Các bệnh lý tuyến giáp khá phổ biến và có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, đặc biệt trong đó viêm tuyến giáp là tình trạng thường được nhắc đến. Việc hiểu rõ những ảnh hưởng của bệnh không chỉ giúp người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe mà còn hỗ trợ điều trị kịp thời, hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.
Viêm tuyến giáp có nguy hiểm không?
Viêm tuyến giáp là tình trạng tuyến giáp, một cơ quan nhỏ nằm phía trước cổ, có vai trò điều hòa chuyển hóa và năng lượng của cơ thể bị viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau như tự miễn, nhiễm trùng, tác động thuốc…

Thông thường, bệnh không gây nguy hiểm tức thì đến tính mạng, nhưng nếu kéo dài hoặc không được phát hiện, kiểm soát kịp thời, viêm tuyến giáp có thể gây ra nhiều biến chứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
Những biến chứng tiềm ẩn cần lưu ý
- Rối loạn nội tiết: Viêm tuyến giáp có thể gây cường giáp hoặc suy giáp, dẫn đến mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân bất thường, khó chịu.
- Ảnh hưởng tim mạch: Cường giáp có thể gây nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, hoặc thậm chí suy tim nếu không điều trị kịp thời.
- Nguy cơ bướu giáp hoặc teo tuyến giáp: Viêm kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của tuyến giáp, gây sưng hoặc teo nhỏ.
- Tác động đến sức khỏe sinh sản: Ở phụ nữ, viêm tuyến giáp có thể gây rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai hoặc biến chứng trong thai kỳ.
Khi nào cần thăm khám ngay?
Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng sau:
- Đau cổ dữ dội, sưng hoặc phồng to vùng cổ.
- Khó nuốt, khó thở.
- Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Tim đập nhanh, hồi hộp thường xuyên.
- Tăng hoặc giảm cân bất thường trong thời gian ngắn.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm tuyến giáp
Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp bạn chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh.
Nguyên nhân thường gặp
- Nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn: Khi tuyến giáp bị vi khuẩn hoặc virus tấn công, tuyến sẽ viêm, sưng, có thể gây đau nhiều ở vùng cổ trước. Loại viêm này thường diễn tiến nhanh, có thể kèm sốt, mệt mỏi và khó nuốt.
- Bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân lạ, nhưng trong một số bệnh lý, hệ miễn dịch có thể nhầm lẫn và tấn công chính tuyến giáp. Hai bệnh thường gặp là viêm tuyến giáp Hashimoto gây suy giáp và bệnh Basedow gây cường giáp .
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc điều trị tim mạch hoặc tâm thần có thể làm tuyến giáp viêm, ví dụ như thuốc điều trị rối loạn nhịp tim amiodarone hay thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực lithium. Những thuốc này có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, cần theo dõi thường xuyên.
- Rối loạn nội tiết sau sinh: Phụ nữ sau sinh có sự thay đổi mạnh mẽ về hormone, dễ dẫn đến viêm tuyến giáp sau sinh. Bệnh thường xuất hiện trong vòng 1 năm sau khi sinh, có thể gây ra cường giáp thoáng qua rồi chuyển sang suy giáp.

Yếu tố nguy cơ
- Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 5 đến 8 lần so với nam giới.
- Độ tuổi: Người từ 20 đến 50 tuổi dễ gặp các vấn đề về tuyến giáp.
- Tiền sử gia đình: Nếu gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
- Tiếp xúc phóng xạ hoặc chế độ ăn thiếu hay thừa i-ốt: Có thể làm tăng nguy cơ viêm tuyến giáp.
Cách chẩn đoán và điều trị viêm tuyến giáp hiệu quả
Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Chẩn đoán viêm tuyến giáp
Để xác định chính xác tình trạng viêm tuyến giáp, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ TSH, FT4 và kháng thể tuyến giáp để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Siêu âm tuyến giáp: Là phương pháp đơn giản, an toàn, không đau giúp đánh giá kích thước, cấu trúc tuyến, phát hiện tình trạng viêm lan tỏa hoặc khu trú và phát hiện thêm nốt, bướu giáp hoặc bất thường khác nếu có.
- Sinh thiết: Được chỉ định khi nghi ngờ có nốt hoặc khối u bất thường, giúp phân biệt viêm tuyến giáp với các bệnh lý khác, đặc biệt là ung thư tuyến giáp.

Điều trị viêm tuyến giáp
Điều trị phụ thuộc vào loại viêm tuyến giáp và mức độ ảnh hưởng đến chức năng tuyến:
Viêm tuyến giáp cấp tính do vi khuẩn, virus
- Kháng sinh nếu nguyên nhân do vi khuẩn.
- Thuốc giảm đau, chống viêm như paracetamol, NSAIDs giúp giảm triệu chứng đau và sưng.
- Nghỉ ngơi và theo dõi sát để phòng biến chứng.
Viêm tuyến giáp hashimoto (tự miễn)
- Bệnh thường gây suy giáp mạn tính.
- Bác sĩ có thể chỉ định hormone thay thế để bổ sung hormone thiếu hụt.
- Điều trị cần duy trì lâu dài và kiểm tra định kỳ để điều chỉnh liều phù hợp.
Viêm tuyến giáp sau sinh
- Thường xảy ra trong năm đầu sau sinh.
- Phần lớn tự hồi phục, nhưng một số trường hợp có thể kéo dài thành suy giáp mạn tính.
- Người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ bằng xét nghiệm máu định kỳ để phát hiện sớm biến chứng.
Viêm tuyến giáp bán cấp
- Bệnh thường xuất hiện sau nhiễm virus, gây đau cổ, sốt, mệt mỏi.
- Điều trị chủ yếu là thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Trường hợp nặng có thể dùng corticosteroid để giảm viêm nhanh chóng.

Theo dõi lâu dài và phòng ngừa biến chứng
- Khám định kỳ: Người bệnh cần kiểm tra máu (TSH, FT4) thường xuyên để bác sĩ điều chỉnh liều thuốc.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu xuất hiện mệt mỏi kéo dài, tim đập nhanh, thay đổi cân nặng bất thường, cần đi khám ngay.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, cung cấp đủ i-ốt nhưng không lạm dụng, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc để hỗ trợ miễn dịch.
- Phụ nữ có kế hoạch mang thai: Nên kiểm tra chức năng tuyến giáp trước khi thụ thai, vì rối loạn tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến thai kỳ.
Viêm tuyến giáp không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu chủ quan, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch, nội tiết và sinh sản. Việc thăm khám sớm, tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ giúp người bệnh kiểm soát tình trạng sức khỏe tốt hơn. Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu bất thường như đau cổ, khó thở hoặc mệt mỏi kéo dài, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và điều trị kịp thời.