Gan là một trong những cơ quan quan trọng bậc nhất của cơ thể, đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng như thải độc, chuyển hóa dưỡng chất và tổng hợp protein. Tuy nhiên, khi tế bào gan bị tổn thương nghiêm trọng và mất dần khả năng hoạt động, người bệnh có thể rơi vào tình trạng suy tế bào gan cần được quan tâm đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hội chứng suy tế bào gan từ định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiện nay.
Hội chứng suy tế bào gan là gì?
Hội chứng suy tế bào gan là tình trạng gan mất đi khả năng thực hiện các chức năng thiết yếu do các tế bào gan bị tổn thương nặng nề. Khi số lượng tế bào gan khỏe mạnh giảm sút đáng kể, gan không thể thanh lọc độc tố, tổng hợp protein hay sản xuất mật đúng cách, dẫn đến các rối loạn nghiêm trọng trong cơ thể.
Các biểu hiện điển hình của hội chứng suy tế bào gan bao gồm:
- Vàng da, vàng mắt: Dấu hiệu thường gặp nhất, phản ánh sự tăng bilirubin trong máu.
- Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân: Cơ thể suy nhược do gan không còn đủ khả năng chuyển hóa dưỡng chất.
- Phù nề: Đặc biệt ở chân và vùng bụng do giảm albumin trong máu.
- Xuất huyết dưới da, dễ bầm tím: Biểu hiện của rối loạn đông máu.
- Rối loạn tri giác, lú lẫn hoặc hôn mê: Xuất hiện trong giai đoạn nặng do độc tố không được lọc ra khỏi máu.
Hội chứng này thường xảy ra ở giai đoạn cuối của các bệnh lý gan mạn tính như viêm gan B, viêm gan C và xơ gan.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến suy tế bào gan
Hội chứng suy tế bào gan không phải là bệnh lý đột ngột mà thường là kết quả sau nhiều năm gan bị tổn thương âm thầm. Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này nhưng điểm chung là chúng đều làm tổn hại đến tế bào gan. Một số nguyên nhân chính:
- Viêm gan virus mạn tính: Viêm gan B và C là nguyên nhân phổ biến nhất tại Việt Nam. Virus tấn công gan liên tục và lâu dài sẽ làm tế bào gan dần bị hủy hoại.
- Xơ gan: Là giai đoạn sau của viêm gan mạn tính hoặc tổn thương gan kéo dài. Khi cấu trúc gan bị xơ hóa, chức năng gan suy giảm nhanh chóng.
- Ngộ độc: Do uống nhiều rượu trong thời gian dài hoặc sử dụng thuốc không đúng liều (đặc biệt là paracetamol).
- Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Ngày càng phổ biến do lối sống ít vận động, béo phì, đái tháo đường, chế độ ăn nhiều đường và chất béo.

Các giai đoạn và biến chứng của hội chứng suy tế bào gan
Như đã đề cập qua ở phần trên, hội chứng suy tế bào gan không xuất hiện một cách đột ngột. Nó tiến triển một cách từ từ qua từng giai đoạn và biểu hiện rõ hơn khi gan dần mất khả năng bù trừ.
Giai đoạn tiến triển
- Giai đoạn bù: Gan vẫn còn đủ tế bào khỏe mạnh để duy trì chức năng sống. Triệu chứng thường chưa rõ rệt.
- Giai đoạn mất bù: Các triệu chứng bắt đầu xuất hiện rõ như vàng da, cổ trướng, dễ chảy máu.
- Giai đoạn cuối (suy gan toàn phát): Người bệnh có thể rơi vào trạng thái hôn mê gan, dễ nhiễm trùng, xuất huyết nội tạng và nguy cơ tử vong cao.
Biến chứng nguy hiểm
- Hôn mê gan (bệnh não gan): Do tích tụ độc tố trong não.
- Xuất huyết tiêu hóa: Thường gặp do giãn vỡ tĩnh mạch thực quản.
- Hội chứng gan - thận: Suy thận cấp tính xảy ra trên nền bệnh gan nặng.
- Nhiễm trùng huyết: Gan suy yếu khiến hệ miễn dịch kém đi, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay
Để xác định hội chứng suy tế bào gan, các bác sĩ sẽ thực hiện nhiều xét nghiệm lâm sàng và cận lâm sàng nhằm đánh giá chức năng cũng như mức độ tổn thương gan.
Các phương pháp chẩn đoán
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số men gan (ALT, AST), bilirubin, albumin, chỉ số đông máu INR...
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm bụng, CT hoặc MRI để quan sát kích thước, mật độ và cấu trúc gan.
- Sinh thiết gan: Là phương pháp giúp xác định chính xác mức độ xơ hóa và tổn thương tế bào gan.
Các phương pháp điều trị
- Điều trị nguyên nhân gốc: Dùng thuốc kháng virus nếu do viêm gan B hoặc C, điều trị bệnh nền liên quan (như đái tháo đường với gan nhiễm mỡ).
- Hỗ trợ chức năng gan: Bổ sung albumin, truyền dịch, vitamin, sử dụng thuốc bảo vệ tế bào gan.
- Ghép gan: Là lựa chọn cuối cùng cho các trường hợp hội chứng suy tế bào gan ở giai đoạn cuối, khi gan không còn khả năng hồi phục.

Cách phòng ngừa suy tế bào gan và chăm sóc người bệnh
Phòng ngừa từ sớm luôn là chiến lược hiệu quả nhất trong việc bảo vệ gan khỏi những tổn thương không thể phục hồi. Ngoài ra, việc chăm sóc đúng cách cho người đang mắc hội chứng suy tế bào gan cũng đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh và kéo dài tuổi thọ.
Phòng bệnh
- Tiêm phòng viêm gan B đầy đủ từ sơ sinh và kiểm tra định kỳ kháng thể.
- Không uống rượu bia, đặc biệt là khi có tiền sử bệnh gan.
- Tránh dùng thuốc bừa bãi, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều trị dài ngày.
- Chế độ ăn lành mạnh: Hạn chế dầu mỡ, thức ăn nhiều đường, nhiều muối. Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi.
- Tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát bệnh nền.
Chăm sóc người bệnh
- Chế độ ăn đặc biệt: Trong giai đoạn mất bù, người bệnh cần ăn các loại thức ăn dạng mềm, dễ tiêu, ít đạm để giảm gánh nặng cho gan.
- Theo dõi biến chứng: Như nhiễm trùng, xuất huyết, rối loạn tri giác.
- Hạn chế vận động mạnh: Người bệnh cần nghỉ ngơi hợp lý, giữ tâm lý thoải mái, tránh stress.
Hội chứng suy tế bào gan là hậu quả nghiêm trọng của nhiều bệnh lý gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo, tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ và chủ động phòng ngừa là chìa khóa giúp kéo dài sự sống và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Đừng để hội chứng suy tế bào gan trở thành mối nguy cho sức khỏe! Tiêm vắc xin viêm gan B đầy đủ chính là biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả, giúp bảo vệ gan khỏi nguy cơ nhiễm virus, nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương gan nghiêm trọng và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy tế bào gan hoặc ung thư gan. Hãy chủ động tiêm ngừa tại các trung tâm tiêm chủng uy tín như Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để đảm bảo an toàn, đúng lịch và được tư vấn chuyên sâu bởi đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm. Bảo vệ gan chính là bảo vệ sức khỏe cả đời!