icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0

Nhồi máu cơ tim thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ánh Vũ27/08/2025

Nhồi máu cơ tim thành dưới là một trong những biến thể thường gặp của nhồi máu cơ tim cấp, xảy ra khi dòng máu nuôi dưỡng vùng thành dưới tim bị tắc nghẽn đột ngột. Điều đáng lo ngại là bệnh có thể khởi phát âm thầm, đôi khi chỉ biểu hiện bằng đau vùng thượng vị, buồn nôn hoặc khó chịu ở ngực – rất dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa.

Trong các bệnh lý tim mạch, nhồi máu cơ tim thành dưới được xem là tình trạng nguy hiểm bởi diễn tiến nhanh và biến chứng phức tạp. Nhiều bệnh nhân chỉ đến viện khi đã xuất hiện khó thở, tụt huyết áp hoặc ngất xỉu, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Trong bài viết dưới đây, Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp độc giả hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng cảnh báo và cách xử trí nhồi máu cơ tim thành dưới.

Tổng quan về nhồi máu cơ tim thành dưới

Nhồi máu cơ tim thành dưới là một dạng đặc biệt của nhồi máu cơ tim cấp. Đây là tình trạng xảy ra khi dòng máu nuôi dưỡng vùng thành dưới của tim (thường do nhánh động mạch vành phải hoặc nhánh mũ của động mạch vành trái) bị tắc nghẽn đột ngột. Hậu quả là tế bào cơ tim thiếu oxy, dẫn đến hoại tử, suy giảm chức năng co bóp, thậm chí gây tử vong nếu không xử trí kịp thời. Theo thống kê y khoa, khoảng 40 – 50% trường hợp nhồi máu cơ tim liên quan đến vùng thành dưới. Mặc dù tiên lượng thường tốt hơn so với nhồi máu thành trước, song biến chứng nguy hiểm vẫn có thể xuất hiện, đặc biệt nếu đi kèm block nhĩ thất hoặc nhồi máu thất phải.

Nhồi máu cơ tim thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1
Nhồi máu cơ tim thành dưới có vùng cơ tim hoại tử nằm ở phía dưới quả tim

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các bằng chứng lâm sàng cho thấy nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim thành dưới thường xuất phát từ tắc nghẽn động mạch vành phải hoặc nhánh mũ của động mạch vành trái. Trong đó, khoảng 80% trường hợp liên quan đến động mạch vành phải (RCA), nơi đảm nhiệm vai trò cung cấp máu cho phần lớn thành dưới và cả vùng vách liên thất thấp. Ở một số bệnh nhân khác, tắc nhánh mũ (LCX) của động mạch vành trái là tác nhân gây bệnh, chiếm khoảng 18%. Khi đó, tổn thương thường xuất hiện tại thành dưới bên và khu vực sau dưới trái. Ngoài hai nguyên nhân phổ biến trên, sự hẹp hoặc tắc tại nhánh xuống trước trái (LAD) cũng có thể tạo nên dạng nhồi máu này, làm xuất hiện các biến đổi bất thường trên tim và gây hình ảnh ST chênh lên ở các chuyển đạo thành dưới kèm theo biến đổi ST ở vùng trước tim.

  • Xơ vữa động mạch vành: Hình thành mảng xơ vữa, gây hẹp lòng mạch, dễ vỡ và hình thành huyết khối.
  • Huyết khối động mạch vành: Khi mảng xơ vữa nứt vỡ, tiểu cầu tập kết tạo cục máu đông làm tắc hoàn toàn dòng chảy.
  • Co thắt động mạch vành: Ít gặp hơn nhưng vẫn có thể gây thiếu máu cục bộ.

Bên cạnh đó, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc nhồi máu cơ tim thành dưới gồm:

  • Tuổi cao (nam > 45 tuổi, nữ > 55 tuổi).
  • Hút thuốc lá kéo dài.
  • Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu.
  • Béo phì, ít vận động.
  • Căng thẳng kéo dài.
  • Tiền sử bệnh tim mạch trong gia đình.
thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 2
Hút thuốc lá làm tăng tỷ lệ mắc nhồi máu cơ tim thành dưới

Triệu chứng nhận biết bệnh

Triệu chứng của nhồi máu cơ tim thành dưới có nét riêng biệt, đôi khi dễ nhầm lẫn với bệnh lý dạ dày – tiêu hóa. Các dấu hiệu thường gặp gồm:

  • Đau ngực: Cảm giác đau tức, bóp nghẹt vùng sau xương ức, lan lên cổ, vai trái, hàm hoặc lan xuống thượng vị.
  • Đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn ói: Triệu chứng này khá đặc trưng, dễ khiến bệnh nhân lầm tưởng là viêm loét dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Khó thở, mệt lả, vã mồ hôi lạnh.
  • Rối loạn nhịp tim, hồi hộp đánh trống ngực.
  • Ngất xỉu, tụt huyết áp: Gợi ý có thể kèm nhồi máu thất phải.

Điểm đáng chú ý là không phải tất cả bệnh nhân đều đau ngực dữ dội. Người cao tuổi và bệnh nhân tiểu đường có thể chỉ biểu hiện mệt mỏi, khó thở hoặc buồn nôn.

thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3
Không phải tất cả bệnh nhân nhồi máu cơ tim đều đau ngực

Chẩn đoán nhồi máu cơ tim thành dưới

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với cận lâm sàng:

Điện tâm đồ (ECG)

Việc phát hiện nhồi máu cơ tim thành dưới thường gặp nhiều khó khăn do những biến đổi ở đoạn ST khá kín đáo, đôi khi chỉ xuất hiện ở mức độ rất nhỏ trên điện tâm đồ. Ở nhóm bệnh nhân này, hình ảnh ECG hiếm khi thể hiện rõ kiểu nhồi máu cơ tim ST chênh lên điển hình, mà thường được xếp vào dạng “tương đương ST chênh lên”.

Để chẩn đoán chính xác, cần quan sát mối liên quan giữa đoạn ST và phức bộ QRS. Khi biên độ QRS thấp, bất kỳ ST chênh lên dù nhỏ cũng cần được lưu ý. Một số đặc điểm gợi ý bao gồm:

  • ST chênh lên ≥ 0,5mm ở chuyển đạo thành dưới, kèm theo QRS biên độ thấp và ST chênh xuống ở chuyển đạo đối xứng (thường gặp tại aVL).
  • Sóng T đảo đơn độc tại aVL có thể là dấu hiệu rất sớm, xuất hiện trước cả khi ST chênh lên rõ rệt.
  • Trường hợp xuất hiện sóng QS, cần nghĩ đến khả năng ST chênh lên phản ánh nhồi máu cơ tim cũ.
  • Ngoài ra, ST chênh xuống tại aVL cũng có thể gặp trong các tình trạng khác như phình thất trái, phì đại thất trái, hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW) hay block nhánh trái. Khi có các bệnh lý này, nguy cơ nhồi máu thành dưới sẽ thấp hơn nhiều.
thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 4
Điện tâm đồ đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim thành dưới

Các xét nghiệm khác

Ngoài điện tâm đồ, xét nghiệm men tim cũng giúp định hướng nhồi máu cơ tim thành dưới. Các chỉ số Troponin T/I, CK-MB tăng cao sẽ xác định hoại tử cơ tim. Ngoài ra, siêu âm tim cũng giúp đánh giá rối loạn vận động vùng thành dưới và phát hiện các biến chứng: hở van hai lá cấp, thủng vách liên thất, giảm chức năng thất phải. Bên cạnh đó, chụp động mạch vành sẽ xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn cũng như là cơ sở để can thiệp mạch vành (đặt stent, nong bóng).

Biến chứng thường gặp

Nhồi máu cơ tim thành dưới có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Rối loạn nhịp chậm: Block nhĩ thất độ cao.
  • Nhồi máu thất phải: Gây tụt huyết áp, sốc tim.
  • Suy tim cấp, phù phổi cấp.
  • Thủng vách liên thất, hở van tim cấp.
  • Tử vong đột ngột nếu không được cấp cứu kịp thời.

Điều trị

Nguyên tắc xử trí nhồi máu cơ tim thành dưới tương tự như điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên. Mục tiêu chính là giảm triệu chứng đau ngực, khôi phục lại dòng máu nuôi cơ tim, hạn chế vùng hoại tử lan rộng, xử lý kịp thời biến chứng và ngăn ngừa nguy cơ tái phát.

Phương pháp tái thông mạch vành có thể lựa chọn giữa tiêu sợi huyết hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI) khẩn cấp, tùy theo điều kiện thực tế. Cả hai cách đều nhằm thu nhỏ diện tích tổn thương cơ tim và bảo tồn chức năng bơm máu của thất trái.

Trong thực hành lâm sàng, can thiệp mạch vành qua da luôn được xem là lựa chọn ưu tiên hàng đầu nếu bệnh viện có đủ nhân lực, trang thiết bị và khả năng triển khai ngay. Ngược lại, khi cơ sở y tế không thể tiến hành PCI kịp thời, bệnh nhân phù hợp sẽ được chỉ định thuốc tiêu sợi huyết. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả của liệu pháp này cao nhất khi thuốc được sử dụng càng sớm càng tốt, đặc biệt trong khung “thời gian vàng” là vài phút đến vài giờ đầu sau khởi phát triệu chứng.

thành dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5
Can thiệp mạch vành qua da là phương pháp hàng đầu để điều trị bệnh

Nhồi máu cơ tim thành dưới là một tình trạng cấp cứu tim mạch nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng phức tạp nếu chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường sẽ giúp người bệnh có cơ hội được can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế di chứng lâu dài. Hy vọng bài viết này đã giúp quý độc giả hiểu rõ về bệnh lý tim mạch này. Hãy theo dõi Tiêm chủng Long Châu để cập nhật thêm các thông tin về sức khỏe tim mạch!

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN