Để trả lời câu hỏi hen suyễn và hen phế quản có giống nhau không, bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể từng khía cạnh của hai tình trạng bệnh lý này từ nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng điển hình, đến cách chẩn đoán và điều trị. Thông qua lời giải đáp chi tiết từ chuyên gia, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng, chính xác hơn, tránh những hiểu nhầm thường gặp khi nói về các bệnh hô hấp mãn tính.
Hen suyễn và hen phế quản có giống nhau không?
Hen suyễn (hay còn gọi là asthma) là một bệnh viêm mạn tính của đường hô hấp, gây ra tình trạng co thắt phế quản, phù nề niêm mạc và tăng tiết dịch nhầy. Những thay đổi này khiến đường thở bị thu hẹp tạm thời, từ đó xuất hiện các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, thở khò khè và cảm giác nặng ngực, đặc biệt rõ rệt về đêm hoặc khi tiếp xúc với yếu tố kích thích.
Về bản chất, hen phế quản cũng là tình trạng viêm mạn tính xảy ra tại các phế quản – những ống dẫn khí trong phổi. Cơ chế gây bệnh là do phế quản phản ứng quá mức với các yếu tố kích thích như dị nguyên, nhiễm trùng hô hấp, thời tiết lạnh hoặc khói bụi, gây nên những cơn co thắt đột ngột và cảm giác khó thở điển hình.
Vậy, hen suyễn và hen phế quản có giống nhau không? Tóm lại, hen suyễn và hen phế quản thực chất là hai cách gọi khác nhau của cùng một bệnh lý (asthma). Sự khác biệt chỉ nằm ở cách dùng thuật ngữ trong giao tiếp hoặc tài liệu y khoa. Hiểu rõ điều này sẽ giúp người bệnh tránh được sự nhầm lẫn không cần thiết, đồng thời dễ dàng hơn trong việc tiếp cận thông tin điều trị và các biện pháp kiểm soát bệnh hiệu quả.

Triệu chứng bệnh hen suyễn/hen phế quản
Hen suyễn (hen phế quản) là một bệnh hô hấp mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt ở đường thở. Một trong những triệu chứng dễ nhận biết nhất là cảm giác khó thở kèm theo tiếng thở rít (khò khè). Âm thanh này phát ra khi luồng không khí cố gắng đi qua đường thở đang bị thu hẹp, thường rõ ràng nhất khi người bệnh thở ra. Triệu chứng này có xu hướng xuất hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm, do ảnh hưởng từ nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể.
Ngoài ra, người mắc hen còn thường xuyên gặp phải những cơn ho kéo dài, có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Cảm giác nặng ngực như có vật gì đè lên hoặc hụt hơi khi vận động nhẹ cũng là dấu hiệu điển hình, khiến sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.
Các triệu chứng này thường tái phát theo từng đợt, đặc biệt khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích như dị nguyên (phấn hoa, lông thú cưng), sự thay đổi thời tiết đột ngột, hoạt động thể chất mạnh, ô nhiễm không khí hoặc mùi hương nồng như nước hoa, khói thuốc. Ngoài ra, căng thẳng tâm lý và nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể là "chất xúc tác" khởi phát cơn hen.

Nguyên nhân gây bệnh hen suyễn/hen phế quản
Ngoài việc hiểu rõ hen suyễn và hen phế quản có giống nhau không, bạn cũng cần biết rằng bệnh lý này thường do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Cụ thể:
- Cơ địa dị ứng: Là nguyên nhân phổ biến nhất. Cơ thể phản ứng quá mức với các dị nguyên như phấn hoa, bụi mịn, lông thú cưng, thức ăn,… dẫn đến viêm và co thắt phế quản.
- Yếu tố di truyền: Nếu cha mẹ hoặc người thân mắc bệnh, nguy cơ con cái bị bệnh cũng sẽ cao hơn.
Ngoài ra, còn một số yếu tố khác góp phần làm khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh:
- Nhiễm trùng hô hấp: Sự tái phát của các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phế quản, viêm xoang) khiến đường thở trở nên nhạy cảm hơn.
- Ô nhiễm môi trường: Khói thuốc lá, bụi mịn, hóa chất, không khí độc hại,…
- Thời tiết lạnh, độ ẩm cao, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển hoặc gây co thắt phế quản.
- Sử dụng một số loại thuốc (như aspirin), căng thẳng, stress hoặc rối loạn nội tiết cũng có thể kích hoạt cơn hen.

Chẩn đoán và điều trị bệnh hen suyễn/hen phế quản
Hen suyễn và hen phế quản có giống nhau không? Câu trả lời là có. Vì vậy, quy trình chẩn đoán và điều trị cho hai cách gọi này cũng hoàn toàn giống nhau.
Chẩn đoán bệnh
Bác sĩ sẽ:
- Hỏi về tiền sử dị ứng, tần suất cơn khó thở và các yếu tố khởi phát.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry) để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở qua chỉ số FEV1 và PEF.
- Test dị ứng (lẩy da hoặc xét nghiệm máu) nếu nghi ngờ hen do dị ứng.
- Chụp X-quang phổi để loại trừ các bệnh lý khác.
Điều trị hen suyễn/hen phế quản
Điều trị duy trì (dài hạn)
Nhằm kiểm soát viêm và ngăn ngừa cơn hen:
- Corticosteroid hít: Giảm viêm, ngừa tái phát.
- LABA (giãn phế quản tác dụng dài): Kết hợp với corticosteroid để tăng hiệu quả.
- LTRA (ức chế leukotriene): Hỗ trợ kiểm soát hen.
- PDE-4: Dành cho hen nặng, giúp giảm viêm và co thắt.
Điều trị cấp cứu (cắt cơn hen cấp)
Giúp giảm nhanh triệu chứng khó thở:
- SABA (giãn phế quản tác dụng nhanh): Thuốc dùng khi lên cơn hen.
- Thuốc kháng cholinergic: Như ipratropium bromide, giúp mở rộng đường thở.
Điều trị hỗ trợ
- Dùng kháng sinh nếu có nhiễm trùng hô hấp.
- Theo dõi chức năng hô hấp định kỳ với thiết bị như piko meter.
- Tránh các yếu tố kích thích: Khói thuốc, bụi, dị nguyên,…
- Giảm cân nếu thừa cân để hỗ trợ cải thiện hô hấp.
Điều trị miễn dịch
Dành cho người bị hen do dị ứng:
- Tiêm miễn dịch giúp giảm phản ứng với dị nguyên.
- Thuốc sinh học như omalizumab, mepolizumab,... dành cho hen nặng, khó kiểm soát.

Hen suyễn và hen phế quản là hai cách gọi khác nhau của cùng một bệnh lý hô hấp mạn tính, cần được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Bên cạnh việc tuân thủ điều trị và tránh các yếu tố kích thích, tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh đường hô hấp cũng là biện pháp quan trọng giúp bảo vệ người bệnh hen.
Các vắc xin như vắc xin phòng cúm, vắc xin phòng bệnh do phế cầu (phòng viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn) và vắc xin phòng bệnh do Hib (phòng bệnh do vi khuẩn Haemophilus influenzae type B) nên được tiêm định kỳ, đặc biệt với trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh mạn tính.
Hãy chủ động đưa người thân đi tiêm chủng theo khuyến cáo của bác sĩ để giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, giúp kiểm soát hen tốt hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống.