icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_viem_mui_hong_cap_ed2df2a76dbenh_viem_mui_hong_cap_ed2df2a76d

Viêm mũi họng cấp là gì? Những vấn đề cần biết về bệnh viêm mũi họng cấp

Vũ Thị Hoài Thương01/12/2025

Viêm mũi họng cấp là bệnh lý viêm nhiễm cấp tính niêm mạc ở vùng mũi và họng, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, mọi giới tính. Bệnh có thể gây nên bởi tác nhân virus, vi khuẩn hoặc nấm. Trong đó đa số do virus nên diễn tiến bệnh thường nhẹ nhàng và tự giới hạn trong khoảng 1 tuần, thường chú trọng vào điều trị triệu chứng, nghỉ ngơi, dinh dưỡng và các điều trị hỗ trợ. Tuy nhiên, cần đi đến bác sĩ khám khi có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh diễn tiến trở nặng để được tiếp nhận phương pháp điều trị phù hợp.

Tìm hiểu chung về bệnh viêm mũi họng cấp

Viêm mũi họng cấp là một tình trạng bệnh lý viêm nhiễm cấp tính niêm mạc ở vùng mũi và họng, thường khởi phát đột ngột, có thể do tác nhân virus hoặc vi khuẩn gây nên. Quá trình viêm thường không chỉ khu trú ở niêm mạch mũi và họng mà còn có thể lan sang các cơ quan lân cận như amidan, VA và các cấu trúc thuộc vòng bạch huyết Waldayer.

Đây là một trong những bệnh lý cấp tính phổ biến nhất trong chuyên khoa tai mũi họng. Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ nhỏ và người già, thường gặp khi thời tiết thay đổi. Viêm mũi họng cấp có thể biểu hiện đơn thuần hoặc là giai đoạn khởi đầu của các bệnh viêm long đường hô hấp khác, thường gặp trong nhiều bệnh nhiễm trùng lây lan qua đường hô hấp.

Triệu chứng bệnh viêm mũi họng cấp

Các biểu hiện của viêm mũi họng cấp thường khá rõ ràng và dễ nhận biết. Bệnh thường diễn tiến trong thời gian ngắn, đa số các trường hợp thường hồi phục sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, nếu người bệnh không được chăm sóc đúng cách hoặc không điều trị phù hợp, diễn tiến của viêm có thể kéo dài hơn, thậm chí chuyển sang thể mạn tính, làm tăng nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm ở tai, xoang hoặc đường hô hấp dưới.

Bệnh nhân cần để ý và nhận biết một số triệu chứng sau để đi khám và hướng dẫn điều trị phù hợp:

  • Sốt: Thường gặp sốt nhẹ trong các trường hợp nhiễm virus, tuy nhiên có thể sốt cao > 39°C nếu do vi khuẩn gây ra. Ở trẻ nhỏ, sốt cao có thể gây co giật do sốt (sốt co giật), cần theo dõi sát.
  • Mệt mỏi, đau đầu, chán ăn: Cảm giác mệt mỏi toàn thân, nhức đầu nhẹ, biếng ăn, đau nhức cơ thể là những biểu hiện thường gặp trong giai đoạn toàn phát, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ.
  • Biểu hiện ở trẻ nhỏ: Trẻ thường quấy khóc, bỏ bú, ngủ kém, có thể kèm theo nôn trớ hoặc tiêu chảy nhẹ. Những biểu hiện này có thể là phản ứng toàn thân với tình trạng viêm hoặc sốt kéo dài.
  • Ngạt mũi và chảy nước mũi: Dịch tiết mũi ban đầu thường trong, loãng (đặc trưng cho viêm do virus), sau đó trở nên đục và đặc hơn nếu có bội nhiễm vi khuẩn. Ngạt mũi gây khó thở, đặc biệt rõ về đêm.
  • Hắt hơi, ngứa mũi, nóng rát trong mũi: Đây là các triệu chứng kích thích niêm mạc thường gặp trong giai đoạn đầu của bệnh, đôi khi khó phân biệt với viêm mũi dị ứng nếu không có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân.
  • Đau họng, nuốt vướng hoặc nuốt đau: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau rát họng, khó chịu khi nuốt, có thể kèm cảm giác nóng rát lan lên tai do phản xạ đau hoặc viêm lan rộng.
  • Ho khan hoặc ho có đờm: Ho xuất hiện do kích thích từ dịch mũi chảy xuống họng hoặc do viêm lan xuống khí - phế quản. Ban đầu thường là ho khan, sau đó có thể ho có đờm nếu có bội nhiễm.
  • Khàn tiếng: Trong một số trường hợp, viêm có thể lan xuống thanh quản gây khàn tiếng nhẹ, đau khi nói hoặc giọng nói thay đổi tạm thời.
  • Ù tai, nghe kém: Khi viêm lan đến vùng vòi nhĩ (nối giữa tai giữa và họng), bệnh nhân có thể cảm thấy ù tai, nghe kém một bên hoặc cả hai bên.
  • Quan sát họng và amidan: Niêm mạc họng thường đỏ, phù nề. Amidan có thể to, đỏ, kèm theo lớp mủ trắng mỏng trên bề mặt. Đây là dấu hiệu thường gặp trong viêm amidan cấp kèm theo.
Sốt là triệu chứng thường gặp của viêm mũi họng cấp
Sốt là triệu chứng thường gặp của viêm mũi họng cấp

Khi virus hoặc vi khuẩn bắt đầu xâm nhập và phát triển ở vùng mũi họng, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, sức khỏe giảm rõ rệt. Với các triệu chứng đặc trưng như ngạt mũi, chảy nước mũi, đau rát họng, khô họng gây ho và nuốt khó xuất hiện gần như đồng thời.

Thông thường, sau 3 - 5 ngày, các triệu chứng bắt đầu giảm dần về mức độ. Tuy nhiên, ho, đau họng và chảy dịch mũi có thể kéo dài thêm vài ngày nữa. Khi những biểu hiện này giảm rõ rệt, người bệnh thường hồi phục hoàn toàn sau 1 - 2 ngày tiếp theo, đánh dấu giai đoạn lui bệnh của viêm mũi họng cấp.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm mũi họng cấp

Thông thường, viêm mũi họng cấp là bệnh lý nhẹ và có thể tự hồi phục sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là người có sức đề kháng kém, trẻ nhỏ hoặc điều trị không đúng, tình trạng viêm có thể lan rộng hoặc tái phát nhiều lần, gây nên các biến chứng đáng lo ngại.

Do vùng mũi - họng có liên quan mật thiết với các cơ quan lân cận, viêm nhiễm tại đây có thể lan sang:

  • Tai giữa: Dễ dẫn đến viêm tai giữa cấp, nhất là trẻ em do vòi nhĩ ngắn và rộng. Biểu hiện thường gặp là đau tai, nghe kém, có thể kèm sốt.
  • Các xoang cạnh mũi: Viêm lan lên gây viêm xoang cấp, khiến bệnh nhân đau đầu, nghẹt mũi, chảy dịch mũi mủ.
  • Thanh - khí - phế quản: Khi viêm lan xuống đường hô hấp dưới, bệnh nhân có thể bị ho nhiều, khàn tiếng, thở rít.
  • Áp xe quanh họng hoặc thành sau họng: Biến chứng nặng hơn, gây nuốt đau, sưng nề vùng cổ, khó há miệng, đôi khi cần can thiệp ngoại khoa.

Khi bệnh tái phát nhiều lần hoặc điều trị không dứt điểm, viêm mũi họng cấp có thể chuyển sang mạn tính, dẫn đến:

  • Viêm mũi họng mạn tính với tình trạng niêm mạc họng dày, xung huyết, tiết dịch nhầy kéo dài.
  • Viêm xoang mạn, viêm tai giữa mạn tính, làm giảm chất lượng cuộc sống.
  • Ảnh hưởng lâu dài đến hô hấp, giọng nói và sức đề kháng đường hô hấp trên.

Ngoài ra, bệnh còn có thể dẫn đến viêm khớp (viêm tim tiến triển), viêm cầu thận cấp nếu nguyên nhân gây bệnh là vi khuẩn liên cầu nhóm A (S.pyogenes).

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Phần lớn viêm mũi họng cấp có thể tự khỏi sau 5 - 7 ngày, nhưng người bệnh cần đến khám bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Triệu chứng kéo dài trên 7 ngày hoặc nặng dần lên.
  • Sốt cao, đau họng dữ dội, ho nhiều, khó nuốt hoặc khàn tiếng kéo dài.
  • Xuất hiện đau tai, ù tai, đau đầu, chảy mủ mũi,… nghi bội nhiễm tai hay các xoang.
  • Khó thở, sưng đau cổ, nuốt nghẹn.
  • Người thuộc nhóm nguy cơ cao (trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh mạn tính).

Nguyên nhân gây bệnh viêm mũi họng cấp

Viêm mũi họng cấp có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra, trong đó virus chiếm tỷ lệ cao hơn. Bệnh có thể xuất hiện đơn thuần hoặc phối hợp vối viêm amidan, viêm VA, đôi khi có giả mạc hoặc bựa trắng ở họng.

Viêm mũi họng cấp do virus

Viêm mũi họng cấp do virus là nguyên nhân thường gặp nhất trong các trường hợp viêm đường hô hấp trên, đặc biệt ở trẻ em. Bệnh thường khởi phát đột ngột, tự giới hạn trong vòng 5 - 10 ngày và không cần điều trị kháng sinh. Một số virus phổ biến gây bệnh bao gồm:

  • Rhinovirus: Đây là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất, đặc biệt trong những tháng chuyển mùa. Rhinovirus gây viêm nhẹ với các triệu chứng như hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi trong, đau rát họng và thường không sốt hoặc sốt nhẹ. Bệnh thường tự khỏi sau vài ngày.
  • Adenovirus: Adenovirus gây viêm mũi họng cấp với biểu hiện sốt cao, đau họng rõ, amidan sưng to và có thể kèm theo viêm kết mạc. Bệnh kéo dài hơn các loại virus khác và dễ gây thành dịch, đặc biệt ở trẻ nhỏ và môi trường tập thể.
  • Virus cúm (Influenza) và Parainfluenza: Virus cúm (Influenza) thường gây sốt cao đột ngột, đau đầu, đau mỏi cơ, ho khan, đau họng và mệt mỏi rõ rệt. Triệu chứng toàn thân nặng và dễ gây biến chứng ở người già hoặc người có bệnh nền. Parainfluenza là nguyên nhân thường gặp gây viêm thanh - khí quản ở trẻ em, với đặc trưng là ho ông ổng, khàn tiếng, khó thở, đặc biệt vào ban đêm.
  • Coxsackie virus nhóm A và B: Coxsackie A, đặc biệt typ A16, thường gây viêm họng có bóng nước, loét miệng kèm theo hội chứng tay chân miệng. Coxsackie B có thể gây viêm nhẹ đường hô hấp hoặc gây biến chứng viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim ở những trường hợp hiếm gặp.
  • Herpes simplex virus (HSV): HSV-1 có thể gây viêm họng cấp với bóng nước và loét đau tại niêm mạc họng, lợi, môi. Các mụn nước có thể vỡ gây loét rộng, kèm theo sốt và sưng hạch. Thường gặp ở trẻ em hoặc người suy giảm miễn dịch.
  • Virus Varicella - Zoster (VZV): VZV gây thủy đậu và zona, trong đó viêm họng có thể là biểu hiện đi kèm. Niêm mạc họng xuất hiện các mụn nước nhỏ, sau vỡ tạo thành vết loét nông, kèm theo sốt nhẹ và nổi bóng nước ngoài da.
  • Epstein - Barr virus (EBV): EBV là nguyên nhân gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn. Bệnh nhân thường sốt cao kéo dài, viêm họng nặng, amidan to kèm giả mạc, nổi hạch cổ và có thể gan lách to. Cần phân biệt với viêm amidan do bạch hầu.
Adenovirus là một nguyên nhân gây viêm mũi họng cấp thường gặp
Adenovirus là một nguyên nhân gây viêm mũi họng cấp thường gặp

Viêm mũi họng cấp do vi khuẩn

Viêm mũi họng cấp do vi khuẩn thường ít gặp hơn so với nguyên nhân virus, tuy nhiên các trường hợp này thường có biểu hiện nặng hơn, nguy cơ cao bị biến chứng nếu không được điều trị kháng sinh phù hợp. Một số tác nhân vi khuẩn thường gặp bao gồm:

  • Liên cầu khuẩn β tan huyết nhóm A, B, C, G (Streptococcus pyogenes và các nhóm liên quan): Là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng do vi khuẩn ở trẻ em và thanh thiếu niên. Triệu chứng thường gặp gồm sốt cao, đau họng rõ rệt, amidan to, có mủ, hạch cổ sưng đau. Vi khuẩn này có thể gây biến chứng nghiêm trọng như sốt thấp khớp, viêm cầu thận cấp sau nhiễm khuẩn. Nhóm B, C và G ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể gây bệnh với biểu hiện tương tự.
  • Haemophilus influenzae: Đây là vi khuẩn gram âm thường cư trú ở đường hô hấp trên, có thể gây viêm mũi họng cấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch. Một số chủng không điển hình có thể lan rộng gây viêm tai giữa, viêm xoang hoặc viêm thanh quản.
  • Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng): Tụ cầu vàng là tác nhân gây viêm họng, đặc biệt ở những người có cơ địa yếu hoặc sau nhiễm virus. Chủng tụ cầu kháng methicillin (MRSA) có thể gây nhiễm trùng nặng, mạn tính hoặc kháng điều trị. Viêm họng do tụ cầu thường kèm theo loét niêm mạc, mủ nhiều và có thể lan rộng nhanh.

Viêm mũi họng cấp do nấm

Viêm mũi họng cấp do nấm là nguyên nhân hiếm gặp, thường xuất hiện ở những đối tượng có hệ miễn dịch suy giảm như bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, người sau ghép tạng, hoặc đang điều trị corticoid, kháng sinh dài ngày.

Tác nhân thường gặp nhất là nấm Candida spp., đặc biệt là Candida albicans. Bệnh thường biểu hiện với triệu chứng viêm họng nhẹ, khô rát, cảm giác nóng trong họng, kèm theo các mảng trắng dạng bựa hoặc giả mạc bám trên niêm mạc họng, lưỡi, amidan. Các mảng này có thể dễ bong, dưới lớp bợn trắng là nền niêm mạc viêm đỏ, dễ chảy máu.

Nguy cơ gây bệnh viêm mũi họng cấp

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm mũi họng cấp?

Bệnh viêm mũi họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và giới tính. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng lại có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm về sức đề kháng và hệ miễn dịch.

  • Trẻ em: Là nhóm đối tượng dễ bị viêm mũi họng cấp nhất, do hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, chưa có khả năng chống đỡ tốt trước các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
  • Người cao tuổi: Thuộc nhóm nguy cơ cao do sức đề kháng suy giảm theo tuổi tác, các hàng rào bảo vệ tự nhiên của đường hô hấp bị yếu đi, đồng thời họ thường có bệnh lý mạn tính đi kèm. Những yếu tố này làm cho cơ thể dễ bị tấn công và khó hồi phục hơn khi mắc bệnh.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm mũi họng cấp

Một số yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng khởi phát bệnh:

  • Thời tiết thay đổi thất thường: Bệnh thường xuất hiện nhiều trong các giai đoạn chuyển mùa, khi thời tiết thay đổi đột ngột, mưa nắng thất thường hoặc nhiệt độ giảm sâu. Sự thay đổi khí hậu làm giảm khả năng thích nghi của cơ thể và suy yếu hàng rào miễn dịch niêm mạc hô hấp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho virus, vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • Môi trường sống ô nhiễm: Sống hoặc làm việc trong môi trường nhiều bụi bẩn, khói thuốc lá, khí thải công nghiệp, hoặc không khí kém lưu thông sẽ làm tăng nguy cơ kích ứng và tổn thương niêm mạc mũi họng. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật xâm nhập và gây viêm nhiễm.
  • Vệ sinh răng miệng không đúng cách: Vệ sinh răng miệng kém tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển trong khoang miệng và hầu họng. Các ổ vi khuẩn này có thể lan sang niêm mạc mũi họng, đặc biệt khi cơ thể suy yếu, từ đó làm tăng nguy cơ viêm mũi họng cấp.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm mũi họng cấp

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm mũi họng cấp

Chẩn đoán viêm mũi họng cấp chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với khám thực thể. Các dấu hiệu thường gặp gồm:

  • Toàn thân: Bệnh nhân thường mệt mỏi, có thể sốt nhẹ đến sốt cao, kèm đau đầu, chán ăn, đau nhức người.
  • Cơ năng: Cảm giác khô họng, rát họng, ngứa họng, đau khi nuốt hoặc ho khan. Có thể nghẹt mũi, chảy nước mũi trong hoặc đục.
  • Thực thể: Niêm mạc mũi - họng đỏ, phù nề, thành sau họng xung huyết, có dịch nhầy hoặc mủ, amidan có thể sưng, đôi khi phủ giả mạc trắng hoặc bựa. Hạch cổ có thể sưng nhẹ, ấn đau.

Trong hầu hết các trường hợp, viêm mũi họng cấp không cần làm xét nghiệm cận lâm sàng vì bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng và khám thực thể vùng mũi họng. Tuy nhiên, khi bệnh diễn tiến nặng, kéo dài, tái phát hoặc có nguy cơ biến chứng các xét nghiệm hỗ trợ sẽ giúp xác định tác nhân gây bệnh và định hướng điều trị chính xác hơn.

  • Công thức máu: Xác định các chỉ số máu và viêm để đánh giá tình trạng nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm dịch họng: Xác định vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ. Có thể thực hiện phản ứng ASLO nếu nghi ngờ nhiễm liên cầu khuẩn β tan huyết nhóm A.
  • Test nhanh phát hiện liên cầu hoặc PCR virus đường hô hấp: Cần phân biệt nguyên nhân virus và vi khuẩn.
  • Xét nghiệm phát hiện các bệnh lây nhiễm: Đặc biệt là bạch cầu, lao, giang mai.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Nội soi mũi họng, X-quang hoặc CT scan xoang nếu cần.
Lấy dịch mũi họng xét nghiệm chẩn đoán
Lấy dịch mũi họng xét nghiệm chẩn đoán

Phương pháp điều trị viêm mũi họng cấp hiệu quả

Nguyên tắc điều trị chung bệnh viêm mũi họng cấp

Việc điều trị viêm mũi họng cấp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn), mức độ triệu chứng và thể trạng của người bệnh. Phần lớn trường hợp là nhiễm virus, bệnh thường nhẹ và có thể tự khỏi sau 5 - 7 ngày nếu chăm sóc đúng cách.

Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và đẩy nhanh thời gian hồi phục. Người bệnh cần được nghỉ ngơi, uống đủ nước, ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh vùng mũi họng thường xuyên.

Điều trị triệu chứng

Hầu hết bệnh nhân viêm mũi họng cấp chỉ cần dùng thuốc hỗ trợ giảm khó chịu, kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà.

  • Thuốc hạ sốt, giảm đau khi sốt, đau đầu, đau họng.
  • Thuốc giảm nghẹt mũi dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc long đờm, giảm ho.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý, xông hơi hoặc nhỏ mũi bằng dung dịch muối.

Điều trị nguyên nhân

Đối với tác nhân do virus, bệnh thường tự giới hạn và chỉ cần dùng các thuốc điều trị triệu chứng, chủ yếu là nghỉ ngơi, dinh dưỡng và chăm sóc hỗ trợ. Chỉ một số trường hợp cần chỉ định thuốc kháng virus khi chẩn đoán sớm. Đối với tác nhân do vi khuẩn, bác sĩ cần kê kháng sinh phù hợp dựa trên kết quả xét nghiệm dịch họng hoặc kháng sinh đồ. Một số kháng sinh thường dùng: Penicillin, Amoxicillin, Cephalosporin,… Khi được kê thuốc kháng sinh, bệnh nhân cần tuân thủ thời gian, liều lượng sử dụng thuốc theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để tránh kháng thuốc và tái phát.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm mũi họng cấp

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến của viêm mũi họng cấp

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức, giữ ấm vùng cổ và ngực.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc, bụi bẩn, chất kích thích hoặc người đang mắc bệnh đường hô hấp.
  • Giữ vệ sinh tay và mũi họng thường xuyên để hạn chế lây lan.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước, hạn chế đồ lạnh, nước ngọt có gas và rượu bia.
  • Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, bổ sung rau xanh và trái cây chứa vitamin C.

Phương pháp phòng ngừa bệnh viêm mũi họng cấp

Bệnh viêm mũi cấp có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, mọi giới tính, nên việc phòng ngừa đóng vai trò quan trọng giúp giảm tần suất mắc bệnh và biến chứng. Một số biện pháp giúp phòng ngừa bệnh viêm mũi họng cấp.

  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt khi thời tiết thay đổi đột ngột.
  • Tăng cường miễn dịch bằng chế độ dinh dưỡng đủ chất. luyện tập thể dục đều đặn.
  • Hạn chế dùng chung vật dụng cá nhân, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • Tiêm phòng cúm hàng năm để giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
Tập thể dục nâng cao sức khỏe để hạn chế viêm nhiễm đường hô hấp
Tập thể dục nâng cao sức khỏe để hạn chế viêm nhiễm đường hô hấp

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Viêm mũi họng cấp là tình trạng niêm mạc mũi và họng bị viêm đột ngột do virus, vi khuẩn hay nấm gây ra, thường khởi phát sau khi nhiễm lạnh hoặc tiếp xúc với người bệnh. Bệnh tiến triển nhanh, nhưng đa số có thể tự khỏi sau 5 - 7 ngày nếu chăm sóc đúng cách.

Có. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp, chủ yếu khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần, khiến virus hoặc vi khuẩn lan trong không khí.

Không phải trường hợp nào cũng cần kháng sinh. Đa số viêm mũi họng cấp do virus, nên chỉ cần điều trị triệu chứng, kháng sinh chỉ được dùng khi nghi ngờ hoặc xác định nhiễm khuẩn, dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Thông thường, bệnh lành tính và hồi phục nhanh. Tuy nhiên, nếu không điều trị đúng cách, viêm mũi họng cấp có thể dẫn đến biến chứng như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh quản, viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu.

Để phòng bệnh, cần giữ ấm cơ thể, đặc biệt khi thời tiết thay đổi, tăng sức đề kháng bằng bổ sung dinh dưỡng, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên. Bên cạnh đó, vệ sinh sạch sẽ thân thể, đặc biệt là vùng tai - mũi - họng.