn định hoặc phụ nữ mang thai để tránh phơi nhiễm bức xạ.

Chụp MRI: MRI vượt trội hơn CT trong việc đánh giá tắc ruột. Tuy nhiên, do chi phí cao và yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cũng như thời gian, MRI vẫn là một phương thức hình ảnh thăm dò hoặc hỗ trợ trong hầu hết bệnh nhân tắc ruột cấp tính.

tac-ruot-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tac-ruot3.jpg
X-quang thường là cận lâm sàng hình ảnh đầu tiên dùng để đánh giá tình trạng tắc ruột

Phương pháp điều trị tắc ruột

Tắc ruột hoàn toàn thường yêu cầu phẫu thuật ngay lập tức, trong khi tắc ruột một phần có thể cần các phương pháp điều trị để ổn định tình trạng và sau đó là các giải pháp không phẫu thuật. Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn và nguyên nhân gây bệnh. Khi nhập viện, các bác sĩ sẽ ổn định tình trạng của bạn trước khi tiến hành điều trị. Quá trình này có thể bao gồm:

  • Đặt một đường truyền tĩnh mạch (IV) vào tĩnh mạch ở cánh tay để truyền dịch và điện giải, nhằm điều trị mất nước.
  • Đặt một ống thông qua mũi vào dạ dày để hút dịch và khí bị ứ đọng do tắc nghẽn, giúp giảm áp lực và giảm đau, buồn nôn, nôn mửa.

Nội khoa

Điều trị nội khoa được ưu tiên cho các bệnh nhân ổn định lâm sàng, đặc biệt nếu tắc ruột là do dính ruột hoặc tắc nghẽn một phần.

Ngừng ăn: Bạn có thể cần kiêng ăn uống để ruột có thời gian tự loại bỏ tắc nghẽn hoặc co lại kích thước bình thường.

Thuốc: Thuốc chống nôn để ngăn buồn nôn và nôn mửa, thuốc giảm đau để giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn, thuốc kháng sinh để chống nhiễm trùng do vi khuẩn phát triển quá mức hoặc di chuyển qua thành ruột.

Dung dịch cản quang tan trong nước ưu trương: Trong một số trường hợp tắc ruột non do dính hoặc tắc ruột một phần, việc uống dung dịch cản quang tan trong nước ưu trương có thể có tác dụng điều trị.

Thụt rửa trị liệu: Có thể được sử dụng để giảm tắc nghẽn phân trong trường hợp táo bón nặng. Đối với lồng ruột ở trẻ em, thụt bari hoặc khí vừa là phương pháp chẩn đoán vừa là phương pháp điều trị hiệu quả.

Ngoại khoa

Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp tắc ruột hoàn toàn, tắc ruột không giải quyết được bằng điều trị nội khoa sau 3-5 ngày hoặc khi tình trạng lâm sàng của bệnh nhân xấu đi.

Mổ mở hoặc mổ nội soi: Trước đây, mổ mở là phương pháp bắt buộc. Tuy nhiên, những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn đã biến mổ nội soi thành một cách tiếp cận được chấp nhận cho thăm dò ban đầu trong hầu hết các bệnh nhân tắc ruột không biến chứng hoặc tắc ruột do dính.

Loại bỏ tắc nghẽn và/hoặc đoạn ruột bị tổn thương: Phẫu thuật thường bao gồm việc loại bỏ tắc nghẽn, cũng như bất kỳ đoạn ruột nào đã bị chết hoặc bị tổn thương.

Cắt bỏ và tái tạo nguyên phát: Đối với tắc ruột do khối u ác tính khu trú, cắt bỏ và nối lại ruột thường được ưu tiên hơn so với phẫu thuật tạo đường vòng hoặc tạo lỗ thông ruột.

Giải áp giảm nhẹ: Đối với các trường hợp ung thư ổ bụng di căn gây tắc ruột đa cấp độ, phẫu thuật thường hiếm khi được chỉ định. Thay vào đó, có thể thực hiện giải áp bằng phẫu thuật (chuyển hướng hoặc đặt ống dẫn lưu/nuôi ăn) hoặc nội soi (đặt stent mở rộng).

tac-ruot-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tac-ruot4.jpg
Phẫu thuật có vai trò quan trọng trong điều trị tắc ruột

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa tắc ruột

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của tắc ruột

Việc duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể giúp giảm nhẹ tác động hoặc nguy cơ tái phát, đặc biệt sau khi điều trị hoặc đối với các trường hợp tắc nghẽn một phần.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước là quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và có thể giúp ngăn ngừa táo bón, mặc dù nó không giúp giảm các triệu chứng tắc ruột đã hình thành.
  • Chế độ ăn ít chất xơ: Nếu bạn có nguy cơ tắc ruột hoặc đang trong giai đoạn phục hồi sau tắc ruột một phần, bác sĩ có thể khuyến nghị một chế độ ăn ít chất xơ đặc biệt để ruột dễ xử lý hơn. Điều này nhằm giảm lượng phân và tần suất đi ngoài.
  • Thực phẩm nên ăn: Bánh mì trắng, gạo trắng, mì ống trắng, bột mì trắng, bột ngô, ngũ cốc ăn sáng ít chất xơ. Khoai tây bỏ vỏ, bí, cà rốt, bí ngòi, măng tây và củ cải đường được nấu chín kỹ. Sữa, phô mai, sữa chua không có trái cây,...
  • Ăn các bữa nhỏ thường xuyên: Thay vì ăn ba bữa lớn, hãy chia nhỏ thành nhiều bữa ăn nhỏ hơn trong ngày.
  • Nhai kỹ thức ăn: Nhai kỹ thức ăn giúp cơ thể dễ dàng tiêu hóa hơn.

Chế độ sinh hoạt:

  • Vận động khi có thể: Khi tình trạng sức khỏe cho phép, hãy cố gắng di chuyển và vận động nhẹ nhàng.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì lối sống năng động có thể hỗ trợ sức khỏe đường ruột tổng thể.
  • Không bỏ qua cơn đau bụng: Quan tâm đến các cơn đau bụng, đặc biệt nếu bạn đã từng phẫu thuật bụng hoặc có tình trạng tăng nguy cơ như IBD.

Phương pháp phòng ngừa tắc ruột hiệu quả

Tắc ruột không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa được, đặc biệt nếu nguyên nhân là do các yếu tố không thể kiểm soát được như di truyền, các vấn đề bẩm sinh hoặc ung thư tiến triển. Tuy nhiên, có những biện pháp tổng quát có thể giúp giảm nguy cơ hoặc giúp ruột hoạt động trơn tru hơn.

Hiện tại, không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu hoàn toàn nào cho tắc ruột, vì nguyên nhân rất đa dạng. Tuy nhiên, việc quản lý tốt các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn có thể giảm nguy cơ tắc nghẽn:

  • Kiểm soát bệnh viêm ruột (IBD): Tuân thủ điều trị IBD (như bệnh Crohn) để giảm viêm và ngăn ngừa hình thành sẹo gây hẹp ruột.
  • Điều trị thoát vị: Phẫu thuật sửa chữa thoát vị để ngăn ruột bị kẹt hoặc thắt nghẹt.
  • Phát hiện và điều trị ung thư sớm: Đặc biệt là ung thư đại tràng, vì khối u có thể là nguyên nhân gây tắc ruột.
  • Quản lý sau phẫu thuật: Mặc dù dính ruột là một hậu quả tự nhiên của quá trình lành vết thương sau phẫu thuật bụng và là nguyên nhân hàng đầu gây tắc ruột non, việc sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn (như nội soi) có thể giúp giảm sự hình thành dính.
tac-ruot-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tac-ruot5.jpg
Một chế độ ăn lành mạnh và vận động phù hợp giúp ruột hoạt động tốt hơn

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Cơn đau bụng thường là dấu hiệu đầu tiên của tắc ruột, có thể cảm thấy như đau nhói, đau đâm hoặc đau bụng dữ dội. Đối với tắc ruột non, cơn đau thường xuất hiện đột ngột và dữ dội, đến theo từng đợt ngắn, ngắt quãng. Trong khi đó, cơn đau do tắc ruột già có xu hướng liên tục hơn và lan rộng. Cơn đau trở nên liên tục hoặc khu trú ở một chỗ có thể gợi ý tổn thương ruột sắp xảy ra do thiếu máu cục bộ hoặc thủng ruột.

Hầu hết mọi người bị tắc ruột đều cải thiện sau khi điều trị. Các dấu hiệu cho thấy tắc ruột của bạn đang thuyên giảm bao gồm có thể xì hơi trở lại, cảm thấy ít chướng bụng hơn và có thể đi ngoài trở lại.

Điều này phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn. Cụ thể, mặc dù việc đi ngoài có thể khó khăn hơn, bạn vẫn có thể đi ngoài được khi tắc ruột một phần. Mặc khác, việc đi ngoài và thậm chí xì hơi có thể sẽ không thể thực hiện được với tắc ruột hoàn toàn.

Sự khởi phát và tiến triển của các triệu chứng tắc ruột có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người bị tắc ruột một phần trải qua các triệu chứng gián đoạn trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần, với các triệu chứng dần dần xấu đi. Với tắc ruột hoàn toàn, các triệu chứng nghiêm trọng có thể phát triển đột ngột và không có cảnh báo.

Uống nhiều nước quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và có thể giúp ngăn ngừa táo bón, nhưng nó sẽ không làm giảm các triệu chứng tắc ruột. Trong thực tế, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường hạn chế dịch và thức ăn qua đường miệng cho đến khi tắc nghẽn được giải quyết. Truyền dịch tĩnh mạch (IV) được sử dụng để ngăn ngừa mất nước ở những người bị tắc ruột.