Trong bối cảnh các loại virus mới và tái bùng phát ngày càng phổ biến, ta cần hiểu rõ về nhiễm trùng máu do virus để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện các dấu hiệu cảnh báo, cơ chế bệnh sinh cũng như những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý này.
Nhiễm trùng máu do virus là gì?
Nhiễm trùng máu do virus, hay còn gọi là nhiễm trùng huyết do virus, là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi virus xâm nhập vào hệ tuần hoàn, kích hoạt phản ứng viêm toàn thân quá mức từ hệ miễn dịch. Tình trạng này dẫn đến tổn thương mô, rối loạn chức năng cơ quan và trong nhiều trường hợp có thể tiến triển thành sốc nhiễm trùng, suy đa tạng và tử vong.

Không giống như nhiễm trùng máu do vi khuẩn, nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm trùng máu do virus không liên quan đến vi khuẩn mà bắt nguồn từ các virus như cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), SARS-CoV-2, virus herpes simplex, hay virus dengue. Trong khi vi khuẩn gây bệnh chủ yếu bằng việc tiết ra độc tố và nhân lên trong mô, virus gây tổn thương thông qua việc xâm nhập vào tế bào chủ, phá hủy cấu trúc tế bào và kích thích mạnh mẽ hệ miễn dịch. Chính phản ứng miễn dịch quá mức, cùng với các cytokine viêm được phóng thích ồ ạt, là yếu tố góp phần chính gây tổn thương nội tạng.
Một điểm khác biệt nữa là việc điều trị nhiễm trùng máu do virus thường không sử dụng kháng sinh mà chủ yếu tập trung vào điều trị hỗ trợ, kiểm soát các biến chứng và sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu nếu có. Quá trình điều trị cũng thường gặp nhiều khó khăn do thiếu dấu hiệu đặc hiệu và thời gian tiến triển bệnh nhanh chóng.
Do tính chất nguy hiểm và khó kiểm soát, việc nâng cao nhận thức, chẩn đoán sớm và phòng ngừa nhiễm trùng máu do virus rất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng nặng nề.
Đối tượng dễ bị nhiễm trùng máu do virus
Nhiễm trùng máu do virus là một tình trạng lâm sàng nghiêm trọng, có thể tiến triển nhanh chóng và đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc phải, nhưng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch suy yếu:
- Người cao tuổi: Hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi tác làm giảm khả năng chống lại virus xâm nhập. Các bệnh lý mạn tính đi kèm như đái tháo đường, COPD, suy tim cũng làm tăng nguy cơ.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đặc biệt là trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có bất thường bẩm sinh.
- Bệnh nhân điều trị tại phòng hồi sức tích cực (ICU): Những bệnh nhân này thường trong tình trạng nặng, dễ nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt khi có can thiệp xâm lấn.
- Người đang sử dụng thiết bị y tế xâm lấn: Ống thở, catheter tĩnh mạch trung tâm, ống dẫn lưu… đều có thể trở thành nguồn xâm nhập của virus vào máu.
- Người bị bỏng nặng, đa chấn thương: Da và mô mềm bị tổn thương tạo điều kiện cho tác nhân gây bệnh xâm nhập.
- Người lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không hợp lý: Làm suy giảm hệ vi sinh vật có lợi và tạo điều kiện cho virus hoặc tác nhân cơ hội phát triển mạnh hơn.

Dấu hiệu nhiễm trùng máu do virus
Nhiễm trùng máu do virus là một tình trạng cấp cứu nội khoa, diễn tiến nhanh và dễ dẫn đến biến chứng nếu không được phát hiện sớm. Tuy nhiên, các triệu chứng ban đầu của bệnh thường không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các nhiễm trùng thông thường khác như cúm, sốt siêu vi hoặc rối loạn tiêu hóa. Vì vậy, việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo là điều tối quan trọng giúp ngăn ngừa bệnh diễn tiến đến giai đoạn sốc nhiễm trùng hoặc suy đa tạng.
Một số biểu hiện lâm sàng thường gặp của nhiễm trùng máu do virus bao gồm:
- Sốt cao đột ngột hoặc rét run: Đây là phản ứng sớm của cơ thể trước sự xâm nhập của virus vào hệ tuần hoàn.
- Nhịp tim nhanh và thở dốc: Biểu hiện của phản ứng viêm toàn thân và tình trạng thiếu oxy mô.
- Huyết áp tụt hoặc dao động bất thường: Dấu hiệu cảnh báo sốc nhiễm trùng có thể đang diễn ra.
- Da lạnh, xanh tái, đổ mồ hôi: Do tuần hoàn ngoại biên kém hiệu quả.
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm tiêu chảy, nôn mửa hoặc buồn nôn kéo dài.
- Tiểu ít hoặc vô niệu: Cho thấy chức năng thận đang bị ảnh hưởng.
- Rối loạn tri giác: Lú lẫn, lo âu quá mức, mất phương hướng hoặc thậm chí hôn mê.

Cách phòng ngừa nhiễm trùng máu do virus
Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, cần chú ý những điểm sau:
- Điều trị triệt để các ổ nhiễm trùng ban đầu như viêm nhiễm da, vết thương, áp xe hoặc các bệnh lý nhiễm trùng khác nhằm ngăn chặn virus xâm nhập và lan rộng vào máu.
- Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ, đánh giá bệnh lý nền và có hướng can thiệp kịp thời.
- Tiêm chủng đầy đủ các loại vaccine phòng ngừa các virus và vi khuẩn gây nhiễm trùng huyết như vaccine phế cầu, não mô cầu, Hib...
- Vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, rửa tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để hạn chế nguy cơ lây nhiễm virus và vi khuẩn qua đường tiếp xúc.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và lối sống lành mạnh, tăng cường tập luyện thể dục đều đặn để nâng cao sức đề kháng và hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn.

Nhiễm trùng máu do virus là tình trạng nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị sớm. Việc nhận biết dấu hiệu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa như tiêm vaccine, giữ vệ sinh, duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Khi có biểu hiện nghi ngờ, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.