Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ mỡ quá mức trong tế bào gan, gây ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa và thải độc của gan. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh dễ chủ quan. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và can thiệp sớm, gan nhiễm mỡ có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan hoặc ung thư gan. Vì vậy, việc xét nghiệm gan nhiễm mỡ định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc tầm soát và kiểm soát bệnh hiệu quả.
Tại sao cần xét nghiệm gan nhiễm mỡ?
Xét nghiệm gan nhiễm mỡ không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh lý gan tiềm ẩn mà còn hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương gan và xác định phương pháp điều trị phù hợp. Cụ thể:
- Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm: Gan nhiễm mỡ giai đoạn đầu hầu như không có triệu chứng. Nhờ các chỉ số xét nghiệm, bác sĩ có thể xác định sự hiện diện của mỡ trong gan và phân loại mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng.
- Phân biệt các thể bệnh: Thông qua xét nghiệm, bác sĩ có thể phân biệt gan nhiễm mỡ đơn thuần (simple steatosis) với viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) – thể bệnh có nguy cơ cao tiến triển thành xơ gan.
- Theo dõi diễn tiến bệnh: Xét nghiệm định kỳ giúp đánh giá hiệu quả điều trị và kiểm soát nguy cơ biến chứng lâu dài.
- Dự phòng biến chứng nặng: Một số chỉ số như men gan cao, chỉ số xơ hóa gan (FIB-4, APRI) tăng có thể là dấu hiệu sớm của tổn thương nghiêm trọng, cần can thiệp ngay.
Việc chủ động xét nghiệm gan nhiễm mỡ có ý nghĩa không chỉ với người đã có chẩn đoán gan nhiễm mỡ mà còn đặc biệt cần thiết với các nhóm nguy cơ cao như: Người béo phì, mắc tiểu đường type 2, rối loạn lipid máu, uống rượu thường xuyên hoặc có tiền sử bệnh gan trong gia đình.

Xét nghiệm gan nhiễm mỡ bao gồm những gì?
Đây là phần cốt lõi, mô tả cụ thể các loại xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi gan nhiễm mỡ:
Xét nghiệm máu
- Men gan (ALT, AST): Là chỉ số phản ánh tổn thương tế bào gan. Trong gan nhiễm mỡ, men gan có thể tăng nhẹ đến vừa.
- GGT và ALP: Tăng trong một số trường hợp gan nhiễm mỡ do rượu hoặc có viêm kèm theo.
- Lipid máu (cholesterol, triglyceride): Tăng trong hội chứng chuyển hóa – yếu tố nguy cơ chính gây gan nhiễm mỡ.
- Đường huyết và HbA1c: Phát hiện nguy cơ hoặc tình trạng đái tháo đường, thường đi kèm gan nhiễm mỡ.
- FIB-4, APRI, NFS (NAFLD Fibrosis Score): Là những chỉ số đánh giá mức độ xơ hóa gan, không xâm lấn.

Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm gan mật: Là phương pháp phổ biến, phát hiện tình trạng gan sáng hơn bình thường – dấu hiệu điển hình của gan nhiễm mỡ.
- FibroScan (đo độ đàn hồi gan): Giúp đánh giá cả độ cứng (xơ hóa) và độ nhiễm mỡ của gan mà không cần sinh thiết.
- CT scan, MRI: Thường được dùng khi cần đánh giá chi tiết hơn, hoặc loại trừ các bệnh lý gan khác.
Sinh thiết gan
Là xét nghiệm chẩn đoán chính xác nhất, nhưng chỉ được chỉ định khi:
- Kết quả xét nghiệm và hình ảnh không rõ ràng.
- Nghi ngờ viêm gan nhiễm mỡ nặng hoặc xơ hóa tiến triển.
- Cần phân biệt với các bệnh lý gan khác.
Mặc dù xâm lấn, sinh thiết gan giúp xác định mức độ viêm, xơ và nguy cơ tiến triển nặng để có hướng điều trị kịp thời.
Khi nào nên đi xét nghiệm và cần chuẩn bị gì?
Xét nghiệm gan nhiễm mỡ nên được thực hiện định kỳ nếu bạn thuộc một trong các nhóm nguy cơ sau:
- Người béo phì hoặc có vòng eo lớn.
- Mắc bệnh đái tháo đường type 2, cao huyết áp hoặc rối loạn lipid máu.
- Uống rượu bia thường xuyên.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh gan mạn tính.
- Người ít vận động hoặc ăn uống nhiều chất béo, tinh bột.

Cách chuẩn bị trước khi làm xét nghiệm:
- Nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi lấy máu, đặc biệt với xét nghiệm mỡ máu, đường huyết.
- Tránh uống rượu, cà phê và hút thuốc trước ngày xét nghiệm để kết quả không bị sai lệch.
- Cung cấp thông tin về thuốc đang dùng cho bác sĩ, vì một số loại thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan.
- Giữ tinh thần thoải mái, uống đủ nước và đến sớm trước giờ hẹn để chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng nên tái khám định kỳ 3–6 tháng một lần nếu đã từng được chẩn đoán gan nhiễm mỡ để theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị.
Sau khi có chẩn đoán, kết quả xét nghiệm gan nhiễm mỡ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa phù hợp với từng bệnh nhân:
- Nếu men gan chỉ tăng nhẹ, gan nhiễm mỡ đơn thuần: Ưu tiên thay đổi lối sống, giảm cân, tăng cường vận động, cải thiện chế độ ăn.
- Nếu có viêm gan nhiễm mỡ hoặc men gan tăng cao: Có thể chỉ định thuốc hỗ trợ bảo vệ tế bào gan, chống viêm, hạ mỡ máu, kiểm soát đường huyết.
- Trường hợp nghi ngờ xơ gan: Cần theo dõi sát bằng xét nghiệm máu và hình ảnh học, có thể phối hợp điều trị chuyên sâu.
Đặc biệt, quá trình điều trị không chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh triệu chứng mà còn phải theo dõi lâu dài. Các xét nghiệm định kỳ giúp bác sĩ đánh giá xem liệu gan có cải thiện hay đang tiếp tục tổn thương, từ đó điều chỉnh hướng điều trị phù hợp.
Lưu ý bổ sung:
- Một số bệnh nhân gan nhiễm mỡ có thể đồng thời mắc viêm gan B hoặc viêm gan C. Do đó, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV để sàng lọc.
- Trong các trường hợp có viêm gan virus mạn tính, vắc xin viêm gan B có thể được chỉ định để phòng ngừa đồng nhiễm và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương thêm.

Xét nghiệm gan nhiễm mỡ là công cụ không thể thiếu để tầm soát, chẩn đoán và theo dõi bệnh lý gan nhiễm mỡ – một căn bệnh âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc chủ động xét nghiệm định kỳ, nhất là ở người có yếu tố nguy cơ cao, sẽ giúp phát hiện bệnh sớm, điều trị hiệu quả, phòng tránh những hậu quả nặng nề cho sức khỏe gan nói riêng và toàn thân nói chung.