icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì? Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa

Phương Thảo29/05/2025

Liên cầu khuẩn nhóm B là loại vi khuẩn tưởng chừng vô hại nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ liên cầu khuẩn nhóm B là gì, dẫn đến chủ quan và bỏ qua việc tầm soát sớm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ bản chất, nguy cơ và cách phòng ngừa hiệu quả loại vi khuẩn nguy hiểm này.

Không phải ai cũng biết rằng có những loại vi khuẩn tồn tại âm thầm trong cơ thể mà không gây triệu chứng rõ rệt, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt trong thai kỳ. Trong số đó, liên cầu khuẩn nhóm B là một ví dụ điển hình. Vậy vi khuẩn này là gì, tại sao cần quan tâm và làm sao để phòng ngừa?

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì?

Liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus - GBS) là vi khuẩn gram dương, thường cư trú ở đường tiêu hóa, âm đạo và trực tràng của người khỏe mạnh mà không gây triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, GBS có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng nếu xâm nhập vào máu, phổi hoặc màng não.

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì? Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa 1
Liên cầu khuẩn nhóm B thường sống ở đường ruột, âm đạo và trực tràng

Tỷ lệ phụ nữ mang thai mang GBS trong người dao động từ 20 - 30%. Điều đáng lo ngại là phần lớn không có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, nếu không xét nghiệm và phát hiện kịp thời, vi khuẩn có thể lây sang trẻ trong quá trình chuyển dạ, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh.

Đối tượng nào dễ nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B?

Không phải ai mang GBS cũng bị bệnh. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn và biến chứng nghiêm trọng. Cụ thể như:

Phụ nữ mang thai và sản phụ

Phụ nữ mang thai có thể bị GBS xâm nhập vào đường tiết niệu hoặc nước ối, gây sốt trong lúc chuyển dạ hoặc viêm nhiễm sau sinh. Để phòng ngừa, từ tuần thai thứ 36 đến 37, sản phụ được khuyến cáo thực hiện xét nghiệm tìm GBS tại âm đạo và trực tràng. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch khi bắt đầu chuyển dạ để giảm nguy cơ lây truyền cho trẻ.

Trẻ sơ sinh

Trẻ mới sinh là nhóm dễ bị tổn thương nếu bị lây truyền GBS từ mẹ trong quá trình sinh thường. Vi khuẩn có thể gây nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi hoặc viêm màng não. Trong một số trường hợp, triệu chứng có thể xuất hiện chỉ vài giờ sau sinh và tiến triển nhanh nếu không được điều trị đúng cách. Ngoài giai đoạn sơ sinh sớm, GBS cũng có thể gây bệnh muộn sau sinh vài tuần đến vài tháng. Điều này thường xảy ra nếu trẻ tiếp xúc với người mang vi khuẩn hoặc môi trường không đảm bảo vệ sinh.

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa 2.png
Trẻ có thể nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B muộn sau sinh từ vài tuần đến vài tháng

Người lớn có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch

Người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, suy thận, ung thư, HIV hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị nhiễm GBS. Vi khuẩn có thể gây viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn máu hoặc viêm nội tâm mạc tùy theo đường xâm nhập.

Liên cầu khuẩn nhóm B gây ra những biến chứng gì?

GBS không phải lúc nào cũng gây bệnh. Tuy nhiên, khi vi khuẩn này phát triển mạnh hoặc lây truyền sang những đối tượng nhạy cảm, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những biến chứng thường gặp mà người bệnh và gia đình cần nhận biết sớm để điều trị kịp thời.

Biến chứng ở thai kỳ và trong quá trình sinh nở

Ở phụ nữ mang thai, liên cầu khuẩn nhóm B có thể gây viêm đường tiết niệu, tiểu buốt, tiểu rát hoặc nhiễm trùng ối. Nếu vi khuẩn xâm nhập vào tử cung, mẹ bầu có thể bị sốt trong lúc chuyển dạ, vỡ ối sớm hoặc nhiễm trùng sau sinh. Trường hợp nguy hiểm hơn là khi GBS truyền từ mẹ sang con trong lúc sinh thường. Khi đó, trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm trùng ngay từ giờ đầu sau sinh. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bé mà còn gây áp lực tâm lý và tài chính cho gia đình. Ở một số thai phụ, GBS có thể là nguyên nhân dẫn đến sinh non hoặc thai chết lưu, dù trước đó thai kỳ hoàn toàn bình thường.

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa 3.png
Liên cầu khuẩn nhóm B có thể gây nhiễm trùng tiết niệu khi mang thai

Biến chứng ở trẻ sơ sinh

Trẻ bị nhiễm GBS có thể gặp hai dạng bệnh chính:

  • Dạng khởi phát sớm (xuất hiện trong vòng 7 ngày đầu sau sinh): Thường là hậu quả của việc lây truyền từ mẹ. Bé có thể bị viêm phổi, nhiễm trùng máu hoặc viêm màng não. Triệu chứng ban đầu thường là thở nhanh, bú kém, lừ đừ, sốt li bì hoặc hạ thân nhiệt.
  • Dạng muộn (xuất hiện sau 7 - 90 ngày tuổi): Bé có thể bị nhiễm khuẩn từ môi trường hoặc người chăm sóc mang GBS. Khi bệnh nhân rơi vào tình trạng này cần nhập viện để điều trị kịp thời. 

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra di chứng thần kinh lâu dài như chậm phát triển trí tuệ, co giật kéo dài, hoặc nguy hiểm hơn có thể dẫn đến tử vong.

Biến chứng toàn thân ở người lớn

Ở người lớn, nhất là người cao tuổi hoặc người đang mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh tim, suy thận,… liên cầu khuẩn nhóm B có thể gây ra các tình trạng sau:

  • Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết): Vi khuẩn lan vào máu gây sốt cao, mệt mỏi, tụt huyết áp. Nếu không điều trị đúng cách, nguy cơ sốc nhiễm khuẩn và tử vong rất cao.
  • Viêm mô tế bào, viêm khớp hoặc viêm màng ngoài tim: Vi khuẩn có thể đi vào mô mềm, gây đau nhức, sưng đỏ hoặc cứng khớp. Trong những trường hợp nặng, người bệnh phải nằm viện lâu ngày.
  • Nhiễm trùng sau phẫu thuật: Với người vừa trải qua phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn, GBS có thể tấn công các vết mổ hoặc dụng cụ y tế. Từ đó, khiến vết thương lâu lành và dễ biến chứng.

Ngoài ra, ngay cả người trưởng thành khỏe mạnh cũng có thể mắc bệnh nếu bị giảm miễn dịch tạm thời do căng thẳng, mất ngủ hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa 4.png
Sốt do liên cầu khuẩn nhóm B ở người lớn có thể kèm theo mệt mỏi, ớn lạnh

Cách phòng ngừa liên cầu khuẩn nhóm B hiệu quả

Mặc dù liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh, nhưng phần lớn các trường hợp có thể được phòng ngừa nếu thực hiện đúng các biện pháp dự phòng.

  • Đối với phụ nữ mang thai: Nên làm xét nghiệm sàng lọc liên cầu khuẩn nhóm B vào tuần 36 - 37 của thai kỳ. Nếu phát hiện dương tính, cần dùng kháng sinh truyền tĩnh mạch trong khi chuyển dạ để ngăn ngừa lây nhiễm sang trẻ. Mẹ bầu cũng nên giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, tránh thụt rửa âm đạo và không sử dụng các sản phẩm có thể gây kích ứng. Khám thai định kỳ và duy trì chế độ ăn uống hợp lý giúp tăng sức đề kháng.
  • Đối với trẻ sơ sinh: Cần theo dõi kỹ các dấu hiệu bất thường trong 7 ngày đầu gồm thở nhanh, bú kém hoặc sốt trong những tuần đầu. Với trẻ có mẹ mang liên cầu khuẩn nhóm B phải được chăm sóc đặc biệt và hạn chế tiếp xúc với người nhiễm trùng. Ngoài ra, việc vệ sinh sạch sẽ cho trẻ là điều rất quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đối với người lớn và cộng đồng: Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bị nhiễm. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức về liên cầu khuẩn nhóm B giúp mọi người chủ động phòng ngừa và đi khám kịp thời. Hạn chế dùng kháng sinh không đúng cách nhằm tránh tình trạng kháng thuốc.
Liên cầu khuẩn nhóm B là gì Tìm hiểu nguy cơ và cách phòng ngừa 5.png
Phụ nữ mang thai nên được tầm soát GBS ở tuần 36 - 37 của thai kỳ

Liên cầu khuẩn nhóm B có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ về loại vi khuẩn này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp, nguy cơ lây nhiễm có thể được kiểm soát hiệu quả. Nếu cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường hay nghi ngờ mắc bệnh, bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN