Viêm tiểu phế quản cấp là một bệnh lý liên quan đến đường hô hấp thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Định nghĩa và nguyên nhân của viêm tiểu phế quản cấp
Để hiểu rõ về viêm tiểu phế quản cấp, trước hết chúng ta cần định nghĩa rõ ràng về bệnh lý này. Viêm tiểu phế quản cấp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các tiểu phế quản - những ống nhỏ trong phổi dẫn khí vào phế nang. Bệnh thường khởi phát đột ngột, có khả năng kéo dài từ vài ngày cho đến vài tuần. Thường thì nguyên nhân chính của căn bệnh này là virus, nhưng đôi khi cũng có thể do vi khuẩn hoặc các tác nhân môi trường khác.
Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tiểu phế quản cấp là các loại virus, bao gồm virus hợp bào hô hấp (RSV), virus cúm, và virus parainfluenza. Ngoài ra, tiếp xúc với khói thuốc lá, ô nhiễm không khí hoặc bị dị ứng cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Những đối tượng dễ bị viêm tiểu phế quản cấp thường là trẻ em dưới hai tuổi, người già, và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Đặc biệt, trẻ sơ sinh có sức đề kháng kém sẽ dễ mắc bệnh hơn so với trẻ lớn.
Việc nhận biết sớm triệu chứng giúp cha mẹ và người chăm sóc có biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho trẻ.

Triệu chứng của viêm tiểu phế quản cấp
Triệu chứng của bệnh có thể rất đa dạng. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ viêm nhiễm mà biểu hiện lâm sàng sẽ khác nhau.
Khi mắc viêm tiểu phế quản cấp, bệnh nhân thường gặp phải những triệu chứng như:
- Ho: Ho khan hoặc ho có đờm là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn ho có thể trở nên nặng hơn về đêm và làm giảm chất lượng giấc ngủ.
- Khó thở: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu và thở khò khè. Trẻ nhỏ thường có vẻ mệt mỏi khi thở, đôi khi có thể thấy da trên ngực phình lên khi thở.
- Sốt: Nhiều bệnh nhân có sốt nhẹ hoặc sốt cao, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Triệu chứng của viêm tiểu phế quản cấp thường bắt đầu từ những dấu hiệu giống như cảm lạnh thông thường, sau đó tiến triển thành ho, khó thở và có thể đi kèm với tình trạng sốt. Nếu không được điều trị kịp thời, triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu.
Theo dõi triệu chứng không chỉ giúp xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, mà còn phản ánh sự tiến triển của tình trạng sức khỏe chung. Người bệnh cần chú ý đến mọi thay đổi trong tình trạng hô hấp và thường xuyên kiểm tra nhiệt độ cơ thể. Việc ghi chép lại các triệu chứng có thể hữu ích trong việc tham khảo bác sĩ khi đến khám và điều trị.

Nguyên tắc điều trị viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ
Hiện nay chưa có thuốc kháng virus RSV đặc hiệu; điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng. Phương pháp điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, duy trì cân bằng nước, điện giải và dinh dưỡng, đồng thời đảm bảo cung cấp đủ oxy để hỗ trợ hô hấp cho trẻ.
Bố mẹ hoặc người chăm sóc cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý mua và sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định chuyên môn. Việc điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ hồi phục nhanh chóng và hạn chế nguy cơ biến chứng.
Phương pháp điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ
Tùy theo tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ quyết định trẻ có thể được điều trị tại nhà hay cần nhập viện để theo dõi và can thiệp y tế kịp thời, nhằm ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Điều trị tại nhà
Với những trường hợp nhẹ, sau khi thăm khám, bác sĩ sẽ hướng dẫn cha mẹ hoặc người chăm sóc cách chăm sóc trẻ đúng cách để hạn chế nguy cơ bệnh tiến triển nặng hơn. Các biện pháp bao gồm:
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm ho đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Vệ sinh mũi, họng thường xuyên bằng nước muối sinh lý để giúp đường thở của trẻ thông thoáng.
- Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng, bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết và duy trì việc bú mẹ để tăng cường hệ miễn dịch.
- Theo dõi sát sao diễn biến sức khỏe, nếu nhận thấy dấu hiệu bất thường, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.
- Đưa trẻ đi tái khám đúng lịch hẹn để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm bất kỳ biến chứng nào.
Điều trị tại bệnh viện
Nếu bệnh diễn tiến nặng hơn hoặc trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao, bác sĩ sẽ chỉ định nhập viện để theo dõi và áp dụng các biện pháp điều trị chuyên sâu. Các phương pháp bao gồm:
- Hút đờm để thông đường thở, giúp trẻ dễ thở hơn.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản để giúp đường dẫn khí mở rộng, cải thiện khả năng hô hấp.
Tùy theo mức độ suy hô hấp, trẻ có thể được hỗ trợ bằng thở oxy, CPAP (thở áp lực dương liên tục) hoặc thở máy nếu cần thiết. - Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mẹ cần chia nhỏ các cữ bú để hạn chế nguy cơ sặc, đặc biệt khi nhịp thở vượt quá 60 lần/phút.
- Nếu trẻ không thể tự bú hoặc ăn uống bình thường, bác sĩ có thể đặt ống thông dạ dày để hỗ trợ nuôi dưỡng. Trong trường hợp suy hô hấp nặng hoặc mất nước, việc truyền dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch sẽ được cân nhắc.
- Kháng sinh chỉ được sử dụng nếu có bằng chứng nhiễm khuẩn thứ phát đi kèm, như viêm phổi do vi khuẩn.
- Trẻ sẽ được giám sát chặt chẽ về nhịp thở, thân nhiệt, mạch và chỉ số SpO2 để phát hiện sớm các diễn biến bất thường, từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.

Viêm tiểu phế quản cấp là một bệnh lý phổ biến nhưng không thể xem thường. Việc nhận diện sớm triệu chứng, tìm hiểu kỹ lưỡng về nguyên nhân và phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân và gia đình có biện pháp can thiệp kịp thời. Quan trọng hơn cả, việc phòng ngừa luôn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Hy vọng bài viết trên, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về viêm tiểu phế quản cấp và cách quản lý bệnh lý này.
Xem thêm:
Viêm tiểu phế quản RSV: Triệu chứng và cách điều trị
Trẻ viêm tiểu phế quản có tiêm phòng được không? Phòng ngừa viêm tiểu phế quản ở trẻ