Tìm hiểu chung về viêm phổi do vi khuẩn
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi phổ biến, trong đó các túi khí trong phổi bị viêm. Các túi khí này cũng có thể chứa đầy dịch, mủ và các mảnh vụn tế bào. Viêm phổi có thể do vi rút, nấm hoặc vi khuẩn gây ra.
Viêm phổi do vi khuẩn là tình trạng viêm phổi do nhiễm trùng vi khuẩn. Bệnh có thể được gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Loại viêm phổi này có thể xảy ra ở cả hai phổi, một phổi, hoặc một phần của phổi.
Viêm phổi do phế cầu, do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây ra, là nguyên nhân chính dẫn đến viêm phổi do vi khuẩn. Viêm phổi do phế cầu có tỷ lệ tử vong khoảng 5–7% ở những người điều trị tại bệnh viện.
Viêm phổi do vi khuẩn thường được phân thành:
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng (Community-Acquired Pneumonia – CAP): Các tác nhân phổ biến gây viêm phổi mắc phải cộng đồng gồm vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phổ biến nhất), Haemophilus influenzae, một số virus như virus cúm.
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (Hospital-Acquired Pneumonia – HAP): Thường xuất hiện sau ít nhất 48 giờ nhập viện. Người bệnh thường sẽ mắc bệnh viêm phổi rất nặng, bị vi khuẩn trong miệng/họng xâm nhập vào phổi gây nhiễm trùng. Tác nhân phổ biến gây bệnh thường gặp như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus.
- Viêm phổi không điển hình: Nhiễm trùng cấp tính do tác nhân gây bệnh không thể phát hiện bằng phương pháp nhuộm Gram thông thường hoặc nuôi cấy chuẩn.
- Viêm phổi liên quan thở máy (VAP): Đây là một loại nhiễm trùng mô phổi trong bệnh viện, thường phát triển sau 48 giờ hoặc lâu hơn sau khi đặt nội khí quản để thở máy.
Triệu chứng bệnh viêm phổi do vi khuẩn
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi do vi khuẩn
Các triệu chứng phổ biến của viêm phổi do vi khuẩn bao gồm:
- Ho đàm đặc, có thể màu vàng, xanh hoặc lẫn máu;
- Đau ngực như bị dao đâm, đau tăng khi ho hoặc hít thở;
- Ớn lạnh đột ngột kèm theo run rẩy dữ dội;
- Sốt từ 39°C đến 40,5°C hoặc cao hơn (đối với người lớn tuổi, sốt có thể thấp hơn 39°C).
Các triệu chứng khác có gặp bao gồm:
- Đau đầu;
- Đau cơ;
- Khó thở hoặc thở nhanh;
- Mệt mỏi hoặc kiệt sức nghiêm trọng;
- Da ẩm, nhợt nhạt;
- Lú lẫn, nhất là ở người lớn tuổi;
- Chán ăn;
- Đổ mồ hôi.
Người lớn tuổi có thể có các triệu chứng giống người trẻ, nhưng rất dễ bị lú lẫn và chóng mặt, đồng thời ít có khả năng bị sốt cao.
Viêm phổi do vi khuẩn đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ mới biết đi. Các triệu chứng tương tự như ở người lớn. Ở trẻ sơ sinh, khó thở có thể biểu hiện qua:
- Phình cánh mũi khi thở;
- Lõm ngực khi hít vào;
- Môi hoặc móng tay có màu hơi xanh, cho thấy trẻ không nhận đủ oxy.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm phổi do vi khuẩn
Viêm phổi do vi khuẩn có thể gây biến chứng ở cả trẻ em và người lớn. Bất cứ ai cũng có thể gặp biến chứng, nhưng người có hệ miễn dịch yếu, trẻ nhỏ và người cao tuổi có nguy cơ cao hơn.
Biến chứng viêm phổi do vi khuẩn có thể nghiêm trọng, dẫn đến làm trầm trọng thêm các bệnh đi kèm đã có từ trước, suy hô hấp và nhiễm trùng huyết liên quan đến suy đa cơ quan và bệnh lý đông máu. Các biến chứng tiềm ẩn khác của viêm phổi do vi khuẩn bao gồm:
- Suy hô hấp: Xảy ra nếu mức oxy trong phổi quá thấp hoặc mức CO₂ tăng cao. Có thể dẫn đến ngưng thở hoàn toàn.
- Nhiễm trùng huyết: là phản ứng viêm trên toàn cơ thể do nhiễm trùng, có thể dẫn đến suy đa cơ quan và đe dọa tính mạng.
- Áp xe phổi: hình thành một ổ mủ bị nhiễm trùng trong phổi.
- Tràn mủ màng phổi: Là tình trạng tụ mủ trong khoang màng phổi bao quanh phổi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn hãy đi khám ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào dưới đây:
- Có máu trong đờm;
- Khó thở;
- Sốt cao ≥ 39°C;
- Lú lẫn;
- Nhịp tim nhanh;
- Da có màu hơi xanh.
Nguyên nhân gây viêm phổi do vi khuẩn
Nguyên nhân gây viêm phổi do vi khuẩn là do vi khuẩn xâm nhập vào phổi và sinh sôi. Bệnh có thể xảy ra riêng biệt hoặc tiến triển sau một bệnh lý khác như cảm lạnh hoặc cúm.
Vi khuẩn gây viêm phổi thường được phân loại thành hai nhóm dựa trên căn nguyên gây bệnh: vi khuẩn điển hình và vi khuẩn không điển hình. Vi khuẩn điển hình có thể được nuôi cấy trên môi trường tiêu chuẩn hoặc xác định bằng nhuộm Gram, trong khi vi khuẩn không điển hình thì không có các đặc điểm này.
- Viêm phổi điển hình: Bệnh chủ yếu do các vi khuẩn sau gây ra: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Streptococci nhóm A, Moraxella catarrhalis, các vi khuẩn kỵ khí (thường là hậu quả của hít phải dịch tiết từ miệng họng), và các vi khuẩn hiếu khí Gram âm khác.
- Viêm phổi không điển hình: Bệnh chủ yếu do các tác nhân như: Legionella spp., Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, và Chlamydia psittaci gây ra.
- Các nhiễm trùng cơ hội: Có thể bao gồm các tác nhân như Mycobacterium tuberculosis và Nocardia spp.
Nguy cơ mắc phải viêm phổi do vi khuẩn
Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi do vi khuẩn?
Ai cũng có thể mắc viêm phổi, nhưng nguy cơ cao hơn ở:
- Người có hệ miễn dịch suy yếu do ung thư, điều trị ung thư, ghép tạng;
- Người hút thuốc lá;
- Người mắc bệnh phổi mạn tính như khí phế thũng hoặc COPD;
- Người trên 65 tuổi;
- Người mới phẫu thuật gần đây.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi do vi khuẩn
- Yếu tố môi trường và lối sống như hút thuốc lá, làm việc trong môi trường ô nhiễm, sống hoặc làm việc tại cơ sở y tế hoặc viện dưỡng lão.
- Yếu tố y tế như mới bị nhiễm virus đường hô hấp (như cúm), gặp khó khăn khi nuốt (do sa sút trí tuệ, đột quỵ), bệnh phổi mạn tính, hệ miễn dịch suy yếu do bệnh hoặc thuốc.
- Độ tuổi như người trên 65 tuổi và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có nguy cơ cao hơn bị viêm phổi, viêm phổi ở nhóm tuổi này có thể đe dọa tính mạng.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm phổi do vi khuẩn
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm phổi do vi khuẩn
Để chẩn đoán viêm phổi do vi khuẩn, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
- Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường cho thấy có nhiều dịch nhầy trong phổi.
- Lấy mẫu máu để kiểm tra số lượng bạch cầu – nếu cao thường là dấu hiệu nhiễm trùng.
- Cấy máu, giúp xác định vi khuẩn có lan vào máu hay không, đồng thời xác định loại vi khuẩn gây nhiễm.
- Lấy mẫu đờm (cấy đờm) để xác định vi khuẩn gây bệnh.
- Chụp X-quang ngực để xác nhận sự hiện diện và mức độ lan rộng của nhiễm trùng.

Phương pháp điều trị viêm phổi do vi khuẩn hiệu quả
Điều trị viêm phổi do vi khuẩn tùy theo các triệu chứng và loại vi khuẩn gây ra bệnh viêm phổi. Sau khi bạn được chẩn đoán viêm phổi do vi khuẩn, bác sĩ sẽ xác định xem bạn cần được điều trị ngoại trú hay nội trú.
Hầu hết các trường hợp có thể điều trị tại nhà bằng thuốc, nhằm tránh các biến chứng có thể gặp phải trong môi trường bệnh viện. Bạn có thể hồi phục trong vòng 1 đến 3 tuần. Người có hệ miễn dịch yếu có thể cần thời gian lâu hơn để cảm thấy khỏe lại.
Điều trị ngoại trú
Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh đường uống cho bạn. Loại kháng sinh được kê đơn sẽ phụ thuộc vào dịch tễ loại vi khuẩn thường gây viêm phổi tại nơi bạn sinh sống, cũng như các bệnh lý khác mà bạn đang gặp phải.
Điều trị nội trú (tại bệnh viện)
Một số trường hợp viêm phổi do vi khuẩn sẽ cần nhập viện để điều trị. Trẻ nhỏ và người cao tuổi dễ phải nhập viện hơn để được truyền kháng sinh, chăm sóc y tế và điều trị hô hấp.
Tại bệnh viện, bạn sẽ được:
- Truyền kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh.
- Truyền dịch để tránh mất nước.
Ngoài thuốc kháng sinh, điều quan trọng là bạn cần phải nghỉ ngơi, uống đủ nước, tránh khói thuốc và kiểm soát các bệnh lý mãn tính như COPD hoặc hen suyễn.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm phổi do vi khuẩn
Chế độ sinh hoạt:
- Uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ.
- Hãy nghỉ ngơi, tránh làm việc nặng hoặc gắng sức.
- Ngủ đủ giấc (7 - 9 tiếng mỗi ngày) giúp cơ thể bạn phục hồi nhanh hơn.
- Uống nhiều nước để làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài.
- Không hút thuốc, tránh môi trường có khói thuốc và ô nhiễm không khí.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất, bụi mịn, và các tác nhân gây kích ứng hô hấp.
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc khi tiếp xúc với người khác.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.

Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng: cháo, súp, rau xanh, trái cây tươi.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, A, E để tăng cường miễn dịch.
- Hạn chế thức ăn dầu mỡ, cay nóng hoặc quá lạnh.
Phương pháp phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn hiệu quả
Đặc hiệu
Trẻ em từ 2 tháng tuổi đã có thể tiêm vắc xin ngừa phế cầu.
Các loại vắc xin hiện nay:
- Phòng ngừa 13 tuýp huyết thanh phổ biến và nguy hiểm của phế cầu khuẩn, bao gồm: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F, gây ra các bệnh viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa cấp tính…
- Chỉ định cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và cho người lớn.
Lịch tiêm:
- Đối với trẻ tròn 6 tuần tuổi đến < 7 tháng tuổi, tổng cộng 4 mũi tiêm (3 mũi tiêm đầu cách nhau 1 tháng, mũi tiêm thứ 4 cách mũi tiêm thứ 3 8 tháng).
- Đối với trẻ tròn 7 tháng tuổi đến < 1 tuổi, tổng cộng 3 mũi tiêm (2 mũi tiêm đầu cách nhau 1 tháng, mũi tiêm thứ 3 cách mũi tiêm thứ 2 6 tháng).
- Đối với tròn 1 tuổi đến < 2 tuổi, tổng cộng 2 mũi tiêm cách nhau 2 tháng.
- Đối với trẻ trẻ tròn 02 tuổi và người lớn, 1 mũi tiêm duy nhất.
- Phòng ngừa 10 tuýp huyết thanh phổ biến và nguy hiểm của phế cầu khuẩn, bao gồm: 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F (như hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết và viêm tai giữa cấp) và ngừa viêm tai giữa cấp gây bởi Haemophilus influenzae không định tuýp.
- Chỉ định cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 6 tuổi.
Lịch tiêm:
- Đối với trẻ tròn 6 tuần tuổi đến < 7 tháng tuổi, tổng cộng 4 mũi tiêm (3 mũi tiêm đầu cách nhau 1 tháng, mũi tiêm thứ 4 cách mũi tiêm thứ 3 6 tháng).
- Đối với trẻ tròn 7 tháng tuổi đến < 1 tuổi, tổng cộng 3 mũi tiêm (2 mũi tiêm đầu cách nhau 1 tháng, mũi tiêm thứ 3 cách mũi tiêm thứ 2 6 tháng).
- Đối với tròn 1 tuổi đến < 6 tuổi, tổng cộng 2 mũi tiêm cách nhau 2 tháng.
- Phòng ngừa 23 chủng vi khuẩn phế cầu, bao gồm 1, 2, 3, 4, 5, 6B, 7F, 8, 9N, 9V, 10A, 11A, 12F, 14, 15B, 17F, 18C, 19F, 19A, 20, 22F, 23F, 33F, gây ra bệnh viêm phổi, viêm màng não và các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng khác.
- Chỉ định cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn.
- Lịch tiêm: Tiêm 1 liều cơ bản, có thể tiêm lại sau 5 năm cho những người có nguy cơ cao.
Không đặc hiệu
Bản thân viêm phổi do vi khuẩn không lây, nhưng tác nhân gây bệnh lại có thể lây truyền. Vi khuẩn có thể lan qua ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với các vật bị nhiễm khuẩn.
Để phòng ngừa lây lan hoặc mắc bệnh viêm phổi do vi khuẩn, bạn nên:
- Che miệng khi ho/hắt hơi.
- Hạn chế tiếp xúc với người bệnh.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh.
- Giữ không khí trong nhà thông thoáng, sạch sẽ.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.