Nhiều người thường cho rằng sa trực tràng và trĩ là một, bởi cả hai đều liên quan đến tình trạng sa ra ngoài tại vùng hậu môn. Trên thực tế, dù có một số biểu hiện giống nhau, hai bệnh này lại khác biệt rõ rệt về vị trí tổn thương, cơ chế bệnh sinh và hướng điều trị. Nhận biết đúng điểm giống và khác nhau giữa sa trực tràng và trĩ là điều cần thiết để tránh chẩn đoán nhầm và điều trị sai cách.
Sa trực tràng và trĩ giống nhau ở điểm nào?
Sa trực tràng và trĩ là hai bệnh lý khác nhau nhưng có thể gây ra những triệu chứng khá giống nhau, khiến người bệnh khó phân biệt nếu không được thăm khám kỹ lưỡng. Cả hai đều có thể làm xuất hiện cảm giác nặng ở vùng hậu môn, đau rát hậu môn khi đi tiêu và đặc biệt là cảm giác như vẫn còn có gì đó sót lại sau khi đại tiện, một biểu hiện gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng sống.

Dù có những triệu chứng tương đồng, sa trực tràng và trĩ là hai bệnh khác nhau về bản chất, cơ chế hình thành. Việc thăm khám kỹ lưỡng, đúng cách là điều cần thiết để chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Sự khác biệt giữa sa trực tràng và trĩ là gì?
Hình dạng
Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa sa trực tràng và trĩ nội chính là hình dạng các nếp niêm mạc khi khối sa lộ ra ngoài. Trong sa trực tràng, các nếp niêm mạc có hình tròn đồng tâm, bao quanh toàn bộ chu vi của ống hậu môn. Điều này phản ánh thực tế là toàn bộ thành trực tràng bị lộn ngược và trượt ra khỏi hậu môn.
Ngược lại, trĩ nội chỉ là sự phình giãn và sưng tấy của các đám rối tĩnh mạch dưới niêm mạc hậu môn. Các nếp trong trường hợp trĩ thường có hướng xuyên tâm, xuất phát từ bản chất của trĩ là sự tụ tập của các xoang tĩnh mạch tại ba vị trí đặc trưng: Bên trái, trước bên phải và sau bên phải của ống hậu môn.

Mức độ tổn thương
Về mức độ tổn thương, sa trực tràng thường nghiêm trọng hơn do ảnh hưởng đến toàn bộ thành trực tràng, không chỉ lớp niêm mạc. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng như tiểu không tự chủ, són phân và cảm giác đầy tức trong trực tràng, những triệu chứng không phổ biến ở bệnh trĩ. Trong khi đó, bệnh trĩ chủ yếu gây đau rát, sưng nề và đôi khi chảy máu ở vùng hậu môn, đặc biệt khi đi đại tiện hoặc ngồi lâu.
Ngoài ra, sa trực tràng còn có thể gây hình thành một khối mô sa lớn, rõ rệt, có hình tròn đều, trong khi các búi trĩ thường nhỏ hơn, mềm hơn và thường thấy ở rìa hậu môn hoặc bên trong ống hậu môn ở giai đoạn sớm. Ở giai đoạn nặng, trĩ cũng có thể sa ra ngoài và gây đau đớn, nhưng khác với sa trực tràng ở chỗ không có hiện tượng lộn ngược toàn bộ thành trực tràng.
Phương pháp chẩn đoán
Cách xác định hai tình trạng này cũng có sự khác biệt đáng kể. Sa trực tràng là tình trạng một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng bị tụt ra ngoài ống hậu môn, thường xảy ra ngay sau khi rặn đi tiêu. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh rặn mạnh để mô phỏng lại tình trạng này. Khi đó, lớp niêm mạc hoặc toàn bộ thành trực tràng sẽ sa ra ngoài và được quan sát trực tiếp, giúp chẩn đoán xác định được tình trạng sa.

Bên cạnh đó, trĩ là hiện tượng các búi tĩnh mạch ở vùng hậu môn bị giãn và phồng lên, có thể nằm bên trong (trĩ nội) hoặc bên ngoài (trĩ ngoại). Việc khám trĩ thường được thực hiện bằng cách kết hợp quan sát bằng mắt và thăm khám bằng tay. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đưa một ngón tay đã được bôi trơn vào trực tràng để cảm nhận các khối bất thường. Tuy nhiên, trĩ nội có thể rất mềm và nhỏ, đôi khi không thể phát hiện rõ qua sờ nắn, do đó cần thêm các phương pháp hỗ trợ như soi hậu môn để có kết luận chính xác.
Phương pháp nào giúp phòng ngừa sa trực tràng và trĩ?
Việc phòng ngừa sa trực tràng và bệnh trĩ nên bắt đầu từ việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và vận động hợp lý. Dưới đây là các biện pháp được khuyến nghị nhằm giảm nguy cơ khởi phát hoặc tái phát hai tình trạng này:
- Áp dụng chế độ ăn giàu chất xơ: Tiêu thụ khoảng 20 - 30 gram chất xơ mỗi ngày từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu giúp làm mềm phân, giảm táo bón và hạn chế tình trạng rặn mạnh khi đi đại tiện, đây là yếu tố làm tăng áp lực vùng hậu môn, trực tràng. Có thể bổ sung thêm chất xơ từ psyllium hoặc bột chất xơ khi khẩu phần ăn không đủ.
- Uống đủ nước mỗi ngày: Duy trì từ 6 đến 8 ly nước lọc mỗi ngày giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru, hạn chế tình trạng phân khô, cứng và giảm áp lực khi đi tiêu. Tránh dùng đồ uống có cồn hoặc caffeine vì có thể gây mất nước.
- Hình thành thói quen đi vệ sinh khoa học: Đi vệ sinh đúng lúc, không nhịn và không ngồi lâu trên bồn cầu giúp giảm áp lực kéo dài lên vùng hậu môn trực tràng, ngăn ngừa hình thành búi trĩ hoặc sa trực tràng.
- Tăng cường vận động thể chất: Tập luyện đều đặn với các hình thức như đi bộ, bơi lội hoặc yoga giúp kích thích nhu động ruột, phòng ngừa táo bón, đây là nguyên nhân phổ biến của cả trĩ và sa trực tràng.
- Luyện tập cơ sàn chậu (Kegel): Các bài tập tăng cường cơ sàn chậu hỗ trợ nâng đỡ các cơ quan trong vùng chậu, cải thiện khả năng kiểm soát hậu môn và ngăn ngừa tái phát ở người có nguy cơ cao.
- Tránh các yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng sau phẫu thuật: Sau phẫu thuật sa trực tràng, cần hạn chế các hoạt động như mang vác nặng, ho kéo dài hoặc tập thể thao cường độ cao trong ít nhất sáu tháng. Đồng thời, điều trị dứt điểm các bệnh tiêu hóa mạn tính như tiêu chảy hoặc táo bón để phòng ngừa tái phát.

Bài viết trên đã thông tin đến bạn đọc về sa trực tràng và trĩ. Dù có một số triệu chứng tương đồng, sa trực tràng và trĩ là hai bệnh lý riêng biệt, cần được nhận diện rõ để tránh điều trị sai hướng. Việc hiểu đúng sự khác biệt giữa hai tình trạng này giúp người bệnh chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe, đồng thời hỗ trợ bác sĩ đưa ra phương án điều trị chính xác và hiệu quả. Nếu có các dấu hiệu bất thường ở vùng hậu môn, nên thăm khám sớm để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.