icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
day_dinh_mang_phoi1_01419d74cfday_dinh_mang_phoi1_01419d74cf

Dày dính màng phổi là gì? Những vấn đề cần biết về dày dính màng phổi

Thu Thảo05/11/2025

Dày dính màng phổi (DPT) là tình trạng màng phổi trở nên dày, cứng và có thể dính vào nhau, thường là hậu quả của quá trình viêm nhiễm, tràn dịch hoặc các bệnh lý phổi. Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp do hạn chế khả năng giãn nở của phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, ho khan, đau ngực và có thể dẫn đến biến chứng như xẹp phổi hoặc suy hô hấp.

Tìm hiểu chung về dày dính màng phổi

Khi màng phổi bị tổn thương, nó có thể bị xơ cứng và mất đi độ đàn hồi vốn có. Các chất dịch viêm hoặc cặn bã tích tụ trong khoang màng phổi làm cho hai lớp màng phổi trở nên dày lên và có khả năng dính chặt vào nhau gây tắc khoang màng phổi. Tình trạng này hạn chế sự di chuyển trơn tru và khả năng giãn nở của phổi khi hô hấp, gây khó khăn trong quá trình thở.

Phân loại dày màng phổi:

Dày màng phổi lan tỏa: Xảy ra khi màng phổi bị dày trên diện rộng, thường ảnh hưởng toàn bộ bề mặt phổi. Dạng lan tỏa có thể là lành tính (thường do di chứng sau viêm, lao hoặc tràn dịch) hoặc ác tính (liên quan đến ung thư màng phổi như u trung biểu mô hoặc di căn).

Dày màng phổi khu trú: Chỉ ảnh hưởng đến một vùng của màng phổi. Các dạng khu trú bao gồm:

  • Dày màng phổi đỉnh: Tổn thương ở đỉnh phổi thường liên quan đến lao phổi cũ hoặc tổn thương viêm lâu ngày. Đây là dạng bất thường phổ biến nhất được tìm thấy trên X-quang ngực thông thường, chiếm hơn 90% các trường hợp dày màng phổi trong một nghiên cứu.
  • Dày màng phổi dạng nốt: Cần theo dõi sát vì có thể là tổn thương ác tính.

Triệu chứng thường gặp của dày dính màng phổi

Những triệu chứng của dày dính màng phổi

Các triệu chứng ban đầu của dày màng phổi thường mơ hồ và khó nhận biết. Khi dày dính màng phổi tiến triển, các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở, hụt hơi đặc biệt là khi gắng sức.
  • Đau ngực thường là đau âm ỉ, nhẹ, đau có thể tăng lên khi hít sâu, thở mạnh hoặc hắt hơi.
  • Ho.
  • Mệt mỏi.
  • Cảm giác tức ngực.
  • Sốt.

Trong một nghiên cứu về các bệnh nhân có dày dính màng phổi vừa đến nặng, 95.5% trường hợp than phiền về khó thở và hơn một nửa bị đau ngực nhẹ đến vừa.

day-dinh-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-day-dinh-mang-phoi2.jpg
Dày dính màng phổi nghiêm trọng có thể làm giảm độ đàn hồi của màng phổi, hạn chế sự giãn nở và giảm chức năng phổi

Tác động của dày dính màng phổi với sức khỏe 

Dày dính màng phổi hạn chế khả năng giãn nở của phổi, gây khó khăn trong hô hấp và làm giảm chất lượng sống đáng kể. Tác động chính về mặt chức năng là gây ra một khiếm khuyết hạn chế trên chức năng phổi gồm sự giảm thể tích phổi tĩnh và độ đàn hồi của phổi, mặc dù tỷ lệ khuếch tán carbon monoxide (KCO) có thể được duy trì hoặc tăng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc dày dính màng phổi

Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, DPT có thể dẫn đến các biến chứng sau:

  • Giảm chức năng hô hấp: Màng phổi dày và xơ cứng làm giảm thể tích khí thở và khả năng trao đổi oxy.

  • Xẹp phổi: Dính màng phổi có thể gây xẹp một phần hoặc toàn bộ phổi.

  • Suy hô hấp mạn tính: Dày dính lan rộng có thể dẫn đến suy hô hấp kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

  • Suy hô hấp và tử vong: Trong những trường hợp rất hiếm, DPT có thể gây suy hô hấp tăng CO2 máu.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp phải tình trạng khó thở kéo dài hoặc cảm giác khó chịu ở ngực. Việc tầm soát định kỳ đặc biệt quan trọng nếu bạn có tiền sử tiếp xúc với amiăng. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ dày màng phổi ác tính như tràn dịch, đau ngực kéo dài, khó thở, hoặc sụt cân,... cần đi khám sớm. Nếu đang được theo dõi DPT, bạn cần tái khám ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như sốt, ho kéo dài, đau tức ngực hoặc khó thở gia tăng.

Nguyên nhân gây dày dính màng phổi

Dày dính màng phổi thường là chẩn đoán loại trừ, có nhiều nguyên nhân khác nhau ngoài amiăng.

Nguyên nhân chính liên quan đến amiăng

Tiếp xúc lâu dài với amiăng được xem là một trong những yếu tố chính gây xơ dày và dính màng phổi (DPT). Amiăng xâm nhập qua đường hô hấp gây viêm mạn tính và hình thành mô sẹo. Tràn dịch màng phổi lành tính liên quan đến amiăng thường xảy ra trước khi dày dính màng phổi phát triển và góp phần vào sự tiến triển của bệnh.

Các nguyên nhân khác

  • Lao phổi/lao màng phổi.
  • Viêm phổi.
  • Tràn dịch màng phổi.
  • Tràn mủ màng phổi.
  • Chấn thương ngực gây tổn thương vùng xương sườn, tràn máu màng phổi.
  • Phẫu thuật trước đó (ví dụ: phẫu thuật bắc cầu động mạch vành - CABG).
  • Các khối u lành tính hoặc ác tính (ví dụ: u trung biểu mô ác tính).
  • Bệnh mô liên kết như viêm khớp dạng thấp.
  • Sau xạ trị hoặc hóa trị.
  • Thuốc.
  • Xơ hóa màng phổi.

Nguy cơ mắc phải dày dính màng phổi

Những ai có nguy cơ mắc phải dày dính màng phổi?

Một số đối tượng dễ mắc bệnh này hơn như:

Người tiếp xúc với amiăng: DPT là một hậu quả được công nhận của việc tiếp xúc với amiăng. Khoảng 5% đến 13.5% công nhân làm việc với amiăng có thể phát triển DPT. Người làm việc trong các ngành công nghiệp có sử dụng amiăng (trước khi chất này bị cấm hoặc hạn chế) như thợ mộc và thợ mộc xây dựng, kỹ sư hệ thống sưởi và thông gió, thợ ống nước, thợ sơn, thợ đóng tàu, thợ điện và kỹ sư đường sắt là những người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Giới tính: DPT phổ biến hơn ở nam giới.

Tuổi tác: Tỷ lệ mắc DPT tăng theo tuổi, dao động từ 1.8% ở thanh thiếu niên đến 9.8% ở người lớn từ 60 tuổi trở lên, tỷ lệ tăng rõ rệt sau tuổi 40.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải dày dính màng phổi

Các yếu tố nguy cơ khác làm tăng khả năng mắc bệnh gồm:

Mức độ và thời gian tiếp xúc: Nguy cơ mắc DPT tăng lên đáng kể với tiền sử tiếp xúc nghề nghiệp với amiăng, cường độ cao và thời gian tiếp xúc lâu dài. DPT có thể phát triển trong vòng một năm sau khi tiếp xúc (thường sau tràn dịch màng phổi), nhưng cũng có thể mất 15 - 20 năm hoặc hơn để được chẩn đoán.

Hút thuốc lá: DPT phổ biến hơn ở những người đang hút hoặc đã từng hút thuốc so với người chưa bao giờ hút thuốc.

Dáng người (chủ yếu cho DPT đỉnh phổi): Chiều cao lớn hơn và cân nặng/chỉ số BMI thấp hơn (dáng người cao và gầy) có xu hướng dễ mắc DPT đỉnh phổi. Điều này được suy đoán là do sự chênh lệch không cân xứng về tưới máu, thông khí hoặc lực cơ học tại đỉnh phổi ở những người có dáng người này.

day-dinh-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-day-dinh-mang-phoi3.jpg
Hút thuốc không trực tiếp gây DPT nhưng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi mạn tính và làm giảm khả năng phục hồi

Phương pháp chẩn đoán và điều trị dày dính màng phổi

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán dày dính màng phổi

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm mô bệnh học.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang ngực: Trên hình ảnh cho thấy hình ảnh mờ không liên tục, có thể kéo dài qua một phần tư thành ngực và làm mất hoặc làm cùn góc sườn hoành. Tuy nhiên, X-quang có độ nhạy thấp và dễ bỏ sót tổn thương nhỏ.
  • Chụp cắt lớp vi tính: Nhạy và đặc hiệu hơn X-quang trong chẩn đoán DPT. CT có thể phát hiện dày màng phổi sớm (độ dày 1 - 2 mm), giúp quan sát rõ vị trí, độ dày, và mức độ lan rộng, đồng thời phân biệt DPT lành tính với ác tính và phát hiện các tổn thương phổi kèm theo.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Có thể hữu ích hơn CT trong việc phân biệt các bệnh lành tính và ác tính ở màng phổi, dựa trên cường độ tín hiệu và đặc điểm hình thái.
  • Chụp PET/CT: Có thể giúp phân biệt DPT lành tính với u trung biểu mô ác tính, do khối u ác tính có độ hấp thụ glucose cao hơn (ngưỡng phân biệt thường là 2.0).

Xét nghiệm mô bệnh học và chức năng

  • Sinh thiết: Được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương màng phổi liên quan đến bệnh lý ác tính (như u trung biểu mô) hoặc không rõ nguyên nhân, giúp xác định bản chất tổn thương và loại trừ ung thư.
  • Kiểm tra chức năng phổi: Được sử dụng để đo thể tích phổi và luồng khí, theo dõi sự tiến triển của bệnh và định hướng điều trị.
day-dinh-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-day-dinh-mang-phoi4.jpg
X-quang là một trong những phương pháp phổ biến giúp chẩn đoán bệnh lý ở phổi

Phương pháp điều trị dày dính màng phổi

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu chính là phục hồi chức năng hô hấp, giảm khó thở và ngăn ngừa tiến triển.

Nội khoa

Điều trị DPT chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Sử dụng thuốc:

  • Thuốc giãn phế quản và steroid được dùng để mở đường thở và giảm viêm, giúp thở dễ dàng hơn.
  • Thuốc giảm đau và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) được dùng để giảm đau ngực.
  • Thuốc tiêu sợi huyết (như Streptokinase hoặc Urokinase): Được bơm vào khoang màng phổi để làm tan cục máu đông hoặc fibrin, giúp giảm dính màng phổi.

Điều trị bệnh nền: Điều trị các bệnh lý gây ra dày màng phổi như lao phổi, viêm phổi....

Liệu pháp oxy: Áp dụng trong trường hợp người bệnh có dấu hiệu thiếu oxy do tổn thương lan rộng.

Thông khí không xâm lấn: Có thể được sử dụng để hỗ trợ bệnh nhân bị suy hô hấp do DPT nặng.

Ngoại khoa

Phẫu thuật rất hiếm khi được áp dụng cho DPT:

Phẫu thuật bóc tách màng phổi: Được chỉ định trong một số trường hợp dày dính nặng, gây xẹp phổi hoặc hạn chế hô hấp rõ rệt. Tuy nhiên, các bác sĩ phẫu thuật thường ngần ngại thực hiện thủ thuật này do nguy cơ biến chứng hậu phẫu cao ở bệnh nhân mắc bệnh liên quan đến amiăng và không phù hợp nếu có bệnh bụi phổi amiăng đi kèm.

Chọc hút dịch màng phổi: Trong trường hợp DPT kèm tràn dịch, thủ thuật này giúp thu thập mẫu xét nghiệm và giảm khó thở cho bệnh nhân.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa dày dính màng phổi

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của dày dính màng phổi

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng cho người dày dính màng phổi cần ưu tiên thực phẩm giàu protein, vitamin và axit béo omega-3 để phục hồi chức năng phổi và tăng cường sức đề kháng. Người bệnh nên ăn thịt nạc, cá, trứng, sữa, các loại đậu; bổ sung rau xanh và trái cây tươi đa dạng màu sắc; và uống đủ nước. Đồng thời, cần hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn mặn, nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, rượu bia và chất kích thích. 

Chế độ sinh hoạt

  • Phục hồi chức năng hô hấp: Các bài tập thở chuyên biệt giúp cải thiện độ giãn nở của phổi và hạn chế dính màng phổi.

  • Tập thể dục thường xuyên: Nghiên cứu cho thấy những người mắc các bệnh phổi liên quan đến bụi, bao gồm DPT, được hưởng lợi từ việc tập thể dục thường xuyên, giúp củng cố chức năng tim phổi.

  • Cai thuốc lá: Cực kỳ quan trọng để cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ mắc các bệnh phổi khác.

  • Kiểm soát đau: Có thể sử dụng các liệu pháp hỗ trợ như kỹ thuật thư giãn, thiền hoặc châm cứu.

  • Theo dõi quá trình bệnh: Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường (sốt, ho, khó thở) để tái khám kịp thời.

Phương pháp phòng ngừa dày dính màng phổi hiệu quả

Một số phương pháp giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả:

  • Tránh tiếp xúc với amiăng: Amiăng là nguyên nhân hàng đầu của DPT, do đó cần tránh tiếp xúc với chất độc hại, amiăng, khói bụi và hóa chất độc hại.

  • Sử dụng biện pháp bảo vệ: Nếu làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại hoặc bụi bẩn, hãy đảm bảo sử dụng khẩu trang và các biện pháp bảo vệ phù hợp.

  • Kiểm soát bệnh nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý liên quan đến phổi và màng phổi (như viêm phổi, tràn dịch màng phổi, lao màng phổi) ngay từ giai đoạn đầu để ngăn ngừa biến chứng xơ hóa.

  • Thường xuyên tập thể dục: Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn để tăng cường sức khỏe phổi.

  • Môi trường sống lành mạnh: Đảm bảo không khí trong nhà sạch sẽ và thông thoáng; tránh hút thuốc lá và khói thuốc thụ động.

day-dinh-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-day-dinh-mang-phoi5.jpg
Tập thể dục giúp cải thiện chức năng phổi bằng cách tăng dung tích khí lưu thông, tăng khả năng hấp thụ oxy và tăng cường sức mạnh của các cơ hô hấp

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có, dày dính màng phổi có thể là hậu quả hoặc di chứng của lao phổi hoặc lao màng phổi. Sau khi điều trị lao, một số người bệnh vẫn gặp phải tình trạng xơ hóa màng phổi, dẫn đến hạn chế hô hấp kéo dài.

Hút thuốc không trực tiếp gây dày màng phổi. Tuy nhiên, hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi mạn tính như viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ung thư phổi... đều là những bệnh lý có khả năng dẫn đến tình trạng dày dính màng phổi. Khói thuốc cũng làm giảm khả năng phục hồi và tăng nguy cơ tái phát bệnh.

Dày dính màng phổi là một tình trạng lành tính và hiếm khi gây tử vong. Nếu được kiểm soát tốt, bệnh có thể không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ. Tuy nhiên, trong những trường hợp tiến triển nặng, bệnh có thể làm giảm đáng kể chất lượng sống do suy giảm chức năng hô hấp.

Dày dính màng phổi thường được coi là không thể chữa khỏi. Khả năng hồi phục hoàn toàn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, nếu nguyên nhân là viêm nhiễm thông thường được kiểm soát tốt, tổn thương màng phổi có thể ổn định. Tuy nhiên, nếu dày dính do ung thư màng phổi hoặc lao phổi tái nhiễm nhiều lần, thì rất khó hồi phục hoàn toàn.

Không, dày màng phổi (DPT) là một tình trạng lành tính, không phải là một dạng ung thư, cũng không phải là dấu hiệu của ung thư. Tuy nhiên, việc phát triển DPT cho thấy người bệnh đã tiếp xúc đủ amiăng để có nguy cơ phát triển các bệnh ung thư liên quan đến amiăng sau này, như u trung biểu mô ác tính.