icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_duong_tiet_nieu1_3ef033db4bviem_duong_tiet_nieu1_3ef033db4b

Viêm đường tiết niệu là gì? Những vấn đề cần biết về viêm đường tiết niệu

Thu Thảo07/10/2025

Viêm đường tiết niệu là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Bệnh lý này thường do vi khuẩn E. coli từ ruột gây ra và phổ biến hơn ở nữ giới do cấu tạo giải phẫu đường niệu đạo ngắn hơn. Viêm đường tiết niệu cần được điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận, suy thận, hoặc nhiễm trùng huyết.

Tìm hiểu chung về viêm đường tiết niệu

Hệ tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Thận có vai trò lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu để tạo ra nước tiểu. Niệu quản là những ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Bàng quang là cơ quan lưu trữ nước tiểu trước khi nó rời khỏi cơ thể. Niệu đạo là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.

Viêm đường tiết niệu thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu qua niệu đạo. Mặc dù hệ tiết niệu được thiết kế để ngăn chặn vi khuẩn, nhưng đôi khi hàng rào phòng thủ này thất bại, cho phép vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng thường liên quan đến đường tiết niệu dưới  gồm bàng quang (viêm bàng quang) và niệu đạo (viêm niệu đạo). Các trường hợp viêm đường tiết niệu không biến chứng thường gặp ở những người khỏe mạnh, không có bất thường cấu trúc trong đường tiết niệu. 

Triệu chứng thường gặp của viêm đường tiết niệu

Những triệu chứng của viêm đường tiết niệu

Viêm đường tiết niệu gây viêm niêm mạc đường tiết niệu, dẫn đến nhiều triệu chứng khó chịu. Các triệu chứng điển hình của viêm đường tiết niệu không biến chứng bao gồm:

  • Tiểu buốt (đau khi đi tiểu).
  • Tiểu rắt (đi tiểu thường xuyên hơn bình thường).
  • Tiểu gấp (cảm giác đột ngột cần đi tiểu).
  • Khó tiểu (khó khăn khi bắt đầu dòng nước tiểu).
  • Khó chịu hoặc đau vùng trên xương mu.
  • Nước tiểu có mùi nặng hoặc nước tiểu đục.

Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào phần của đường tiết niệu bị ảnh hưởng:

  • Thận: Đau lưng hoặc sườn, sốt cao, run rẩy và ớn lạnh, buồn nôn.
  • Bàng quang: Khó chịu vùng bụng dưới, đi tiểu thường xuyên kèm đau hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Niệu đạo: Cảm giác nóng rát khi đi tiểu, tiết dịch bất thường.
viem-duong-tiet-nieu-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-duong-tiet-nieu2.jpg
Viêm đường tiết niệu thường gây nên cảm giác khó chịu như tiểu buốt hay tiểu gấp

Tác động của viêm đường tiết niệu với sức khỏe 

Viêm đường tiết niệu dù không biến chứng, vẫn có thể gây ra những tác động đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Mặc dù nhiều trường hợp có thể tự khỏi mà không cần điều trị nhưng bệnh nhân thường tìm kiếm các liệu pháp để giảm triệu chứng. Các triệu chứng như tiểu rắt, tiểu gấp, tiểu buốt và khó chịu vùng trên xương mu có thể gây đau đớn và phiền toái, mệt mỏimất ngủ,... đặc biệt trong bệnh cảnh viêm đường tiết niệu mạn tính. Ngoài những khó chịu về thể chất, viêm đường tiết niệu còn có thể dẫn đến chi phí quản lý đáng kể gồm chi phí thuốc men, thăm khám bác sĩ và các xét nghiệm. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần nhập viện do mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm đường tiết niệu

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm đường tiết niệu dưới hiếm khi dẫn đến biến chứng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, viêm đường tiết niệu có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng tái phát thường xảy ra từ hai lần trở lên trong sáu tháng hoặc từ ba lần trở lên trong một năm và thường gặp ở giới nữ.
  • Sinh non hoặc trẻ sơ sinh nhẹ cân nếu viêm đường tiết niệu xảy ra trong thai kỳ.
  • Hẹp niệu đạo thường gặp ở nam giới do nhiễm trùng niệu đạo lặp đi lặp lại.
  • Nhiễm trùng huyết là một biến chứng nhiễm trùng đe dọa tính mạng và thường dễ gặp khi nhiễm trùng lan lên đường tiết niệu đến thận.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy gặp dược sĩ nếu bạn nghĩ mình bị viêm đường tiết niệu hoặc khi có các triệu chứng như đau vùng bụng dưới hoặc đau lưng, ngay dưới xương sườn, tiểu máu,... hoặc khi các triệu chứng nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn hoặc không cải thiện trong vòng 48 giờ (2 ngày) sau khi bắt đầu điều trị hoặc tự điều trị.

Nguyên nhân gây bệnh viêm đường tiết niệu

Viêm đường tiết niệu thường do vi khuẩn gây ra. Thủ phạm chính là Escherichia coli (E. coli) là nguyên nhân gây ra hơn 90% các trường hợp nhiễm trùng bàng quang. Các vi khuẩn gây bệnh khác cũng có thể bao gồm Klebsiella, Proteus, Enterobacter và Enterococcus. Vi khuẩn thường xâm nhập vào đường tiết niệu qua niệu đạo và lây lan trong bàng quang.

Nguy cơ mắc phải viêm đường tiết niệu

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm đường tiết niệu?

Ai cũng có thể bị viêm đường tiết niệu, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:

  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm đường tiết niệu cao gấp 4 lần so với nam giới. Khoảng một nửa số phụ nữ sẽ bị viêm đường tiết niệu ít nhất một lần trong đời. Điều này là do niệu đạo của phụ nữ ngắn hơn và gần hậu môn hơn.
  • Người mắc bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường hay đái tháo đường làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Người bị suy giảm miễn dịch: Bất kỳ tình trạng nào làm suy yếu hệ miễn dịch đều làm tăng tính nhạy cảm với viêm đường tiết niệu.
  • Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hơn và thường được điều trị ngay cả khi không có triệu chứng.
  • Bệnh nhân phẫu thuật tiết niệu gần đây: Các thủ thuật hoặc phẫu thuật tiết niệu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Người lớn tuổi hoặc yếu: Ở những bệnh nhân này, triệu chứng có thể không điển hình và dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các tình trạng khác.
  • Nam giới bị cắt bao quy đầu: Khi viêm đường tiết niệu xảy ra ở nam giới bị cắt bao quy đầu, chúng thường được coi là viêm đường tiết niệu có biến chứng.
viem-duong-tiet-nieu-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-duong-tiet-nieu3.jpg
Người mắc bệnh đái tháo đường thường dễ mắc nhiễm trùng tiểu hơn do có đường trong nước tiểu

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm đường tiết niệu

Ngoài các nhóm đối tượng đã nêu, nhiều yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm đường tiết niệu:

  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể đưa vi khuẩn vào niệu đạo, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Một số biện pháp tránh thai: Sử dụng màng ngăn và chất diệt tinh trùng có thể làm tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu.
  • Mãn kinhSau mãn kinh, sự suy giảm estrogen gây ra những thay đổi trong đường tiết niệu, làm tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu.
  • Các vấn đề về đường tiết niệu: Bất thường về giải phẫu hoặc chức năng đường tiết niệu, như không làm rỗng bàng quang hoàn toàn (ví dụ: Bàng quang thần kinh, bàng quang sa, táo bón ở trẻ em) hoặc sỏi thận, có thể giữ nước tiểu lại trong bàng quang và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hệ thống miễn dịch bị suy yếu: Như đã đề cập trước đó, bệnh tiểu đường và các bệnh khác có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đường tiết niệu.
  • Sử dụng ống thông tiểu: Đây là một yếu tố nguy cơ đáng kể do vi khuẩn có thể di chuyển lên qua ống thông.
  • Thủ thuật tiết niệu gần đây: Phẫu thuật tiết niệu hoặc kiểm tra đường tiết niệu bằng dụng cụ y tế có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm đường tiết niệu

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm đường tiết niệu

Chẩn đoán viêm đường tiết niệu không biến chứng chính xác và kịp thời là yếu tố rất quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả. Chẩn đoán dựa vào tiền sử bệnh lâm sàng, xét nghiệm nước tiểu và cấy nước tiểu.

  • Lấy mẫu nước tiểu: Việc lấy mẫu nước tiểu sạch và đúng cách là điều cần thiết để có kết quả chính xác. Đối với phụ nữ nên rửa tay sạch, sau đó lau vùng sinh dục bằng miếng gạc sát trùng và lấy mẫu nước tiểu giữa dòng để tránh nhiễm bẩn. Đối với phụ nữ béo phì, việc lấy mẫu sạch có thể khó khăn và có thể cần thông tiểu niệu đạo. Đối với nam giới nên lau sạch đầu dương vật, bắt đầu đi tiểu để làm sạch niệu đạo, sau đó lấy mẫu giữa dòng.
  • Phân tích nước tiểu: Không nên chẩn đoán viêm đường tiết niệu chỉ dựa vào việc quan sát nước tiểu bằng mắt thường. Que thử nhanh với các giá trị hữu ích nhất để chẩn đoán viêm đường tiết niệu là pH, nitrit, esterase bạch cầu và máu. Soi nước tiểu dưới kính hiển vi: Để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn và/hoặc bạch cầu trong nước tiểu. Một mẫu nước tiểu được lấy đúng cách với hơn 10 bạch cầu trên mỗi trường được coi là bất thường và rất gợi ý viêm đường tiết niệu ở bệnh nhân có triệu chứng.
  • Cấy nước tiểu: Mặc dù cận lâm sàng này không phải lúc nào cũng bắt buộc đối với bệnh viêm đường tiết niệu không biến chứng, nhưng cấy nước tiểu vẫn được khuyến nghị do tình trạng kháng kháng sinh ngày càng tăng và vai trò của nó trong việc phân biệt nhiễm trùng tái phát. Cấy nước tiểu giúp hướng dẫn điều trị nếu bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp ban đầu.
  • Chẩn đoán hình ảnh đường tiết niệu: Soi bàng quang và chẩn đoán hình ảnh đường tiết niệu (siêu âm, chụp CT, MRI) thường không được khuyến nghị định kỳ cho viêm đường tiết niệu không biến chứng vì hiếm khi hữu ích. Tuy nhiên, chẩn đoán hình ảnh có thể hữu ích trong các trường hợp nhiễm trùng tái phát để loại trừ sỏi hoặc bất thường giải phẫu đường tiết niệu.
viem-duong-tiet-nieu-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-duong-tiet-nieu4.jpg
Phân tích nước tiểu bằng que nhúng giúp đánh giá 10 thông số cơ bản trong nước tiểu

Phương pháp điều trị viêm đường tiết niệu

Viêm đường niệu không triệu chứng thường không cần điều trị, ngoại trừ phụ nữ mang thai, người bị suy giảm miễn dịch, người đã ghép tạng, người gần đây đã trải qua phẫu thuật tiết niệu hoặc người sắp phẫu thuật như vậy. Điều trị viêm đường tiết niệu bao gồm các chiến lược dựa trên hướng dẫn nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Nội khoa

  • Kháng sinh: Điều trị kháng sinh là phương pháp đầu tiên được sử dụng cho viêm đường tiết niệu. Thời gian điều trị thường từ 3 đến 14 ngày, phổ biến nhất là 5 đến 7 ngày. Nam giới nên được điều trị kháng sinh ít nhất 7 ngày.

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau có thể được kê đơn để giảm cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

Ngoại khoa

Chưa ghi nhận các bệnh pháp ngoại khoa điều trị bệnh viêm đường tiết niệu.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm đường tiết niệu

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm đường tiết niệu

Việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và giảm mức độ nghiêm trọng của viêm đường tiết niệu.

Chế độ dinh dưỡng 

  • Uống nhiều nước: Đây là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất giúp làm loãng nước tiểu, tăng tần suất đi tiểu, qua đó hỗ trợ tống xuất vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Người bệnh nên uống ít nhất 2 - 2,5 lít nước mỗi ngày, trừ khi có chống chỉ định (như suy thận, suy tim). Nước lọc là lựa chọn tối ưu; có thể bổ sung thêm nước canh loãng hoặc nước hoa quả không đường.
  • Tránh đồ uống gây kích thích bàng quang: Một số loại đồ uống như cà phê, rượu, đồ uống có gas, nước ép cam quýt hoặc thức uống chứa caffeine có thể làm tăng kích thích và viêm bàng quang, khiến người bệnh cảm thấy tiểu gấp, tiểu rắt nhiều hơn. Do đó, nên tránh hoàn toàn các loại đồ uống này trong thời gian điều trị và chỉ nên sử dụng lại khi các triệu chứng đã hết hẳn.
  • Hạn chế thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường: Lượng đường cao trong khẩu phần ăn có thể tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển trong đường tiết niệu. Người bệnh nên giảm tiêu thụ đồ ngọt, bánh kẹo, nước giải khát có đường và các sản phẩm chế biến sẵn, đồng thời tăng cường rau xanh, trái cây ít đường và ngũ cốc nguyên hạt để hỗ trợ kiểm soát nhiễm trùng.

Chế độ sinh hoạt

  • Sử dụng túi chườm nóng: Đặt một túi chườm ấm (không quá nóng) lên bụng có thể giúp giảm áp lực bàng quang hoặc khó chịu.
  • Thực hành vệ sinh tốt: Lau từ trước ra sau sau khi đi tiểu và sau khi đi đại tiện để ngăn vi khuẩn từ hậu môn lây lan đến âm đạo và niệu đạo. Giữ vùng sinh dục sạch sẽ và khô ráo. Thay sản phẩm kinh nguyệt thường xuyên. Tránh dùng xà phòng có mùi hoặc các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có khả năng gây kích ứng (như xịt khử mùi, dung dịch thụt rửa, phấn rôm) ở vùng sinh dục vì chúng có thể gây kích ứng niệu đạo. Nên dùng xà phòng lỏng nhẹ, không mùi.
  • Thay đổi thói quen đi tiểu: Đi tiểu thường xuyên có thể giúp loại bỏ vi khuẩn ra khỏi cơ thể. Đi tiểu ngay trước và sau khi quan hệ tình dục để giúp tống vi khuẩn ra ngoài. Nếu không thể đi tiểu, hãy rửa vùng đó bằng nước ấm. Đừng nhịn tiểu nếu bạn cảm thấy muốn đi.
  • Lựa chọn biện pháp tránh thai: Tránh sử dụng màng ngăn, bao cao su không bôi trơn hoặc bao cao su có chất diệt tinh trùng vì chúng có thể góp phần vào sự phát triển của vi khuẩn. Thay vào đó, hãy sử dụng chất bôi trơn gốc nước.

Phương pháp phòng ngừa viêm đường tiết niệu hiệu quả

Phòng ngừa là một khía cạnh quan trọng để giảm gánh nặng của viêm đường tiết niệu lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Liệu pháp estrogen âm đạo: Đối với phụ nữ sau mãn kinh, việc giảm nồng độ estrogen có thể dẫn đến teo niêm mạc âm đạo và thay đổi hệ vi sinh âm đạo, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Sử dụng kem estrogen bôi âm đạo (2 lần/tuần) giúp phục hồi độ dày niêm mạc, duy trì độ pH âm đạo bình thường và tái lập hệ vi khuẩn có lợi (Lactobacillus), từ đó giảm nguy cơ viêm đường tiết niệu tái phát.
  • Thực hành vệ sinh cá nhân tốt: Giữ vệ sinh vùng sinh dục sạch sẽ và khô ráo là yếu tố quan trọng giúp hạn chế vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo. Người bệnh nên lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh, tránh dùng xà phòng hoặc dung dịch tẩy rửa mạnh ở vùng kín, đồng thời không ngâm mình quá lâu trong bồn tắm có chất tạo bọt hoặc hương liệu, vì có thể gây kích ứng niêm mạc và làm mất cân bằng hệ vi sinh âm đạo.
  • Thay đổi thói quen đi tiểu: Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục giúp tống xuất vi khuẩn có thể xâm nhập vào niệu đạo trong quá trình giao hợp. Ngoài ra, nên đi tiểu thường xuyên, không nhịn tiểu, nhằm ngăn ngừa sự ứ đọng nước tiểu - môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Thay đổi phương pháp tránh thai: Một số biện pháp tránh thai như màng ngăn âm đạo (diaphragm), bao cao su không bôi trơn hoặc có chứa chất diệt tinh trùng (nonoxynol-9) có thể làm thay đổi hệ vi sinh âm đạo và tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu. Do đó, nên chuyển sang các phương pháp tránh thai an toàn hơn, chẳng hạn như bao cao su bôi trơn bằng nước hoặc các biện pháp không gây kích ứng.
  • Lựa chọn trang phục phù hợp: Nên mặc đồ lót bằng cotton và quần áo rộng rãi, giúp thông thoáng và hạn chế ẩm ướt vùng sinh dục. Quần bó sát hoặc chất liệu tổng hợp có thể giữ ẩm và nhiệt, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
viem-duong-tiet-nieu-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-viem-duong-tiet-nieu5.jpg
Uống đủ nước giúp việc bài xuất nước tiểu được dễ dàng và giúp hạn chế tình trạng nhiễm trùng tiểu

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có, trong hầu hết các trường hợp, bạn cần kháng sinh để điều trị viêm đường tiết niệu. Mặc dù một số trường hợp nhẹ có thể tự khỏi, nhưng việc điều trị bằng kháng sinh là cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng, đặc biệt là khi có sốt, ớn lạnh hoặc các triệu chứng nghiêm trọng khác. Nếu bạn bị nhiễm trùng thường xuyên, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đề xuất các lựa chọn thay thế kháng sinh hoặc liệu pháp dự phòng.

Các nghiên cứu về việc liệu nước ép nam việt quất có ngăn ngừa viêm đường tiết niệu hay không vẫn chưa kết luận. Một số nghiên cứu cho thấy có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng từ 30% đến 40%, nhưng hiệu quả này ít hơn đáng kể so với liệu pháp kháng sinh liều thấp. Uống nước ép nam việt quất nói chung là an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng cần thận trọng nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu như warfarin vì nó có thể tương tác với thuốc này.

Hầu hết mọi người cảm thấy tốt hơn trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh để điều trị viêm đường tiết niệu. Điều quan trọng là phải uống hết liều thuốc kháng sinh đã kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất, để đảm bảo nhiễm trùng được loại bỏ hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.

Một số trường hợp viêm đường tiết niệu nhẹ có thể tự khỏi, đặc biệt là ở khoảng 20% phụ nữ khi tăng cường uống nước. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp viêm đường tiết niệu cần kháng sinh để khỏi hoàn toàn. Bạn nhất thiết cần dùng kháng sinh nếu có sốt, ớn lạnh, buồn nôn và nôn mửa.

Viêm đường tiết niệu (UTI) là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ nhiễm trùng ở bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo. Viêm bàng quang là một loại viêm đường tiết niệu cụ thể, đề cập đến nhiễm trùng và viêm bàng quang. Viêm bàng quang là loại viêm đường tiết niệu phổ biến nhất. Không phải tất cả viêm đường tiết niệu đều trở thành viêm bàng quang và việc điều trị sớm viêm đường tiết niệu là quan trọng để ngăn nhiễm trùng lan đến bàng quang và thận.