icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_gan_tu_mien_82c7235482viem_gan_tu_mien_82c7235482

Viêm gan tự miễn là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Lê Anh Đức24/09/2025

Viêm gan tự miễn là một bệnh gan mãn tính xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào gan khỏe mạnh, gây viêm mạn tính và có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng như xơ gan. Bệnh này không có cách chữa khỏi nhưng có thể được kiểm soát bằng thuốc và người bệnh có thể đạt được giai đoạn thuyên giảm.

Tìm hiểu chung về viêm gan tự miễn

Viêm gan tự miễn (Autoimmune hepatitis - AIH) là một tình trạng viêm mãn tính trong gan của bạn, tương tự như các loại viêm gan khác. Tuy nhiên, thay vì virus hoặc rượu gây tổn thương gan, chính hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn lại tấn công gan. Hệ thống miễn dịch vốn có nhiệm vụ gửi kháng thể để tấn công các tác nhân gây nhiễm trùng trong mô gan, nhưng trong bệnh tự miễn, nó lại nhầm lẫn tấn công các tế bào khỏe mạnh của chính cơ thể.

Bệnh viêm gan tự miễn là một bệnh gan mãn tính bắt đầu từ sự sai sót của hệ thống miễn dịch. Viêm gan tự miễn gây viêm mãn tính trong gan, có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng theo thời gian. Giống như các loại viêm gan mãn tính khác, bệnh này có thể gây sẹo mô gan, dẫn đến xơ gan. Mặc dù không có cách chữa khỏi hoàn toàn, bệnh có thể được kiểm soát bằng thuốc và thậm chí có thể đi vào giai đoạn thuyên giảm. Điều trị y tế có thể giúp giảm viêm và ngăn ngừa các biến chứng phát triển. Đáng chú ý là, ở giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh có thể không có triệu chứng.

Viêm gan tự miễn là bệnh không phổ biến và tỷ lệ mắc chính xác chưa được xác định. Các nghiên cứu ở châu Âu cho thấy khoảng 0,010% đến 0,025% dân số châu Âu bị ảnh hưởng. Bệnh dường như ảnh hưởng đến tất cả các nhóm chủng tộc và sắc tộc, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó phổ biến hơn ở người bản địa Alaska, với khoảng 0,043% dân số này mắc bệnh. Bệnh cũng phổ biến hơn ở phụ nữ, với tỷ lệ 4:1. Viêm gan tự miễn không lây nhiễm. Các virus gây viêm gan virus (như viêm gan A, B hoặc C) có thể lây lan, nhưng viêm gan tự miễn không phải là một bệnh nhiễm trùng và không thể lây sang người khác.

Có hai loại viêm gan tự miễn chính:

  • Viêm gan tự miễn Type 1: Đây là loại "kinh điển" và cũng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp được chẩn đoán và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Type 1 liên quan đến các kháng thể kháng cơ trơn (anti-smooth muscle antibodies - ASMA) tấn công các tế bào cơ trơn trong gan của bạn. Type 1 còn được gọi là "viêm gan dạng lupus" vì các triệu chứng lâm sàng của nó giống với lupus ban đỏ hệ thống. Xét nghiệm máu ASMA có thể giúp phân biệt hai bệnh này.
  • Viêm gan tự miễn Type 2: Loại này hiếm gặp hơn và thường nghiêm trọng hơn. Nó có xu hướng xuất hiện sớm hơn, thường là trong thời thơ ấu, và tiến triển nhanh hơn Type 1. Type 2 liên quan đến kháng thể kháng microsome gan-thận loại 1 (anti-LKM-1) hoặc kháng thể kháng cytosol gan loại 1 (anti-LC1). Kháng thể anti-LKM-1 nhắm mục tiêu vào một protein trong tế bào gan gọi là cytochrome P450-2D6 (CYP2D6). Kháng thể anti-LC1 là kháng thể gan đặc hiệu cho viêm gan tự miễn Type 2.

Triệu chứng viêm gan tự miễn

Không phải ai cũng có triệu chứng rõ ràng khi mắc viêm gan tự miễn. Đôi khi các triệu chứng chỉ phát triển muộn hơn, sau khi bệnh đã bắt đầu ảnh hưởng đến chức năng gan. Điều này gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau trong cơ thể.

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan tự miễn

Một số triệu chứng sớm thường gặp bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu ở bụng;
  • Bụng sưng với gan to;
  • Mệt mỏi;
  • Đau khớp;
  • Phát ban da;
  • Mụn trứng cá.

Khi chức năng gan bắt đầu suy giảm, mật có thể tích tụ trong máu. Điều này có thể gây ra:

  • Vàng da (vàng da và mắt);
  • Nước tiểu sẫm màu hoặc phân nhạt màu;
  • Ngứa da;
  • Buồn nôn hoặc chán ăn.
Vàng da vàng mắt là một trong những triệu chứng của viêm gan tự miễn
Vàng da vàng mắt là một trong những triệu chứng của viêm gan tự miễn

Các tác dụng phụ muộn khác có thể bao gồm:

  • Dấu sao mạch;
  • Tĩnh mạch thực quản giãn;
  • Dễ bầm tím và chảy máu;
  • Mất kinh nguyệt;
  • Tích tụ dịch trong bụng hoặc ở tay và chân (phù nề);
  • Lú lẫn, mất phương hướng hoặc buồn ngủ.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm gan tự miễn

Viêm gan tự miễn gây viêm mãn tính trong gan, có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng theo thời gian. Giống như các loại viêm gan mãn tính khác, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến xơ gan. Khoảng 15% người bệnh cuối cùng sẽ phát triển xơ gan dù đã điều trị, thường là sau 10 đến 20 năm. 

Điều này có thể xảy ra nếu điều trị thất bại, nếu bạn đáp ứng không hoàn toàn với điều trị, hoặc nếu bệnh tái phát nhiều lần. Khi tái phát, bệnh có thể trở lại mạnh hơn. Trong trường hợp điều trị không hiệu quả và bệnh tiếp tục xấu đi, người bệnh có thể phát triển các biến chứng cần điều trị bổ sung và cuối cùng có thể cần ghép gan.

Giống như các loại viêm gan mãn tính khác, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến xơ gan
Giống như các loại viêm gan mãn tính khác, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến xơ gan

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Vì viêm gan tự miễn thường không gây triệu chứng ngay lập tức và các triệu chứng có thể phát triển muộn hơn, việc theo dõi sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng. Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn bắt đầu có bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên, đặc biệt là các dấu hiệu cho thấy chức năng gan đang xấu đi như vàng da, nước tiểu sẫm màu, ngứa da, hoặc các triệu chứng thần kinh như lú lẫn hay buồn ngủ.

Nguyên nhân gây viêm gan tự miễn

Các bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn một số tế bào của chính bạn là mối đe dọa. Một khi hệ thống miễn dịch nhận diện mối đe dọa này, nó sẽ tiếp tục tấn công các tế bào đó, gây viêm mãn tính ở một bộ phận nào đó của cơ thể. Trong viêm gan tự miễn, hệ thống miễn dịch gửi các kháng thể cụ thể để tấn công các loại tế bào gan cụ thể.

Nguy cơ mắc phải viêm gan tự miễn

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm gan tự miễn?

Viêm gan tự miễn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai.

  • Tuổi: Hầu hết những người được chẩn đoán mắc viêm gan tự miễn Type 1 là ở độ tuổi trưởng thành sớm đến trung niên, từ 15 đến 40 tuổi, nhưng bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Viêm gan tự miễn Type 2 thường xuất hiện sớm hơn, trong khoảng từ 4 đến 14 tuổi, và có thể đi kèm với các triệu chứng bệnh gan đã tiến triển.
  • Giới tính: Bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ, với tỷ lệ 4:1 so với nam giới.
  • Chủng tộc: Bệnh xuất hiện ở tất cả các nhóm chủng tộc và dân tộc, nhưng nghiên cứu cho thấy nó phổ biến hơn ở người bản địa Alaska.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan tự miễn

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm gan tự miễn, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình và di truyền: Các gen cụ thể dường như làm tăng khả năng phát triển các rối loạn tự miễn dịch.
  • Mắc các bệnh tự miễn khác: Mọi bệnh tự miễn có sẵn đều có thể làm tăng khả năng bạn phát triển một bệnh tự miễn khác. Viêm mãn tính ở một khu vực dường như kích hoạt nó ở một khu vực khác. Khả năng phát triển bất kỳ bệnh tự miễn thứ hai nào là 25% - 50%. Nếu viêm gan tự miễn là bệnh tự miễn đầu tiên của bạn, bạn cũng có cùng cơ hội phát triển bệnh thứ hai. Một số người phát triển viêm gan tự miễn kèm theo một bệnh tự miễn khác ảnh hưởng đến ống mật, chẳng hạn như viêm đường mật nguyên phát hoặc viêm xơ đường mật nguyên phát. Đây được coi là một loại biến thể của viêm gan tự miễn. Các tình trạng khác thường gặp cùng với bệnh viêm gan tự miễn bao gồm: Bệnh Graves, bệnh Celiac, bệnh viêm ruột, viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường Type 1.
  • Tiếp xúc với các tác nhân kích hoạt môi trường: Các độc tố hoặc sự kiện gây căng thẳng cho hệ thống miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan tự miễn.
  • Nhiễm virus trước đó: Viêm gan virus (A, B, C, D hoặc E), tăng bạch cầu đơn nhân (virus Epstein-Barr), sởi, herpes.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Có tiền sử sử dụng một số loại thuốc cũng làm tăng nguy cơ viêm gan tự miễn, bao gồm: Nitrofurantoin (cho nhiễm trùng đường tiết niệu), Minocycline (cho mụn trứng cá), Atorvastatin (cho cholesterol cao), Isoniazid (một loại kháng sinh).
Người bệnh có viêm gan virus trước đó có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm gan tự miễn
Người bệnh có viêm gan virus trước đó có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm gan tự miễn

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm gan tự miễn

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm gan tự miễn

Bạn có thể có hoặc không có các dấu hiệu hoặc triệu chứng đáng chú ý của viêm gan tự miễn. Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc khám thực thể và một số xét nghiệm thường quy, chẳng hạn như chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm máu.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này sẽ cho thấy bằng chứng về bệnh gan, bao gồm các xét nghiệm chức năng gan đo mức độ enzyme gan và viêm nhiễm, cùng các chỉ số khác. Tuy nhiên, các chỉ số này không đặc hiệu cho viêm gan tự miễn. Bác sĩ cũng sẽ thực hiện thêm xét nghiệm máu để kiểm tra các virus cụ thể và các nguyên nhân khác gây viêm gan. Họ cũng sẽ tìm kiếm các kháng thể tự miễn. Các kháng thể này bao gồm kháng thể kháng cơ trơn (ASMA) cho Type 1 và kháng thể kháng microsome gan-thận loại 1 (anti-LKM-1) hoặc kháng thể kháng cytosol gan loại 1 (anti-LC1) cho Type 2.

Sinh thiết gan: Khi các nguyên nhân khác đã được loại trừ và xét nghiệm huyết thanh học phát hiện sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu liên quan đến viêm gan tự miễn, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết gan để xác nhận chẩn đoán.

Viêm gan tự miễn không có các triệu chứng đặc hiệu, do đó bác sỹ sẽ bắt đầu với các xét nghiệm thường quy
Viêm gan tự miễn không có các triệu chứng đặc hiệu, do đó bác sỹ sẽ bắt đầu với các xét nghiệm thường quy

Phương pháp điều trị viêm gan tự miễn hiệu quả

Điều trị chuẩn cho viêm gan tự miễn thường bắt đầu bằng việc sử dụng corticosteroid liều cao nhằm giảm phản ứng viêm và ức chế đáp ứng tự miễn, sau đó được giảm liều dần. 

Prednisone là thuốc được sử dụng phổ biến nhất và có nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh lý này, mặc dù vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các lựa chọn thay thế như budesonide được ghi nhận có ít tác dụng phụ hơn.

Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp thuốc ức chế miễn dịch azathioprine cùng với corticosteroid, hoặc kê đơn sau khi đã hoàn tất liệu trình corticosteroid. Do azathioprine có ít tác dụng phụ hơn, nên thuốc thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị duy trì lâu dài nhằm ngăn ngừa tình trạng hệ miễn dịch hoạt động quá mức tái phát. 

Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể cần phải sử dụng thuốc này gián đoạn hoặc kéo dài suốt đời.

Điều trị chuẩn cho viêm gan tự miễn thường bắt đầu bằng việc sử dụng corticosteroid liều cao
Điều trị chuẩn cho viêm gan tự miễn thường bắt đầu bằng việc sử dụng corticosteroid liều cao

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm gan tự miễn

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm gan tự miễn

Chế độ sinh hoạt:

  • Thường xuyên khám sức khoẻ định kỳ: Bạn cần tiếp tục theo dõi gan của mình suốt đời. Ngay cả khi bạn đã ở trong giai đoạn thuyên giảm một thời gian, bệnh vẫn có thể tái phát mà không có cảnh báo và không gây ra các triệu chứng đáng chú ý. Nếu bạn bắt đầu có triệu chứng xuất hiện trở lại, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ.
  • Bảo vệ hệ miễn dịch: Cả bệnh gan và thuốc ức chế miễn dịch đều làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn. Điều đó có nghĩa là bạn phải đặc biệt chăm sóc bản thân để ngăn ngừa bệnh tật. Bác sĩ có thể đề xuất một số loại vitamin bổ sung và vắc xin để bảo vệ bạn khỏi nhiễm trùng.
  • Tránh rượu bia: Sử dụng rượu bia làm suy yếu hệ miễn dịch và gây tổn thương gan

Chế độ dinh dưỡng:

Một chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng đối với bất kỳ ai mắc bệnh gan. Đặc biệt với viêm gan tự miễn, các nghiên cứu cho thấy có đến 30% người bệnh có dấu hiệu bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Điều đó có nghĩa là cơ thể bạn có xu hướng lưu trữ chất béo dư thừa trong gan, đây là một nguyên nhân gây viêm bổ sung. Bạn có thể chống lại điều này bằng cách duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm đường cùng chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống của mình. Điều này cũng có thể giúp cải thiện kết quả điều trị của bạn.

Một chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng đối với bất kỳ ai mắc bệnh gan
Một chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng đối với bất kỳ ai mắc bệnh gan

Phương pháp phòng ngừa viêm gan tự miễn

Vì viêm gan tự miễn không phải là bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc xin, các phương pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào việc phòng tránh các yếu tố nguy cơ và duy trì sức khỏe tổng quát:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn để duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm lượng đường, chất béo bão hòa trong chế độ ăn. Điều này không chỉ hỗ trợ chức năng gan mà còn giúp cải thiện kết quả điều trị nếu bạn đã mắc bệnh.
  • Tránh xa rượu bia: Rượu bia là tác nhân gây hại trực tiếp cho gan và làm suy yếu hệ miễn dịch. Tránh hoàn toàn rượu bia là một biện pháp quan trọng để bảo vệ gan.
  • Quản lý các bệnh tự miễn khác: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc các bệnh tự miễn khác, việc điều trị và quản lý tốt chúng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển thêm bệnh tự miễn mới, bao gồm viêm gan tự miễn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm gan tự miễn là một bệnh mãn tính trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào gan khỏe mạnh, gây viêm gan. Bệnh này không có cách chữa khỏi nhưng có thể được kiểm soát bằng thuốc và người bệnh có thể đạt được giai đoạn thuyên giảm.

Có hai loại chính: Type 1 và Type 2. Type 1 là loại "kinh điển" và phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp được chẩn đoán và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Type 2 hiếm gặp hơn, thường nghiêm trọng hơn và tiến triển nhanh hơn, xuất hiện chủ yếu ở trẻ em.

Các triệu chứng sớm thường gặp bao gồm đau hoặc khó chịu ở bụng, sưng bụng với gan to, mệt mỏi, đau khớp, phát ban da và mụn trứng cá. Khi chức năng gan suy giảm, có thể xuất hiện vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu và ngứa da.

Không. Viêm gan tự miễn không phải là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra như các loại viêm gan A, B, C, D hoặc E. Đây là một bệnh tự miễn, không thể lây lan từ người này sang người khác.

Không, viêm gan tự miễn không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể đi vào giai đoạn thuyên giảm. Thuyên giảm có nghĩa là quá trình viêm biến mất trong một thời gian, đôi khi rất dài. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát sau khi ngừng điều trị và phần lớn người bệnh sẽ cần dùng thuốc suốt đời để kiểm soát bệnh.