Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên thế giới phải nhập viện vì nhiễm virus RSV là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản. Việc hiểu đúng về RSV giúp cha mẹ nhận biết sớm triệu chứng, chăm sóc kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng nặng, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi.
Virus RSV gây bệnh gì? Các bệnh lý thường gặp
Virus RSV gây nhiều bệnh đường hô hấp, từ nhẹ như cảm lạnh đến nặng như viêm phổi. Dưới đây là các bệnh phổ biến do RSV gây ra:
Viêm tiểu phế quản do RSV
Viêm tiểu phế quản là bệnh thường gặp nhất do RSV gây ra, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi. Trước khi khởi phát, trẻ có thể có dấu hiệu giống cảm lạnh thông thường, nhưng sau 2 - 3 ngày, triệu chứng tiến triển nhanh như:
- Ho nhiều;
- Thở khò khè, thở nhanh, thậm chí là khó thở;
- Bú kém.
Nguyên nhân là do RSV xâm nhập và gây viêm lớp niêm mạc đường thở nhỏ (tiểu phế quản), làm thành phế quản phù nề và tiết dịch nhầy, cản trở lưu thông không khí. Nếu không được phát hiện và xử trí sớm, trẻ có thể bị suy hô hấp, phải nhập viện điều trị.
Viêm phổi do RSV
RSV là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi virus ở trẻ nhỏ. Bệnh thường khởi phát bằng ho, sổ mũi, sau đó nhanh chóng tiến triển với các triệu chứng nặng: sốt cao, ho sâu, thở nhanh, tím tái môi và đầu chi. Trong nhiều trường hợp, trẻ cần được nhập viện và hỗ trợ thở oxy để đảm bảo hô hấp. Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc có bệnh tim phổi bẩm sinh, có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng.

Cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên
Không chỉ trẻ nhỏ, người lớn và trẻ lớn cũng có thể nhiễm RSV, thường biểu hiện dưới dạng cảm lạnh thông thường. Các triệu chứng bao gồm sổ mũi, hắt hơi, ho nhẹ, đau họng.
Dù bệnh thường tự khỏi trong vòng 1 - 2 tuần, nhưng khả năng lây lan lại rất cao. Trong gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi, việc một thành viên bị cảm nhẹ do RSV có thể là nguồn lây nguy hiểm cho người có sức đề kháng yếu.
Nhiễm trùng tai giữa và tái nhiễm RSV
Một biến chứng khác của RSV là viêm tai giữa do virus làm tắc vòi nhĩ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 3 tuổi, dễ mắc tình trạng này.
Đáng chú ý, tái nhiễm RSV có thể xảy ra nhiều lần trong đời. Tuy nhiên, ở người trưởng thành hoặc đã từng nhiễm, triệu chứng thường nhẹ hơn do cơ thể đã có miễn dịch phần nào, dù không hoàn toàn bền vững.
Đặc điểm và cơ chế lây truyền của virus RSV
Virus RSV là virus hợp bào hô hấp, thuộc họ Paramyxoviridae, có khả năng gây viêm đường hô hấp ở người. Virus này có cấu trúc ARN sợi đơn, được bao bọc bởi lớp màng lipid giúp nó dễ dàng bám vào và xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp. RSV thường được chia thành hai nhóm chính là A và B, trong đó nhóm A thường gây bệnh nặng hơn.
Cơ chế lây truyền của RSV chủ yếu qua đường hô hấp như sau:
- Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus có thể phát tán qua giọt bắn li ti trong không khí.
- Ngoài ra, việc chạm tay vào bề mặt nhiễm virus rồi đưa lên mắt, mũi, miệng cũng có thể khiến mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể.
RSV có khả năng tồn tại vài giờ trên các bề mặt như đồ chơi, tay nắm cửa hay bàn ghế. Do đó, virus này lây lan rất mạnh trong môi trường đông người như nhà trẻ, trường học, bệnh viện. Mùa lạnh và đầu xuân là thời điểm RSV hoạt động mạnh nhất, khiến tỷ lệ mắc bệnh tăng cao.
Như vậy, RSV không chỉ gây ra một bệnh duy nhất mà còn là nguyên nhân của nhiều bệnh lý khác nhau ở đường hô hấp.

Các triệu chứng nhận biết nhiễm virus RSV
RSV có thời gian ủ bệnh từ 2 - 8 ngày. Tùy theo mức độ nhiễm và độ tuổi, triệu chứng có thể khác nhau:
- Nhẹ: Sổ mũi, hắt hơi, ho khan, sốt nhẹ.
- Trung bình: Ho nhiều, thở nhanh, khò khè, mệt mỏi.
- Nặng: Thở rút lõm lồng ngực, bỏ bú, tím tái, thở rít.
Trẻ sơ sinh có thể biểu hiện không điển hình, chẳng hạn chỉ bú kém, lừ đừ, hoặc ngừng thở ngắn. Những dấu hiệu này đều cảnh báo cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và hỗ trợ hô hấp kịp thời.

Đối tượng có nguy cơ cao khi nhiễm RSV
Không phải ai nhiễm RSV cũng bị nặng, nhưng có những nhóm đối tượng đặc biệt dễ gặp biến chứng:
- Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ sinh non, hoặc mắc bệnh tim, phổi bẩm sinh.
- Người cao tuổi, hệ miễn dịch suy yếu, có bệnh mạn tính.
- Người sống trong môi trường đông đúc, hoặc thường xuyên tiếp xúc trẻ nhỏ như giáo viên, nhân viên y tế.
- Phụ nữ mang thai cũng cần thận trọng vì có thể lây cho trẻ sơ sinh sau sinh.
Những nhóm này nên được giám sát kỹ lưỡng trong mùa cao điểm RSV, hạn chế tiếp xúc với người có triệu chứng hô hấp.

Phòng ngừa và chăm sóc khi nhiễm RSV
Để giảm nguy cơ nhiễm và lây lan RSV, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Giữ vệ sinh tay và đồ chơi: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt trước khi chăm trẻ.
- Khử khuẩn bề mặt: Đồ vật trẻ hay chạm như bình sữa, đồ chơi, bàn ăn cần được vệ sinh định kỳ.
- Hạn chế tiếp xúc: Không để trẻ gần người đang ho, sổ mũi hoặc nghi ngờ nhiễm RSV.
- Tăng cường miễn dịch: Cho trẻ bú mẹ đầy đủ, bổ sung dinh dưỡng cân đối, giữ ấm cơ thể.
- Theo dõi sát triệu chứng: Nếu trẻ ho nhiều, thở nhanh, bỏ bú hoặc tím tái, cần đưa đến bệnh viện ngay.
Hiện chưa có vắc xin phổ biến cho toàn dân, nhưng một số chế phẩm kháng thể đặc hiệu đang được khuyến cáo cho trẻ sinh non hoặc có nguy cơ cao theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Việc tuân thủ hướng dẫn y tế là yếu tố quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Virus RSV gây bệnh gì? Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ, đặc biệt là viêm tiểu phế quản và viêm phổi. Việc nhận biết sớm triệu chứng, hiểu rõ đường lây và cách phòng ngừa giúp cha mẹ bảo vệ con hiệu quả hơn, giảm thiểu biến chứng nguy hiểm. Nếu trẻ có dấu hiệu khó thở, bú kém hoặc tím tái, hãy đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/viem_phoi_do_virus_o_tre_em_nguyen_nhan_va_cach_xu_tri_3_57f4459ee8.png)
/hen_suyen_boi_nhiem_la_gi_dau_hieu_nhan_biet_va_cac_bien_chung_nguy_hiem_2_50f14d83a8.jpg)
/5_50e97b3e9d.png)
/viem_hong_noi_hach_goc_la_gi_va_nhung_dieu_can_biet_0_d7a85bfcc8.png)
/viem_hong_man_tinh_va_nhung_dieu_ban_can_biet_de_bao_ve_suc_khoe_ho_hap_0_3c7320fa1b.png)