icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
30_4_2025_header_web_2_e7f82ebc3b30_4_2025_header_app_1_1fb85f5a69
viem_ket_mac_mat_f2e86abc2dviem_ket_mac_mat_f2e86abc2d

Viêm kết mạc mắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

Tuyết Ly09/04/2025

Viêm kết mạc mắt (conjunctivitis) hay còn gọi đau mắt đỏ (pink eye) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng kết mạc. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây đỏ mắt và tiết dịch. Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt có thể là do nhiễm trùng hoặc không do nhiễm trùng. Trong đó, viêm kết mạc mắt do virus là phổ biến nhất, tiếp theo là viêm kết mạc mắt do vi khuẩn. Đối với các nguyên nhân không do nhiễm trùng, viêm kết mạc mắt do dị ứng và độc tố là thường gặp nhất. Sau đây Trung tâm tiêm chủng Long Châu sẽ cung cấp cho quý bạn đọc thông tin cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa viêm kết mạc mắt.

Tìm hiểu chung về viêm kết mạc mắt

Viêm kết mạc mắt (conjunctivitis) hay còn gọi đau mắt đỏ (pink eye) là tình trạng viêm của màng trong suốt lót bên trong mí mắt và bao phủ nhãn cầu. Lớp màng này được gọi là kết mạc. Khi các mạch máu nhỏ trong kết mạc bị sưng và kích thích, chúng sẽ trông thấy rõ ràng hơn, khiến phần trắng của mắt có màu đỏ hoặc hồng.

Viêm kết mạc mắt thường do nhiễm virus, nhưng cũng có thể do nhiễm vi khuẩn, phản ứng dị ứng hoặc ở trẻ sơ sinh có tuyến lệ chưa hoàn thiện.

Mặc dù viêm kết mạc có thể gây khó chịu, nhưng hiếm khi ảnh hưởng đến thị lực. Các phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt sự khó chịu. Viêm kết mạc có thể lây lan, do đó việc chẩn đoán sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp sẽ giúp hạn chế sự lây nhiễm.

Triệu chứng viêm kết mạc mắt

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm kết mạc mắt

Viêm kết mạc mắt có nhiều triệu chứng, và các triệu chứng này cũng xuất hiện ở các bệnh lý về mắt khác. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đỏ ở phần trắng của mắt (củng mạc) hoặc bề mặt trong của mí mắt.
  • Dịch tiết mắt (thường đặc hơn nước mắt bình thường, có thể có màu vàng, xanh lá hoặc trắng; có thể đóng vảy trên lông mi hoặc mí mắt).
  • Cảm giác có dị vật (cảm giác như có gì đó mắc kẹt trong mắt nhưng thực tế không có).
  • Khô mắt hoặc chảy nước mắt nhiều.
  • Mắt ngứa hoặc bị kích ứng.
  • Cảm giác nóng rát ở mắt.
  • Nhìn mờ (có thể xảy ra từng lúc).
  • Nhạy cảm với ánh sáng.
  • Sưng mí mắt (viêm bờ mi).
  • Đau hoặc khó chịu ở mắt (thường nhẹ).

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có một số bệnh lý nghiêm trọng về mắt có thể gây đỏ mắt. Những tình trạng này có thể đi kèm với đau mắt, cảm giác có dị vật trong mắt, nhìn mờ và nhạy cảm với ánh sáng. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy đến gặp bác sĩ ngay.

Những người đeo kính áp tròng cần ngừng sử dụng ngay khi xuất hiện triệu chứng viêm kết mạc mắt. Nếu các triệu chứng không cải thiện trong vòng 12 đến 24 giờ, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để đảm bảo rằng bạn không mắc phải nhiễm trùng mắt nghiêm trọng liên quan đến việc đeo kính áp tròng.

viem-ket-mac-mat 2.png

Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt

Bệnh lý viêm kết mạc do tác nhân nào gây ra? Viêm kết mạc mắt có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, nhưng có thể được phân loại thành hai nhóm chính: Nguyên nhân nhiễm trùng và không nhiễm trùng.

Nguyên nhân nhiễm trùng

Nhiễm trùng có nghĩa là bệnh viêm kết mạc mắt có thể lây lan sang mắt còn lại hoặc sang người khác. Viêm kết mạc mắt nhiễm trùng là dạng thường gặp nhất và có khả năng lây lan rất dễ dàng.

Viêm kết mạc nhiễm trùng được chia thành bốn loại nhỏ: Virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng. Trong đó, viêm kết mạc mắt do virus và vi khuẩn cực kỳ phổ biến, còn viêm kết mạc do nấm và ký sinh trùng thường hiếm gặp.

Viêm kết mạc mắt do virus

Virus là nguyên nhân thường gặp gây viêm kết mạc mắt cấp tính. Loại virus gây bệnh phổ biến nhất thuộc họ adenovirus, nhóm virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên, tương tự như cảm lạnh hoặc cúm. Ngoài adenovirus, một số loại virus khác cũng có thể gây viêm kết mạc mắt như:

  • Virus gây bệnh toàn thân như sởi hoặc quai bị.
  • Virus gây các dạng herpes mắt.
  • Molluscum contagiosum.
  • Enterovirus hoặc coxsackievirus, virus gây bệnh tay chân miệng (ít gặp).
  • SARS-CoV-2 (ít gặp).

Viêm kết mạc mắt do vi khuẩn

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến thứ hai của viêm kết mạc mắt nhiễm trùng. Các loại vi khuẩn thường gặp như:

  • Staphylococcus, nhóm vi khuẩn gây nhiễm trùng tụ cầu.
  • Streptococcus, nhóm vi khuẩn gây viêm họng liên cầu trùng và bệnh phế cầu.
  • Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) như chlamydia, lậu. Khi những bệnh này lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh, trẻ có thể bị viêm kết mạc sơ sinh, một bệnh lý có thể dẫn đến tổn thương mắt vĩnh viễn và mù lòa.

Nguyên nhân không nhiễm trùng

Nguyên nhân này không lây lan từ người sang người, động vật hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng, bề mặt bị nhiễm bẩn. Một số nguyên nhân thường gặp như:

  • Dị ứng (nấm mốc, phấn hoa hoặc các chất gây dị ứng khác).
  • Chất kích thích hoặc độc tố, như dầu gội, mỹ phẩm, kính áp tròng hoặc dung dịch kính áp tròng, bụi bẩn, khói và clo trong nước hồ bơi. Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị glôcôm góc mở, cũng có thể gây viêm kết mạc mắt.
  • Tổn thương mắt làm tổn hại kết mạc.
  • Rối loạn miễn dịch, các khối u hoặc ung thư kết mạc
viem-ket-mac-mat 3.png

Nguy cơ mắc phải viêm kết mạc mắt

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm kết mạc mắt?

Khoảng 15% đến 40% người bệnh viêm kết mạc dị ứng do dị ứng theo mùa. Các loại viêm kết mạc mắt khác phổ biến hơn ở những nhóm tuổi khác nhau và/hoặc vào những thời điểm nhất định trong năm. Điều này tương tự như cách cảm lạnh thông thường và cúm xảy ra nhiều vào những tháng mùa đông.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm kết mạc mắt

Có nhiều yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây viêm kết mạc mắt, bao gồm:

  • Vệ sinh tay: Viêm kết mạc có thể dễ dàng lây lan từ tay lên mặt. Nếu bạn không thường xuyên rửa tay hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Độ tuổi: Viêm kết mạc mắt do virus thường gặp ở cả người lớn và trẻ em, trong khi viêm kết mạc do vi khuẩn có khả năng xảy ra cao hơn ở trẻ em dưới 4 tuổi. Ngoài ra, những người trong độ tuổi 20 cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Thời điểm trong năm: Viêm kết mạc dị ứng thường gặp hơn vào mùa xuân và mùa hè. Các dạng viêm kết mạc nhiễm trùng cũng phổ biến hơn trong mùa cảm lạnh và cúm.
  • Tiền căn bệnh lý: Những người mắc các bệnh dị ứng theo mùa hoặc các bệnh liên quan đến dị ứng như chàm (eczema) hoặc viêm da dị ứng có nguy cơ mắc viêm kết mạc mắt cao hơn.
  • Dùng chung đồ cá nhân: Các dạng viêm kết mạc mắt có khả năng lây nhiễm cao có thể dễ dàng lây lan qua một số vật dụng cá nhân, đặc biệt là các vật dụng liên quan đến mắt như mỹ phẩm và hộp đựng kính áp tròng. Ngoài ra, viêm kết mạc mắt cũng có thể lây qua các loại vải như khăn mặt, khăn tắm và vỏ gối.
viem-ket-mac-mat 4.png

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm kết mạc mắt

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm kết mạc mắt

Chẩn đoán viêm kết mạc mắt thường là chẩn đoán lâm sàng, ngoài ra bác sĩ có thể đề nghị lấy mẫu dịch tiết từ mắt để kiểm tra nhiễm trùng do vi khuẩn. Để thực hiện xét nghiệm này, họ sẽ sử dụng một tăm bông mềm để thu thập dịch chảy ra từ mắt và gửi đến phòng xét nghiệm phân tích. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xác định hướng điều trị phù hợp.

Trong những ngày tiếp theo, bác sĩ có thể khuyên bạn tái khám để kiểm tra quá trình hồi phục của mắt và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết.

Điều trị viêm kết mạc mắt

Viêm kết mạc mắt có thể điều trị được, bất kể nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp điều trị đặc hiệu và giảm triệu chứng của nhiều loại viêm kết mạc mắt khác nhau.

Hầu hết các phương pháp điều trị viêm kết mạc mắt đều sử dụng thuốc. Nhiều loại thuốc tập trung vào việc giảm triệu chứng, bất kể nguyên nhân gây bệnh. Các loại thuốc này thường bao gồm corticosteroid hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen. Ngoài ra, các phương pháp điều trị cho từng loại viêm kết mạc mắt cụ thể bao gồm:

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Kháng sinh (dạng thuốc nhỏ mắt, thuốc mỡ hoặc viên uống) được sử dụng để điều trị.
  • Viêm kết mạc do virus: Viêm kết mạc do virus thường không cần điều trị, trừ khi nguyên nhân là virus herpes simplex, varicella-zoster (thủy đậu/giời leo) hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI). Các trường hợp này cần thuốc kháng virus vì viêm kết mạc do virus có thể gây tổn thương vĩnh viễn và mất thị lực nếu không được điều trị.
  • Viêm kết mạc do nấm hoặc ký sinh trùng: Các thuốc kháng nấm và kháng ký sinh trùng thường là phương pháp điều trị chính cho các dạng viêm kết mạc mắt này.
  • Viêm kết mạc liên quan đến hệ miễn dịch: Thuốc được sử dụng để hạn chế tổn thương do hệ miễn dịch gây ra đối với mô mắt.
  • Viêm kết mạc do dị ứng: Nếu nguyên nhân là dị ứng, bác sĩ có thể kê toa nhóm thuốc kháng histamin.
  • Viêm kết mạc do kích ứng: Nếu viêm kết mạc do tiếp xúc với chất gây kích ứng, bước đầu tiên là rửa sạch mắt bằng nước ấm trong ít nhất năm phút. Nếu chất đó là một chất có tính axit hoặc kiềm mạnh (như chất tẩy rửa cống), hãy rửa mắt theo cách tương tự và đến bệnh viện ngay lập tức. Các tổn thương mắt do hóa chất độc hại mạnh là trường hợp cấp cứu y tế.
viem-ket-mac-mat 5.png

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm kết mạc mắt

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm kết mạc mắt

Người bệnh viêm kết mạc mắt cần có chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý để giúp mắt nhanh hồi phục và ngăn ngừa lây lan. Dưới đây là một số gợi ý:

Chế độ sinh hoạt:

  • Giữ vệ sinh mắt: Rửa tay thường xuyên, không dụi mắt, lau mắt bằng khăn sạch hoặc bông gòn, rửa mắt với nước muối sinh lý.
  • Hạn chế lây lan: Không dùng chung đồ cá nhân, tránh tiếp xúc gần, nghỉ học/làm nếu cần.
  • Bảo vệ mắt: Hạn chế ánh sáng mạnh, tránh màn hình điện tử trong thời gian dài, đeo kính râm khi ra ngoài, không trang điểm hay đeo kính áp tròng.
  • Nghỉ ngơi và tăng cường sức khỏe: Ngủ đủ giấc, giữ môi trường sạch, tránh khói bụi, uống đủ nước, ăn uống lành mạnh.
  • Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc theo hướng dẫn bác sĩ, đi khám ngay nếu triệu chứng nặng hơn.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Bổ sung vitamin A: Có trong cà rốt, bí đỏ, gan động vật giúp bảo vệ và phục hồi mắt.
  • Tăng cường vitamin C, E: Có trong cam, bưởi, rau xanh, hạt hạnh nhân giúp tăng cường miễn dịch và giảm viêm.
  • Bổ sung omega-3: Có trong cá hồi, cá thu, hạt chia giúp giảm khô mắt và hỗ trợ sức khỏe mắt.
  • Uống đủ nước: Giúp mắt luôn ẩm và loại bỏ độc tố.
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Tránh đồ cay nóng, rượu bia, thực phẩm nhiều dầu mỡ vì có thể làm triệu chứng viêm nặng hơn.
viem-ket-mac-mat 6.png

Phòng ngừa viêm kết mạc mắt

Một số dạng viêm kết mạc mắt có thể phòng ngừa được. Dưới đây là những biện pháp giúp ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc viêm kết mạc mắt:

  • Rửa tay hoặc sát khuẩn tay thường xuyên: Dùng xà phòng và nước nếu tay bạn trông bẩn hoặc có cảm giác bẩn. Nếu tay không có dấu hiệu bẩn, bạn có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa ít nhất 60% cồn.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ mắt: Đảm bảo bạn dùng loại bảo vệ mắt phù hợp với công việc.
  • Không bao giờ dùng chung các vật dụng tiếp xúc với mắt: Các vật dụng chăm sóc và vệ sinh mắt có thể dễ dàng lây lan viêm kết mạc mắt, và các dạng viêm kết mạc có thể lây nhiễm ngay cả trước khi có triệu chứng.
  • Cẩn thận khi sử dụng thuốc nhỏ mắt để tránh nhiễm bẩn lọ thuốc: Rửa tay trước khi cầm lọ thuốc. Chỉ dùng tay không cầm lọ thuốc để chạm vào mặt (hoặc mặt của người đang được nhỏ mắt). Khi nhỏ thuốc, đảm bảo đầu lọ không chạm vào mắt. Sau khi nhỏ thuốc, đặt lọ xuống, rửa tay và đậy kín nắp lọ thuốc.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Viêm kết mạc mắt có thể khiến phần củng mạc của mắt bạn trông hồng hoặc đỏ (thay vì trắng). Nó cũng có thể làm mí mắt sưng hoặc sụp xuống, và thường có dịch tiết chảy ra từ mắt bệnh.

Tiên lượng của viêm kết mạc mắt thường tốt, đặc biệt khi được điều trị kịp thời. Các trường hợp nhẹ thường tự khỏi mà không cần điều trị. Nếu bạn cảm thấy các phương pháp điều trị không hiệu quả, hãy liên hệ với bác sĩ để được điều chỉnh phương pháp phù hợp hơn.

Thời gian kéo dài của viêm kết mạc mắt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Viêm kết mạc do dị ứng kéo dài cho đến khi bạn không còn tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Viêm kết mạc do vi khuẩn có thể kéo dài đến 10 ngày (ít hơn nếu điều trị bằng kháng sinh). Viêm kết mạc do virus thường kéo dài đến hai tuần, nhưng trong một số trường hợp hiếm có thể lâu hơn. Nếu các triệu chứng ngày càng nặng hơn sau vài ngày, bạn nên đến gặp bác sĩ.

Bạn có thể quay lại nơi làm việc/trường học khi các triệu chứng của viêm kết mạc mắt đã hết hẳn. Cụ thể sau 24 giờ điều trị kháng sinh đối với viêm kết mạc do vi khuẩn. Sau 2 đến 7 ngày đối với viêm kết mạc do virus.

Không còn triệu chứng có nghĩa là:

  • Không còn dịch tiết màu vàng.
  • Không bị đóng vảy trên lông mi hoặc khóe mắt.
  • Không còn đỏ mắt.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để xác định thời điểm an toàn. Nếu viêm kết mạc do dị ứng hoặc nguyên nhân không lây nhiễm, bạn không cần phải nghỉ ở nhà.

Để hiểu rõ về tình trạng bệnh viêm kết mạc mắt cụ thể của mình, bạn có thể hỏi bác sĩ:

  • Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt của tôi là gì?
  • Tôi có thể làm gì tại nhà để giảm triệu chứng?
  • Cách sử dụng thuốc theo toa như thế nào?
  • Làm thế nào để ngăn viêm kết mạc mắt lây lan?
  • Khi nào tôi cần liên hệ lại nếu có triệu chứng mới hoặc triệu chứng nặng hơn?