icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

MỞ
Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Quai bị: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

Ngày cập nhật: 07/01/2025
bac_si_le_thi_quyen_8b464a563e
Bác sĩ

Lê Thị Quyên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược Huế, có nhiều năm kinh nghiệm trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt về Nội khoa, Hồi sức và Tiêm chủng vắc xin. Hiện tại, đang là bác sĩ tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.

Xem thêm

Quai bị là một bệnh lây truyền do virus. Bệnh lây lan chủ yếu qua giọt bắn từ đường hô hấp, nước bọt và việc dùng chung đồ vật bị nhiễm bẩn. Viêm tuyến nước bọt với triệu chứng sưng đau ở vùng mang tai và dưới hàm là biểu hiện thường gặp nhất. Bệnh thường tự khỏi, tuy nhiên, biến chứng viêm tinh hoàn có thể dẫn đến teo tinh hoàn và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới. Vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để bảo vệ khỏi bệnh quai bị.

Tìm hiểu chung bệnh quai bị

Quai bị là một bệnh lý truyền nhiễm cấp tính do virus Mumps thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp và nhanh chóng lây lan qua các giọt bắn từ nước bọt khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, việc tiếp xúc với đồ vật nhiễm virus, chẳng hạn như ly uống nước hoặc dụng cụ ăn uống, cũng có thể làm lây bệnh.

Bệnh đặc trưng bởi viêm sưng tuyến nước bọt, phổ biến nhất là tuyến nước bọt mang tai. Ngoài tuyến nước bọt, virus còn có thể tấn công các cơ quan khác như tinh hoàn, buồng trứng, não, mắt, tụy, thận và khớp.

Mặc dù quai bị thường là bệnh lành tính và tự khỏi, nhưng trong một số trường hợp, bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, dẫn đến vô sinh nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Các biến chứng khác bao gồm viêm não, viêm tụy và mất thính lực vĩnh viễn.

Vắc xin phòng quai bị là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh. Tiêm phòng trước khi mang thai giúp mẹ tạo kháng thể truyền qua nhau thai, bảo vệ trẻ sơ sinh trong 12 tháng đầu đời - giai đoạn mà bé chưa đủ tuổi để tiêm vắc xin phòng quai bị.

Triệu chứng bệnh quai bị

Những dấu hiệu và triệu chứng của quai bị

Giai đoạn ủ bệnh kéo dài khoảng 16 - 18 ngày, tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện sau 12 - 25 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus.

Giai đoạn tiền triệu kéo dài khoảng 3 - 5 ngày với các triệu chứng bao gồm: Sốt nhẹ, khó chịu, đau nhức toàn thân, đau đầu và chán ăn.

Giai đoạn toàn phát bắt đầu sau 48 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng tiền triệu. Triệu chứng đặc trưng là viêm tuyến nước bọt, gây sưng vùng dưới mang tai và dưới hàm. Tuyến nước bọt mang tai là vị trí thường bị ảnh hưởng nhất. Khoảng 70 - 80% trường hợp có biểu hiện sưng cả hai bên, với một bên sưng trước, sau đó đến bên còn lại. Lỗ tuyến nước bọt ở góc hàm trên thường đỏ và giãn rộng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc quai bị

Nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng, nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm của quai bị đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, một số biến chứng vẫn có thể xảy ra:

  • Viêm tinh hoàn là biến chứng phổ biến nhất ở nam giới trưởng thành. Tỷ lệ mắc biến chứng này lên đến 20 - 50% các trường hợp quai bị lâm sàng ở nam sau tuổi dậy thì. Trong đó, 10% có thể bị viêm tinh hoàn ở cả hai bên. Khoảng 35% các trường hợp viêm tinh hoàn dẫn đến teo tinh hoàn. Nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản cao hơn khi bị viêm cả hai bên, nhưng trường hợp vô sinh rất hiếm. Khả năng sinh sản bị suy giảm được ghi nhận ở khoảng 13% bệnh nhân.
  • Viêm buồng trứng xảy ra ở 7% phụ nữ sau tuổi dậy thì mắc quai bị.
  • Viêm màng não vô khuẩn và viêm não thường hồi phục hoàn toàn sau điều trị. Tuy nhiên, giảm thính lực do tổn thương thần kinh trung ương là biến chứng hiếm gặp. Trường hợp này có thể gây mất khả năng nghe một bên tai và không đáp ứng với điều trị.
  • Viêm tụy được ghi nhận ở khoảng 5% số người mắc quai bị.

Các biến chứng hiếm gặp khác bao gồm viêm cơ tim, viêm tuyến giáp, viêm vú, viêm phổi do virus, viêm thận, viêm khớp và xuất huyết giảm tiểu cầu. Những biến chứng này thường tự khỏi trong vòng 2 - 3 tuần mà không để lại di chứng lâu dài.

Nhiễm quai bị ở phụ nữ mang thai làm tăng nguy cơ mất phôi, sảy thai tự nhiên và thai chết lưu, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng cho thấy quai bị gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu nhận thấy sự xuất hiện của bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào nghi ngờ mắc quai bị, nên đến ngay bệnh viện để được thăm khám, xét nghiệm và được bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn điều trị phù hợp nhằm ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

quai-bi-trieu-chung-nguyen-nhan-chan-doan-dieu-tri-va-phong-ngua 1.jpg

Nguyên nhân gây bệnh quai bị

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus quai bị (Mumps virus) thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường có tỷ lệ mắc cao và dễ bùng phát thành dịch vào mùa đông - xuân.

Virus quai bị lây truyền từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp. Khi người bệnh nói chuyện, ho, hắt hơi hoặc khạc nhổ, các hạt nhỏ chứa virus trong nước bọt hoặc dịch mũi họng sẽ phát tán vào không khí hoặc bám lên các bề mặt xung quanh. Người lành có thể nhiễm bệnh khi hít trực tiếp các giọt bắn này hoặc chạm vào đồ vật bị nhiễm virus, sau đó đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt.

Đối phó với nguyên nhân: Virus quai bị có thể tồn tại trong không khí và trên bề mặt trong một khoảng thời gian nhất định, điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm nếu không có biện pháp vệ sinh đúng cách

Nguy cơ mắc bệnh quai bị

Những ai có nguy cơ mắc phải quai bị?

Nguy cơ mắc quai bị cao nhất khi tiếp xúc gần với người bệnh qua nước bọt, giọt bắn, hoặc dùng chung đồ đạc trong gia đình. Đặc biệt, những người có bệnh lý suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch sẽ có nguy cơ lây nhiễm cao hơn và dễ gặp các biến chứng nặng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải quai bị

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Chưa tiêm vắc xin đầy đủ để phòng ngừa quai bị hoặc những người chưa từng mắc bệnh quai bị trước đó.
  • Du lịch đến các khu vực đang có dịch quai bị lưu hành hoặc tiếp xúc với người bệnh đến từ những vùng này làm tăng nguy cơ phơi nhiễm với virus.

Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và thực hiện biện pháp phòng ngừa như tiêm vắc xin sẽ giúp giảm thiểu khả năng lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.

quai-bi-trieu-chung-nguyen-nhan-chan-doan-dieu-tri-va-phong-ngua 2.jpg

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh quai bị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán quai bị

Việc chẩn đoán quai bị dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm để xác nhận bệnh. Không phải tất cả các trường hợp quai bị đều biểu hiện viêm tinh hoàn hoặc viêm tuyến mang tai, và các triệu chứng có thể không đồng nhất giữa các bệnh nhân.

Trong các đợt dịch bùng phát, chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, đặc biệt ở các trường hợp có sưng tuyến mang tai kèm theo tiền sử phơi nhiễm với người bệnh.

Xét nghiệm:

  • IgM - phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus quai bị để chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính.
  • IgG - đánh giá mức độ miễn dịch hoặc nhiễm trùng đã qua.
  • RT-PCR - xác định sự hiện diện của RNA virus quai bị với độ chính xác cao.

Xét nghiệm quai bị có nhiều loại, được chỉ định tùy từng giai đoạn nhiễm bệnh. Xét nghiệm nên được thực hiện ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ để hỗ trợ điều trị kịp thời và kiểm soát lây lan.

Phương pháp điều trị quai bị

Với quai bị không có biến chứng, bệnh nhân có thể được điều trị ngoại trú. Cần cách ly ít nhất 5 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên để giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và theo dõi biến chứng.

Trường hợp có biến chứng kèm theo, việc điều trị sẽ được điều chỉnh dựa trên cơ quan bị ảnh hưởng. Điều trị chủ yếu là bảo tồn và hỗ trợ, chờ cơ thể tự phục hồi.

Với những biến chứng nghiêm trọng, có thể cần đến sự phối hợp của đa chuyên khoa, đặc biệt khi biến chứng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như não, tinh hoàn, buồng trứng hoặc tụy.

Việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh quai bị, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và hỗ trợ phục hồi hiệu quả.

quai-bi-trieu-chung-nguyen-nhan-chan-doan-dieu-tri-va-phong-ngua 3.jpg

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh quai bị

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến của quai bị

Cần chăm sóc bệnh nhân quai bị như thế nào? Những lưu ý cần biết để hỗ trợ điều trị hiệu quả:

  • Một chế độ ăn nhẹ và bổ sung đủ dịch được khuyến khích để hỗ trợ quá trình phục hồi nhanh chóng.
  • Tránh các thực phẩm có tính axit như cà chua hoặc các sản phẩm chứa giấm, cùng với nước ép có vị chua như nước cam sẽ giúp giảm đau và khó chịu ở vùng miệng và họng.
  • Nghỉ ngơi tại giường được khuyến cáo để thúc đẩy quá trình hồi phục, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có biểu hiện biến chứng phức tạp.

Phương pháp phòng ngừa quai bị

Tiêm ngừa vắc xin quai bị là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm virus cũng như các biến chứng nguy hiểm như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng và viêm não. Vì bệnh quai bị không có thuốc điều trị đặc hiệu, tiêm vắc xin là giải pháp tối ưu để giảm tỷ lệ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng lâu dài.

Hiện Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các loại vắc xin phòng quai bị sau đây:

  • Priorix (GlaxoSmithKline - Bỉ): Phòng ngừa đồng thời Sởi, Quai bị và Rubella. Được chỉ định cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên với hiệu quả cao và an toàn trong tiêm chủng cho trẻ nhỏ.
  • MMR II (Merck - Mỹ): Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn chưa được tiêm phòng đầy đủ. Loại vắc xin này giúp phòng ngừa ba bệnh Sởi, Quai bị và Rubella, với hiệu quả bảo vệ kéo dài trong nhiều năm.
  • Measles Mumps Rubella (Ấn Độ): Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 10 tuổi, giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh Sởi, Quai bị và Rubella.

Ngoài việc tiêm phòng vắc xin, để phòng ngừa bệnh quai bị hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp bổ sung sau đây:

  • Cách ly người mắc quai bị và hạn chế tập trung đông người khi có dịch. Người bệnh cần cách ly tối thiểu 5 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng viêm tuyến nước bọt.
  • Đeo khẩu trang y tế khi tiếp xúc với người mắc bệnh để hạn chế lây lan qua giọt bắn.
  • Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Vì mức độ nguy hiểm của bệnh quai bị, phụ nữ mang thai cần lưu ý:

  • Tiêm vắc xin phòng quai bị trước khi có ý định mang thai để tạo miễn dịch bảo vệ.
  • Nếu bị quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, xét nghiệm, chẩn đoán và theo dõi sát sao, nhằm hạn chế biến chứng và bảo vệ thai nhi.
quai-bi-trieu-chung-nguyen-nhan-chan-doan-dieu-tri-va-phong-ngua 4.jpg

Tiêm chủng tại Long Châu luôn đảm bảo an toàn, nhờ hệ thống bảo quản hiện đại và đội ngũ y tế chuyên nghiệp. Khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình trong quá trình tiêm phòng. Để được tư vấn thêm thông tin, vui lòng liên hệ hotline: 1800 6928. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hoa Kỳ
DSC_07237_9df6685235

425.000đ/ Lọ

/ Lọ
flag
Bỉ
DSC_04378_edf5b53be9

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_2_10add6a475

17.293.350đ/ Gói

18.273.200đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_8a16579a53

20.852.650đ/ Gói

22.137.500đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_e4effbd2a2

10.194.150đ/ Gói

10.717.300đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Mặt không cân đối có thể là một triệu chứng của bệnh quai bị, nhưng không phải là dấu hiệu chính. Quai bị thường gây sưng một hoặc cả hai tuyến mang tai, làm cho khuôn mặt trông không cân đối. Tuy nhiên, sự không cân đối này là do sưng tạm thời và sẽ giảm dần. Nếu có khuôn mặt không cân đối mà không kèm theo các triệu chứng khác của quai bị như sốt, đau họng hoặc sưng đau tuyến mang tai, thì có thể cần kiểm tra các nguyên nhân khác.

Bệnh quai bị có thể gây sốt cao. Sốt trong bệnh quai bị thường ở mức từ 38°C đến 40°C, trong một số trường hợp, sốt lên đến 40,5°C. Sốt thường kéo dài từ 3 đến 4 ngày, có thể đi kèm với các triệu chứng khác như đau đầu, mệt mỏi và sưng đau tuyến mang tai. Nếu sốt cao kéo dài hoặc không giảm khi dùng thuốc hạ sốt, nên đưa người bệnh đến các cơ sở y tế chuyên môn.

Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm có thể lây từ người sang người thông qua các giọt nhỏ từ dịch tiết hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc qua việc tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt, đồ vật bị nhiễm virus. Thời gian lây nhiễm mạnh nhất là từ 1 - 2 ngày trước khi có triệu chứng và kéo dài khoảng 5 - 7 ngày sau khi triệu chứng xuất hiện.

Lịch tiêm vắc xin phòng bệnh quai bị (thông qua vắc xin kết hợp sởi - quai bị - Rubella) cho trẻ em được khuyến cáo như sau:

  • Mũi 1: Khi trẻ 12 tháng tuổi.
  • Mũi 2: Khi trẻ 4 - 6 tuổi.

Người nhiễm quai bị nên chọn những thực phẩm mềm như cháo, súp, cơm mềm, trái cây mềm, sữa và các sản phẩm từ sữa, thực phẩm giàu vitamin C, đồng thời bổ sung đủ lượng nước cần thiết hàng ngày. Trong thời gian này, người bệnh cần tránh các món ăn cứng, có tính axit cao vì chúng có thể gây đau, khó chịu khi nhai.

consultant-background-mobile

Yêu cầu tư vấn

consultant-doctor-mobileconsultant-doctor-desktop

Yêu cầu tư vấn

Gọi 1800 6928 để được bác sĩ tư vấn

VIDEO NGẮN LIÊN QUAN

Sởi - Quai bị - Rubella là các bệnh lây lan nhanh qua đường hô hấp, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu trong video này nhé!

alt

Sởi - Quai bị - Rubella là các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đã có thể chủ động phòng ngừa bằng vắc xin. Vậy ai là đối tượng nên tiêm phòng?

alt