icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật: Hiểu đúng mối liên quan và cách xử trí an toàn

An Bình01/10/2025

Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật là hai bệnh lý thường gặp ở hệ gan mật, có thể tồn tại độc lập nhưng cũng có mối liên quan chặt chẽ. Hiểu rõ định nghĩa, nguy cơ, biến chứng và hướng xử trí sẽ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Các bệnh lý ở hệ gan mật ngày càng được quan tâm do tỷ lệ mắc có xu hướng tăng cao trong cộng đồng. Trong đó, gan nhiễm mỡ cũng như polyp túi mật là hai tình trạng không hiếm gặp và thường gây lo lắng cho người bệnh khi được chẩn đoán. Vậy mối liên quan giữa chúng là gì và cách xử trí ra sao?

Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật là gì?

Khái niệm từng bệnh lý

Gan nhiễm mỡ là tình trạng mỡ tích tụ quá mức trong tế bào gan, vượt ngưỡng 5% trọng lượng gan. Đây là bệnh lý âm thầm, tiến triển theo nhiều giai đoạn, từ nhẹ có thể hồi phục đến nặng dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật là gì?
Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật là gì?

Trong khi đó, polyp túi mật là sự tăng sinh bất thường của niêm mạc túi mật tạo thành khối lồi vào lòng túi mật. Hầu hết polyp nhỏ và lành tính, nhưng một số trường hợp có thể tiến triển thành ung thư nếu không theo dõi sát.

Đặc điểm dịch tễ và nhóm nguy cơ

Gan nhiễm mỡ được xem là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến 20 - 30% dân số tại nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng do thay đổi lối sống và chế độ ăn nhiều dầu mỡ. Các nhóm nguy cơ bao gồm người thừa cân, béo phì, tiểu đường và lạm dụng rượu bia.

Polyp túi mật ít gặp hơn, thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm bụng. Nhóm nguy cơ cao là người trên 40 tuổi, phụ nữ, người có rối loạn lipid máu và tiền sử gia đình mắc ung thư túi mật.

Mối liên quan giữa gan nhiễm mỡ và polyp túi mật

Các yếu tố nguy cơ chung

Cả hai bệnh lý đều có mối liên quan đến tình trạng thừa cân, béo phì và hội chứng chuyển hóa. Rối loạn lipid máu làm tăng tích tụ mỡ trong gan đồng thời ảnh hưởng đến cấu trúc túi mật, tạo điều kiện hình thành polyp. Ngoài ra, lối sống ít vận động và chế độ ăn giàu chất béo bão hòa cũng làm gia tăng nguy cơ đồng mắc.

Cả hai bệnh lý đều có mối liên quan đến tình trạng thừa cân, béo phì
Cả hai bệnh lý đều có mối liên quan đến tình trạng thừa cân, béo phì

Cơ chế bệnh sinh có thể liên kết

Gan nhiễm mỡ đặc trưng bởi sự rối loạn chuyển hóa lipid trong tế bào gan, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính kéo dài. Các quá trình viêm này có thể ảnh hưởng gián tiếp đến túi mật, tạo môi trường thuận lợi cho polyp phát triển. Sự kết hợp giữa viêm và rối loạn chuyển hóa mỡ là cầu nối quan trọng giải thích mối quan hệ của hai bệnh lý.

Bảng so sánh sự khác nhau giữa gan nhiễm mỡ và polyp túi mật

Tiêu chí

Máu nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ

Khái niệm

Nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid tăng cao bất thường trong máu, hoặc HDL-C giảm thấp.

Mỡ tích tụ quá 5% trọng lượng gan, hình thành giọt mỡ trong tế bào gan.

Triệu chứng

Thường không có triệu chứng rõ rệt, diễn biến âm thầm. Một số trường hợp có đau ngực, hồi hộp, khó thở.

Đau tức hạ sườn phải, mệt mỏi, chán ăn, rối loạn tiêu hóa. Nhiều trường hợp cũng không có triệu chứng ở giai đoạn đầu.

Biến chứng chính

Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh mạch vành.

 

Viêm gan nhiễm mỡ (NASH), xơ gan tiến triển và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).

 

Xét nghiệm chẩn đoán

Xét nghiệm máu: Mỡ máu, lipid toàn phần, cholesterol, triglycerid, LDL-C, HDL-C.

Siêu âm gan (phát hiện tăng âm gan, hình ảnh sáng hơn bình thường), xét nghiệm men gan và sinh thiết gan khi cần thiết để phân biệt giai đoạn.

 

Nguy cơ và biến chứng khi mắc đồng thời hai bệnh lý

Gan nhiễm mỡ tiến triển

Gan nhiễm mỡ giai đoạn đầu thường không gây triệu chứng nhưng có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ. Nếu không kiểm soát, tình trạng viêm mạn tính dẫn đến xơ gan với nguy cơ suy gan. Đặc biệt, người bệnh có nguy cơ cao chuyển sang ung thư gan nguyên phát, một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm.

Polyp túi mật và nguy cơ hóa ác

Đa số polyp túi mật có kích thước nhỏ dưới 10mm và ít gây biến chứng. Tuy nhiên, khi kích thước polyp lớn hơn hoặc tăng nhanh theo thời gian, nguy cơ hóa ác thành ung thư túi mật đáng kể. Ngoài ra, polyp có thể gây viêm túi mật cấp hoặc mạn tính, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa của cơ thể.

Khi nào cần can thiệp y khoa?

Người bệnh cần thăm khám và được tư vấn khi có polyp túi mật lớn trên 10mm, kèm theo nhiều polyp hoặc triệu chứng đau hạ sườn phải kéo dài. Với gan nhiễm mỡ, can thiệp y khoa cần thiết khi men gan tăng cao, có dấu hiệu viêm hoặc xơ hóa gan. Việc phát hiện đồng thời hai bệnh lý càng làm tăng nguy cơ biến chứng, đòi hỏi bác sĩ xây dựng kế hoạch theo dõi và điều trị cá thể hóa.

Phòng ngừa và hướng xử trí hiệu quả

Thay đổi lối sống

Việc xây dựng một lối sống lành mạnh và khoa học là cách giúp phòng ngừa hai căn bệnh trên một cách hiệu quả. Người bệnh cần duy trì chế độ ăn giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế mỡ bão hòa và đường tinh luyện. Tập luyện thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện chuyển hóa mỡ.

Nên xây dựng một lối sống lành mạnh và khoa học
Nên xây dựng một lối sống lành mạnh và khoa học

Quản lý cân nặng khoa học

Duy trì cân nặng hợp lý là yếu tố quan trọng hàng đầu trong phòng ngừa gan nhiễm mỡ. Thừa cân và béo phì làm tăng tích tụ mỡ trong gan, gây rối loạn chuyển hóa. Người bệnh nên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn để giữ cân nặng ổn định.

Hạn chế rượu bia và thuốc lá

Rượu là nguyên nhân trực tiếp gây gan nhiễm mỡ do rượu, đồng thời làm bệnh tiến triển nhanh hơn. Thuốc lá cũng ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình chuyển hóa mỡ và gây viêm gan mạn tính. Việc hạn chế tối đa hai yếu tố này giúp giảm gánh nặng cho gan và bảo vệ chức năng gan lâu dài.

Kiểm soát bệnh lý nền

Người mắc tiểu đường type 2, tăng huyết áp hay rối loạn mỡ máu cần được kiểm soát chặt chẽ bằng thuốc và thay đổi lối sống. Các bệnh lý này không chỉ làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ mà còn khiến bệnh diễn tiến nặng hơn. Theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp hạn chế biến chứng.

Theo dõi bằng siêu âm định kỳ

Siêu âm ổ bụng là phương pháp đơn giản, ít tốn kém và hiệu quả trong phát hiện sớm hai bệnh lý này. Người có yếu tố nguy cơ nên kiểm tra định kỳ mỗi 6 - 12 tháng để theo dõi tiến triển bệnh. Việc phát hiện sớm giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ và đưa ra khuyến nghị kịp thời, giảm thiểu biến chứng.

Người có yếu tố nguy cơ nên kiểm tra định kỳ mỗi 6 - 12 tháng để theo dõi tiến triển bệnh
Người có yếu tố nguy cơ nên kiểm tra định kỳ mỗi 6 - 12 tháng để theo dõi tiến triển bệnh

Điều trị tùy theo mức độ bệnh

Với polyp túi mật, nếu kích thước dưới 10mm thường chỉ cần theo dõi bằng siêu âm định kỳ. Trường hợp polyp lớn hoặc nghi ngờ ác tính, bác sĩ có thể chỉ định cắt túi mật để ngăn ngừa ung thư. Đối với gan nhiễm mỡ, điều trị chủ yếu dựa vào thay đổi lối sống, kết hợp thuốc hỗ trợ chuyển hóa hoặc kiểm soát bệnh lý nền nếu cần thiết.

Gan nhiễm mỡ và polyp túi mật là hai bệnh lý có thể tồn tại độc lập nhưng có nhiều điểm chung về cơ chế và yếu tố nguy cơ. Khi đồng mắc, chúng làm tăng gánh nặng cho gan mật và nguy cơ biến chứng nặng nề hơn. Việc nhận biết sớm, điều chỉnh lối sống, theo dõi định kỳ và can thiệp kịp thời là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN