Tìm hiểu chung về lao tiết niệu
Bệnh lao hiện được xếp là nguyên nhân tử vong đứng thứ 13 trên toàn cầu và là bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất, với khoảng 1,3 triệu ca tử vong mỗi năm theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Lao tiết niệu là dạng lao xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào hệ tiết niệu. Dù lao chủ yếu ảnh hưởng đến phổi (lao phổi), nhưng nó cũng có thể lan đến các cơ quan khác trong cơ thể như lao da, lao cột sống. Ước tính có khoảng 5 – 45% các ca lao là lao ngoài phổi, và trong số này, khoảng 30 – 40% liên quan đến các cấu trúc của hệ tiết niệu như thận, niệu quản hoặc bàng quang.
Triệu chứng lao tiết niệu
Những dấu hiệu và triệu chứng của lao tiết niệu
Khi vi khuẩn lao xâm nhập hệ tiết niệu, bệnh thường tiến triển âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng vẫn có thể dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng. Một khi các biểu hiện lâm sàng xuất hiện, người bệnh thường than phiền về tình trạng tiểu khó, tiểu ngắt quãng và tiểu nhiều lần. Các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với nhiễm trùng tiểu cấp tính, khiến việc chẩn đoán chính xác trở nên khó khăn.
Những biểu hiện toàn thân không đặc hiệu của lao như sốt nhẹ, sụt cân hay ra mồ hôi về đêm ít gặp trong lao tiết niệu đơn thuần, và thường là dấu hiệu của lao ngoài hệ tiết niệu kèm theo.
Lao thận thường không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm nước tiểu cho thấy tình trạng bạch cầu niệu vô trùng. Tuy nhiên, do lao thận thường đi kèm với các đợt nhiễm khuẩn cấp hoặc mạn tính, cần đặt nghi ngờ bệnh lao ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ, đặc biệt khi điều trị kháng sinh thông thường không hiệu quả. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng không đặc hiệu như đau vùng hông lưng hoặc tiểu ra máu. Mặc dù cả hai thận đều có thể bị ảnh hưởng, nhưng biểu hiện thường chỉ khu trú ở một bên.

Khi lao lan đến bàng quang, bệnh thường biểu hiện dưới dạng viêm bàng quang với các triệu chứng như tiểu rắt, tiểu đêm, tiểu nhiều lần và tiểu gấp. Tình trạng viêm mạn tính ở vị trí nối niệu quản – bàng quang có thể dẫn đến xơ hóa, gây hẹp đường tiểu, trào ngược bàng quang – niệu quản và giãn hệ thống tiết niệu trên (ứ nước thận – niệu quản).
Khi tổn thương lan đến niệu quản, lao có thể gây viêm mạn tính, dẫn đến hẹp không đều, tắc nghẽn niệu quản, gây ứ nước thận và hiện tượng trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên thận.
Lao niệu đạo là thể ít gặp hơn (dưới 5% các trường hợp lao tiết niệu), thường thấy ở nam giới và hay đi kèm tổn thương ở tuyến tiền liệt.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh lao tiết niệu
Bệnh lao tiết niệu có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng kể nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các biến chứng tiềm ẩn có thể phát sinh bao gồm:
- Suy thận giai đoạn cuối;
- Viêm mào tinh hoàn;
- Thận niệu quản ứ nước;
- Bàng quang nhỏ, co thắt;
- Hẹp niệu quản, hẹp niệu đạo;
- Trào ngược bàng quang niệu quản.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ khi gặp các dấu hiệu hoặc tình trạng sau liên quan đến lao tiết niệu:
- Tiểu khó kéo dài, tiểu nhiều lần bất thường hoặc tiểu ra máu mà không rõ nguyên nhân.
- Đau vùng bụng dưới, thắt lưng hoặc vùng chậu kéo dài.
- Triệu chứng toàn thân như sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, sụt cân, mệt mỏi, đổ mồ hôi ban đêm.
- Khi có các dấu hiệu biến chứng như phù nề chi dưới, đau dữ dội vùng thắt lưng hoặc giảm lượng nước tiểu.
Nguyên nhân gây bệnh lao tiết niệu
Lao tiết niệu thường khởi phát từ một ổ nhiễm lao ở phổi, sau đó vi khuẩn lan theo đường máu đến thận. Từ thận, quá trình nhiễm trùng có thể tiến triển và lan rộng đến các cấu trúc khác của hệ tiết niệu như niệu quản, bàng quang, niệu đạo, thậm chí cả cơ quan sinh dục.
Tác nhân chính gây bệnh là Mycobacterium tuberculosis. Tuy nhiên, một số loài Mycobacterium khác cũng có thể gây ra lao tiết niệu, bao gồm:
- Mycobacterium bovis;
- Mycobacterium pinnipedii;
- Mycobacterium africanum;
- Mycobacterium caprae;
- Mycobacterium microti.
Cơ chế phổ biến nhất là sự lan truyền vi khuẩn lao từ phổi qua đường máu đến hệ tiết niệu ngay từ giai đoạn đầu của nhiễm bệnh. Ổ nhiễm này có thể tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong thời gian dài và chỉ hoạt hóa khi hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu.

Nguy cơ mắc phải lao tiết niệu
Những ai có nguy cơ mắc phải lao tiết niệu?
Những người có nguy cơ mắc phải lao tiết niệu là:
- Người có tiền sử lao phổi hoặc đang mắc lao ở cơ quan khác.
- Người suy giảm miễn dịch như bệnh nhân HIV/AIDS, đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, ghép tạng.
- Người lớn tuổi: Hệ miễn dịch suy yếu theo tuổi tác tạo điều kiện cho vi khuẩn lao tiềm ẩn tái hoạt động.
- Người sống hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ cao (tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, sống trong khu vực lưu hành bệnh lao cao, điều kiện vệ sinh kém).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải lao tiết niệu
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao tiết niệu là:
- Đái tháo đường;
- Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp;
- Mắc đồng thời ung thư khác.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lao tiết niệu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao tiết niệu
Lao tiết niệu thường bị bỏ sót trong thực tế lâm sàng do bệnh khởi phát âm thầm, triệu chứng không rõ ràng và thiếu sự nghi ngờ từ phía bác sĩ.
Để hỗ trợ chẩn đoán, các phương pháp xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm nước tiểu thường quy;
- Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu nước tiểu;
- Xét nghiệm máu.
Bên cạnh đó, các kỹ thuật hình ảnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổn thương và đánh giá mức độ bệnh:
- Chụp X-quang phổi: Giúp phát hiện tổn thương lao phổi đồng thời hoặc tiền sử lao phổi trước đó, được khuyến cáo thực hiện cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ lao tiết niệu.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp niệu đồ: Là những phương pháp phổ biến để khảo sát các bất thường ở vùng bụng, hông và hệ tiết niệu, cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với chụp bể thận tĩnh mạch, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ lao niệu sinh dục giai đoạn muộn.
Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán lao tiết niệu là sự phát hiện vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong các mẫu bệnh phẩm như:
- Nước tiểu;
- Mủ;
- Dịch tiết;
- Mẫu sinh thiết mô.
Việc kết hợp các phương pháp này giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Phương pháp điều trị lao tiết niệu hiệu quả
Nội khoa
Điều trị lao tiết niệu chủ yếu dựa trên phác đồ thuốc chống lao chuẩn kéo dài 6 tháng, bao gồm:
- 2 tháng đầu: Sử dụng phối hợp rifampicin, ethambutol, isoniazid và pyrazinamid.
- 4 tháng tiếp theo: Tiếp tục điều trị bằng rifampicin và isoniazid.
Việc sử dụng corticosteroid như prednisolon có thể được cân nhắc bổ sung trong một số trường hợp lao tiết niệu kèm hẹp niệu quản, nhằm giảm nguy cơ tiến triển và làm nghiêm trọng thêm tình trạng hẹp trong quá trình điều trị.

Ngoại khoa
Hơn 50% bệnh nhân lao tiết niệu cần can thiệp phẫu thuật, tuy nhiên loại hình và thời điểm phẫu thuật sẽ được quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của từng trường hợp. Phẫu thuật khẩn cấp là bắt buộc khi có các biến chứng nghiêm trọng như tắc nghẽn đường tiết niệu kèm thận ứ nước, nhiễm trùng huyết hoặc suy thận.
Đối với các biến chứng liên quan đến hẹp hoặc tắc nghẽn niệu quản, các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng gồm:
- Đặt stent niệu quản: Đặt một ống nhỏ trong niệu quản nhằm duy trì lưu thông nước tiểu.
- Mở thông thận qua da (percutaneous nephrostomy): Tạo một lối dẫn nước tiểu từ thận thoát ra ngoài cơ thể.
Trong những trường hợp nghiêm trọng như ung thư thận hoặc tổn thương thận không thể phục hồi, việc cắt bỏ thận có thể là cần thiết.
Đối với bệnh nhân lao tiết niệu đã được điều trị hoàn chỉnh nhưng gặp suy thận nặng, ghép thận là một lựa chọn khả thi để cải thiện chất lượng cuộc sống và chức năng thận.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lao tiết niệu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của lao tiết niệu
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ điều trị thuốc đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều thuốc.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát bệnh.
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt vùng sinh dục, để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển thêm.
- Tránh nhịn tiểu lâu, duy trì thói quen đi tiểu đều đặn để tránh ứ đọng nước tiểu và nguy cơ viêm nhiễm.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động nặng hoặc căng thẳng kéo dài để giúp cơ thể hồi phục và tăng cường hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng chất kích thích như rượu bia, thuốc lá vì chúng có thể làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến chức năng thận.
- Giữ tinh thần lạc quan, thoải mái giúp nâng cao khả năng hồi phục bệnh.
Chế độ dinh dưỡng:
- Uống đủ nước hàng ngày giúp làm sạch đường tiết niệu và hạn chế nhiễm trùng.
- Chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng, chú ý bổ sung vitamin và khoáng chất.
Phương pháp phòng ngừa lao tiết niệu hiệu quả
Đặc hiệu
Vắc xin BCG giúp giảm nguy cơ mắc các dạng lao nặng, đặc biệt ở trẻ em, góp phần hạn chế nguy cơ phát triển lao tiết niệu.
Vắc xin BCG đặc biệt hiệu quả trong việc phòng ngừa các hình thái lao nguy hiểm, trong đó có lao viêm màng não với độ bảo vệ lên tới 70%. Vắc xin thường được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chỉ cần tiêm 1 liều duy nhất là đã có thể bảo vệ sức khỏe trọn đời, không cần tiêm nhắc lại.

Không đặc hiệu
Để phòng ngừa lao tiết niệu hiệu quả, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Nếu đã mắc lao, hãy dùng thuốc đầy đủ và đúng chỉ định để tránh tái phát hoặc lan rộng sang các cơ quan khác.
- Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tập thể dục đều đặn và tránh căng thẳng để tăng sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn lao.
- Hạn chế tiếp xúc gần với người mắc lao hoạt động, nhất là trong môi trường có điều kiện thông khí kém.
- Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như đái tháo đường, HIV/AIDS, tránh suy giảm miễn dịch tạo điều kiện thuận lợi cho lao phát triển.
- Giữ gìn vệ sinh vùng sinh dục và hệ tiết niệu sạch sẽ để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát.