Tìm hiểu chung bệnh tả
Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra. Bệnh lây lan qua nước bị ô nhiễm và dễ bùng phát tại các vùng nghèo đói, chiến tranh hoặc thiên tai, nơi điều kiện vệ sinh không đảm bảo. Khi mắc bệnh, người bệnh có thể tử vong trong vài giờ do mất nước nghiêm trọng, ngay cả khi trước đó họ khỏe mạnh.
Tả phổ biến tại các khu vực có vệ sinh yếu kém như Châu Phi, Nam Á và Châu Mỹ Latinh. Tuy nhiên, căn bệnh này có thể được điều trị dễ dàng. Việc sử dụng dung dịch bù nước đơn giản có thể ngăn chặn tử vong do mất nước nặng, giúp giảm đáng kể nguy cơ tử vong.
Triệu chứng bệnh tả
Những dấu hiệu và triệu chứng của tả
Triệu chứng tổng quát
Phần lớn những người tiếp xúc với vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) không biểu hiện triệu chứng và không nhận biết mình đã nhiễm bệnh. Tuy nhiên, họ vẫn có khả năng lây truyền vi khuẩn qua phân trong khoảng 7 đến 14 ngày, gây ô nhiễm nguồn nước và lây nhiễm cho người khác.
Bệnh tả thường gây tiêu chảy nhẹ hoặc trung bình, khó phân biệt với các loại tiêu chảy khác. Một số trường hợp phát triển các triệu chứng nghiêm trọng hơn trong vài giờ đến 5 ngày sau khi nhiễm bệnh. Khoảng 1/20 người bị nhiễm có thể gặp tiêu chảy nghiêm trọng kèm theo nôn mửa, dẫn đến mất nước nhanh chóng.
Các biểu hiện chính
Tiêu chảy: Tiêu chảy do tả thường xảy ra đột ngột và có thể gây mất lượng lớn chất lỏng, lên đến 1 lít mỗi giờ. Phân thường nhạt, trắng đục như nước vo gạo, là dấu hiệu đặc trưng của bệnh.
Buồn nôn và ói mửa: Nôn mửa thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của bệnh, kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.
Mất nước: Mất nước có thể xảy ra trong vòng vài giờ sau khi các triệu chứng khởi phát, mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Giảm hơn 10% trọng lượng cơ thể là dấu hiệu mất nước nghiêm trọng. Biểu hiện bao gồm:
- Mệt mỏi, khó chịu.
- Mắt trũng, khô miệng.
- Cảm giác khát nước mạnh.
- Da khô, đàn hồi kém.
- Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu.
- Huyết áp thấp, nhịp tim không đều.
Mất cân bằng điện giải: Mất nước gây giảm nhanh các khoáng chất trong máu, dẫn đến mất cân bằng điện giải với biểu hiện như: Chuột rút cơ bắp do mất các khoáng chất như natri, kali, và clorua.
Sốc: Khi thể tích máu giảm nghiêm trọng, dẫn đến huyết áp thấp và giảm oxy cung cấp cho cơ thể. Nếu không được điều trị, sốc do mất nước có thể gây tử vong trong vòng vài phút.
/benh_ta_1_b53c8dc2ad.jpg)
Tác động của tả đối với sức khỏe
Bệnh tả có thể gây tử vong rất nhanh, đặc biệt trong các trường hợp mất nước và điện giải nghiêm trọng. Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong trong vòng vài giờ hoặc vài ngày sau khi triệu chứng khởi phát.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tả
Biến chứng có thể gặp:
- Hạ đường huyết: Lượng đường trong máu giảm nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em, có thể gây co giật, bất tỉnh, thậm chí tử vong.
- Hạ kali máu: Mất lượng lớn kali ảnh hưởng đến chức năng tim và thần kinh, đe dọa tính mạng.
- Suy thận: Khi thận mất khả năng lọc, chất thải và chất lỏng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến tình trạng nguy hiểm. Ở bệnh nhân tả, suy thận thường đi kèm với sốc.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào như trên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán sớm sẽ giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ bạn phục hồi nhanh hơn.
Nguyên nhân gây bệnh tả
Vibrio cholerae là loại vi khuẩn gây ra bệnh tả, hoạt động bằng cách sản sinh độc tố trong ruột non. Loại độc tố này làm cho cơ thể bài tiết một lượng lớn nước, dẫn đến tiêu chảy và gây mất nước cũng như các chất điện giải một cách nhanh chóng.
Các nguồn lây nhiễm phổ biến:
- Nước ô nhiễm: Nguồn nước bị nhiễm bẩn là nguyên nhân chính gây lan truyền vi khuẩn.
- Thực phẩm và đồ uống từ hàng rong: Thức ăn và đồ uống được bán tại các quầy hàng đường phố không đảm bảo vệ sinh.
- Rau trồng bằng nước thải: Rau được tưới từ nước chứa chất thải con người có thể mang mầm bệnh.
- Cá và hải sản sống hoặc chưa nấu chín: Hải sản đánh bắt từ vùng nước ô nhiễm bởi nước thải có nguy cơ cao gây bệnh.
Khi ai đó ăn uống thực phẩm hoặc nước bị nhiễm vi khuẩn, Vibrio cholerae sẽ tiết ra độc tố trong ruột, dẫn đến tình trạng tiêu chảy nghiêm trọng và nguy hiểm.
/benh_ta_2_c912af2e69.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh tả
Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh tả?
Bất kỳ ai cũng có thể nhiễm bệnh tả, ngoại trừ trẻ sơ sinh được bảo vệ bởi kháng thể từ mẹ nếu mẹ đã từng mắc bệnh tả và cho con bú.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh tả
Một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh, bao gồm:
- Điều kiện vệ sinh không đảm bảo: Môi trường sống thiếu nước sạch và điều kiện vệ sinh kém dễ dàng tạo điều kiện cho vi khuẩn tả lây lan.
- Giảm hoặc thiếu axit dạ dày: Vi khuẩn tả khó tồn tại trong môi trường dạ dày có độ axit cao. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi, và những người dùng thuốc kháng axit, thuốc chẹn H-2 hoặc thuốc ức chế bơm proton có lượng axit dạ dày thấp hơn, khiến họ dễ bị nhiễm hơn.
- Sống cùng người mắc bệnh: Những người sống chung với bệnh nhân tả có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
- Nhóm máu O: Người có nhóm máu O có khả năng mắc bệnh tả cao gấp đôi so với các nhóm máu khác.
- Ăn động vật có vỏ sống hoặc nấu chưa chín: Mặc dù các nước công nghiệp phát triển hiếm khi bùng phát dịch tả lớn, việc ăn các loài hải sản từ vùng nước nhiễm khuẩn vẫn làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh đáng kể.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tả
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh tả
Cách duy nhất để xác định bệnh tả là kiểm tra và phát hiện vi khuẩn trong mẫu phân của bệnh nhân.
Việc chẩn đoán nhanh chóng có vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt trong giai đoạn đầu của các đợt bùng phát dịch. Điều này giúp triển khai sớm các biện pháp y tế công cộng nhằm kiểm soát và ngăn chặn dịch lây lan hiệu quả.
/benh_ta_3_e2cd30507a.jpg)
Điều trị bệnh tả
Bệnh tả cần được điều trị kịp thời, vì nếu không, bệnh có thể gây tử vong chỉ trong vài giờ.
Bù nước: Mục tiêu chính là thay thế lượng nước và chất điện giải bị mất qua tiêu chảy bằng dung dịch bù nước đường uống (ORS). Dung dịch ORS thường có dạng bột và dễ dàng pha với nước đun sôi hoặc nước đóng chai. Nếu không được bù nước, khoảng 50% số người mắc bệnh tả có thể tử vong. Khi được điều trị đúng cách, tỷ lệ tử vong giảm xuống dưới 1%.
Truyền dịch qua tĩnh mạch: Đối với những bệnh nhân bị mất nước nghiêm trọng, ngoài việc uống dung dịch bù nước, cần bổ sung thêm dịch truyền tĩnh mạch để cung cấp nước và điện giải nhanh chóng.
Thuốc kháng sinh: Mặc dù không phải là phần thiết yếu trong điều trị bệnh tả, một số loại kháng sinh có thể giúp giảm tiêu chảy và rút ngắn thời gian bệnh đối với những trường hợp nghiêm trọng.
Bổ sung kẽm: Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung kẽm có thể giảm mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy và rút ngắn thời gian bệnh ở trẻ em mắc bệnh tả.
Chế độ sinh hoạt và phương pháp phòng ngừa bệnh tả
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh tả
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ đầy đủ các chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị bệnh.
- Giữ lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và tạo môi trường sống tích cực.
- Liên hệ ngay với bác sĩ nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.
- Tâm lý lạc quan là yếu tố quan trọng trong điều trị. Hãy chia sẻ cảm xúc với gia đình, bạn bè, tham gia các hoạt động như đọc sách, chăm sóc thú cưng hoặc làm những việc khiến bản thân cảm thấy thư giãn.
Chế độ dinh dưỡng:
Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là nước để bù lại lượng chất lỏng đã mất do tiêu chảy.
Phương pháp phòng ngừa bệnh tả
Để phòng bệnh tả, bạn nên áp dụng những biện pháp sau:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thực phẩm. Nếu không có xà phòng, có thể sử dụng dung dịch rửa tay chứa cồn.
- Chỉ sử dụng nguồn nước sạch như nước đóng chai, nước đã đun sôi hoặc nước được khử trùng.
- Ăn thức ăn đã nấu chín kỹ và còn nóng, hạn chế sử dụng thực phẩm từ hàng rong.
- Tránh ăn sushi hoặc các loại hải sản sống, cũng như thực phẩm nấu chưa chín kỹ.
- Sử dụng vắc xin tả như một biện pháp dự phòng hiệu quả.
/benh_ta_4_23c2899fb3.jpg)
Vắc xin phòng bệnh tả giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn Vibrio cholerae, tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người sống hoặc sắp đến các khu vực có nguy cơ dịch tễ cao hoặc điều kiện vệ sinh không đảm bảo.
Vắc xin mORCVAX:
- Được sản xuất bởi Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC).
- Chỉ định cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn.
- Vắc xin được sử dụng bằng đường uống với 2 liều cơ bản và các liều nhắc lại khi cần thiết.
Hệ thống Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm ngừa hiện đại với các ưu điểm nổi bật như:
- Đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm và trang thiết bị tiên tiến.
- Quy trình tiêm chủng an toàn, chuẩn hóa.
- Tư vấn chi tiết về các loại vắc xin và hướng dẫn chăm sóc sau tiêm.
- Dịch vụ nhắc lịch tiêm và quản lý thông tin tiêm chủng giúp khách hàng yên tâm bảo vệ sức khỏe.
Liên hệ ngay với Tiêm chủng Long Châu qua Hotline miễn phí 18006928 hoặc đặt lịch online để được hỗ trợ tốt nhất.