Tuyến nước bọt mang tai là tuyến lớn nhất trong hệ thống nước bọt, nằm ở hai bên miệng, phía trước tai và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên, khi tuyến này bị viêm, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khó chịu như sưng đau, khó nhai nuốt và thậm chí nhiễm trùng. Viêm tuyến nước bọt mang tai có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm virus, vi khuẩn hoặc tắc nghẽn tuyến. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng đúng phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và tránh được các biến chứng nguy hiểm.
Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phác đồ điều trị viêm tuyến nước bọt mang tai qua bài viết dưới đây.
Viêm tuyến nước bọt mang tai là gì?
Viêm tuyến nước bọt mang tai là tình trạng viêm xảy ra tại một hoặc cả hai tuyến nước bọt ở vùng mang tai. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này là virus quai bị. Nhờ vào chương trình tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc viêm tuyến mang tai do quai bị đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa hai bệnh lý này, vì cơn đau trong quai bị xuất phát từ việc tuyến nước bọt bên trong lớp vỏ xơ bị sưng to.
Bên cạnh nhiễm virus, vi khuẩn cũng có thể gây viêm tuyến mang tai, dẫn đến tình trạng viêm cấp tính hoặc mãn tính. Những trường hợp này thường liên quan đến tắc nghẽn ống dẫn nước bọt do sự hình thành sỏi hoặc do áp lực chèn ép từ bên ngoài. Ngoài ra, một số bệnh lý như tổn thương biểu mô bạch huyết lành tính trong bệnh Mikulicz và hội chứng Sjögren cũng có thể gây sưng tuyến mang tai.
Đáng chú ý, sưng tuyến mang tai có thể là dấu hiệu của rối loạn ăn uống thần kinh, khiến vùng quai hàm trở nên to và nặng nề hơn. Khi bị viêm do quai bị hoặc tắc nghẽn ống tuyến nước bọt, nồng độ enzyme alpha amylase do tuyến mang tai tiết ra có thể xuất hiện trong máu, hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
/nhung_dieu_can_biet_ve_viem_tuyen_nuoc_bot_mang_tai_1_fa23b14686.png)
Triệu chứng viêm tuyến nước bọt mang tai tùy thuộc nguyên nhân gây ra
Dưới đây là một số triệu chứng viêm tuyến nước bọt mang tai theo từng nguyên nhân gây ra giúp bạn dễ dàng nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh.
Viêm tuyến nước bọt do sỏi
Khi sỏi còn nhỏ, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Theo thời gian, sỏi có thể gây tắc nghẽn tuyến nước bọt, dẫn đến nhiễm khuẩn khu vực xung quanh ống Stenon, cuối cùng gây viêm toàn bộ tuyến nước bọt. Đáng chú ý, bệnh thường không gây ra những cơn đau nước bọt điển hình.
Trong một số trường hợp, dấu hiệu đầu tiên khiến bệnh nhân chú ý có thể là một đợt viêm tuyến mang tai cấp tính. Lúc này, lỗ tuyến Stenon bị sưng nề, có thể xuất hiện mủ đặc hoặc hình thành ổ áp-xe nhỏ ở vùng má.
Chẩn đoán có thể thực hiện bằng cách sờ nắn trong khoang miệng, dọc theo đường nối từ cánh mũi đến nắp bình tai (theo vị trí ống Stenon), giúp phát hiện sự hiện diện của sỏi. Ngoài ra, chụp X-quang không chuẩn bị với phim đặt trong má, sử dụng tia mềm và thời gian chụp nhanh có thể hỗ trợ xác định bệnh.
Trong một số trường hợp, chụp X-quang với bơm Lipiodol có thể cho thấy hình ảnh khiếm khuyết nhỏ trên đường ống Stenon bị giãn không đều, giúp xác định vị trí sỏi.
Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn thường
Viêm ống tuyến do dị vật
Đây là tình trạng hiếm gặp. Triệu chứng bao gồm sưng nề lỗ tuyến Stenon, tắc nghẽn nước bọt, đau nhức và sưng vùng miệng - má xung quanh ống tuyến.
Điều trị chủ yếu là loại bỏ dị vật khỏi ống tuyến.
Viêm tuyến mang tai cấp tính
Tình trạng này thường xuất hiện trong các trường hợp:
- Bệnh lý nội khoa như nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn nặng do lỵ, rickettsia, tả, hoặc suy kiệt cơ thể.
- Sau các phẫu thuật lớn vùng chậu, bệnh ung thư đường tiêu hóa hoặc xơ gan.
Triệu chứng:
- Sưng to vùng tuyến mang tai, lan ra sau góc hàm và lên gò má, làm biến dạng dáy tai.
- Có thể gây giảm thính lực, khó khăn khi há miệng.
Ở giai đoạn sau, tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn với các biểu hiện như sưng có mủ, niêm mạc miệng khô, lỗ ống Stenon sưng nề, tiết dịch mủ lẫn nước bọt. Người bệnh có thể bị sốt vừa đến cao.
Dịch mủ chủ yếu thoát ra qua lỗ ống tuyến Stenon, hiếm khi vỡ ra ngoài da.
Viêm tuyến mang tai siêu cấp tính
Đây là giai đoạn tiến triển nghiêm trọng hơn hoặc là biến chứng cấp tính của các bệnh lý kể trên.
Tình trạng này thường xảy ra trên những bệnh nhân suy kiệt nặng, đặc biệt ở giai đoạn cuối của các bệnh nghiêm trọng như viêm thận, suy tim, hoặc ung thư giai đoạn muộn.
Triệu chứng:
- Sưng nề tuyến mang tai đột ngột ở một hoặc cả hai bên mà không có dấu hiệu báo trước.
- Da vùng viêm có màu hồng hoặc xám tím, sờ vào thấy lạo xạo do khí tích tụ dưới da.
- Trong vòng vài giờ, vùng viêm có thể hoại tử, thủng, rò dịch đen có mùi hôi thối, kèm theo mô hoại tử.
- Viêm lan rộng xuống cổ, trung thất và cả ống tai.
/nhung_dieu_can_biet_ve_viem_tuyen_nuoc_bot_mang_tai_2_7d4109b48d.png)
Viêm tuyến mang tai bán cấp tính ở trẻ em
Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng. Có giả thuyết cho rằng tổn thương ban đầu có thể liên quan đến phản ứng dị ứng, dẫn đến viêm nhiễm theo đường ống tuyến. Ngoài ra, cũng có khả năng tổn thương nguyên phát xảy ra ngay tại tuyến, gây tắc nghẽn các lỗ ống nhỏ, từ đó kích thích quá trình viêm.
Triệu chứng:
- Cơn viêm đầu tiên thường xuất hiện ở trẻ dưới 6 tuổi, không rõ nguyên nhân cụ thể.
- Bệnh có xu hướng tái phát nhiều lần ở cùng một bên tuyến mang tai, nhưng sau nhiều đợt, có thể lan sang bên còn lại.
- Vùng mang tai sưng trong khoảng 1-2 ngày, kèm theo sốt cao từ 38-39°C.
- Lỗ ống tuyến Stenon sưng nề, có thể có mủ.
- Chụp X-quang với tiêm Lipiodol có thể phát hiện hình ảnh thuốc đọng trong nhu mô mỡ, tình trạng giãn ống tuyến từng đoạn, toàn bộ hoặc giãn chùm như chùm nho.
Viêm tuyến nước bọt mạn tính
Đây là dạng viêm tuyến nước bọt phổ biến nhất, chủ yếu gặp ở người trưởng thành.
Nguyên nhân:
- Nguyên nhân cụ thể thường khó xác định. Bệnh khởi phát chậm, tiến triển kéo dài và có thể trở thành mạn tính ngay từ những đợt viêm cấp tính ban đầu.
- Dù không phải bệnh lý nguy hiểm, nhưng viêm tuyến nước bọt mạn tính thường dai dẳng, gây nhiều bất tiện cho người bệnh và rất khó điều trị dứt điểm.
Triệu chứng:
- Sưng và căng tức vùng tuyến mang tai, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên. Người bệnh cảm thấy đau nhẹ.
- Lỗ ống tuyến Stenon sưng đỏ, có thể tiết dịch mủ loãng hoặc xuất hiện các sợi nhầy lẫn mủ.
- Tình trạng viêm thường kéo dài từ một đến hai tuần, sau đó giảm dần dù có hoặc không có điều trị. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát sau vài tháng.
- Giữa các đợt viêm, tuyến mang tai có thể hơi sưng, sờ thấy chắc, không đau nhưng gây cảm giác khó chịu. Người bệnh có thể nhận thấy miệng tiết nhiều nước bọt có vị hơi mặn, đặc biệt vào buổi sáng. Khi xoa bóp vùng tuyến mang tai, có thể thấy dịch mủ loãng hoặc những sợi mủ màu trắng chảy ra trong miệng.
/nhung_dieu_can_biet_ve_viem_tuyen_nuoc_bot_mang_tai_4_f0eb462dbe.png)
Viêm tuyến nước bọt do virus: Quai bị
Thời kỳ ủ bệnh: Viêm tuyến nước bọt do quai bị kéo dài từ 18 đến 22 ngày, trong giai đoạn này, bệnh chưa có triệu chứng rõ rệt.
Thời kỳ khởi phát:
- Diễn ra trong khoảng 12-26 giờ, với biểu hiện sốt tăng dần, khô miệng, đau vùng miệng và tai.
- Người bệnh thường cảm thấy đau tại ba vị trí đặc trưng: Khớp thái dương hàm, mỏm xương chũm và góc hàm.
Thời kỳ toàn phát:
- Tuyến mang tai sưng đau, ban đầu thường ở một bên, sau vài ngày có thể lan sang bên còn lại.
- Vùng viêm sưng nề, da căng bóng gây biến dạng khuôn mặt. Lúc đầu, sưng nhẹ làm mờ rãnh phía sau góc hàm và đẩy dái tai ra ngoài. Khi sờ vào thấy vùng sưng căng, hơi ấm và đau.
- Người bệnh bị hạn chế khả năng há miệng do đau. Niêm mạc miệng trở nên khô và đỏ. Lỗ ống Stenon sưng nề, có thể xuất hiện các vết bầm tím nhỏ xung quanh.
Diễn biến và biến chứng:
- Bệnh thường kéo dài từ 8 đến 10 ngày rồi tự giảm dần mà không để lại di chứng tại tuyến mang tai.
- Tuy nhiên, biến chứng tại các tuyến nội tiết, đặc biệt là tinh hoàn, khá phổ biến với tỷ lệ lên tới 25%.
- Viêm tinh hoàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như teo tinh hoàn, giảm hoặc mất khả năng sản xuất tinh trùng, có nguy cơ gây vô sinh.
/nhung_dieu_can_biet_ve_viem_tuyen_nuoc_bot_mang_tai_3_5d59455113.png)
Lao tuyến nước bọt
Lao tuyến nước bọt có hai thể chính:
Thể khu trú:
- Ban đầu, tuyến mang tai sưng nhẹ, ranh giới không rõ ràng.
- Dần dần, vùng sưng tụ lại thành một khối có ranh giới rõ, làm da căng phồng lên.
Thể lan tỏa:
- Tuyến mang tai sưng to nhưng không có ranh giới rõ ràng, hình dạng tương tự tuyến bình thường.
- Thường đi kèm với hạch trước tai hoặc dọc theo cổ, các hạch này di động dễ dàng, không gây đau.
Đặc điểm chung:
- Dù ở thể nào, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân vẫn bình thường, không ảnh hưởng đến chức năng của tuyến nước bọt.
- Da trên vùng sưng không bị thay đổi trong giai đoạn đầu.
- Lỗ ống tuyến nước bọt vẫn bình thường, nước bọt có thể tiết ra như thường lệ.
Giai đoạn muộn (bã đậu hóa):
- Khối u có thể phá hủy da, tạo thành lỗ rò và chảy dịch mủ đặc trưng của áp xe lạnh.
- Khi soi dịch mủ, có thể phát hiện trực khuẩn Koch (vi khuẩn lao).
Phương pháp điều trị viêm tuyến nước bọt mang tai
Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm tuyến nước bọt mang tai dựa trên các triệu chứng như sưng tấy, đau nhức khi nói chuyện hoặc ăn uống. Ngoài ra, để xác định nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh, bao gồm:
- Xét nghiệm nước bọt để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng.
- Sinh thiết tuyến nước bọt nhằm xác định nguyên nhân viêm.
- Siêu âm tuyến nước bọt để đánh giá tình trạng sưng viêm hoặc nhiễm trùng.
- Chụp CT-Scan, MRI giúp quan sát chi tiết cấu trúc tuyến và phát hiện bất thường.
Theo phác đồ điều trị, việc kiểm soát viêm nhiễm và ngăn ngừa biến chứng là mục tiêu chính. Tùy vào nguyên nhân và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus: Người bệnh sẽ được theo dõi và sử dụng kháng sinh theo chỉ định. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc là rất quan trọng.
- Áp xe tuyến nước bọt: Nếu có sự tích tụ mủ, bác sĩ sẽ thực hiện rạch dẫn lưu để loại bỏ dịch mủ ra ngoài.
- Tắc nghẽn tuyến nước bọt do xoắn hoặc sỏi: Có thể cần can thiệp phẫu thuật để giải phóng tắc nghẽn hoặc loại bỏ sỏi.
- Viêm do rối loạn tự miễn: Bệnh nhân cần được điều trị để kiểm soát hệ miễn dịch và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
Tiêm phòng quai bị giúp giảm nguy cơ mắc viêm tuyến nước bọt mang tai
Tiêm vắc xin quai bị là biện pháp phòng ngừa quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc viêm tuyến nước bọt mang tai do virus quai bị gây ra. Bệnh quai bị không chỉ gây sưng đau tuyến mang tai mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và vô sinh. Việc tiêm vắc xin giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động, bảo vệ sức khỏe cá nhân và góp phần kiểm soát sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp vắc xin phòng quai bị với chất lượng đảm bảo, nguồn gốc rõ ràng. Trung tâm có đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, quy trình tiêm chủng an toàn, chuyên nghiệp cùng dịch vụ chăm sóc tận tình. Khi đến tiêm tại Long Châu, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ lưỡng về lịch tiêm, các phản ứng có thể xảy ra sau tiêm và hướng dẫn chăm sóc sức khỏe sau tiêm chủng. Lựa chọn tiêm vắc xin tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình trước nguy cơ mắc bệnh quai bị.
/nhung_dieu_can_biet_ve_viem_tuyen_nuoc_bot_mang_tai_6_c7f66c3272.png)
Trên đây là những thông tin tổng quan về viêm tuyến nước bọt mang tai, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị. Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu như sưng đau vùng mang tai, khó há miệng hoặc có mủ tại lỗ ống tuyến, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Phát hiện sớm và áp dụng đúng phác đồ điều trị sẽ giúp bệnh hồi phục nhanh chóng, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Để bảo vệ sức khỏe tốt hơn, đừng quên tiêm vắc xin phòng quai bị và duy trì thói quen vệ sinh răng miệng sạch sẽ. Hãy theo dõi Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe!