Tăng huyết áp thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì bệnh có thể diễn tiến âm thầm mà không gây triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm. Tuy nhiên, khi để kéo dài, huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc suy thận mạn.
Huyết áp cao là bao nhiêu theo chuẩn y tế?
Huyết áp được chia thành nhiều mức độ. Người bệnh cần nắm rõ các mốc này để tự theo dõi sức khỏe của mình.
Dựa theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp - Bộ Y tế (Quyết định 3192/QĐ-BYT, 2010):
- Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg.
- Huyết áp bình thường cao: Huyết áp tâm thu từ 120 - 139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 80 - 89 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Huyết áp tâm thu từ 140 - 159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90 - 99 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 100 mmHg.
- Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg trong khi huyết áp tâm trương < 90 mmHg, thường gặp ở người cao tuổi.
Như vậy, theo hướng dẫn của Bộ Y tế, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp từ 140/90 mmHg trở lên.

Huyết áp cao bao nhiêu thì nguy hiểm?
Huyết áp bao nhiêu được coi là cao? Theo Bộ Y tế, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp tăng huyết áp đều gây nguy hiểm ngay lập tức.
Trường hợp đặc biệt cần lưu ý: Khi huyết áp tăng rất cao, đặc biệt từ ≥ 180/120 mmHg, đây được coi là tình trạng tăng huyết áp kịch phát (tăng huyết áp ác tính). Người bệnh có nguy cơ đối mặt với biến chứng nặng nề như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phù phổi cấp hoặc suy thận cấp. Đây là tình huống cấp cứu y khoa, cần xử trí ngay lập tức.
Mục tiêu kiểm soát huyết áp:
- Với người bệnh thông thường, huyết áp mục tiêu cần đạt là < 140/90 mmHg.
- Với người có bệnh lý tim mạch, đái tháo đường hoặc nguy cơ tim mạch cao, huyết áp mục tiêu cần thấp hơn, thường là < 130/80 mmHg, nếu người bệnh dung nạp được.
Như vậy, tăng huyết áp mức ≥ 180/120 mmHg là nguy hiểm và đe dọa tính mạng, trong khi mức huyết áp từ 140/90 mmHg trở lên đã được xem là tăng huyết áp và cần được quản lý chặt chẽ để phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Dấu hiệu nhận biết huyết áp cao cần lưu ý
Không ít trường hợp người bệnh chỉ phát hiện mình tăng huyết áp khi đi khám định kỳ, bởi bệnh thường diễn tiến âm thầm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể cảnh báo:
- Nhức đầu, chóng mặt, ù tai: Do áp lực mạch máu tăng cao, đặc biệt ở vùng não.
- Mờ mắt, khó thở: Khi mạch máu võng mạc và hệ hô hấp bị ảnh hưởng.
- Đau ngực, tim đập nhanh: Có thể liên quan đến thiếu máu cơ tim.
- Mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ: Cơ thể suy kiệt do huyết áp cao kéo dài.
Điều quan trọng cần nhớ là không phải ai cũng có triệu chứng rõ rệt. Chính vì vậy, việc đo huyết áp định kỳ là phương pháp hữu hiệu nhất để phát hiện sớm.

Tác hại và biến chứng khi huyết áp cao kéo dài
Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng này ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trọng yếu trong cơ thể:
- Biến chứng tim mạch: Huyết áp cao làm tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến phì đại thất trái, nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.
- Biến chứng não: Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ và xuất huyết não.
- Biến chứng thận: Tổn thương cầu thận do áp lực cao kéo dài dẫn đến suy thận mạn.
- Biến chứng mắt: Huyết áp cao làm hỏng các mạch máu nhỏ ở võng mạc, có thể gây mù lòa.
Các biến chứng này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát huyết áp thường xuyên và duy trì ở mức ổn định.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây huyết áp cao
Tăng huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi và yếu tố có thể điều chỉnh được. Cụ thể như sau:
- Yếu tố di truyền: Người có bố mẹ hoặc anh chị em bị tăng huyết áp thường có nguy cơ cao hơn.
- Tuổi tác và giới tính: Nam giới trung niên và phụ nữ sau mãn kinh có tỷ lệ mắc cao hơn.
- Thừa cân, béo phì: Tăng khối lượng cơ thể đồng nghĩa với tăng gánh nặng cho hệ tim mạch.
- Chế độ ăn nhiều muối, ít rau: Lượng muối cao làm giữ nước trong cơ thể, dẫn đến tăng áp lực mạch máu.
- Uống rượu, hút thuốc, căng thẳng: Những thói quen xấu này góp phần thúc đẩy tăng huyết áp.
- Bệnh nền: Tiểu đường, rối loạn mỡ máu, bệnh thận mạn đều làm tăng nguy cơ.
Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp mỗi người có chiến lược phòng ngừa phù hợp, hạn chế nguy cơ mắc bệnh.

Cách duy trì huyết áp ở mức ổn định, an toàn
Việc duy trì huyết áp ở mức ổn định không chỉ giúp phòng tránh biến chứng tim mạch mà còn cải thiện sức khỏe toàn diện. Người bị huyết áp cao hoặc có nguy cơ nên áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp từ lối sống, chế độ ăn uống đến việc tuân thủ điều trị. Dưới đây là những cách kiểm soát huyết áp hiệu quả:
Thay đổi lối sống lành mạnh
Điều chỉnh lối sống là yếu tố quan trọng hàng đầu trong kiểm soát huyết áp. Người bệnh cần ăn nhạt, giảm lượng muối xuống dưới 5g/ngày, đồng thời tăng cường rau xanh, hoa quả tươi và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn. Việc bỏ rượu bia, thuốc lá cũng góp phần làm giảm gánh nặng cho tim mạch, đồng thời tăng khả năng kiểm soát huyết áp.

Vận động thường xuyên
Hoạt động thể chất đều đặn giúp hạ huyết áp tâm thu trung bình khoảng 4 - 9mmHg. Người trưởng thành nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đi bộ, chạy bộ nhẹ, bơi lội hoặc tập yoga. Luyện tập giúp tim khỏe hơn, cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ duy trì cân nặng hợp lý… là các yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tăng huyết áp.
Kiểm soát cân nặng
Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên thành mạch máu và khiến tim phải hoạt động nhiều hơn. Việc giảm cân dù chỉ 5 - 10% trọng lượng cơ thể cũng giúp hạ đáng kể chỉ số huyết áp. Người bệnh nên duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 18,5 - 22,9 để đảm bảo sức khỏe tim mạch tốt nhất.
Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc
Căng thẳng kéo dài làm cơ thể sản sinh nhiều hormone gây co mạch, làm tăng huyết áp. Người bệnh cần học cách thư giãn qua thiền, nghe nhạc, đọc sách hoặc hít thở sâu. Ngoài ra, ngủ đủ 7 - 8 giờ mỗi ngày cũng rất quan trọng, bởi thiếu ngủ lâu dài làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và các rối loạn chuyển hóa khác.

Khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị
Đo huyết áp thường xuyên là cách duy nhất để biết chính xác chỉ số huyết áp. Người có tiền sử bệnh tim mạch, đái tháo đường hoặc béo phì nên kiểm tra huyết áp định kỳ, ít nhất 2 lần/năm. Nếu đã được bác sĩ kê thuốc, cần tuân thủ đúng liều, không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi phác đồ điều trị, nhằm giữ huyết áp trong giới hạn an toàn và phòng tránh biến chứng nguy hiểm.
Huyết áp cao là bao nhiêu được xác định theo chuẩn y tế là từ 140/90mmHg trở lên. Khi huyết áp đạt ngưỡng ≥ 180/120mmHg, đây là mức cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng và cần được cấp cứu ngay. Chủ động theo dõi huyết áp, điều chỉnh lối sống và tái khám định kỳ chính là chìa khóa để phòng ngừa biến chứng. Hiểu rõ ngưỡng huyết áp và yếu tố nguy cơ không chỉ giúp mỗi người bảo vệ sức khỏe của chính mình mà còn giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.